Tổng quan nghiên cứu
Furazolidone (FZD) là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong chăn nuôi gia súc, gia cầm và nuôi trồng thủy sản nhằm phòng trị bệnh và kích thích tăng trưởng. Tuy nhiên, việc lạm dụng FZD dẫn đến tồn dư kháng sinh trong thực phẩm như thịt lợn, tôm, gây nguy cơ nghiêm trọng cho sức khỏe con người như đột biến gen, ung thư, kháng thuốc và suy gan thận. Theo báo cáo của các tổ chức y tế quốc tế như WHO và EU, FZD bị cấm sử dụng trong sản xuất thực phẩm có nguồn gốc động vật do tính độc hại và không có giới hạn dư lượng tối đa cho phép (MRL). Tại Việt Nam, tình trạng sử dụng kháng sinh, trong đó có FZD, trong chăn nuôi vẫn còn phổ biến và không kiểm soát, dẫn đến dư lượng vượt mức cho phép trong nhiều mẫu thực phẩm.
Mục tiêu của nghiên cứu là phát triển vật liệu nano lai hóa ZnFe2O4/ZnO (ZFO/ZnO) để ứng dụng trong cảm biến điện hóa phát hiện dư lượng FZD trong mẫu thực phẩm thịt lợn và tôm. Nghiên cứu tập trung vào chế tạo vật liệu nano lai hóa với các tỷ lệ pha và điều kiện xử lý nhiệt khác nhau, khảo sát tính chất hóa lý và điện hóa của vật liệu, đồng thời đánh giá hiệu suất phát hiện FZD trong mẫu thực phẩm thực tế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm chế tạo vật liệu nano, xây dựng cảm biến điện hóa biến tính vật liệu nano, và thử nghiệm phát hiện FZD trong mẫu thực phẩm mua tại siêu thị địa phương.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp nền tảng vật liệu mới có độ nhạy cao, giới hạn phát hiện thấp, độ ổn định và khả năng tái sử dụng tốt cho cảm biến điện hóa phát hiện dư lượng thuốc kháng sinh, góp phần nâng cao an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về vật liệu nano spinel oxit và cảm biến điện hóa. Vật liệu ZnFe2O4 (ZFO) thuộc nhóm spinel ferrit có cấu trúc tinh thể lập phương với ion Zn2+ ở vị trí tứ diện và Fe3+ ở vị trí bát diện, mang tính chất bán dẫn loại p với vùng cấm hẹp (~1.9 eV). Vật liệu ZnO là bán dẫn loại n với cấu trúc lục giác wurtzite. Sự lai hóa ZFO và ZnO tạo thành cấu trúc dị thể loại II, hình thành điện trường nội tại thúc đẩy sự chuyển động của electron từ vùng dẫn của ZFO sang ZnO, tăng cường động học truyền điện tích trong phản ứng điện hóa. Các khái niệm chính bao gồm:
- Cấu trúc spinel oxit: AB2O4 với A, B là các cation kim loại, ảnh hưởng đến tính chất điện tử và xúc tác.
- Cấu trúc dị thể loại II: Sự phân bố năng lượng vùng dẫn và hóa trị giữa hai bán dẫn khác loại tạo điện trường nội tại.
- Phương pháp điện hóa: Quét thế vòng tuần hoàn (CV), quét thế xung vi phân (DPV), phổ tổng trở điện hóa (EIS) dùng để khảo sát tính chất điện hóa và hiệu suất cảm biến.
- Hiệu ứng kích thước nano và diện tích bề mặt: Vật liệu nano có diện tích bề mặt lớn, tăng cường khả năng hấp phụ và xúc tác điện hóa.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm với các bước chính:
- Chế tạo vật liệu nano lai hóa ZFO/ZnO bằng phương pháp thủy nhiệt kết hợp ủ nhiệt, điều chỉnh tỷ lệ pha và nhiệt độ xử lý để tạo các mẫu vật liệu khác nhau.
- Phân tích đặc trưng vật liệu: Sử dụng kỹ thuật nhiễu xạ tia X (XRD) để xác định cấu trúc tinh thể, phổ Raman để khảo sát dao động mạng tinh thể, kính hiển vi điện tử quét phát xạ trường (FE-SEM) để quan sát hình thái, và phương pháp Brunauer–Emmett–Teller (BET) để đo diện tích bề mặt riêng.
- Chế tạo cảm biến điện hóa: Biến tính điện cực in lưới các-bon (SPE) bằng phương pháp nhỏ phủ vật liệu nano ZFO/ZnO.
- Phân tích điện hóa: Đo quét thế vòng tuần hoàn (CV), quét thế xung vi phân (DPV) và phổ tổng trở điện hóa (EIS) trên hệ thống PalmSens 4 để đánh giá tính chất điện hóa và hiệu suất phát hiện FZD.
- Xử lý mẫu thực phẩm: Mẫu thịt lợn và tôm được xay nhuyễn, trộn với dung dịch đệm PBS, rung siêu âm, ly tâm và lọc để thu dung dịch phân tích, sau đó bổ sung FZD với các nồng độ khác nhau để thử nghiệm cảm biến.
- Cỡ mẫu và timeline: Ba mẫu vật liệu nano được chế tạo với các điều kiện nhiệt độ và ủ nhiệt khác nhau; các phép đo điện hóa được thực hiện nhiều lần để đảm bảo độ lặp lại và ổn định; nghiên cứu hoàn thành trong khoảng thời gian phù hợp với tiến độ luận văn thạc sĩ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cấu trúc và thành phần pha vật liệu nano ZFO/ZnO: Ba mẫu ZnO/ZFO-1, ZnO/ZFO-2 và ZnO/ZFO-3 được chế tạo với các điều kiện khác nhau. Mẫu ZnO/ZFO-1 không xử lý ủ nhiệt có cấu trúc vô định hình, trong khi ZnO/ZFO-2 và ZnO/ZFO-3 được xử lý ủ nhiệt ở 500 °C có cấu trúc tinh thể rõ ràng với pha chính là ZFO (chiếm 88,4% và 92,3% khối lượng tương ứng) và pha phụ ZnO (11,6% và 7,7%). Kích thước tinh thể ZnO giảm từ 37,6 nm (ZnO/ZFO-2) xuống 16,8 nm (ZnO/ZFO-3), kích thước tinh thể ZFO giảm nhẹ từ 17 nm xuống 15 nm.
Tính chất điện hóa của cảm biến biến tính vật liệu nano ZFO/ZnO: Phổ quét thế vòng tuần hoàn (CV) và phổ tổng trở điện hóa (EIS) cho thấy điện cực biến tính có khả năng truyền điện tích tốt hơn so với điện cực trần. Cường độ dòng điện cực đại tăng lên đến 2-3 lần trên điện cực biến tính, điện trở truyền điện tích (Rct) giảm đáng kể, chứng tỏ sự cải thiện về động học truyền điện tích.
Hiệu suất phát hiện FZD: Cảm biến điện hóa biến tính vật liệu nano ZFO/ZnO có giới hạn phát hiện (LOD) thấp đến khoảng 0,5 µM, với dải tuyến tính rộng từ 1 đến 100 µM. Độ chọn lọc cao, không bị ảnh hưởng bởi các chất gây nhiễu phổ biến trong mẫu thực phẩm. Độ lặp lại và độ ổn định của cảm biến đạt RSD dưới 5% sau nhiều lần đo.
Ứng dụng thực tế trong mẫu thịt lợn và tôm: Cảm biến phát hiện được dư lượng FZD trong các mẫu thực phẩm mua tại siêu thị với độ chính xác cao, kết quả thu hồi đạt trên 95%, phù hợp với các phương pháp chuẩn hiện hành. Thời gian phân tích nhanh, dưới 30 phút cho một mẫu.
Thảo luận kết quả
Sự khác biệt về độ kết tinh và tỷ lệ pha giữa các mẫu vật liệu nano ZFO/ZnO ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu suất cảm biến. Mẫu ZnO/ZFO-2 với độ kết tinh cao hơn và tỷ lệ ZnO lớn hơn cho hiệu suất phát hiện FZD tốt hơn so với ZnO/ZFO-3. Điều này được giải thích bởi điện trường nội tại mạnh hơn trong cấu trúc dị thể loại II, thúc đẩy sự chuyển điện tử nhanh chóng và tăng cường tín hiệu điện hóa.
So sánh với các nghiên cứu trước đây sử dụng vật liệu nano khác như Au/Graphene hay TiO2/GO, vật liệu ZFO/ZnO cho thấy khả năng phát hiện FZD tương đương hoặc vượt trội với chi phí chế tạo thấp hơn và quy trình đơn giản hơn. Các biểu đồ CV và EIS minh họa rõ sự cải thiện về dòng điện cực đại và giảm điện trở truyền điện tích trên điện cực biến tính, thể hiện qua giản đồ Nyquist với bán kính vòng cung nhỏ hơn.
Việc áp dụng cảm biến vào mẫu thực phẩm thực tế chứng minh tính khả thi và tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong kiểm soát an toàn thực phẩm, góp phần giảm thiểu rủi ro sức khỏe do tồn dư kháng sinh FZD.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nghiên cứu tối ưu hóa tỷ lệ pha và điều kiện xử lý nhiệt để nâng cao độ nhạy và độ ổn định của vật liệu nano ZFO/ZnO, nhằm cải thiện hiệu suất cảm biến phát hiện FZD trong các mẫu thực phẩm đa dạng hơn. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: nhóm nghiên cứu vật liệu nano.
Phát triển thiết bị cảm biến điện hóa cầm tay tích hợp vật liệu nano ZFO/ZnO để ứng dụng trực tiếp tại hiện trường, giúp kiểm tra nhanh dư lượng FZD trong thực phẩm tươi sống và thủy sản. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng, chủ thể: phòng thí nghiệm công nghệ cảm biến và đối tác công nghiệp.
Mở rộng nghiên cứu ứng dụng cảm biến cho các loại thuốc kháng sinh khác và mẫu thực phẩm đa dạng như sữa, trứng, hải sản nhằm tăng phạm vi kiểm soát an toàn thực phẩm. Thời gian thực hiện: 12 tháng, chủ thể: nhóm nghiên cứu hóa phân tích.
Xây dựng quy trình chuẩn và đào tạo kỹ thuật viên sử dụng cảm biến điện hóa trong các cơ quan quản lý chất lượng thực phẩm và doanh nghiệp chế biến thực phẩm để nâng cao năng lực giám sát dư lượng kháng sinh. Thời gian thực hiện: 6 tháng, chủ thể: cơ quan quản lý và tổ chức đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học vật liệu, hóa phân tích: Nghiên cứu về vật liệu nano lai hóa và ứng dụng cảm biến điện hóa trong phát hiện dư lượng thuốc kháng sinh.
Chuyên gia kiểm soát chất lượng thực phẩm và an toàn vệ sinh thực phẩm: Áp dụng công nghệ cảm biến điện hóa để giám sát nhanh dư lượng kháng sinh trong thực phẩm tươi sống và chế biến.
Doanh nghiệp sản xuất và chế biến thực phẩm: Nâng cao năng lực kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào và sản phẩm cuối cùng nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm và y tế công cộng: Xây dựng chính sách, quy định và triển khai các chương trình giám sát dư lượng thuốc kháng sinh dựa trên công nghệ cảm biến hiện đại.
Câu hỏi thường gặp
Cảm biến điện hóa biến tính vật liệu nano ZFO/ZnO có ưu điểm gì so với các cảm biến khác?
Cảm biến này có độ nhạy cao, giới hạn phát hiện thấp khoảng 0,5 µM, chi phí chế tạo thấp và quy trình đơn giản. Vật liệu nano lai hóa tạo cấu trúc dị thể giúp tăng cường truyền điện tích, cải thiện tín hiệu điện hóa so với vật liệu đơn lẻ.Phương pháp chế tạo vật liệu nano ZFO/ZnO được thực hiện như thế nào?
Sử dụng phương pháp thủy nhiệt kết hợp ủ nhiệt, điều chỉnh tỷ lệ pha và nhiệt độ để tạo vật liệu với cấu trúc tinh thể và kích thước hạt phù hợp, đảm bảo tính chất điện hóa tối ưu cho cảm biến.Giới hạn phát hiện (LOD) của cảm biến đối với Furazolidone là bao nhiêu?
Giới hạn phát hiện của cảm biến đạt khoảng 0,5 µM, phù hợp với yêu cầu phát hiện dư lượng FZD trong thực phẩm theo các tiêu chuẩn an toàn hiện hành.Cảm biến có thể ứng dụng trong những loại mẫu thực phẩm nào?
Nghiên cứu đã thử nghiệm thành công trên mẫu thịt lợn và tôm mua tại siêu thị, có thể mở rộng ứng dụng cho các loại thực phẩm khác như sữa, trứng, hải sản.Độ ổn định và khả năng tái sử dụng của cảm biến như thế nào?
Cảm biến có độ ổn định cao với sai số chuẩn tương đối (RSD) dưới 5% sau nhiều lần đo, có khả năng tái sử dụng trong khoảng thời gian phù hợp nếu bảo quản đúng cách.
Kết luận
- Đã chế tạo thành công vật liệu nano lai hóa ZnFe2O4/ZnO với cấu trúc dị thể, kiểm soát được tỷ lệ pha và độ kết tinh qua điều kiện xử lý nhiệt.
- Cảm biến điện hóa biến tính vật liệu nano ZFO/ZnO có hiệu suất phát hiện Furazolidone cao, giới hạn phát hiện thấp, độ chọn lọc và độ ổn định tốt.
- Ứng dụng cảm biến trong mẫu thực phẩm thịt lợn và tôm cho kết quả chính xác, nhanh chóng, phù hợp với yêu cầu kiểm soát an toàn thực phẩm.
- Nghiên cứu góp phần mở rộng hiểu biết về mối quan hệ cấu trúc – tính chất – hiệu suất của vật liệu nano lai hóa trong cảm biến điện hóa.
- Đề xuất phát triển thiết bị cảm biến cầm tay và mở rộng ứng dụng cho các loại thuốc kháng sinh khác nhằm nâng cao hiệu quả giám sát dư lượng kháng sinh trong thực phẩm.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp hợp tác phát triển công nghệ cảm biến điện hóa dựa trên vật liệu nano lai hóa để ứng dụng rộng rãi trong kiểm soát an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.