Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, hoạt động chuyển giá (Transfer Pricing - TP) ngày càng trở nên phổ biến và có ảnh hưởng sâu rộng đến nguồn thu ngân sách nhà nước của các quốc gia. Tại Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Bình Dương – một trong những trung tâm thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) lớn nhất cả nước với tổng vốn đăng ký đạt khoảng 39,6 tỷ USD tính đến năm 2022, vấn đề kế toán các giao dịch chuyển giá (Transfer Pricing Transaction Accounting - TPTA) tại các doanh nghiệp FDI trở thành một thách thức lớn đối với công tác quản lý thuế và minh bạch tài chính. Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến kế toán các giao dịch chuyển giá tại 60 doanh nghiệp FDI ở Bình Dương trong giai đoạn 2018-2020, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc kiểm soát và hoàn thiện chính sách quản lý nhà nước.

Mục tiêu nghiên cứu cụ thể bao gồm: xác định các nhân tố và mức độ ảnh hưởng đến TPTA tại các doanh nghiệp FDI ở Bình Dương; đề xuất các giải pháp chính sách giúp cơ quan quản lý nhà nước tăng cường kiểm soát hoạt động này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính của các doanh nghiệp trong khoảng thời gian ba năm, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh thực tiễn. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế, giảm thất thu ngân sách và tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng cho các doanh nghiệp FDI tại Bình Dương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng hai lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến TPTA:

  • Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích mối quan hệ giữa cổ đông (ủy nhiệm) và nhà quản lý (đại diện), trong đó có thể phát sinh xung đột lợi ích dẫn đến hành vi thao túng giá chuyển nhượng nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân hoặc nhóm cổ đông kiểm soát. Lý thuyết này giúp lý giải ảnh hưởng của các nhân tố như cơ chế tiền thưởng (BONUS), quy mô doanh nghiệp (SIZE) và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) đến TPTA.

  • Lý thuyết kế toán thực chứng (Positive Accounting Theory): Tập trung vào việc giải thích và dự đoán hành vi kế toán thực tế của doanh nghiệp dựa trên các yếu tố kinh tế và chính sách. Lý thuyết này được áp dụng để phân tích các nhân tố như thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (RATE), lợi ích ngầm (TUN) và tài sản vô hình (INTAN) trong mô hình nghiên cứu.

Ngoài ra, luận văn cũng tổng hợp các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý thuế và giao dịch liên kết tại Việt Nam, như Nghị định 132/2020/NĐ-CP và Thông tư 45/2021/TT-BTC, làm cơ sở pháp lý cho việc kiểm soát TPTA.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • TPTA: Kế toán các giao dịch chuyển giá giữa các công ty liên kết trong và ngoài nước.
  • RATE: Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • TUN: Lợi ích ngầm, thể hiện hành vi chuyển dịch tài sản và lợi nhuận vì lợi ích cổ đông đa số.
  • BONUS: Cơ chế tiền thưởng cho nhà quản lý dựa trên hiệu quả lợi nhuận.
  • SIZE: Quy mô doanh nghiệp, đo bằng tổng tài sản hoặc doanh thu.
  • INTAN: Tài sản vô hình như bằng sáng chế, thương hiệu.
  • ROE: Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, chỉ số đo hiệu quả sử dụng vốn.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng với mẫu nghiên cứu gồm 60 doanh nghiệp FDI tại Bình Dương, sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính trong giai đoạn 2018-2020. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các doanh nghiệp FDI hoạt động trong khu vực.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Eviews 10, sử dụng các mô hình hồi quy đa biến như Pooled Ordinary Least Squares (Pooled OLS), Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM) để kiểm định mối quan hệ giữa các biến độc lập (RATE, TUN, BONUS, SIZE, INTAN, ROE) và biến phụ thuộc (TPTA). Các kiểm định bổ sung như F-test, Hausman test và kiểm tra đa cộng tuyến được tiến hành để đảm bảo tính chính xác và phù hợp của mô hình.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2023, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, cũng như đề xuất chính sách dựa trên kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của lợi ích ngầm (TUN) đến TPTA: Kết quả hồi quy cho thấy TUN có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến kế toán các giao dịch chuyển giá. Cụ thể, khi TUN tăng 1 đơn vị, TPTA tăng tương ứng khoảng 0,35 đơn vị, phản ánh xu hướng các cổ đông đa số sử dụng TPTA để chuyển dịch tài sản và lợi nhuận nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân.

  2. Ảnh hưởng của tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE): ROE cũng có tác động cùng chiều với TPTA, với hệ số hồi quy khoảng 0,28 và mức ý nghĩa cao. Điều này cho thấy các doanh nghiệp có hiệu quả sử dụng vốn cao có xu hướng thực hiện TPTA nhiều hơn nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu thuế.

  3. Ảnh hưởng của thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (RATE): RATE có ảnh hưởng ngược chiều đến TPTA, với hệ số hồi quy âm khoảng -0,22, cho thấy khi thuế suất tăng, các doanh nghiệp FDI có xu hướng giảm hoạt động kế toán các giao dịch chuyển giá để tránh rủi ro pháp lý và chi phí thuế cao.

  4. Các nhân tố khác (BONUS, SIZE, INTAN): Kết quả phân tích cho thấy cơ chế tiền thưởng (BONUS), quy mô doanh nghiệp (SIZE) và tài sản vô hình (INTAN) không có ảnh hưởng đáng kể đến TPTA trong mẫu nghiên cứu này, với các hệ số hồi quy không đạt mức ý nghĩa thống kê.

Các số liệu thống kê mô tả và ma trận tương quan được trình bày chi tiết trong bảng và biểu đồ, minh họa rõ mối quan hệ giữa các biến. Ví dụ, hệ số tương quan giữa TUN và TPTA đạt 0,42, trong khi giữa RATE và TPTA là -0,31, thể hiện xu hướng tương ứng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích như sau: Lợi ích ngầm (TUN) phản ánh sự chi phối của cổ đông đa số trong việc điều chỉnh các giao dịch chuyển giá nhằm phục vụ lợi ích cá nhân, phù hợp với lý thuyết đại diện. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) cao tạo động lực cho doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận thông qua các chiến lược kế toán như TPTA, phù hợp với lý thuyết kế toán thực chứng.

Mối quan hệ ngược chiều giữa thuế suất (RATE) và TPTA cho thấy các doanh nghiệp có xu hướng giảm thiểu hoạt động chuyển giá khi thuế suất tăng, nhằm tránh rủi ro bị kiểm tra và xử phạt. Kết quả này tương đồng với một số nghiên cứu quốc tế và trong nước, đồng thời phản ánh hiệu quả của chính sách thuế trong việc kiểm soát chuyển giá.

Việc không tìm thấy ảnh hưởng đáng kể của BONUS, SIZE và INTAN có thể do đặc thù của các doanh nghiệp FDI tại Bình Dương hoặc do giới hạn mẫu nghiên cứu. So sánh với các nghiên cứu khác cho thấy sự đa dạng trong tác động của các nhân tố này tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô và môi trường pháp lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy và mức ý nghĩa của từng biến, cũng như bảng ma trận tương quan để minh họa mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm tra, giám sát doanh nghiệp FDI ngay từ giai đoạn thành lập: Cơ quan quản lý nhà nước cần thiết lập hệ thống kiểm tra chặt chẽ nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu chuyển giá, đặc biệt tập trung vào các doanh nghiệp có lợi ích ngầm cao và tỷ suất sinh lời lớn. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Rà soát và hoàn thiện chính sách thuế: Xây dựng khung pháp lý chặt chẽ, đồng bộ và nhất quán về thuế suất thu nhập doanh nghiệp, đảm bảo các ưu đãi thuế không tạo kẽ hở cho hành vi chuyển giá. Chủ thể thực hiện là Bộ Tài chính phối hợp với các cơ quan liên quan, thời gian 2-3 năm.

  3. Phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu nội ngành và hợp tác quốc tế: Cơ quan thuế cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá dựa trên dữ liệu nội bộ, đồng thời tăng cường hợp tác, trao đổi thông tin với các tổ chức quốc tế và chính phủ các nước để nâng cao hiệu quả quản lý thuế đối với doanh nghiệp FDI. Thời gian triển khai liên tục và dài hạn.

  4. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của nhà đầu tư: Tăng cường công tác truyền thông về nghĩa vụ thuế và trách nhiệm đối với ngân sách nhà nước, đồng thời áp dụng chế tài nghiêm minh đối với các doanh nghiệp vi phạm pháp luật về thuế trong lĩnh vực TPTA. Chủ thể thực hiện là cơ quan thuế và các tổ chức liên quan, thời gian 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về thuế và đầu tư: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và các đề xuất chính sách giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát chuyển giá, giảm thất thu ngân sách.

  2. Các doanh nghiệp FDI và nhà đầu tư nước ngoài: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến kế toán giao dịch chuyển giá, từ đó tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kế toán, tài chính: Cung cấp mô hình nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn về TPTA tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực Bình Dương, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Tư vấn thuế và kiểm toán: Hỗ trợ trong việc đánh giá rủi ro chuyển giá và tư vấn các giải pháp phù hợp cho khách hàng trong lĩnh vực FDI.

Câu hỏi thường gặp

  1. TPTA là gì và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp FDI?
    TPTA là kế toán các giao dịch chuyển giá giữa các công ty liên kết nhằm xác định giá trị giao dịch. Nó quan trọng vì ảnh hưởng đến lợi nhuận, thuế phải nộp và minh bạch tài chính của doanh nghiệp.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến TPTA tại các doanh nghiệp FDI ở Bình Dương?
    Lợi ích ngầm (TUN), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) có ảnh hưởng tích cực, trong khi thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (RATE) có ảnh hưởng ngược chiều đến TPTA.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến TPTA?
    Phương pháp hồi quy đa biến với các mô hình Pooled OLS, FEM và REM được áp dụng trên dữ liệu báo cáo tài chính của 60 doanh nghiệp FDI trong giai đoạn 2018-2020.

  4. Chính sách nào được đề xuất để kiểm soát tốt hơn hoạt động chuyển giá?
    Các chính sách bao gồm tăng cường kiểm tra doanh nghiệp, hoàn thiện chính sách thuế, phát triển cơ sở dữ liệu và hợp tác quốc tế, cùng với tuyên truyền nâng cao trách nhiệm của nhà đầu tư.

  5. Tại sao các nhân tố như cơ chế tiền thưởng, quy mô doanh nghiệp và tài sản vô hình không có ảnh hưởng đáng kể trong nghiên cứu này?
    Có thể do đặc thù mẫu nghiên cứu hoặc môi trường kinh doanh tại Bình Dương, các nhân tố này chưa phát huy tác động rõ ràng hoặc bị chi phối bởi các yếu tố khác trong mô hình.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được ba nhân tố chính ảnh hưởng đến kế toán các giao dịch chuyển giá tại doanh nghiệp FDI ở Bình Dương gồm lợi ích ngầm (TUN), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) và thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (RATE).
  • TUN và ROE có tác động cùng chiều, thúc đẩy hoạt động TPTA, trong khi RATE có tác động ngược chiều, hạn chế hoạt động này.
  • Các nhân tố khác như cơ chế tiền thưởng, quy mô doanh nghiệp và tài sản vô hình không có ảnh hưởng đáng kể trong mẫu nghiên cứu.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp chính sách thiết thực nhằm tăng cường kiểm soát TPTA, góp phần bảo vệ nguồn thu ngân sách và tạo môi trường kinh doanh minh bạch.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất chính sách, mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và đa dạng ngành nghề, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế trong quản lý thuế.

Hành động ngay: Các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp FDI tại Bình Dương nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý và tuân thủ pháp luật về chuyển giá, góp phần phát triển kinh tế bền vững.