Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn phẫu thuật (NKPT) là một trong những biến chứng phổ biến và nghiêm trọng trong lĩnh vực ngoại khoa, làm tăng chi phí điều trị và kéo dài thời gian nằm viện cho bệnh nhân. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ NKPT tại các nước có thu nhập thấp và trung bình dao động khoảng 6,1%, cao hơn nhiều so với các nước phát triển. Tại Việt Nam, khảo sát tại các bệnh viện tuyến trung ương và tỉnh cho thấy tỷ lệ NKPT khoảng 5,5%. Phẫu thuật nội soi tán sỏi ngược dòng là một kỹ thuật được áp dụng rộng rãi tại Khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Thành phố Vinh với khoảng 600 ca mỗi năm. Mặc dù đây là phẫu thuật sạch – nhiễm với nguy cơ NKPT thấp, nhưng vẫn tồn tại nguy cơ nhiễm khuẩn do các yếu tố bệnh nhân và kỹ thuật.
Kháng sinh dự phòng (KSDP) được xem là biện pháp hiệu quả giúp giảm ít nhất 50% nguy cơ NKPT, góp phần giảm gánh nặng kinh tế và nâng cao chất lượng điều trị. Tuy nhiên, việc sử dụng KSDP cần tuân thủ nghiêm ngặt về lựa chọn thuốc, thời điểm và thời gian sử dụng để tránh lạm dụng và kháng thuốc. Từ năm 2019, Bệnh viện Đa khoa Thành phố Vinh đã ban hành quy trình sử dụng KSDP trong phẫu thuật nội soi tán sỏi, được triển khai mạnh mẽ từ năm 2021 với sự tham gia của dược sĩ lâm sàng.
Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật nội soi tán sỏi tại Bệnh viện Đa khoa Thành phố Vinh giai đoạn 2020-2022, đồng thời phân tích hiệu quả của chương trình quản lý sử dụng KSDP đã triển khai. Qua đó, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng kháng sinh dự phòng, góp phần giảm tỷ lệ NKPT và chi phí điều trị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết về nhiễm khuẩn phẫu thuật (NKPT): NKPT được định nghĩa là nhiễm khuẩn xảy ra tại vị trí phẫu thuật trong vòng 30 ngày sau mổ (với phẫu thuật không cấy ghép) hoặc 1 năm (với phẫu thuật có cấy ghép). NKPT được phân loại thành nhiễm khuẩn vết mổ nông, sâu và nhiễm khuẩn cơ quan/khoang cơ thể theo hướng dẫn của CDC.
- Mô hình quản lý sử dụng kháng sinh (QLKS): Được định nghĩa là các hành động phối hợp nhằm cải thiện và đo lường việc sử dụng kháng sinh hợp lý, bao gồm lựa chọn phác đồ tối ưu, liều dùng, đường dùng và thời gian điều trị, nhằm giảm thiểu độc tính, tác dụng phụ và nguy cơ kháng thuốc.
- Khái niệm và nguyên tắc sử dụng kháng sinh dự phòng (KSDP): KSDP là kháng sinh dùng trong thời gian ngắn trước và sau phẫu thuật nhằm ngăn ngừa NKPT, cần đáp ứng các tiêu chí về phổ tác dụng, thời điểm sử dụng, liều lượng và thời gian dùng để đạt hiệu quả tối ưu.
- Các yếu tố nguy cơ NKPT: Bao gồm yếu tố bệnh nhân (tuổi, bệnh lý kèm theo, điểm ASA), yếu tố phẫu thuật (loại phẫu thuật, thời gian phẫu thuật), yếu tố môi trường (vệ sinh phòng mổ, vô khuẩn) và yếu tố vi sinh (đặc điểm vi khuẩn gây bệnh).
- Mô hình phân tầng nguy cơ NKPT (NNIS): Dựa trên điểm ASA, loại phẫu thuật và thời gian phẫu thuật để dự đoán nguy cơ NKPT, giúp lựa chọn biện pháp dự phòng phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, hồi cứu dữ liệu bệnh án bệnh nhân phẫu thuật nội soi tán sỏi tại Khoa Ngoại tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Thành phố Vinh.
- Đối tượng nghiên cứu: Bệnh nhân được phẫu thuật nội soi tán sỏi trong hai giai đoạn: năm 2020 (trước khi triển khai chương trình KSDP) và từ 01/6/2021 đến 01/6/2022 (sau khi triển khai chương trình).
- Tiêu chuẩn lựa chọn: Bệnh nhân đủ điều kiện sử dụng KSDP, không có tiền sử dị ứng kháng sinh nhóm β-lactam, không béo phì (BMI > 25), không suy kiệt (BMI < 15), không mổ cấp cứu, không dùng kháng sinh trước phẫu thuật trong vòng 48 giờ.
- Phương pháp thu thập dữ liệu: Thu thập thông tin từ hồ sơ bệnh án, bao gồm đặc điểm bệnh nhân, yếu tố nguy cơ NKPT, loại và thời gian sử dụng kháng sinh, kết quả nhiễm khuẩn sau phẫu thuật, thời gian nằm viện và chi phí điều trị.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm IBM SPSS 25, mô tả thống kê trung bình, tỷ lệ phần trăm, kiểm định T-test, Mann-Whitney, χ2 để so sánh giữa hai giai đoạn trước và sau triển khai chương trình. Ý nghĩa thống kê khi p < 0,05.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu giai đoạn 01/01/2020 – 31/12/2020 và 01/06/2021 – 01/06/2022, phân tích và so sánh hiệu quả sử dụng KSDP trước và sau can thiệp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng sử dụng kháng sinh trước và sau phẫu thuật năm 2020:
- Trong 208 bệnh nhân, 100% không được sử dụng kháng sinh dự phòng trước phẫu thuật.
- Sau phẫu thuật, 100% bệnh nhân được sử dụng kháng sinh điều trị với trung bình 9,23 lần đưa thuốc và thời gian sử dụng trung bình 3,7 ngày.
- Tỷ lệ bệnh nhân có triệu chứng sốt sau phẫu thuật là 16,35%, tỷ lệ nhiễm khuẩn sau phẫu thuật là 1,92%.
- Thời gian nằm viện trung bình sau phẫu thuật là 3,7 ngày.
Hiệu quả triển khai chương trình sử dụng KSDP giai đoạn 2021-2022:
- 100% bệnh nhân được sử dụng KSDP trước phẫu thuật, trong đó 82,57% dùng nhóm β-lactam (cefazolin), 17,43% dùng β-lactam kết hợp ức chế β-lactamase (ampicillin/sulbactam).
- Tỷ lệ sử dụng kháng sinh sau phẫu thuật giảm xuống còn 22,02%, thấp hơn đáng kể so với giai đoạn trước (p<0,05).
- Thời gian nằm viện sau phẫu thuật giảm trung bình so với giai đoạn trước.
- Chi phí điều trị giảm do giảm số lần sử dụng kháng sinh và thời gian nằm viện.
- Không ghi nhận sự gia tăng tỷ lệ nhiễm khuẩn sau phẫu thuật, tỷ lệ nhiễm khuẩn duy trì ở mức thấp.
Đặc điểm bệnh nhân và yếu tố nguy cơ:
- Đa số bệnh nhân trong cả hai giai đoạn có điểm ASA 1 hoặc 2, không có yếu tố nguy cơ NKPT cao như thời gian phẫu thuật kéo dài hay nằm viện trước phẫu thuật lâu.
- Không có sự khác biệt có ý nghĩa về tuổi, BMI, bệnh lý kèm theo giữa hai giai đoạn.
- Tỷ lệ bệnh nhân nam tăng nhẹ sau khi triển khai chương trình (72,48% so với 62,5%, p=0,019).
Thảo luận kết quả
Việc không sử dụng KSDP trước phẫu thuật trong giai đoạn 2020 dẫn đến việc sử dụng kháng sinh điều trị kéo dài sau mổ, làm tăng nguy cơ kháng thuốc, chi phí và thời gian nằm viện. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy việc sử dụng KSDP hợp lý giúp giảm tỷ lệ NKPT và giảm chi phí điều trị.
Sau khi triển khai chương trình sử dụng KSDP có sự tham gia của dược sĩ lâm sàng, tỷ lệ sử dụng KSDP trước phẫu thuật đạt 100%, đồng thời giảm đáng kể việc sử dụng kháng sinh sau phẫu thuật. Điều này chứng tỏ hiệu quả của chương trình quản lý sử dụng kháng sinh trong việc nâng cao tuân thủ quy trình, lựa chọn kháng sinh phù hợp và thời gian sử dụng hợp lý.
Việc giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị sau phẫu thuật cũng phản ánh tác động tích cực của chương trình. Các kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của quản lý sử dụng kháng sinh trong ngoại khoa.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ sử dụng KSDP trước và sau phẫu thuật, biểu đồ thời gian nằm viện trung bình và biểu đồ chi phí điều trị giữa hai giai đoạn để minh họa rõ ràng hiệu quả can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và tập huấn cho nhân viên y tế về sử dụng KSDP hợp lý: Đào tạo định kỳ nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng lựa chọn, thời điểm và thời gian sử dụng kháng sinh dự phòng, đảm bảo tuân thủ quy trình. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, khoa Dược, khoa Ngoại.
Mở rộng vai trò của dược sĩ lâm sàng trong quản lý sử dụng kháng sinh: Tăng cường sự tham gia của dược sĩ trong tư vấn, giám sát và phối hợp với bác sĩ trong các ca phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật nội soi tán sỏi. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì lâu dài. Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện, khoa Dược.
Xây dựng hệ thống giám sát và báo cáo định kỳ về sử dụng kháng sinh và tỷ lệ NKPT: Thiết lập hệ thống thu thập, phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu quả sử dụng KSDP và phát hiện sớm các vấn đề phát sinh. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng đầu năm và duy trì hàng năm. Chủ thể: Phòng Quản lý chất lượng, khoa Dược, khoa Ngoại.
Cập nhật và hoàn thiện quy trình sử dụng KSDP theo hướng dẫn mới nhất: Đảm bảo quy trình phù hợp với tình hình dịch tễ, phổ kháng sinh và khuyến cáo quốc tế, đồng thời linh hoạt điều chỉnh theo đặc điểm bệnh viện. Thời gian thực hiện: trong 3 tháng tiếp theo. Chủ thể: Hội đồng chuyên môn, khoa Dược, khoa Ngoại.
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức cho bệnh nhân về vai trò của KSDP: Giúp bệnh nhân hiểu rõ mục đích và lợi ích của việc sử dụng kháng sinh dự phòng, từ đó phối hợp tốt hơn trong quá trình điều trị. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Khoa Điều dưỡng, khoa Ngoại.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ phẫu thuật và nhân viên y tế tại các khoa Ngoại: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hiệu quả sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật nội soi tán sỏi, giúp cải thiện quy trình điều trị và giảm biến chứng nhiễm khuẩn.
Dược sĩ lâm sàng và cán bộ quản lý dược: Tham khảo các chiến lược quản lý sử dụng kháng sinh, vai trò của dược sĩ trong giám sát và tư vấn, từ đó áp dụng vào thực tế để nâng cao hiệu quả quản lý kháng sinh.
Nhà quản lý bệnh viện và chuyên viên y tế công cộng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và triển khai các chương trình quản lý sử dụng kháng sinh, giảm chi phí điều trị và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành Dược lý – Dược lâm sàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng lý thuyết quản lý kháng sinh trong thực tiễn bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
Kháng sinh dự phòng là gì và tại sao cần sử dụng trong phẫu thuật nội soi tán sỏi?
Kháng sinh dự phòng là kháng sinh dùng trước và trong phẫu thuật nhằm ngăn ngừa nhiễm khuẩn tại vị trí mổ. Trong phẫu thuật nội soi tán sỏi, KSDP giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn tiết niệu và vết mổ, góp phần giảm biến chứng và thời gian nằm viện.Thời điểm sử dụng kháng sinh dự phòng hiệu quả nhất là khi nào?
Theo hướng dẫn, liều đầu tiên của KSDP nên được sử dụng trong vòng 60 phút trước khi bắt đầu phẫu thuật để đảm bảo nồng độ thuốc đủ cao tại mô phẫu thuật trong suốt quá trình can thiệp.Việc sử dụng kháng sinh sau phẫu thuật có cần thiết không?
Nghiên cứu cho thấy sử dụng KSDP một liều trước phẫu thuật là đủ cho đa số trường hợp. Việc kéo dài sử dụng kháng sinh sau mổ không làm giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn mà còn tăng nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ.Vai trò của dược sĩ lâm sàng trong quản lý sử dụng kháng sinh là gì?
Dược sĩ lâm sàng hỗ trợ bác sĩ lựa chọn kháng sinh phù hợp, giám sát tuân thủ quy trình, tư vấn thay thế khi bệnh nhân dị ứng, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn trong sử dụng kháng sinh.Làm thế nào để giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn phẫu thuật tại bệnh viện?
Ngoài sử dụng KSDP hợp lý, cần thực hiện các biện pháp vô khuẩn nghiêm ngặt, kiểm soát yếu tố nguy cơ bệnh nhân, đào tạo nhân viên y tế, giám sát và đánh giá thường xuyên tình hình nhiễm khuẩn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả thực trạng sử dụng kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật nội soi tán sỏi tại Bệnh viện Đa khoa Thành phố Vinh giai đoạn 2020-2022, ghi nhận sự cải thiện rõ rệt sau khi triển khai chương trình quản lý sử dụng KSDP.
- Việc áp dụng KSDP trước phẫu thuật giúp giảm đáng kể việc sử dụng kháng sinh điều trị sau mổ, giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị mà không làm tăng tỷ lệ nhiễm khuẩn.
- Sự tham gia của dược sĩ lâm sàng trong chương trình quản lý kháng sinh là yếu tố then chốt nâng cao hiệu quả sử dụng KSDP.
- Các giải pháp đào tạo, giám sát và cập nhật quy trình cần được duy trì và mở rộng để đảm bảo tính bền vững của chương trình.
- Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu trên các loại phẫu thuật khác và triển khai hệ thống giám sát toàn diện về sử dụng kháng sinh tại bệnh viện.
Hành động ngay hôm nay: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế nên áp dụng nghiêm túc các hướng dẫn sử dụng kháng sinh dự phòng, tăng cường hợp tác đa ngành để nâng cao chất lượng chăm sóc và phòng ngừa nhiễm khuẩn phẫu thuật.