Tổng quan nghiên cứu

Tật khúc xạ, bao gồm cận thị, viễn thị và loạn thị, là nguyên nhân chính gây giảm thị lực ở trẻ em, ảnh hưởng trực tiếp đến học tập và sinh hoạt hàng ngày. Trên thế giới, theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2019, có khoảng 2,2 tỷ người gặp vấn đề về thị lực, trong đó ít nhất 20 triệu học sinh mắc tật khúc xạ học đường. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc tật khúc xạ học đường đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt ở lứa tuổi tiểu học. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Tiểu học thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long trong năm 2022 nhằm mô tả thực trạng tật khúc xạ ở học sinh lớp 4 và 5, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến tật cận thị học đường.

Nghiên cứu khảo sát toàn bộ 507 học sinh lớp 4 và 5, chiếm gần 100% tổng số học sinh hai khối lớp này tại trường, trong khoảng thời gian từ tháng 10/2021 đến tháng 10/2022. Mục tiêu chính là đánh giá tỷ lệ mắc tật khúc xạ và các yếu tố cá nhân, thói quen sinh hoạt, điều kiện vệ sinh học đường ảnh hưởng đến tình trạng này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các biện pháp phòng chống tật khúc xạ, nâng cao chất lượng học tập và sức khỏe thị lực cho học sinh tại địa phương, đồng thời góp phần vào công tác y tế công cộng trong lĩnh vực chăm sóc mắt học đường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến tật khúc xạ học đường: yếu tố cá nhân, thói quen sinh hoạt và học tập, cùng điều kiện vệ sinh học đường. Khung lý thuyết được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước đây và y văn chuyên ngành về tật khúc xạ, bao gồm:

  • Khái niệm tật khúc xạ: Bao gồm cận thị (độ cầu tương đương ≤ -0,5D), viễn thị (≥ +0,5D) và loạn thị (độ trụ ≥ 0,75D). Phân loại mức độ cận thị nhẹ, trung bình và nặng dựa trên độ diop.
  • Mô hình nguyên nhân đa yếu tố: Tật khúc xạ chịu ảnh hưởng bởi yếu tố di truyền, môi trường học tập (ánh sáng, kích thước bàn ghế, tư thế học), thói quen sử dụng thiết bị điện tử, thời gian học tập và hoạt động ngoài trời.
  • Khái niệm vệ sinh học đường: Tiêu chuẩn chiếu sáng ≥ 300 lux, hiệu số bàn ghế trong khoảng 20-25 cm, diện tích phòng học tối thiểu 1,1 m²/học sinh, khoảng cách bàn – bảng đạt chuẩn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang, khảo sát toàn bộ 507 học sinh lớp 4 và 5 tại Trường Tiểu học thị trấn Trà Ôn.
  • Nguồn dữ liệu: Thu thập thông tin qua bộ câu hỏi tự soạn gồm 3 phần: thông tin cá nhân, kiến thức về cận thị, hành vi sức khỏe liên quan; khám mắt bởi bác sĩ chuyên khoa; đánh giá điều kiện vệ sinh học đường qua đo đạc thực tế.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ học sinh lớp 4 và 5 được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để phân tích mô tả tần số, tỷ lệ phần trăm và kiểm định Khi bình phương (χ²) để xác định mối liên quan giữa các yếu tố với tật khúc xạ, mức ý nghĩa p<0,05.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2022, tổng thời gian nghiên cứu từ tháng 10/2021 đến tháng 10/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mắc tật khúc xạ: Tỷ lệ hiện mắc tật khúc xạ chung là 19,3%, trong đó cận thị chiếm 18,9%, loạn thị 7,3% và viễn thị 0,2%. Tỷ lệ tật khúc xạ mới phát hiện chiếm 66,3%, cho thấy nhiều học sinh chưa được phát hiện và can thiệp kịp thời.

  2. Phân bố theo giới tính và dân tộc: Tỷ lệ mắc tật khúc xạ ở nữ là 20,2%, cao hơn nam (18,5%). Dân tộc Hoa có tỷ lệ mắc cao nhất với 46,2%, trong khi dân tộc Khmer thấp nhất với 16,7%.

  3. Các yếu tố liên quan đến tật cận thị:

    • Học sinh lớp 5 có nguy cơ mắc cao hơn lớp 4 (OR=1,72).
    • Tiền sử gia đình mắc cận thị làm tăng nguy cơ gấp 5,09 lần.
    • Học thêm/học bài tại nhà liên tục trên 1 giờ (OR=2,83).
    • Vị trí và tư thế học bài tại nhà không đúng lần lượt tăng nguy cơ 3,96 và 2,23 lần.
    • Thói quen xem tivi thường xuyên (OR=3,71) và xem liên tục trên 1 giờ (OR=7,75).
    • Sử dụng điện thoại/máy tính bảng thường xuyên (OR=6,22) và liên tục trên 1 giờ (OR=15,61).
    • Sử dụng máy vi tính thường xuyên (OR=7,62) và liên tục trên 1 giờ (OR=14,49).
    • Ít tham gia hoạt động thể thao, ngoài trời làm tăng nguy cơ 3,76 lần.
  4. Điều kiện vệ sinh học đường: Nhiều phòng học chưa đạt tiêu chuẩn chiếu sáng ≥ 300 lux, bàn ghế không phù hợp với chiều cao học sinh, ảnh hưởng đến thị lực và tư thế học tập.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ tật khúc xạ 19,3% tại Trường Tiểu học thị trấn Trà Ôn tương đồng với các nghiên cứu trong nước và khu vực, phản ánh xu hướng gia tăng tật khúc xạ học đường. Tỷ lệ tật khúc xạ mới phát hiện cao cho thấy sự cần thiết của các chương trình khám sàng lọc định kỳ. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy nguy cơ tăng gấp nhiều lần khi có tiền sử gia đình mắc cận thị.

Thói quen học tập và giải trí với thiết bị điện tử kéo dài là nguyên nhân chủ yếu làm tăng tỷ lệ mắc tật cận thị, phù hợp với các báo cáo về tác động của ánh sáng xanh và điều tiết mắt liên tục. Việc học thêm quá giờ và tư thế học không đúng làm tăng áp lực lên mắt, dẫn đến phát triển cận thị. Thiếu hoạt động ngoài trời làm giảm cơ chế bảo vệ mắt qua giải phóng dopamine võng mạc, làm tăng nguy cơ cận thị.

Điều kiện vệ sinh học đường chưa đạt chuẩn như chiếu sáng kém, bàn ghế không phù hợp cũng góp phần làm tăng tỷ lệ mắc tật khúc xạ. Kết quả này đồng nhất với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của môi trường học tập đến sức khỏe thị lực học sinh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ tật khúc xạ theo giới tính, dân tộc và bảng phân tích mối liên quan các yếu tố nguy cơ với tật cận thị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện điều kiện vệ sinh học đường: Nhà trường cần nâng cấp hệ thống chiếu sáng đạt chuẩn ≥ 300 lux, điều chỉnh kích thước bàn ghế phù hợp với chiều cao học sinh, đảm bảo khoảng cách bàn – bảng hợp lý. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu trường phối hợp với ngành y tế địa phương.

  2. Tổ chức khám sàng lọc thị lực định kỳ: Duy trì hoạt động khám mắt cho học sinh ít nhất 1 lần/năm để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời tật khúc xạ. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với trường học.

  3. Tuyên truyền, giáo dục kiến thức phòng chống tật cận thị: Giáo viên chủ nhiệm cần tích cực truyền đạt kiến thức về tật cận thị, thói quen học tập đúng tư thế, hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử. Thời gian: liên tục trong năm học. Chủ thể thực hiện: Giáo viên và cán bộ y tế trường học.

  4. Khuyến khích hoạt động thể thao và ngoài trời: Phối hợp với phụ huynh để tạo điều kiện cho học sinh tham gia các hoạt động ngoài trời ít nhất 1-2 giờ/ngày nhằm giảm nguy cơ mắc tật cận thị. Chủ thể thực hiện: Phụ huynh, nhà trường và cộng đồng.

  5. Quản lý thời gian học tập và giải trí tại nhà: Phụ huynh cần giám sát và giới hạn thời gian học thêm, xem tivi, sử dụng điện thoại, máy tính bảng không quá 1 giờ liên tục, đồng thời hướng dẫn tư thế học tập đúng. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì lâu dài.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế trường học: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình chăm sóc sức khỏe học đường, cải thiện môi trường học tập và phòng chống tật khúc xạ.

  2. Giáo viên và cán bộ y tế trường học: Áp dụng kiến thức về các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng tránh tật khúc xạ trong giảng dạy và tư vấn học sinh, phụ huynh.

  3. Phụ huynh học sinh: Nắm bắt thông tin về nguyên nhân và cách phòng tránh tật khúc xạ, từ đó điều chỉnh thói quen học tập, sinh hoạt và quản lý thời gian sử dụng thiết bị điện tử cho con em.

  4. Nghiên cứu viên và sinh viên ngành y tế công cộng, nhãn khoa: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe thị lực học đường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tật khúc xạ là gì và có những loại nào?
    Tật khúc xạ là tình trạng mắt không thể hội tụ ánh sáng đúng trên võng mạc, gây giảm thị lực. Bao gồm cận thị, viễn thị và loạn thị. Ví dụ, cận thị là khi hình ảnh hội tụ trước võng mạc, làm mờ vật ở xa.

  2. Tại sao tỷ lệ tật khúc xạ ở học sinh ngày càng tăng?
    Nguyên nhân chính là do thói quen học tập kéo dài, sử dụng thiết bị điện tử nhiều giờ liên tục, tư thế học không đúng và thiếu hoạt động ngoài trời. Đại dịch COVID-19 cũng làm tăng thời gian học trực tuyến, giảm thời gian ra ngoài.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến nguy cơ mắc cận thị?
    Tiền sử gia đình mắc cận thị làm tăng nguy cơ gấp hơn 5 lần. Ngoài ra, thời gian sử dụng điện thoại, máy tính bảng liên tục trên 1 giờ cũng làm tăng nguy cơ lên hơn 15 lần.

  4. Làm thế nào để phòng tránh tật khúc xạ cho học sinh?
    Cần duy trì tư thế học đúng, hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử, tăng cường hoạt động ngoài trời, đảm bảo điều kiện học tập đủ ánh sáng và kích thước bàn ghế phù hợp.

  5. Tại sao điều kiện vệ sinh học đường lại quan trọng?
    Ánh sáng không đủ và bàn ghế không phù hợp gây mỏi mắt, tư thế học không đúng, làm tăng áp lực điều tiết mắt, từ đó làm tăng nguy cơ mắc tật khúc xạ. Ví dụ, phòng học thiếu sáng dưới 300 lux làm mắt phải điều tiết nhiều hơn.

Kết luận

  • Tỷ lệ hiện mắc tật khúc xạ ở học sinh lớp 4 và 5 Trường Tiểu học thị trấn Trà Ôn là 19,3%, trong đó cận thị chiếm tỷ lệ cao nhất (18,9%).
  • Các yếu tố cá nhân (tuổi, tiền sử gia đình), thói quen học tập và sinh hoạt (học thêm lâu, tư thế học không đúng, sử dụng thiết bị điện tử nhiều) có liên quan chặt chẽ đến tật cận thị.
  • Điều kiện vệ sinh học đường chưa đạt chuẩn góp phần làm tăng nguy cơ mắc tật khúc xạ.
  • Cần phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình trong việc cải thiện điều kiện học tập, giáo dục kiến thức và thay đổi hành vi học sinh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp cải thiện môi trường học tập, tổ chức khám sàng lọc định kỳ và tăng cường tuyên truyền phòng chống tật khúc xạ.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ thị lực cho thế hệ tương lai!