## Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam đang đối mặt với thách thức an ninh năng lượng khi nhu cầu tiêu thụ điện tăng nhanh, từ 11,2 TWh năm 1995 lên 65,9 TWh năm 2008, tương ứng mức tăng gấp 6 lần. Mức tiêu thụ điện bình quân đầu người năm 2008 đạt khoảng 800 KWh, thấp hơn nhiều so với khu vực Đông Á – Thái Bình Dương (1.343 KWh) và các quốc gia thu nhập trung bình thấp (1.225 KWh). Dự báo nhu cầu điện năng đến năm 2015 sẽ vượt 150 TWh với tốc độ tăng trưởng hàng năm từ 17% đến 22%. Tuy nhiên, năng lực cung cấp điện của Việt Nam chưa đáp ứng kịp nhu cầu, dẫn đến tình trạng thiếu hụt và cắt điện luân phiên tại nhiều địa phương.
Trong bối cảnh nguồn năng lượng hóa thạch ngày càng khan hiếm và gây ô nhiễm môi trường, năng lượng gió được xem là giải pháp thay thế tiềm năng. Việt Nam có tiềm năng gió lớn nhất trong khu vực Đông Nam Á với tổng công suất tiềm năng khoảng 513.360 MW, trong đó Bình Thuận và các tỉnh Nam Trung Bộ có tiềm năng khai thác lên tới 800 MW. Dự án nhà máy phong điện Phước Thể, Bình Thuận với công suất 30 MW là một trong những dự án năng lượng gió tiêu biểu, nhằm mục tiêu cung cấp điện sạch, giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích tính khả thi tài chính và kinh tế – xã hội của dự án, đánh giá rủi ro và đề xuất chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm phát triển ngành năng lượng gió tại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2030.
---
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết phân tích lợi ích – chi phí (Cost-Benefit Analysis - CBA):** Được sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính và kinh tế của dự án, bao gồm tính toán giá trị hiện tại ròng (NPV) và suất sinh lợi nội tại (IRR).
- **Mô hình phân tích rủi ro tài chính:** Áp dụng phân tích độ nhạy, phân tích kịch bản và mô phỏng Monte Carlo nhằm xác định các biến số ảnh hưởng lớn đến hiệu quả dự án.
- **Khái niệm hệ số chuyển đổi giá (Conversion Factor - CFi):** Dùng để chuyển đổi các giá trị tài chính sang giá trị kinh tế, phản ánh đúng giá trị thực của các yếu tố đầu vào và đầu ra trong nền kinh tế.
- **Ngoại tác (Externalities):** Phân tích các tác động tích cực và tiêu cực của dự án đối với môi trường và xã hội, như giảm phát thải CO2 và ảnh hưởng tiếng ồn.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Số liệu sơ cấp và thứ cấp thu thập từ báo cáo của Ngân hàng Thế giới, Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), các dự án phong điện trong và ngoài nước, khảo sát thực tế tại Bình Thuận và TP. Hồ Chí Minh.
- **Phương pháp phân tích:**
- Phân tích tài chính theo hai quan điểm: tổng đầu tư và chủ đầu tư, có xét đến yếu tố lạm phát.
- Phân tích rủi ro bằng phương pháp độ nhạy một chiều, kịch bản biến động và mô phỏng Monte Carlo.
- Phân tích kinh tế – xã hội dựa trên hệ số chuyển đổi giá và đánh giá ngoại tác.
- **Timeline nghiên cứu:** Dữ liệu và phân tích tập trung cho giai đoạn 2010-2030, phù hợp với vòng đời dự án 20 năm.
---
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Hiệu quả tài chính:** NPV tài chính của dự án âm (-670 tỷ VND theo quan điểm tổng đầu tư), IRR thực âm (-0,9%), cho thấy dự án không khả thi về mặt tài chính. Hệ số an toàn trả nợ thấp (0,87 < 1,2) phản ánh rủi ro cao trong việc trả nợ.
- **Hiệu quả kinh tế:** NPV kinh tế đạt 118,8 tỷ đồng, IRR kinh tế 11,25% > 10%, cho thấy dự án có lợi ích kinh tế rõ ràng và đáng được Nhà nước hỗ trợ.
- **Phân tích rủi ro:** Dự án nhạy cảm với các biến số như giá bán điện (giá tối thiểu để dự án có lãi là 11,18 UScent/kWh), hệ số công suất turbine, tỷ lệ lạm phát USD và tình trạng bán tín dụng khí thải CER. Mô phỏng Monte Carlo cho thấy xác suất NPV tài chính dương gần như bằng 0.
- **Ngoại tác xã hội:** Dự án giảm phát thải CO2 đáng kể, góp phần giảm hiệu ứng nhà kính. Tuy nhiên, có tác động tiêu cực như tiếng ồn và ảnh hưởng đến cư dân gần khu vực dự án.
### Thảo luận kết quả
Kết quả tài chính tiêu cực chủ yếu do chi phí đầu tư ban đầu cao và giá bán điện chưa được thỏa thuận hợp lý với EVN. So với các nghiên cứu về năng lượng gió toàn cầu, chi phí đầu tư tại Việt Nam cao hơn do công nghệ mới và quy mô nhỏ. Tuy nhiên, lợi ích kinh tế và xã hội của dự án là rõ ràng, phù hợp với xu hướng phát triển năng lượng sạch toàn cầu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến thiên NPV theo giá bán điện và hệ số công suất, giúp minh họa mức độ nhạy cảm của dự án với các biến số chính. Bảng phân tích kịch bản cho thấy chỉ trong tình huống giá điện và các yếu tố thuận lợi nhất, dự án mới có thể đạt hiệu quả tài chính.
---
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Xây dựng chính sách giá điện ưu đãi:** Nhà nước cần thiết lập mức giá mua điện tối thiểu đảm bảo lợi nhuận hợp lý cho nhà đầu tư, mục tiêu tăng NPV tài chính lên dương trong vòng 5 năm tới.
- **Hỗ trợ tài chính và thuế:** Cung cấp các ưu đãi thuế, hỗ trợ vay vốn với lãi suất thấp nhằm giảm chi phí vốn cho chủ đầu tư trong giai đoạn đầu.
- **Phát triển thị trường tín dụng khí thải CER:** Tăng cường cơ chế hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi cho việc bán tín dụng khí thải, giúp tăng nguồn thu cho dự án.
- **Giải quyết ngoại tác xã hội:** Triển khai các biện pháp giảm tiếng ồn và hỗ trợ người dân bị ảnh hưởng, đảm bảo sự đồng thuận xã hội và bền vững dự án.
- **Khuyến khích nghiên cứu và phát triển công nghệ:** Đầu tư vào công nghệ turbine gió hiệu quả hơn để nâng cao hệ số công suất và giảm chi phí vận hành.
---
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Nhà hoạch định chính sách năng lượng:** Để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
- **Nhà đầu tư và doanh nghiệp năng lượng tái tạo:** Đánh giá tính khả thi tài chính và rủi ro dự án, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
- **Các nhà nghiên cứu và học giả:** Nghiên cứu sâu về phương pháp phân tích lợi ích – chi phí, phân tích rủi ro và tác động kinh tế – xã hội của dự án năng lượng gió.
- **Cơ quan quản lý môi trường và phát triển bền vững:** Hiểu rõ các ngoại tác tích cực và tiêu cực của dự án để giám sát và điều chỉnh phù hợp.
---
## Câu hỏi thường gặp
1. **Dự án nhà máy phong điện Phước Thể có khả thi về mặt tài chính không?**
Dự án hiện không khả thi về mặt tài chính với NPV âm và IRR thấp hơn chi phí vốn, chủ yếu do chi phí đầu tư cao và giá bán điện chưa được thỏa thuận hợp lý.
2. **Lợi ích kinh tế của dự án là gì?**
Dự án có NPV kinh tế dương 118,8 tỷ đồng và IRR 11,25%, góp phần giảm phát thải CO2, tạo việc làm và tăng nguồn thu ngân sách địa phương.
3. **Các yếu tố rủi ro chính ảnh hưởng đến dự án là gì?**
Giá bán điện, hệ số công suất turbine, tỷ lệ lạm phát USD và khả năng bán tín dụng khí thải CER là những yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả dự án.
4. **Nhà nước cần làm gì để hỗ trợ dự án?**
Cần thiết lập giá điện ưu đãi, hỗ trợ tài chính, phát triển thị trường tín dụng khí thải và giải quyết các ngoại tác xã hội để khuyến khích đầu tư.
5. **Dự án có tác động tiêu cực nào đến cộng đồng không?**
Tiếng ồn từ turbine gió và ảnh hưởng đến cư dân gần khu vực dự án là những tác động tiêu cực cần được quản lý và giảm thiểu.
---
## Kết luận
- Dự án nhà máy phong điện Phước Thể có tiềm năng lớn về mặt kinh tế và xã hội nhưng chưa khả thi về tài chính trong điều kiện hiện tại.
- Giá bán điện và các yếu tố rủi ro như hệ số công suất và tỷ lệ lạm phát USD ảnh hưởng mạnh đến hiệu quả dự án.
- Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ về giá điện, tài chính và thuế để thúc đẩy phát triển năng lượng gió.
- Phân tích chi tiết về ngoại tác xã hội giúp cân bằng lợi ích và thiệt hại, đảm bảo phát triển bền vững.
- Tiếp tục nghiên cứu và cập nhật dữ liệu để điều chỉnh chính sách và chiến lược phát triển năng lượng tái tạo trong tương lai.
Hành động tiếp theo là triển khai các chính sách hỗ trợ và theo dõi sát sao hiệu quả dự án để đảm bảo mục tiêu phát triển năng lượng sạch tại Việt Nam được thực hiện thành công.