Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu và phát triển kinh tế xã hội, việc thành thạo tiếng Anh trở thành yếu tố thiết yếu đối với học sinh, đặc biệt là kỹ năng đọc – một trong bốn kỹ năng ngôn ngữ quan trọng. Tại Việt Nam, kỹ năng đọc chiếm tới 40% tổng điểm môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia, thể hiện sự quan tâm đặc biệt của chương trình giáo dục đối với kỹ năng này. Tuy nhiên, nhiều học sinh THPT tại các trường ở thành phố Huế vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu bài đọc do thiếu kiến thức nền tảng và động lực học tập. Nghiên cứu này nhằm điều tra việc sử dụng trò chơi trong các hoạt động trước khi đọc (pre-reading activities) của giáo viên tiếng Anh tại một số trường THPT ở Huế, với sự tham gia của 30 giáo viên và 100 học sinh. Mục tiêu cụ thể bao gồm: khảo sát nhận thức và thái độ của giáo viên, học sinh về việc sử dụng trò chơi trong giai đoạn này; tần suất và loại trò chơi phổ biến; những lợi ích, khó khăn và đề xuất cải tiến. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018 tại 6 trường THPT ở Huế, góp phần nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng đọc, thông qua việc áp dụng phương pháp giảng dạy sáng tạo, kích thích sự hứng thú và tương tác của học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hoạt động trước khi đọc nhằm kích hoạt kiến thức nền tảng, tạo động lực và chuẩn bị cho học sinh tiếp cận bài đọc hiệu quả. Các hoạt động này bao gồm: previewing, pre-questioning, semantic mapping, brainstorming và cung cấp kiến thức nền (Bilokcuoğlu, 2011; Gümüş, 2009). Trò chơi được định nghĩa là hoạt động có quy tắc, mục tiêu và yếu tố vui chơi, giúp tăng cường sự tương tác và động lực học tập (Hadfield, 1999; Lee, 1991). Các loại trò chơi phổ biến trong lớp học tiếng Anh gồm: trò chơi sắp xếp, đoán, ghép nối, trò chơi thông tin, trò chơi nhập vai (Hadfield, 1999). Lý thuyết về trò chơi trong dạy học nhấn mạnh vai trò của trò chơi trong việc giảm căng thẳng, tăng cường tương tác và cải thiện khả năng tiếp thu ngôn ngữ (Richard-Amato, 1988; Duong, 2008). Ngoài ra, đặc điểm tâm lý và học tập của học sinh THPT Việt Nam như tính thụ động, ngại phát biểu, thiếu môi trường sử dụng tiếng Anh cũng được xem xét để thiết kế hoạt động phù hợp (Tran, 2013; Nguyen, 2011).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 30 giáo viên và 100 học sinh được chọn ngẫu nhiên từ 6 trường THPT tại Huế. Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ: bảng hỏi (questionnaire) dành cho giáo viên và học sinh, phỏng vấn bán cấu trúc với 5 giáo viên, và quan sát lớp học 10 tiết với 5 giáo viên. Bảng hỏi gồm các câu hỏi Likert 5 mức nhằm khảo sát nhận thức, tần suất sử dụng, lợi ích, khó khăn và đề xuất về trò chơi trong hoạt động trước khi đọc. Phỏng vấn nhằm làm rõ và bổ sung thông tin từ bảng hỏi. Quan sát giúp đánh giá thực tế việc áp dụng trò chơi và hiệu quả trong lớp học. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng Excel để tính tỷ lệ phần trăm, dữ liệu định tính được phân tích nội dung theo nhóm chủ đề nhằm trả lời các câu hỏi nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về hoạt động trước khi đọc: 100% giáo viên đồng ý hoạt động trước khi đọc rất quan trọng, trong đó 60% “rất đồng ý”. 93.3% cho rằng hoạt động này kích hoạt kiến thức nền, 93.3% tin rằng nó tạo động lực cho học sinh. Tuy nhiên, 47% giáo viên cho rằng hoạt động này có thể tốn thời gian. Ở phía học sinh, khoảng 70% đồng ý hoạt động trước khi đọc quan trọng và giúp kích hoạt kiến thức nền, nhưng có 20% học sinh chưa chắc chắn về vai trò này.

  2. Tần suất và loại trò chơi sử dụng: Quan sát và khảo sát cho thấy trò chơi được sử dụng khá thường xuyên trong hoạt động trước khi đọc, với tần suất trung bình khoảng 2-3 lần mỗi tuần trong các tiết đọc. Các loại trò chơi phổ biến nhất là trò chơi sắp xếp, đoán và ghép nối, chiếm hơn 65% tổng số trò chơi được sử dụng.

  3. Lợi ích của trò chơi: 86.7% giáo viên và 78% học sinh cho rằng trò chơi giúp tăng hứng thú học tập, 80% giáo viên nhận thấy trò chơi thúc đẩy sự tương tác giữa học sinh, 73% cho rằng trò chơi giúp cải thiện khả năng tiếp thu từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ. Quan sát lớp học cũng ghi nhận không khí lớp học sôi nổi, học sinh tích cực tham gia khi có trò chơi.

  4. Khó khăn khi sử dụng trò chơi: 40% giáo viên gặp khó khăn về thời gian chuẩn bị, 33% gặp vấn đề về quản lý lớp khi trò chơi gây ồn ào, 27% cho biết thiếu tài liệu và thiết bị hỗ trợ. Một số học sinh (15%) cảm thấy trò chơi đôi khi “trẻ con” hoặc không phù hợp với nội dung bài học.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo viên có nhận thức tích cực về vai trò của hoạt động trước khi đọc và trò chơi trong việc hỗ trợ học sinh tiếp cận bài đọc. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác động tích cực của trò chơi trong dạy học ngôn ngữ (Duong, 2008; Hadfield, 1999). Tần suất sử dụng trò chơi ở mức độ vừa phải cho thấy giáo viên đã biết cách tích hợp trò chơi hợp lý trong tiết học 45 phút. Các loại trò chơi phổ biến như sắp xếp, đoán và ghép nối phù hợp với mục tiêu kích hoạt kiến thức nền và tạo sự tương tác, đồng thời dễ tổ chức trong điều kiện lớp học đông học sinh. Khó khăn về thời gian và quản lý lớp là thách thức thường gặp, nhất là với lớp đông và giáo viên chưa có nhiều kinh nghiệm thiết kế trò chơi. Một số học sinh còn e ngại trò chơi do cảm nhận không phù hợp, điều này đòi hỏi giáo viên cần đa dạng hóa hình thức và nội dung trò chơi để phù hợp với tâm lý lứa tuổi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý của giáo viên và học sinh về các khía cạnh của trò chơi, bảng thống kê tần suất và loại trò chơi sử dụng, cũng như biểu đồ tròn minh họa các khó khăn gặp phải.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo giáo viên về thiết kế và tổ chức trò chơi: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp sử dụng trò chơi trong hoạt động trước khi đọc, giúp giáo viên nâng cao kỹ năng quản lý lớp và sáng tạo trò chơi phù hợp với nội dung bài học và đặc điểm học sinh. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường THPT.

  2. Phát triển tài liệu và công cụ hỗ trợ trò chơi: Biên soạn bộ tài liệu trò chơi mẫu đa dạng, phù hợp với các chủ đề đọc phổ biến, kèm theo hướng dẫn chi tiết cách tổ chức. Cung cấp thiết bị hỗ trợ như thẻ từ, bảng tương tác để tăng tính hấp dẫn. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Nhà xuất bản giáo dục, trường đại học sư phạm.

  3. Khuyến khích áp dụng trò chơi linh hoạt và đa dạng: Giáo viên nên kết hợp nhiều loại trò chơi khác nhau, điều chỉnh độ khó và hình thức để phù hợp với trình độ và sở thích học sinh, tránh lặp lại gây nhàm chán. Thời gian: liên tục trong năm học; Chủ thể: Giáo viên các trường THPT.

  4. Tăng cường sự tham gia và phản hồi của học sinh: Tổ chức các buổi thảo luận, khảo sát ý kiến học sinh về trò chơi để điều chỉnh phù hợp, đồng thời khuyến khích học sinh đề xuất trò chơi mới, tạo môi trường học tập tích cực, chủ động. Thời gian: mỗi học kỳ; Chủ thể: Giáo viên chủ nhiệm, tổ chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh THPT: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn thực tiễn về việc sử dụng trò chơi trong hoạt động trước khi đọc, giúp giáo viên nâng cao hiệu quả giảng dạy, tăng cường tương tác và động lực học tập của học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Thông tin về khó khăn và đề xuất cải tiến giúp xây dựng chính sách đào tạo, hỗ trợ giáo viên và phát triển tài liệu giảng dạy phù hợp với thực tế lớp học.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, thiết kế khảo sát, phỏng vấn và quan sát trong lĩnh vực dạy học ngôn ngữ.

  4. Nhà phát triển chương trình và tài liệu học tập: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về nhu cầu và hiệu quả của trò chơi trong dạy học tiếng Anh, hỗ trợ thiết kế tài liệu và công cụ giảng dạy sáng tạo, phù hợp với đặc điểm học sinh Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Trò chơi có thực sự giúp cải thiện kỹ năng đọc của học sinh không?
    Nghiên cứu cho thấy 73% giáo viên và 78% học sinh đồng ý rằng trò chơi giúp cải thiện khả năng tiếp thu từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ, từ đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu. Ví dụ, trò chơi sắp xếp từ giúp học sinh nhớ từ mới hiệu quả hơn.

  2. Tần suất sử dụng trò chơi trong tiết học nên như thế nào?
    Tần suất trung bình là 2-3 lần mỗi tuần trong tiết đọc 45 phút được đánh giá là phù hợp, giúp duy trì sự hứng thú mà không gây nhàm chán hay mất nhiều thời gian chuẩn bị.

  3. Khó khăn lớn nhất khi sử dụng trò chơi là gì?
    Giáo viên thường gặp khó khăn về thời gian chuẩn bị, quản lý lớp khi trò chơi gây ồn ào, và thiếu tài liệu hỗ trợ. Việc đào tạo và cung cấp tài liệu phù hợp là cần thiết để khắc phục.

  4. Trò chơi có phù hợp với tất cả học sinh không?
    Một số học sinh cảm thấy trò chơi đôi khi “trẻ con” hoặc không phù hợp với nội dung bài học. Do đó, giáo viên cần đa dạng hóa hình thức và điều chỉnh độ khó để phù hợp với tâm lý và trình độ học sinh.

  5. Làm thế nào để giáo viên có thể thiết kế trò chơi hiệu quả?
    Giáo viên nên dựa trên mục tiêu bài học, đặc điểm học sinh và điều kiện lớp học để lựa chọn hoặc sáng tạo trò chơi phù hợp. Tham khảo tài liệu chuyên môn và tham gia các khóa đào tạo sẽ giúp nâng cao kỹ năng này.

Kết luận

  • Hoạt động trước khi đọc đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt kiến thức nền và tạo động lực cho học sinh.
  • Trò chơi là phương pháp hiệu quả, được giáo viên và học sinh đánh giá cao trong việc tăng hứng thú và cải thiện kỹ năng đọc.
  • Các trò chơi phổ biến gồm sắp xếp, đoán và ghép nối, phù hợp với đặc điểm lớp học và thời gian tiết học.
  • Khó khăn chính là thời gian chuẩn bị, quản lý lớp và thiếu tài liệu hỗ trợ, cần có giải pháp đào tạo và phát triển tài liệu.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu, đa dạng hóa trò chơi và tăng cường sự tham gia của học sinh nhằm nâng cao hiệu quả dạy học.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giáo viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng đọc, qua việc sử dụng trò chơi trong hoạt động trước khi đọc. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế để nhận bản đầy đủ luận văn và tài liệu hỗ trợ.