I. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng ung thư tuyến giáp ở nam giới
Ung thư tuyến giáp (UTTG) là một bệnh lý phổ biến trong các loại ung thư nội tiết, chiếm khoảng 1% tổng số ca ung thư. Theo GLOBOCAN 2020, UTTG đứng thứ 10 về tỉ lệ mắc mới và thứ 25 về tỉ lệ tử vong trên toàn thế giới. Ở Việt Nam, tỉ lệ mắc UTTG ở nam giới thấp hơn so với nữ giới, với 1,9/100.000 dân so với 7,6/100.000 dân. Đặc điểm lâm sàng của UTTG ở nam giới thường bao gồm khối u tuyến giáp, hạch cổ di căn, và các triệu chứng như khó nuốt, khàn tiếng. Cận lâm sàng bao gồm siêu âm, chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA), và xét nghiệm mô bệnh học, là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán.
1.1. Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng lâm sàng của UTTG ở nam giới thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Bệnh nhân thường phát hiện bệnh khi có khối u tuyến giáp hoặc hạch cổ di căn. Ở giai đoạn muộn, các triệu chứng như khó nuốt, khó thở, và khàn tiếng xuất hiện do khối u xâm lấn các cấu trúc xung quanh. Hạch cổ là một dấu hiệu quan trọng, thường xuất hiện cùng với khối u tuyến giáp hoặc là triệu chứng đầu tiên.
1.2. Chẩn đoán cận lâm sàng
Chẩn đoán cận lâm sàng bao gồm các phương pháp như siêu âm tuyến giáp, chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA), và xét nghiệm mô bệnh học. Siêu âm giúp đánh giá kích thước, vị trí của khối u và phát hiện các nhân giáp không sờ thấy trên lâm sàng. FNA là phương pháp hiệu quả để chẩn đoán xác định UTTG. Xét nghiệm mô bệnh học là tiêu chuẩn vàng, giúp xác định loại mô học của UTTG và quyết định phương pháp điều trị.
II. Phân loại và giai đoạn ung thư tuyến giáp
Phân loại mô bệnh học của UTTG theo WHO bao gồm ung thư dạng nhú, dạng nang, tế bào Hurthle, thể tủy, và thể không biệt hóa. Ung thư dạng nhú là loại phổ biến nhất, chiếm 60-80% các trường hợp UTTG, thường gặp ở bệnh nhân dưới 40 tuổi và có tiên lượng tốt. Phân loại giai đoạn theo AJCC 2018 dựa trên kích thước khối u (T), di căn hạch (N), và di căn xa (M). Giai đoạn bệnh ảnh hưởng lớn đến tiên lượng và phương pháp điều trị.
2.1. Phân loại mô bệnh học
Phân loại mô bệnh học của UTTG bao gồm ung thư dạng nhú, dạng nang, tế bào Hurthle, thể tủy, và thể không biệt hóa. Ung thư dạng nhú là loại phổ biến nhất, chiếm 60-80% các trường hợp UTTG, thường gặp ở bệnh nhân dưới 40 tuổi và có tiên lượng tốt. Ung thư dạng nang ít gặp hơn, chiếm 10-20%, thường gặp ở người lớn tuổi và có tiên lượng xấu hơn so với dạng nhú.
2.2. Phân loại giai đoạn theo AJCC 2018
Phân loại giai đoạn theo AJCC 2018 dựa trên kích thước khối u (T), di căn hạch (N), và di căn xa (M). Giai đoạn T1-T3 liên quan đến kích thước khối u và mức độ xâm lấn tại chỗ. Giai đoạn N0-N1 liên quan đến sự hiện diện của di căn hạch. Giai đoạn M0-M1 liên quan đến di căn xa. Giai đoạn bệnh ảnh hưởng lớn đến tiên lượng và phương pháp điều trị.
III. Điều trị và theo dõi ung thư tuyến giáp
Điều trị UTTG bao gồm phẫu thuật, điều trị iod phóng xạ, điều trị đích, và điều trị hormon thay thế. Phẫu thuật là phương pháp cơ bản, đóng vai trò quyết định trong điều trị UTTG. Điều trị iod phóng xạ được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật. Theo dõi sau điều trị bao gồm xét nghiệm FT3, FT4, Tg, Anti-Tg, và TSH để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện tái phát.
3.1. Phương pháp điều trị
Phương pháp điều trị UTTG bao gồm phẫu thuật, điều trị iod phóng xạ, điều trị đích, và điều trị hormon thay thế. Phẫu thuật là phương pháp cơ bản, đóng vai trò quyết định trong điều trị UTTG. Điều trị iod phóng xạ được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật. Điều trị đích và điều trị hormon thay thế được sử dụng trong các trường hợp cụ thể để kiểm soát bệnh.
3.2. Theo dõi sau điều trị
Theo dõi sau điều trị bao gồm xét nghiệm FT3, FT4, Tg, Anti-Tg, và TSH để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện tái phát. Xét nghiệm Tg là một chỉ số quan trọng trong theo dõi UTTG, giúp phát hiện di căn và tái phát. Siêu âm và xạ hình tuyến giáp cũng được sử dụng để theo dõi tình trạng bệnh và phát hiện các tổn thương mới.