Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nhu cầu năng lượng ngày càng tăng và áp lực về bảo vệ môi trường, năng lượng mặt trời mái nhà (NLMTMN) đã trở thành một giải pháp quan trọng nhằm bổ sung nguồn năng lượng sạch, giảm phát thải khí nhà kính và giảm chi phí điện năng tiêu thụ. Tại Việt Nam, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh, với cường độ bức xạ mặt trời trung bình khoảng 5.4 kWh/m²/ngày, việc phát triển điện mặt trời mái nhà nối lưới đang gia tăng nhanh chóng. Tuy nhiên, sự thâm nhập cao của NLMTMN vào lưới phân phối cũng đặt ra nhiều thách thức về vận hành, ổn định điện áp, tổn thất công suất và bảo vệ hệ thống.

Luận văn tập trung phân tích ảnh hưởng của NLMTMN đến lưới phân phối điện tại Thành phố Hồ Chí Minh, khảo sát trên mô hình lưới điện thực tế tuyến 476 Rạch Tra – trạm Đông Thạnh với 23 nút và các loại dây dẫn có tiết diện 240 mm². Các tham số chính được đánh giá gồm điện áp nút, trào lưu công suất và tổn hao công suất trên đường dây với các mức độ thâm nhập NLMTMN từ 33% đến 75%. Mục tiêu nghiên cứu là xác định ảnh hưởng của NLMTMN đến chất lượng điện năng và đề xuất giải pháp điều khiển tối ưu công suất phản kháng nhằm giảm tổn thất và ổn định điện áp.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý và kỹ sư điện lực trong việc vận hành lưới phân phối có tích hợp NLMTMN, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng tái tạo, đảm bảo an toàn và ổn định hệ thống điện trong điều kiện phát triển năng lượng sạch tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết lưới điện phân phối: Bao gồm cấu trúc, vận hành và nhiệm vụ của lưới phân phối điện, đặc biệt là các đặc điểm vận hành hở, ảnh hưởng của nguồn phân tán đến điện áp, dòng điện và tổn thất trên đường dây.

  • Mô hình phân bố công suất (Power Flow Analysis): Sử dụng để mô phỏng và đánh giá các thông số điện áp, dòng điện, công suất và tổn thất trên lưới phân phối khi có sự tham gia của NLMTMN.

  • Điều khiển công suất phản kháng (Volt-Var Control): Là kỹ thuật điều chỉnh công suất phản kháng nhằm ổn định điện áp và giảm tổn thất điện năng trên lưới phân phối.

  • Thuật toán tối ưu bầy bướm đêm (Moth-Flame Optimization - MFO): Thuật toán metaheuristic được áp dụng để giải bài toán tối ưu phân bố công suất phản kháng trên lưới phân phối, giúp tìm ra giải pháp điều khiển hiệu quả nhất.

Các khái niệm chính bao gồm: điện áp nút, trào lưu công suất, tổn thất công suất (Ploss), công suất phản kháng, điểm công suất cực đại (MPP), và các chế độ điều khiển VR (Voltage Regulator).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô phỏng xác định trên mô hình lưới điện thực tế tại Thành phố Hồ Chí Minh, tuyến dây phân phối 22 kV – tuyến 476 Rạch Tra, trạm trung gian Đông Thạnh với 23 nút. Dữ liệu đầu vào gồm thông số kỹ thuật dây dẫn (AC240, M240), tải, tụ bù và các nguồn NLMTMN được thu thập từ Trung tâm Điều độ Hệ thống điện TP. HCM.

Phân tích được thực hiện với các trường hợp phân bố NLMTMN khác nhau: tập trung ở đầu tuyến, giữa tuyến, cuối tuyến và phân bố dọc tuyến, với các mức độ thâm nhập 33%, 50% và 75%. Công cụ mô phỏng sử dụng là MatPower trên nền Matlab để giải bài toán phân bố công suất.

Phần điều khiển tối ưu công suất phản kháng được xây dựng dựa trên bài toán Volt-Var Control với hàm mục tiêu giảm tổn thất công suất và ổn định điện áp, áp dụng thuật toán MFO và MFO cải tiến để tìm giải pháp tối ưu. Cỡ mẫu mô phỏng bao gồm toàn bộ 23 nút trên tuyến dây, lựa chọn phương pháp phân tích dựa trên khả năng xử lý bài toán phi tuyến và đa biến phức tạp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2021 đến tháng 12/2021, bao gồm thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình, chạy mô phỏng và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của NLMTMN đến điện áp nút:

    • Ở mức thâm nhập 33%, điện áp tại các nút được cải thiện rõ rệt, đặc biệt khi NLMTMN phân bố ở cuối tuyến, giúp giảm độ rơi áp trên toàn tuyến.
    • Khi mức thâm nhập tăng lên 50% và 75%, điện áp tại các nút cuối tuyến có xu hướng vượt quá điện áp đầu tuyến, đặc biệt khi NLMTMN tập trung ở cuối tuyến, gây nguy cơ quá áp.
    • Điện áp nút với mức thâm nhập 75% cho thấy sự tăng điện áp cao nhất ở cuối tuyến, tiềm ẩn rủi ro ảnh hưởng đến thiết bị và chất lượng điện năng.
  2. Tổn thất công suất (Ploss):

    • Tổn thất công suất giảm đáng kể khi có NLMTMN, với mức giảm lớn nhất khi NLMTMN phân bố ở cuối tuyến dây ở mức thâm nhập 33% và 50%.
    • Tuy nhiên, khi mức thâm nhập đạt 75%, tổn thất công suất có xu hướng tăng trở lại do hiện tượng quá áp và dòng điện ngược gây tổn thất trên các đoạn dây giữa và cuối tuyến.
    • Phân bố NLMTMN dọc tuyến dây cho kết quả tổn thất giảm đều và ổn định hơn so với các trường hợp khác.
  3. Phân bố công suất và trào lưu dòng điện:

    • NLMTMN giúp giảm dòng điện chạy trên các nhánh giữa và cuối tuyến, giảm tải cho lưới phân phối.
    • Ở mức thâm nhập cao (50% và 75%), một số nhánh có hiện tượng đảo chiều dòng điện do công suất NLMTMN vượt quá tải, đặc biệt khi NLMTMN tập trung ở cuối tuyến, gây ảnh hưởng đến bảo vệ relay và an toàn vận hành.
    • Dòng điện ngược tại một số nhánh có thể làm tăng dòng ngắn mạch khi xảy ra sự cố, đòi hỏi điều chỉnh bảo vệ phù hợp.
  4. Hiệu quả của thuật toán MFO trong điều khiển công suất phản kháng:

    • Thuật toán MFO và MFO cải tiến cho phép tối ưu hóa phân bố công suất phản kháng, giảm tổn thất công suất và ổn định điện áp hiệu quả trên lưới phân phối có NLMTMN.
    • Kết quả mô phỏng cho thấy hàm mục tiêu giảm tổn thất được cải thiện rõ rệt so với lưới vận hành thực tế chưa tối ưu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy NLMTMN có tác động tích cực đến việc cải thiện điện áp và giảm tổn thất công suất trên lưới phân phối, nhất là khi mức thâm nhập ở mức trung bình (33%-50%). Tuy nhiên, khi mức thâm nhập vượt quá 75%, các vấn đề quá áp và dòng điện ngược xuất hiện nhiều hơn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận hành và bảo vệ lưới.

Điện áp tăng cao tại các nút cuối tuyến do NLMTMN tập trung ở cuối tuyến là hiện tượng phổ biến, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về ảnh hưởng của nguồn phân tán. Việc điều khiển công suất phản kháng thông qua thuật toán MFO giúp giảm thiểu các tác động này, đồng thời giảm tổn thất điện năng, nâng cao hiệu quả kinh tế và kỹ thuật của hệ thống.

Các biểu đồ điện áp nút, phân bố công suất và tổn thất công suất được sử dụng để minh họa rõ ràng các xu hướng và hiệu quả của các giải pháp điều khiển. So sánh với các nghiên cứu khác, kết quả phù hợp với xu hướng chung về ảnh hưởng của NLMTMN và hiệu quả của các thuật toán tối ưu trong điều khiển lưới phân phối.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra giới hạn do dữ liệu và mô hình hóa, cần mở rộng nghiên cứu với dữ liệu thực tế đa dạng hơn và công cụ mô phỏng chính xác hơn để đánh giá toàn diện hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai hệ thống điều khiển công suất phản kháng tối ưu trên lưới phân phối

    • Áp dụng thuật toán MFO cải tiến để điều khiển công suất phản kháng, giảm tổn thất và ổn định điện áp.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Các công ty điện lực và đơn vị vận hành lưới điện.
  2. Phân bố hợp lý nguồn NLMTMN trên lưới phân phối

    • Khuyến khích phân bố NLMTMN dọc tuyến dây thay vì tập trung ở cuối tuyến để tránh quá áp và dòng điện ngược.
    • Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình phát triển dự án NLMTMN.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà đầu tư, cơ quan quản lý năng lượng.
  3. Nâng cấp hệ thống bảo vệ và giám sát lưới phân phối

    • Cập nhật các thiết bị bảo vệ relay phù hợp với hiện tượng dòng điện ngược và thay đổi đặc tính dòng ngắn mạch do NLMTMN.
    • Triển khai hệ thống SCADA giám sát điện áp, dòng điện và công suất phản kháng theo thời gian thực.
    • Thời gian thực hiện: 12-18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Công ty điện lực, nhà cung cấp thiết bị.
  4. Đào tạo và nâng cao năng lực vận hành lưới điện có NLMTMN

    • Tổ chức các khóa đào tạo về vận hành, điều khiển và bảo trì lưới phân phối tích hợp NLMTMN cho kỹ sư và nhân viên vận hành.
    • Thời gian thực hiện: định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Trường đại học, viện nghiên cứu, công ty điện lực.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư và chuyên gia vận hành lưới điện phân phối

    • Hưởng lợi từ các phân tích chi tiết về ảnh hưởng NLMTMN và giải pháp điều khiển công suất phản kháng tối ưu, giúp nâng cao hiệu quả vận hành và giảm tổn thất.
  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách năng lượng

    • Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển NLMTMN phù hợp, đảm bảo an toàn và ổn định hệ thống điện quốc gia.
  3. Nhà đầu tư và phát triển dự án năng lượng tái tạo

    • Hiểu rõ tác động kỹ thuật của NLMTMN đến lưới phân phối, từ đó thiết kế và phân bố dự án hiệu quả, tránh rủi ro vận hành.
  4. Giảng viên và sinh viên ngành kỹ thuật điện

    • Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình lưới điện phân phối, bài toán tối ưu công suất phản kháng và ứng dụng thuật toán metaheuristic trong hệ thống điện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lượng mặt trời mái nhà ảnh hưởng như thế nào đến điện áp trên lưới phân phối?
    NLMTMN có thể làm tăng điện áp tại các nút, đặc biệt ở cuối tuyến dây khi mức thâm nhập cao, gây hiện tượng quá áp. Ví dụ, ở mức thâm nhập 75%, điện áp tại nút cuối tuyến vượt điện áp đầu tuyến, ảnh hưởng đến chất lượng điện năng.

  2. Tổn thất công suất trên lưới phân phối thay đổi ra sao khi có NLMTMN?
    Tổn thất công suất giảm khi NLMTMN phân bố hợp lý và mức thâm nhập ở mức trung bình (33%-50%). Tuy nhiên, khi mức thâm nhập cao (75%), tổn thất có thể tăng trở lại do dòng điện ngược và quá áp gây ra.

  3. Thuật toán Moth-Flame Optimization (MFO) được áp dụng như thế nào trong điều khiển lưới điện?
    MFO được sử dụng để tối ưu phân bố công suất phản kháng trên lưới phân phối, giúp giảm tổn thất và ổn định điện áp. Thuật toán này mô phỏng hành vi tìm kiếm của bướm đêm quanh ngọn lửa, tìm ra giải pháp tối ưu trong không gian biến số phức tạp.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của NLMTMN đến bảo vệ relay?
    Cần nâng cấp thiết bị bảo vệ và điều chỉnh thuật toán bảo vệ để xử lý dòng điện ngược và thay đổi đặc tính dòng ngắn mạch do NLMTMN, đảm bảo tính chọn lọc và an toàn khi xảy ra sự cố.

  5. Phân bố NLMTMN như thế nào là tối ưu trên lưới phân phối?
    Phân bố dọc tuyến dây được đánh giá là tối ưu hơn so với tập trung ở đầu hoặc cuối tuyến, giúp giảm tổn thất đều đặn và hạn chế hiện tượng quá áp, dòng điện ngược, từ đó nâng cao độ ổn định và an toàn vận hành.

Kết luận

  • NLMTMN có ảnh hưởng rõ rệt đến điện áp, trào lưu công suất và tổn thất trên lưới phân phối, với mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào mức thâm nhập và vị trí phân bố.
  • Mức thâm nhập NLMTMN từ 33% đến 50% giúp cải thiện điện áp và giảm tổn thất, trong khi mức thâm nhập cao hơn có thể gây quá áp và tăng tổn thất.
  • Thuật toán MFO và MFO cải tiến hiệu quả trong việc điều khiển tối ưu công suất phản kháng, góp phần ổn định điện áp và giảm tổn thất điện năng.
  • Cần có giải pháp phân bố NLMTMN hợp lý, nâng cấp hệ thống bảo vệ và đào tạo nhân lực để đảm bảo vận hành an toàn, hiệu quả.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển ứng dụng thuật toán tối ưu trong quản lý lưới điện phân phối tích hợp năng lượng tái tạo, với kế hoạch tiếp tục mở rộng mô hình và dữ liệu thực tế trong các nghiên cứu tiếp theo.

Quý độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp trong luận văn để nâng cao hiệu quả vận hành lưới điện phân phối có NLMTMN, góp phần phát triển bền vững năng lượng sạch tại Việt Nam.