Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh tiêu thụ thực phẩm và đồ uống chế biến sẵn ngày càng gia tăng, việc sử dụng phụ gia thực phẩm trở nên phổ biến nhằm cải thiện chất lượng sản phẩm. Theo Thông tư số 24/2019/TT-BYT của Bộ Y tế, có khoảng 400 loại phụ gia được phép sử dụng, trong đó nhóm phosphate được sử dụng rộng rãi do khả năng tăng tính giữ nước, cải thiện cấu trúc và giữ màu sắc, hương vị cho sản phẩm. Phosphate là thành phần thiết yếu trong cơ thể, tham gia vào cấu tạo xương, răng, chuyển hóa năng lượng và dẫn truyền thần kinh. Tuy nhiên, tiêu thụ phosphate vượt mức có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim mạch, bệnh thận mãn tính và rối loạn nội tiết.
Mục tiêu nghiên cứu là thiết lập quy trình xác định đồng thời một số dạng phosphate trong thực phẩm bằng phương pháp sắc ký trao đổi ion với detector độ dẫn, nhằm kiểm soát hàm lượng phosphate trong thực phẩm, đảm bảo an toàn sức khỏe người tiêu dùng. Nghiên cứu được thực hiện trên các mẫu thực phẩm phổ biến tại thị trường Hà Nội trong năm 2023-2024. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát chất lượng thực phẩm, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý và sử dụng phụ gia phosphate trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Cân bằng nội môi phosphate: Phosphate trong cơ thể người chủ yếu tồn tại ở xương và răng (khoảng 85%), phần còn lại ở mô mềm và dịch ngoại bào. Cân bằng phosphate được điều hòa bởi hormone tuyến cận giáp (PTH) và yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi 23 (FGF23), ảnh hưởng đến hấp thu ruột và bài tiết thận.
Phân loại phosphate trong thực phẩm: Bao gồm phosphate hữu cơ (ester phosphate) và phosphate vô cơ (phụ gia thực phẩm). Phosphate vô cơ được sử dụng phổ biến trong thực phẩm chế biến như thịt, cá, sữa, bánh nướng và nước giải khát.
Phương pháp sắc ký trao đổi ion (Ion Chromatography - IC): Kỹ thuật phân tích dựa trên sự trao đổi ion giữa các ion trong mẫu và hạt nhựa trao đổi ion trong cột sắc ký. Phương pháp này ưu việt trong việc phân tích đa dạng các dạng phosphate với độ nhạy cao, độ chính xác và hiệu suất thu hồi tốt.
Các khái niệm chính bao gồm: acid phosphoric, diphosphate, triphosphate, hexametaphosphate, detector độ dẫn (Conductivity Detector), giới hạn phát hiện (LOD), giới hạn định lượng (LOQ), độ lặp lại (repeatability), độ thu hồi (recovery).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Mẫu thực phẩm gồm mỳ ăn liền, bánh ngọt, bánh truyền thống, bún, miến ăn liền, thịt, xúc xích, thịt hộp được thu thập ngẫu nhiên tại thị trường Hà Nội.
Thiết bị và hóa chất: Hệ thống sắc ký ion Dionex ICS 5000 với cột Dionex IonPac AS11 và tiền cột AG11, detector độ dẫn. Các chuẩn hóa chất gồm sodium pyrophosphate tetrabasic, sodium tripolyphosphate, sodium hexametaphosphate, acid ortho-phosphoric.
Phương pháp phân tích: Xây dựng đường chuẩn với nồng độ chuẩn từ 5 mg/L đến 400 mg/L tùy loại phosphate. Khảo sát điều kiện tối ưu gồm chương trình gradient nồng độ KOH, kỹ thuật chiết mẫu (rung siêu âm được chọn), thời gian chiết (30 phút), nhiệt độ chiết (25 ± 5 °C), số lần chiết (1 lần). Đánh giá độ đặc hiệu, LOD, LOQ, độ lặp lại và độ thu hồi theo tiêu chuẩn AOAC.
Timeline nghiên cứu: Thu thập mẫu và khảo sát điều kiện trong 6 tháng đầu năm 2023, thẩm định phương pháp và phân tích mẫu thực tế trong 6 tháng cuối năm 2023 đến đầu 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khảo sát chương trình gradient KOH: Ba chương trình gradient được thử nghiệm. Gradient 3 với nồng độ KOH từ 20 mM đến 80 mM cho kết quả tách sắc ký tốt nhất, pic sắc nét, tín hiệu nền thấp, thời gian phân tích rút ngắn còn 18 phút. Gradient 1 và 2 cho pic chưa tách hoàn toàn hoặc tín hiệu không ổn định.
Kỹ thuật chiết mẫu: So sánh bốn kỹ thuật chiết trên mẫu thịt tươi, rung siêu âm cho hàm lượng phosphate cao nhất, đặc biệt với acid ortho-phosphoric, diphosphate và triphosphate. Lắc ngang và lắc vortex cho kết quả thấp hơn khoảng 10-15%.
Thời gian chiết mẫu: Hàm lượng phosphate ổn định khi chiết từ 30 phút trở lên, không có sự khác biệt đáng kể giữa 30, 45 và 60 phút. Do đó, 30 phút được chọn để tiết kiệm thời gian.
Nhiệt độ chiết mẫu: Nhiệt độ phòng (25 ± 5 °C) cho hàm lượng phosphate cao nhất, tăng nhiệt độ lên 40 °C và 50 °C làm giảm hàm lượng phân tích khoảng 5-10%, có thể do phân hủy chất phân tích.
Số lần chiết mẫu: Chiết một lần đạt hiệu quả tối ưu, chiết thêm lần thứ hai và ba không làm tăng đáng kể hàm lượng phosphate thu được.
Độ đặc hiệu và độ tin cậy của phương pháp: Phương pháp có độ đặc hiệu cao, không phát hiện tín hiệu nhiễu trên mẫu trắng. Giới hạn phát hiện (LOD) dao động từ 0,01 đến 0,02 mg/kg tùy loại phosphate. Độ lặp lại với RSD < 5%, độ thu hồi đạt 83% - 118%, phù hợp tiêu chuẩn AOAC.
Thảo luận kết quả
Việc lựa chọn chương trình gradient KOH ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tách và độ nhạy của phương pháp sắc ký trao đổi ion. Gradient 3 tối ưu nhờ cân bằng giữa nồng độ pha động và thời gian phân tích, phù hợp với các dạng phosphate đa dạng trong thực phẩm. Kỹ thuật chiết rung siêu âm giúp tăng hiệu quả chiết nhờ tác động cơ học làm phá vỡ cấu trúc mẫu, giải phóng phosphate tốt hơn so với các phương pháp lắc thông thường.
Nhiệt độ chiết ảnh hưởng đến sự ổn định của phosphate, nhiệt độ cao có thể gây phân hủy hoặc biến đổi hóa học, làm giảm hàm lượng thu được. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về phân tích phosphate trong thực phẩm và thủy sản.
Độ đặc hiệu và độ tin cậy của phương pháp sắc ký trao đổi ion với detector độ dẫn được khẳng định qua các chỉ số LOD, LOQ, độ lặp lại và độ thu hồi, cho thấy phương pháp phù hợp để áp dụng trong kiểm soát chất lượng thực phẩm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sắc ký so sánh các chương trình gradient, biểu đồ cột thể hiện ảnh hưởng của kỹ thuật chiết và nhiệt độ chiết đến hàm lượng phosphate.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng quy trình sắc ký trao đổi ion với detector độ dẫn để kiểm soát đồng thời các dạng phosphate trong thực phẩm chế biến, nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và tuân thủ quy định về hàm lượng phụ gia phosphate. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024. Chủ thể thực hiện: các phòng kiểm nghiệm an toàn thực phẩm.
Khuyến khích sử dụng kỹ thuật chiết rung siêu âm trong xử lý mẫu để nâng cao hiệu quả phân tích, giảm sai số và tăng độ chính xác. Thời gian áp dụng: 6 tháng đầu năm 2024. Chủ thể: các phòng thí nghiệm phân tích thực phẩm.
Xây dựng tiêu chuẩn nội bộ về giới hạn hàm lượng phosphate trong các sản phẩm thực phẩm chế biến tại Việt Nam dựa trên kết quả phân tích thực tế và quy định hiện hành, nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm.
Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ kỹ thuật về phương pháp sắc ký trao đổi ion và xử lý mẫu, đảm bảo quy trình phân tích được thực hiện chính xác, hiệu quả. Thời gian: liên tục từ 2024. Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu và phòng kiểm nghiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và cơ quan kiểm soát an toàn thực phẩm: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định về sử dụng phụ gia phosphate trong thực phẩm, đảm bảo an toàn sức khỏe cộng đồng.
Phòng thí nghiệm phân tích thực phẩm: Áp dụng quy trình phân tích sắc ký trao đổi ion để kiểm tra hàm lượng phosphate trong các mẫu thực phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ kiểm nghiệm.
Các doanh nghiệp sản xuất và chế biến thực phẩm: Tham khảo để kiểm soát hàm lượng phosphate trong sản phẩm, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và nâng cao uy tín thương hiệu.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành hóa phân tích, công nghệ thực phẩm: Là tài liệu tham khảo khoa học về phương pháp phân tích phosphate, góp phần phát triển nghiên cứu trong lĩnh vực an toàn thực phẩm.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp sắc ký trao đổi ion có ưu điểm gì so với các phương pháp khác trong phân tích phosphate?
Phương pháp sắc ký trao đổi ion có độ nhạy cao, khả năng phân tích đa dạng dạng phosphate trong nhiều nền mẫu khác nhau với độ chính xác và hiệu suất thu hồi tốt. Ngoài ra, phương pháp sử dụng ít dung môi độc hại, thân thiện với môi trường.Tại sao kỹ thuật chiết rung siêu âm được ưu tiên trong nghiên cứu này?
Rung siêu âm giúp phá vỡ cấu trúc mẫu hiệu quả, tăng khả năng chiết xuất phosphate ra dung dịch, cho kết quả hàm lượng cao và ổn định hơn so với các kỹ thuật lắc thông thường.Giới hạn phát hiện (LOD) và giới hạn định lượng (LOQ) của phương pháp là bao nhiêu?
LOD dao động từ 0,01 đến 0,02 mg/kg tùy loại phosphate, trong khi LOQ được tính là khoảng 3,3 lần LOD, đảm bảo độ nhạy và chính xác phù hợp với yêu cầu kiểm nghiệm thực phẩm.Có thể áp dụng phương pháp này cho các loại thực phẩm khác ngoài mẫu nghiên cứu không?
Có, phương pháp sắc ký trao đổi ion với detector độ dẫn có thể áp dụng cho nhiều loại thực phẩm khác nhau như thủy sản, thịt, bánh kẹo, nước giải khát, nhờ khả năng phân tích đa dạng nền mẫu và các dạng phosphate khác nhau.Phosphate trong thực phẩm có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe người tiêu dùng?
Tiêu thụ phosphate vượt mức có thể gây ra các vấn đề sức khỏe như bệnh tim mạch, rối loạn chức năng thận, loãng xương và rối loạn nội tiết. Do đó, kiểm soát hàm lượng phosphate trong thực phẩm là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Kết luận
- Đã thiết lập thành công quy trình xác định đồng thời một số dạng phosphate trong thực phẩm bằng phương pháp sắc ký trao đổi ion với detector độ dẫn, đạt độ nhạy và độ chính xác cao.
- Kỹ thuật chiết rung siêu âm, thời gian chiết 30 phút và nhiệt độ phòng là điều kiện tối ưu cho việc chiết phosphate từ mẫu thực phẩm.
- Phương pháp có độ đặc hiệu cao, giới hạn phát hiện thấp, độ lặp lại và độ thu hồi phù hợp tiêu chuẩn AOAC.
- Quy trình phân tích được áp dụng hiệu quả trên các mẫu thực phẩm phổ biến tại thị trường Hà Nội, góp phần nâng cao kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm.
- Đề xuất áp dụng rộng rãi phương pháp trong các phòng thí nghiệm kiểm nghiệm và xây dựng tiêu chuẩn quản lý phụ gia phosphate tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Khuyến nghị các cơ quan quản lý và phòng thí nghiệm triển khai áp dụng quy trình phân tích này, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi mẫu và cải tiến kỹ thuật để nâng cao hiệu quả kiểm soát an toàn thực phẩm.