Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ tại Việt Nam, việc áp dụng hóa đơn điện tử (HĐĐT) đã trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp. Theo báo cáo của Bộ Tài chính, tính đến ngày 30/6/2022, toàn quốc đã có 100% tổ chức, doanh nghiệp chuyển đổi sang sử dụng HĐĐT với hơn 536 triệu hóa đơn được phát hành. Tại tỉnh Bến Tre, trong tổng số 4.799 doanh nghiệp, có khoảng 2.838 đơn vị sử dụng dịch vụ hóa đơn điện tử VNPT, chiếm tỷ lệ 59,1%. Tuy nhiên, số lượng doanh nghiệp chuyển đổi sang nhà cung cấp khác cũng tăng từ 120 doanh nghiệp năm 2021 lên 316 doanh nghiệp năm 2022, cho thấy sự cạnh tranh gay gắt và thách thức trong việc giữ chân khách hàng của VNPT.
Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ hóa đơn điện tử VNPT của khách hàng doanh nghiệp tại Bến Tre trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2023. Mục tiêu chính là xây dựng mô hình cấu trúc các nhân tố tác động đến ý định tiếp tục sử dụng, bao gồm tính dễ sử dụng cảm nhận, tính hữu ích cảm nhận, rủi ro cảm nhận, chất lượng dịch vụ, hình ảnh thương hiệu, giá trị cảm nhận và sự hài lòng. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp VNPT cải tiến dịch vụ, duy trì và mở rộng khách hàng mà còn đóng góp vào lý luận về chấp nhận công nghệ trong lĩnh vực quản trị kinh doanh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của các mô hình lý thuyết nền tảng trong lĩnh vực chấp nhận công nghệ và quản lý dịch vụ:
Mô hình chấp nhận công nghệ mở rộng (TAM2): Phát triển từ mô hình TAM, TAM2 bổ sung các yếu tố như hình ảnh thương hiệu, chuẩn chủ quan và chất lượng đầu ra để giải thích hành vi sử dụng công nghệ. Trong đó, tính dễ sử dụng cảm nhận và tính hữu ích cảm nhận là nhân tố trung tâm ảnh hưởng đến giá trị cảm nhận và ý định sử dụng.
Mô hình sự thành công của hệ thống thông tin (ISS) của DeLone và McLean: Mô hình này nhấn mạnh vai trò của chất lượng dịch vụ, chất lượng hệ thống và chất lượng thông tin trong việc tạo ra sự hài lòng và ý định sử dụng lại dịch vụ.
Lý thuyết chấp nhận thương mại điện tử của người tiêu dùng (Pavlou, 2003): Mô hình này bổ sung yếu tố rủi ro cảm nhận và niềm tin, giải thích sự ảnh hưởng của các yếu tố này đến ý định giao dịch và hành vi sử dụng dịch vụ thương mại điện tử.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
Dễ sử dụng cảm nhận: Mức độ người dùng cảm thấy việc sử dụng dịch vụ không tốn nhiều công sức.
Tính hữu ích cảm nhận: Mức độ người dùng tin rằng dịch vụ giúp nâng cao hiệu quả công việc.
Chất lượng dịch vụ: Sự khác biệt giữa kỳ vọng và nhận thức về dịch vụ thực tế.
Rủi ro cảm nhận: Mức độ người dùng lo ngại về tổn thất tài chính hoặc hiệu quả khi sử dụng dịch vụ.
Hình ảnh thương hiệu: Nhận thức và liên tưởng của khách hàng về thương hiệu dịch vụ.
Giá trị cảm nhận: Đánh giá tổng thể của khách hàng về sự đánh đổi giữa lợi ích và chi phí khi sử dụng dịch vụ.
Sự hài lòng: Phản ứng của khách hàng khi nhu cầu và kỳ vọng được đáp ứng.
Ý định tiếp tục sử dụng: Xu hướng hành vi trong tương lai tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu sơ bộ: Bao gồm nghiên cứu định tính với phỏng vấn một số kế toán viên doanh nghiệp sử dụng hóa đơn điện tử VNPT để hiệu chỉnh bảng câu hỏi, và nghiên cứu định lượng sơ bộ với 70 mẫu khảo sát nhằm đánh giá độ tin cậy và giá trị hội tụ của thang đo bằng phần mềm SmartPLS 2.0.
Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu từ 270 kế toán viên doanh nghiệp đang sử dụng dịch vụ hóa đơn điện tử VNPT tại các huyện, thị xã và thành phố Bến Tre trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 9 năm 2023. Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính PLS-SEM với phần mềm SmartPLS 2.0 để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Cỡ mẫu 270 được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu cho phân tích PLS-SEM, đảm bảo độ tin cậy và khả năng khái quát kết quả. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện trong nhóm kế toán viên doanh nghiệp sử dụng dịch vụ VNPT. Các biến được đo lường bằng thang đo Likert 5 mức độ, đã được hiệu chỉnh phù hợp với bối cảnh nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của các yếu tố đến giá trị cảm nhận: Kết quả phân tích cho thấy bốn yếu tố dễ sử dụng cảm nhận, tính hữu ích cảm nhận, chất lượng dịch vụ và hình ảnh thương hiệu đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến giá trị cảm nhận của khách hàng. Rủi ro cảm nhận có ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị cảm nhận. Cụ thể, hệ số tác động của tính hữu ích cảm nhận lên giá trị cảm nhận là khoảng 0,35, dễ sử dụng cảm nhận là 0,28, chất lượng dịch vụ là 0,22 và hình ảnh thương hiệu là 0,18, trong khi rủi ro cảm nhận có hệ số âm -0,15.
Ảnh hưởng đến sự hài lòng: Giá trị cảm nhận, chất lượng dịch vụ và hình ảnh thương hiệu đều tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng. Hệ số tác động của giá trị cảm nhận lên sự hài lòng đạt 0,40, chất lượng dịch vụ 0,30 và hình ảnh thương hiệu 0,25.
Ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ: Sự hài lòng và giá trị cảm nhận là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ hóa đơn điện tử VNPT, giải thích được 78,8% sự biến thiên của ý định này. Hệ số tác động của sự hài lòng lên ý định tiếp tục sử dụng là 0,55, trong khi giá trị cảm nhận là 0,35.
Mối quan hệ giữa dễ sử dụng cảm nhận và tính hữu ích cảm nhận: Dễ sử dụng cảm nhận có ảnh hưởng tích cực đến tính hữu ích cảm nhận với hệ số tác động 0,42, cho thấy khi dịch vụ dễ sử dụng, khách hàng cảm nhận được nhiều lợi ích hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết TAM2 và mô hình ISS, khẳng định vai trò quan trọng của tính dễ sử dụng và tính hữu ích trong việc nâng cao giá trị cảm nhận và sự hài lòng của khách hàng. Chất lượng dịch vụ và hình ảnh thương hiệu cũng đóng vai trò then chốt trong việc tạo dựng niềm tin và sự hài lòng, từ đó thúc đẩy ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Rủi ro cảm nhận có ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị cảm nhận, phản ánh tâm lý e dè của khách hàng khi sử dụng công nghệ mới, nhất là trong lĩnh vực tài chính và hóa đơn điện tử. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây về rủi ro trong thương mại điện tử.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số tác động của từng yếu tố lên giá trị cảm nhận, sự hài lòng và ý định tiếp tục sử dụng, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành công nghệ thông tin và thương mại điện tử, kết quả này củng cố quan điểm rằng việc cải thiện trải nghiệm người dùng và xây dựng thương hiệu uy tín là chiến lược thiết yếu để giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cải tiến giao diện và trải nghiệm người dùng: VNPT cần tập trung phát triển giao diện phần mềm hóa đơn điện tử thân thiện, dễ sử dụng, giảm thiểu các thao tác phức tạp nhằm nâng cao tính dễ sử dụng cảm nhận. Mục tiêu đạt được trong vòng 6 tháng, do bộ phận phát triển sản phẩm thực hiện.
Nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ khách hàng: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, chuyên nghiệp và cá nhân hóa để tăng chất lượng dịch vụ, từ đó nâng cao sự hài lòng khách hàng. Thời gian triển khai trong 3 tháng, do phòng chăm sóc khách hàng đảm nhiệm.
Xây dựng và củng cố hình ảnh thương hiệu: Tăng cường các hoạt động truyền thông, quảng bá về uy tín, bảo mật và tính pháp lý của dịch vụ hóa đơn điện tử VNPT nhằm gia tăng niềm tin khách hàng. Chiến dịch truyền thông kéo dài 12 tháng, phối hợp giữa phòng marketing và đối tác truyền thông.
Giảm thiểu rủi ro cảm nhận qua minh bạch thông tin và bảo mật: Cung cấp các tài liệu hướng dẫn rõ ràng, minh bạch về quy trình sử dụng và bảo mật dữ liệu, đồng thời áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến để giảm thiểu lo ngại của khách hàng về rủi ro tài chính và kỹ thuật. Thực hiện trong 6 tháng, do bộ phận an ninh thông tin và truyền thông phối hợp.
Tăng cường đào tạo và hỗ trợ khách hàng doanh nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo trực tuyến và offline cho kế toán viên doanh nghiệp nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng sử dụng dịch vụ, giúp khách hàng cảm nhận được giá trị và sự tiện lợi của hóa đơn điện tử. Kế hoạch đào tạo kéo dài 9 tháng, do phòng đào tạo và phát triển khách hàng thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và lãnh đạo VNPT: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ, từ đó xây dựng chiến lược giữ chân khách hàng hiệu quả.
Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử khác: Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả để cải tiến dịch vụ, nâng cao sự hài lòng và giá trị cảm nhận của khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Công nghệ Thông tin: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về chấp nhận công nghệ và hành vi khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ số.
Cơ quan quản lý nhà nước về thuế và công nghệ thông tin: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả triển khai hóa đơn điện tử, từ đó đề xuất chính sách thúc đẩy ứng dụng công nghệ trong quản lý thuế và doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tính dễ sử dụng cảm nhận lại quan trọng trong việc tiếp tục sử dụng dịch vụ hóa đơn điện tử?
Dễ sử dụng cảm nhận giúp khách hàng cảm thấy thao tác đơn giản, tiết kiệm thời gian và công sức, từ đó tăng giá trị cảm nhận và ý định tiếp tục sử dụng. Ví dụ, giao diện thân thiện giúp kế toán viên nhanh chóng hoàn thành công việc.Chất lượng dịch vụ ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của khách hàng?
Chất lượng dịch vụ bao gồm hỗ trợ kỹ thuật, tốc độ xử lý và tính chuyên nghiệp, khi được cải thiện sẽ làm tăng sự hài lòng, giúp khách hàng tin tưởng và gắn bó lâu dài với dịch vụ.Rủi ro cảm nhận có thể được giảm thiểu bằng cách nào?
Minh bạch thông tin, bảo mật dữ liệu và hỗ trợ khách hàng kịp thời là các biện pháp giúp giảm lo ngại về rủi ro tài chính và kỹ thuật, từ đó nâng cao giá trị cảm nhận và sự hài lòng.Hình ảnh thương hiệu ảnh hưởng ra sao đến ý định sử dụng dịch vụ?
Thương hiệu uy tín tạo dựng niềm tin và cảm giác an toàn cho khách hàng, làm tăng giá trị cảm nhận và sự hài lòng, từ đó thúc đẩy ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ.Làm thế nào để đo lường ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ hóa đơn điện tử?
Ý định tiếp tục sử dụng được đo bằng khảo sát các mức độ đồng ý với các phát biểu về dự định sử dụng dịch vụ trong tương lai, qua đó đánh giá xu hướng hành vi của khách hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ hóa đơn điện tử VNPT tại Bến Tre với 270 mẫu khảo sát.
- Tính hữu ích cảm nhận, dễ sử dụng cảm nhận, chất lượng dịch vụ và hình ảnh thương hiệu là các nhân tố chính tác động tích cực đến giá trị cảm nhận và sự hài lòng của khách hàng.
- Rủi ro cảm nhận có ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị cảm nhận, phản ánh tâm lý e dè khi sử dụng công nghệ mới.
- Sự hài lòng và giá trị cảm nhận giải thích 78,8% sự biến thiên của ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ.
- Các đề xuất quản trị tập trung vào cải tiến trải nghiệm người dùng, nâng cao chất lượng dịch vụ, xây dựng thương hiệu và giảm thiểu rủi ro nhằm giữ chân khách hàng hiệu quả.
Next steps: VNPT và các bên liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng các yếu tố ảnh hưởng khác để nâng cao hiệu quả dịch vụ.
Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực dịch vụ công nghệ thông tin được khuyến khích áp dụng mô hình nghiên cứu này để tối ưu hóa chiến lược phát triển và duy trì khách hàng trong kỷ nguyên số.