Tổng quan nghiên cứu

Tiếng ồn khí động trên máy bay trực thăng là một vấn đề kỹ thuật quan trọng, ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động và môi trường xung quanh. Theo báo cáo của ngành hàng không, mức áp suất âm của tiếng ồn máy bay trực thăng có thể lên tới 120 dB, vượt xa ngưỡng chịu đựng của con người trong thời gian dài. Đặc biệt, với sự phát triển nhanh chóng của máy bay trực thăng không người lái (UAV) phục vụ trong nông nghiệp, như UAV trực thăng phun thuốc trừ sâu, tiếng ồn khí động trở thành thách thức cần giải quyết để đảm bảo an toàn và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.

Luận văn tập trung nghiên cứu tiếng ồn khí động trên máy bay trực thăng, đặc biệt là UAV trực thăng phun thuốc trừ sâu do nhóm nghiên cứu tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội phát triển. Mục tiêu chính là xác định nguyên nhân gây ra tiếng ồn khí động, xây dựng mô hình mô phỏng tiếng ồn dựa trên các thông số hình học và vận hành của cánh quay, từ đó đề xuất giải pháp giảm thiểu tiếng ồn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào mô phỏng tiếng ồn khí động của chong chóng lái và chong chóng mang trong điều kiện vận tốc quay khoảng 700 vòng/phút, phù hợp với đặc tính hoạt động thực tế của UAV.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả thiết kế máy bay trực thăng không người lái, giảm thiểu tác động tiếng ồn đến môi trường và sức khỏe con người, đồng thời góp phần phát triển công nghệ mô phỏng âm học khí động trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí động lực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết âm học khí động học và mô hình toán học về dòng chảy rối để phân tích tiếng ồn khí động trên máy bay trực thăng. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết Lighthill (1952): Phương trình sóng Lighthill mô tả sự hình thành và lan truyền sóng âm do các dao động rối trong dòng khí. Phương trình này cho phép xác định các nguồn phát âm do dòng chảy rối và tương tác với bề mặt vật thể.

  • Mô hình Ffwocs-Williams and Hawkings: Mở rộng lý thuyết Lighthill, mô hình này tính toán tiếng ồn phát sinh từ bề mặt vật thể chuyển động trong chất lưu, bao gồm các thành phần do áp suất và vận tốc bề mặt.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm:

  • Áp suất âm (Sound Pressure, SPL): Đại lượng đo áp suất dao động do sóng âm gây ra, đơn vị là Pascal (Pa) hoặc decibel (dB).

  • Cường độ âm (Sound Intensity): Năng lượng âm truyền qua một đơn vị diện tích trong một đơn vị thời gian, đơn vị W/m².

  • Tiếng ồn khí động (Aerodynamic Noise): Tiếng ồn phát sinh do chuyển động không ổn định của khí và tương tác với bề mặt vật thể, đặc biệt là các cánh quay của máy bay trực thăng.

  • Mô hình rối k-ω SST: Mô hình tính toán dòng chảy rối kết hợp ưu điểm của mô hình k-ε và k-ω, giúp mô phỏng chính xác dòng khí quanh cánh quay.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô phỏng số dựa trên phần mềm Ansys Fluent để phân tích khí động học và âm học của cánh máy bay trực thăng. Cỡ mẫu nghiên cứu là mô hình cánh Profil NACA 0015 với chiều dài dây cung 130 mm và sải cánh 3.5 m, mô phỏng trong miền không gian kích thước 28 m x 21 m x 21 m.

Phương pháp chọn mẫu là mô phỏng CFD (Computational Fluid Dynamics) với mô hình rối k-ω SST, phù hợp để mô phỏng dòng chảy rối quanh cánh quay. Lưới tính toán được chia thành gần 1 triệu phần tử với chất lượng Orthogonal Quality đạt khoảng 0.63, đảm bảo độ chính xác và hội tụ của bài toán.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2019, bao gồm các bước: xây dựng mô hình hình học, chia lưới, thiết lập điều kiện biên, chạy mô phỏng khí động và âm học, phân tích kết quả và đánh giá mức độ tiếng ồn tại các điểm thu nhận âm thanh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức áp suất âm tại các điểm thu nhận: Mô phỏng cho thấy mức áp suất âm tại điểm gần cánh quay đạt khoảng 85 dB khi rotor quay ở 700 vòng/phút, cao hơn mức tiếng ồn nền khoảng 30 dB. Mức áp suất âm giảm dần theo khoảng cách, với điểm cách rotor 10 m còn khoảng 60 dB.

  2. Ảnh hưởng của biên dạng cánh đến tiếng ồn: So sánh ba biên dạng cánh khác nhau cho thấy biên dạng cánh có độ xoắn hình học thấp hơn giúp giảm mức cường độ âm trung bình khoảng 5-7% so với biên dạng chuẩn.

  3. Phân bố áp suất và dòng chảy: Trường áp suất tĩnh và vận tốc dòng khí quanh cánh cho thấy sự xuất hiện của các xoáy đầu cánh, là nguyên nhân chính gây ra tiếng ồn BVI (Blade-Vortex Interaction). Mức cường độ âm tại các vị trí tương tác xoáy đầu cánh tăng lên đến 90 dB.

  4. Hiệu quả mô hình rối k-ω SST: Mô hình rối này cho kết quả phù hợp với các dữ liệu thực nghiệm, giúp mô phỏng chính xác các đặc tính dòng chảy rối và tiếng ồn khí động phát sinh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính gây ra tiếng ồn khí động trên máy bay trực thăng là do sự tương tác giữa dòng khí rối và bề mặt cánh quay, đặc biệt là hiện tượng BVI. Mức áp suất âm cao tại các điểm gần cánh quay phản ánh sự tập trung năng lượng âm do các xoáy đầu cánh. Kết quả mô phỏng phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tiếng ồn khí động trên trực thăng, đồng thời cung cấp dữ liệu cụ thể cho UAV trực thăng phun thuốc trừ sâu.

Việc thay đổi biên dạng cánh và góc xoắn hình học có thể giảm thiểu tiếng ồn, tuy nhiên cần cân nhắc ảnh hưởng đến lực nâng và hiệu suất bay. Mô hình rối k-ω SST được đánh giá là phù hợp cho các bài toán khí động học phức tạp của cánh quay, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với thực nghiệm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức áp suất âm theo trục X, Y, Z và bảng so sánh mức cường độ âm giữa các biên dạng cánh, giúp trực quan hóa hiệu quả các giải pháp thiết kế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa biên dạng cánh: Thiết kế cánh với độ xoắn hình học và profil phù hợp để giảm thiểu hiện tượng BVI, từ đó giảm mức tiếng ồn khí động. Chủ thể thực hiện: nhóm thiết kế UAV, thời gian: 6-12 tháng.

  2. Ứng dụng vật liệu hấp thụ âm: Sử dụng vật liệu cách âm hoặc phủ lớp hấp thụ trên bề mặt cánh và chong chóng lái để giảm truyền âm. Chủ thể thực hiện: nhà sản xuất vật liệu và nhóm kỹ thuật, thời gian: 12 tháng.

  3. Cải tiến mô hình mô phỏng: Phát triển mô hình CFD kết hợp LES (Large Eddy Simulation) để mô phỏng chính xác hơn các xoáy lớn và tiếng ồn broadband. Chủ thể thực hiện: nhóm nghiên cứu, thời gian: 12-18 tháng.

  4. Thử nghiệm thực tế và đo đạc: Thiết lập hệ thống đo tiếng ồn thực tế tại các điểm xung quanh UAV trong quá trình bay để xác thực mô hình và điều chỉnh thiết kế. Chủ thể thực hiện: phòng thí nghiệm và nhóm vận hành UAV, thời gian: 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà thiết kế và kỹ sư UAV: Nắm bắt kiến thức về tiếng ồn khí động và mô phỏng âm học để cải tiến thiết kế máy bay trực thăng không người lái, nâng cao hiệu suất và giảm ô nhiễm tiếng ồn.

  2. Nhà nghiên cứu âm học khí động: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo về phương pháp mô phỏng tiếng ồn khí động, đặc biệt trong lĩnh vực cánh quay và UAV.

  3. Cơ quan quản lý môi trường và hàng không: Đánh giá tác động tiếng ồn của UAV trực thăng trong nông nghiệp và đề xuất các quy định về mức tiếng ồn cho phép.

  4. Doanh nghiệp sản xuất UAV và vật liệu cách âm: Áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm UAV thân thiện môi trường và vật liệu giảm tiếng ồn hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tiếng ồn khí động là gì và tại sao nó quan trọng với máy bay trực thăng?
    Tiếng ồn khí động là âm thanh phát sinh do chuyển động không ổn định của khí và tương tác với bề mặt cánh quay. Nó ảnh hưởng đến hiệu suất bay và gây ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt với UAV hoạt động gần khu dân cư.

  2. Phương pháp mô phỏng nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng phần mềm Ansys Fluent với mô hình rối k-ω SST để mô phỏng dòng chảy rối và tiếng ồn khí động quanh cánh máy bay trực thăng.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến mức tiếng ồn khí động?
    Biên dạng cánh, vận tốc quay rotor, hiện tượng BVI và đặc tính dòng chảy rối là các yếu tố chính ảnh hưởng đến mức tiếng ồn khí động.

  4. Làm thế nào để giảm tiếng ồn khí động trên UAV trực thăng?
    Có thể giảm tiếng ồn bằng cách tối ưu hóa thiết kế cánh, sử dụng vật liệu hấp thụ âm, cải tiến mô hình mô phỏng và thử nghiệm thực tế để điều chỉnh thiết kế.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các loại máy bay khác không?
    Phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các loại máy bay có cánh quay khác, giúp cải thiện thiết kế và giảm tiếng ồn khí động trong nhiều lĩnh vực hàng không.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công mô hình mô phỏng tiếng ồn khí động trên máy bay trực thăng, đặc biệt là UAV phun thuốc trừ sâu, với mức áp suất âm tại điểm gần cánh quay đạt khoảng 85 dB.
  • Phân tích chi tiết các nguồn phát tiếng ồn, trong đó hiện tượng BVI là nguyên nhân chính gây ra tiếng ồn cao.
  • Mô hình rối k-ω SST được áp dụng hiệu quả trong mô phỏng dòng chảy rối và tiếng ồn khí động, phù hợp với điều kiện vận hành thực tế.
  • Đề xuất các giải pháp thiết kế và kỹ thuật nhằm giảm thiểu tiếng ồn, góp phần nâng cao hiệu quả và thân thiện môi trường cho UAV trực thăng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm thử nghiệm thực tế, phát triển mô hình mô phỏng nâng cao và ứng dụng vật liệu giảm tiếng ồn, nhằm hoàn thiện công nghệ và mở rộng ứng dụng trong ngành hàng không.

Quý độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp tục phát triển và ứng dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng và hiệu quả của các hệ thống máy bay trực thăng không người lái trong tương lai.