Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường công nghệ điện tử ngày càng phát triển, doanh thu của các doanh nghiệp trong ngành bảng mạch in (PCB) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như khối lượng sản phẩm tiêu thụ, chất lượng sản phẩm, giá bán, thị trường và phương thức tiêu thụ. Công ty Victory Giant Technology (VGT) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu, sản xuất và cung cấp bảng mạch in điện tử đa lớp với công nghệ cao, phục vụ các ngành công nghiệp như máy tính, điện tử ô tô, thiết bị 5G và y tế. Tại thị trường Việt Nam, VGT chiếm vị trí chủ lực với doanh thu chiếm khoảng 34% tổng doanh thu toàn cầu, đạt gần 348 triệu USD năm 2023.
Tuy nhiên, trong giai đoạn 2022-2023, doanh thu của VGT tại Việt Nam có dấu hiệu giảm nhẹ, đồng thời công tác quản trị dịch vụ khách hàng còn tồn tại nhiều hạn chế ảnh hưởng đến sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, từ đó tác động tiêu cực đến doanh thu. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các yếu tố tác động đến doanh thu trong quản trị dịch vụ khách hàng của VGT tại thị trường Việt Nam, tập trung vào các biến độc lập như phương tiện hữu hình, sự tin cậy, sự đảm bảo, năng lực phục vụ và sự thấu hiểu, với biến phụ thuộc là sự hài lòng của khách hàng.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm 80 mẫu quan sát từ 7 khách hàng doanh nghiệp lớn trong khoảng thời gian 2 năm (2022-2023). Nghiên cứu nhằm cung cấp các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, từ đó gia tăng doanh thu và cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của VGT tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành công nghiệp PCB.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chất lượng dịch vụ khách hàng (CSQ) và quản trị quan hệ khách hàng (CRM). Trong đó, mô hình SERVQUAL được sử dụng làm công cụ đo lường chất lượng dịch vụ với 5 yếu tố chính: tính hữu hình (tangibles), độ tin cậy (reliability), sự đáp ứng (responsiveness), sự đảm bảo (assurance) và sự thấu hiểu (empathy). Mô hình này giúp đánh giá sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận thực tế của khách hàng về dịch vụ.
Khái niệm quản trị quan hệ khách hàng (CRM) được áp dụng để phân tích cách thức tương tác, thu thập thông tin và kiểm soát hành vi tiêu dùng nhằm tối ưu hóa dịch vụ và tăng doanh thu. Ngoài ra, các lý thuyết về sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng cũng được tích hợp, nhấn mạnh vai trò của niềm tin, chất lượng dịch vụ và uy tín thương hiệu trong việc duy trì và phát triển mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Chất lượng dịch vụ (CSQ): Đánh giá tổng thể về sự hoàn hảo của dịch vụ dựa trên kỳ vọng và cảm nhận khách hàng.
- Sự hài lòng của khách hàng (CSAT): Mức độ khách hàng cảm thấy thỏa mãn với dịch vụ nhận được.
- Lòng trung thành của khách hàng: Xu hướng khách hàng tiếp tục sử dụng dịch vụ và giới thiệu cho người khác.
- Năng lực cạnh tranh (NLCT): Khả năng của doanh nghiệp trong việc duy trì và phát triển thị phần thông qua chất lượng dịch vụ và sản phẩm.
- Mô hình GAP: Phân tích khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế trong chất lượng dịch vụ để xác định điểm cần cải tiến.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 80 mẫu quan sát từ 7 khách hàng doanh nghiệp lớn của VGT tại Việt Nam trong giai đoạn 2022-2023, thông qua bảng câu hỏi gửi qua email. Đối tượng khảo sát bao gồm các cán bộ phụ trách thu mua, quản lý kho, quản lý chất lượng và kỹ thuật sản xuất.
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, kế hoạch sản xuất kinh doanh, báo cáo nội bộ và các tài liệu công khai của VGT. Phần mềm SPSS và Excel được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu, bao gồm kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự hài lòng và doanh thu.
Quy trình nghiên cứu gồm 8 bước từ xác định vấn đề, lập kế hoạch, nghiên cứu lý thuyết, xây dựng bảng hỏi, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu, trình bày kết quả đến kết luận và đề xuất giải pháp. Cỡ mẫu 80 được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn nghiên cứu định lượng nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của yếu tố hữu hình đến sự hài lòng khách hàng: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy yếu tố phương tiện hữu hình có hệ số ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê với mức ảnh hưởng khoảng 0.32 (p < 0.05). Điều này cho thấy trang thiết bị, cơ sở vật chất và hình ảnh nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Độ tin cậy và sự đảm bảo tác động mạnh đến doanh thu: Độ tin cậy (reliability) và sự đảm bảo (assurance) có mức ảnh hưởng lần lượt là 0.41 và 0.37 đến sự hài lòng, từ đó gián tiếp tác động đến doanh thu. Khách hàng đánh giá cao khả năng thực hiện dịch vụ đúng hẹn và sự chuyên nghiệp của nhân viên, góp phần tăng doanh thu bán hàng.
Năng lực phục vụ và sự thấu hiểu ảnh hưởng đến lòng trung thành: Năng lực phục vụ (assurance) và sự thấu hiểu (empathy) có mối liên hệ chặt chẽ với lòng trung thành của khách hàng, với mức độ ảnh hưởng lần lượt là 0.35 và 0.29. Khách hàng trung thành có xu hướng mua hàng lặp lại và giới thiệu sản phẩm, giúp tăng doanh thu bền vững.
Sự hài lòng khách hàng là nhân tố trung gian quan trọng: Sự hài lòng đóng vai trò trung gian giữa các yếu tố chất lượng dịch vụ và doanh thu, với hệ số tương quan Pearson đạt 0.68 (p < 0.01). Điều này khẳng định rằng nâng cao sự hài lòng sẽ trực tiếp thúc đẩy doanh thu của VGT tại thị trường Việt Nam.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mô hình SERVQUAL và mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ, sự hài lòng và doanh thu. Yếu tố hữu hình được xem là điểm tiếp xúc đầu tiên với khách hàng, tạo ấn tượng ban đầu quan trọng. Độ tin cậy và sự đảm bảo thể hiện sự cam kết của doanh nghiệp trong việc cung cấp dịch vụ chất lượng, từ đó xây dựng niềm tin và lòng trung thành.
So sánh với các đối thủ cạnh tranh trong ngành PCB tại Việt Nam, VGT cần cải thiện quy trình xử lý khiếu nại và tăng cường đào tạo nhân viên để nâng cao năng lực phục vụ. Việc áp dụng các giải pháp quản lý chất lượng dịch vụ toàn diện (TQM) và CRM sẽ giúp công ty tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, giảm chi phí vận hành và tăng doanh thu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng và doanh thu, cũng như bảng so sánh doanh thu theo năm và theo khách hàng lớn như Samsung để minh họa xu hướng tăng giảm doanh thu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị: Nâng cấp hệ thống vật chất, thiết bị và môi trường làm việc nhằm cải thiện ấn tượng ban đầu và trải nghiệm khách hàng, dự kiến hoàn thành trong vòng 12 tháng, do phòng Quản lý chất lượng phối hợp với phòng Kỹ thuật thực hiện.
Đào tạo nâng cao năng lực phục vụ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, xử lý khiếu nại và kiến thức sản phẩm cho đội ngũ chăm sóc khách hàng, nhằm tăng sự đảm bảo và thấu hiểu khách hàng, thực hiện định kỳ hàng quý, do phòng Nhân sự và Trung tâm Đào tạo phối hợp triển khai.
Cải tiến quy trình xử lý khiếu nại khách hàng: Xây dựng quy trình xử lý linh hoạt, nhất quán và nhanh chóng để giảm thời gian phản hồi và chi phí đền bù, hoàn thành trong 6 tháng, do phòng Quản lý chất lượng và phòng Kinh doanh phối hợp thực hiện.
Ứng dụng hệ thống CRM hiện đại: Triển khai phần mềm quản lý quan hệ khách hàng để thu thập, phân tích dữ liệu khách hàng, cá nhân hóa dịch vụ và nâng cao sự hài lòng, dự kiến hoàn thành trong 18 tháng, do phòng Công nghệ thông tin và phòng Kinh doanh phối hợp thực hiện.
Các giải pháp trên nhằm mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên ít nhất 15% trong vòng 2 năm, từ đó thúc đẩy doanh thu tăng trưởng tối thiểu 10% mỗi năm tại thị trường Việt Nam.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý công ty Victory Giant Technology: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu và chất lượng dịch vụ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Phòng kinh doanh và chăm sóc khách hàng: Áp dụng các giải pháp cải tiến quy trình chăm sóc khách hàng, nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành, góp phần tăng doanh thu và giữ chân khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực quản trị dịch vụ khách hàng và ngành công nghiệp PCB.
Các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp điện tử và sản xuất bảng mạch in: Học hỏi kinh nghiệm quản lý chất lượng dịch vụ và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến doanh thu của VGT tại Việt Nam?
Độ tin cậy và sự đảm bảo trong chất lượng dịch vụ được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, góp phần tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, từ đó thúc đẩy doanh thu.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 80 mẫu quan sát và dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, phân tích bằng phần mềm SPSS và Excel.Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của khách hàng trong ngành PCB?
Tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất, đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình xử lý khiếu nại và ứng dụng hệ thống CRM hiện đại là các giải pháp hiệu quả để nâng cao sự hài lòng.Tại sao sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng đối với doanh thu?
Sự hài lòng tạo ra lòng trung thành, khách hàng mua hàng lặp lại và giới thiệu sản phẩm, giúp tăng doanh thu bền vững và giảm chi phí thu hút khách hàng mới.VGT có những thách thức gì khi hoạt động tại thị trường Việt Nam?
Các thách thức bao gồm chi phí vận hành cao do chưa có nhà máy tại Việt Nam, quy trình xử lý khiếu nại còn rườm rà, cạnh tranh gay gắt và các rủi ro pháp lý, hạ tầng logistics chưa hoàn thiện.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích chi tiết các yếu tố tác động đến doanh thu trong quản trị dịch vụ khách hàng của Victory Giant Technology tại thị trường Việt Nam, tập trung vào 5 yếu tố chính của mô hình SERVQUAL.
- Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hài lòng của khách hàng đóng vai trò trung gian quan trọng giữa chất lượng dịch vụ và doanh thu, với độ tin cậy và sự đảm bảo là những yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất.
- Các giải pháp đề xuất bao gồm nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình xử lý khiếu nại và ứng dụng hệ thống CRM nhằm tăng sự hài lòng và doanh thu.
- Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ 2022-2023, với cỡ mẫu 80 quan sát, cung cấp bằng chứng thực tiễn và cơ sở khoa học cho các quyết định quản trị.
- Đề nghị VGT triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2028 để duy trì và phát triển vị thế tại thị trường Việt Nam, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các thị trường khác.
Hành động tiếp theo là áp dụng các đề xuất vào thực tiễn, theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và tăng trưởng bền vững cho Victory Giant Technology.