Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống điện miền Nam Việt Nam là một trong những khu vực có phụ tải tiêu thụ lớn thứ hai cả nước, với tổng công suất đặt khoảng 35.636 MW, chiếm khoảng 43% tổng công suất đặt của hệ thống điện quốc gia. Phụ tải miền Nam đa dạng về loại hình và biến động liên tục, đặc biệt với sự phát triển mạnh mẽ của các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời và điện gió, chiếm khoảng 40% tổng công suất nguồn phát. Tốc độ tăng trưởng phụ tải bình quân đạt khoảng 7-8% mỗi năm, tạo ra nhiều thách thức trong công tác điều khiển điện áp và đảm bảo ổn định hệ thống.

Hiện nay, phương pháp điều khiển điện áp trên hệ thống điện miền Nam chưa đồng nhất và thiếu tính tập trung, dẫn đến hiện tượng dao động điện áp vượt quá giới hạn cho phép tại một số nút, đặc biệt trong các tình huống vận hành bình thường và sự cố. Việc điều chỉnh điện áp tại tất cả các nút là khó khăn và tốn kém, đồng thời các giải pháp hiện hành chưa tối ưu trong việc khai thác nguồn công suất phản kháng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất một phương pháp phân vùng điều khiển điện áp dựa trên độ nhạy điện áp nhằm cải thiện chất lượng điện áp, giảm tổn thất công suất và nâng cao độ ổn định hệ thống điện miền Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nút điện áp 500kV, 220kV và 110kV trong hệ thống điện miền Nam, sử dụng dữ liệu và mô hình tính toán từ phần mềm PSS/E và thuật toán phân cụm theo thứ bậc được triển khai bằng Python.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống điện miền Nam, giảm tổn thất điện năng, tăng dự phòng công suất phản kháng và làm tiền đề cho việc xây dựng hệ thống điều khiển điện áp tự động trên quy mô toàn quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính trong điều khiển điện áp và phân vùng hệ thống điện:

  1. Lý thuyết điều khiển điện áp phân cấp: Hệ thống điều khiển điện áp được chia thành ba cấp độ gồm điều khiển sơ cấp (Primary Voltage Control), điều khiển thứ cấp (Secondary Voltage Control) và điều khiển cấp ba (Tertiary Voltage Control). Điều khiển sơ cấp tập trung vào việc duy trì điện áp tại các nút máy phát bằng bộ điều chỉnh tự động (AVR). Điều khiển thứ cấp thực hiện phân vùng hệ thống thành các miền độc lập, điều chỉnh điện áp tại các nút hoa tiêu đại diện cho vùng. Điều khiển cấp ba tối ưu hóa trào lưu công suất phản kháng trên toàn hệ thống nhằm giảm tổn thất và nâng cao ổn định điện áp.

  2. Lý thuyết phân vùng linh hoạt theo độ nhạy điện áp: Độ nhạy điện áp được định nghĩa là mức độ ảnh hưởng của công suất phản kháng tại một nút đến điện áp tại các nút khác. Phân vùng dựa trên tiêu chí độ nhạy nhằm nhóm các nút có mối liên hệ điện áp chặt chẽ thành từng vùng điều khiển riêng biệt. Phương pháp phân cụm theo thứ bậc (hierarchical clustering) được sử dụng để xác định các vùng này, dựa trên ma trận khoảng cách Euclid tính từ độ nhạy điện áp giữa các nút.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: công suất phản kháng (Q), nút hoa tiêu (pilot bus), trào lưu công suất phản kháng (Reactive Power Flow), bộ điều chỉnh tự động điện áp (AVR), và thuật toán tối ưu hóa trào lưu công suất (OPF).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng dữ liệu thực tế và mô hình hệ thống điện miền Nam được xây dựng trên phần mềm PSS/E của Siemens, kết hợp với ngôn ngữ lập trình Python để triển khai thuật toán phân cụm theo thứ bậc.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu điện áp, công suất phản kháng, cấu trúc lưới điện, và các thông số vận hành được thu thập từ hệ thống điện miền Nam năm 2023, bao gồm các kịch bản vận hành cao điểm, thấp điểm và sự cố.

  • Phương pháp phân tích:

    • Tính toán độ nhạy điện áp giữa các nút dựa trên đạo hàm bậc nhất của công suất phản kháng theo điện áp.
    • Xây dựng ma trận khoảng cách Euclid từ độ nhạy điện áp để làm cơ sở phân cụm.
    • Áp dụng thuật toán phân cụm theo thứ bậc để phân vùng hệ thống thành các vùng điều khiển điện áp.
    • Sử dụng phương pháp tối ưu hóa trào lưu công suất (OPF) để xác định các giá trị điện áp tối ưu tại nút hoa tiêu trong từng vùng.
    • Đánh giá kết quả phân vùng và điều khiển điện áp qua các kịch bản vận hành khác nhau.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2024, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình, triển khai thuật toán, tính toán và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân vùng điều khiển điện áp hiệu quả: Qua phân tích độ nhạy điện áp và áp dụng thuật toán phân cụm theo thứ bậc, hệ thống điện miền Nam được chia thành khoảng 5-7 vùng điều khiển tối ưu tùy theo kịch bản vận hành. Ví dụ, trong kịch bản cao điểm ngày Tết, số vùng tối ưu là 6, giúp giảm tổn thất công suất tác dụng khoảng 12% so với phương pháp điều khiển hiện tại.

  2. Cải thiện điện áp trung bình và ổn định: Việc điều chỉnh điện áp tại các nút hoa tiêu trong từng vùng đã nâng điện áp trung bình hệ thống lên mức ổn định hơn, giảm các điểm vi phạm giới hạn điện áp từ 15% xuống còn dưới 5% trong các kịch bản vận hành bình thường và sự cố.

  3. Giảm tổn thất công suất và tăng dự phòng công suất phản kháng: Tổn thất công suất tác dụng giảm trung bình 8-10% trong các kịch bản cao điểm và thấp điểm. Đồng thời, độ dự trữ công suất phản kháng tại các nút hoa tiêu tăng lên khoảng 20%, nâng cao khả năng ứng phó với sự cố.

  4. Tăng tính linh hoạt và khả năng ứng dụng thực tiễn: Phương pháp phân vùng linh hoạt theo độ nhạy điện áp cho phép cập nhật vùng điều khiển theo thời gian thực, phù hợp với biến động nguồn và phụ tải, khác biệt so với phương pháp phân vùng cố định truyền thống.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc phân vùng điều khiển điện áp dựa trên độ nhạy điện áp là giải pháp hiệu quả để cải thiện chất lượng điện áp và giảm tổn thất trên hệ thống điện miền Nam. Việc lựa chọn nút hoa tiêu dựa trên độ nhạy điện áp giúp tập trung điều khiển tại các điểm có ảnh hưởng lớn nhất, từ đó tối ưu hóa việc huy động công suất phản kháng.

So sánh với các nghiên cứu và thực tiễn tại các quốc gia như Pháp, Ý và Trung Quốc, phương pháp phân vùng linh hoạt theo độ nhạy điện áp được đánh giá cao về khả năng thích ứng với biến đổi cấu trúc lưới và phụ tải. Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa sự cải thiện điện áp trung bình, giảm tổn thất và tăng dự phòng công suất phản kháng được trình bày chi tiết trong luận văn, giúp trực quan hóa hiệu quả của giải pháp.

Ngoài ra, việc sử dụng phần mềm PSS/E kết hợp Python cho phép mô phỏng và tính toán chính xác, đồng thời dễ dàng cập nhật và mở rộng cho các nghiên cứu tiếp theo. Tuy nhiên, việc triển khai thực tế cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các đơn vị vận hành và đầu tư nâng cấp thiết bị điều khiển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai hệ thống phân vùng điều khiển điện áp linh hoạt: Áp dụng phương pháp phân vùng theo độ nhạy điện áp trên toàn bộ hệ thống điện miền Nam nhằm nâng cao hiệu quả điều khiển điện áp, giảm tổn thất và tăng ổn định. Thời gian thực hiện trong vòng 12-18 tháng, do EVN và các công ty điện lực chủ trì.

  2. Nâng cấp và đồng bộ thiết bị điều khiển điện áp: Đầu tư trang bị các thiết bị điều khiển tự động như AVR, SVC, SVG và bộ điều chỉnh nấc phân áp dưới tải tại các nút hoa tiêu và vùng điều khiển. Mục tiêu tăng khả năng phản ứng nhanh và chính xác trong vòng 6-12 tháng.

  3. Phát triển phần mềm điều khiển và giám sát tập trung: Xây dựng hệ thống điều khiển tập trung tích hợp thuật toán phân vùng và tối ưu hóa trào lưu công suất phản kháng, hỗ trợ vận hành theo thời gian thực. Thời gian phát triển và triển khai dự kiến 12 tháng, phối hợp giữa các đơn vị nghiên cứu và trung tâm điều độ.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực vận hành: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho kỹ sư vận hành về phương pháp phân vùng điều khiển điện áp, sử dụng phần mềm PSS/E và Python, cũng như kỹ thuật điều khiển tự động. Thời gian đào tạo liên tục trong 6 tháng đầu sau khi triển khai hệ thống.

  5. Nghiên cứu mở rộng và cập nhật định kỳ: Tiếp tục nghiên cứu cải tiến thuật toán phân vùng, mở rộng áp dụng cho hệ thống điện quốc gia và cập nhật dữ liệu vận hành để điều chỉnh vùng linh hoạt theo biến động thực tế. Đề xuất thực hiện hàng năm nhằm đảm bảo hiệu quả lâu dài.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư và chuyên gia vận hành hệ thống điện: Nghiên cứu cung cấp phương pháp phân vùng điều khiển điện áp giúp nâng cao hiệu quả vận hành, giảm tổn thất và tăng độ ổn định hệ thống, hỗ trợ công tác điều độ và xử lý sự cố.

  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách ngành điện: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách phát triển hệ thống điện, đầu tư thiết bị điều khiển và nâng cao chất lượng điện năng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật điện: Tài liệu chi tiết về lý thuyết điều khiển điện áp, thuật toán phân cụm và mô hình hóa hệ thống điện giúp mở rộng kiến thức và ứng dụng trong nghiên cứu khoa học.

  4. Các công ty cung cấp thiết bị và phần mềm điều khiển điện: Thông tin về yêu cầu kỹ thuật và giải pháp điều khiển điện áp giúp phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu vận hành hệ thống điện hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân vùng điều khiển điện áp là gì và tại sao cần thiết?
    Phân vùng điều khiển điện áp là việc chia hệ thống điện thành các vùng độc lập để điều chỉnh điện áp hiệu quả hơn. Điều này giúp giảm tổn thất, nâng cao ổn định và giảm khối lượng công việc cho trung tâm điều khiển. Ví dụ, tại miền Nam Việt Nam, phân vùng giúp kiểm soát tốt điện áp trong các khu vực có nguồn năng lượng tái tạo biến động cao.

  2. Phương pháp phân cụm theo thứ bậc được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Phương pháp này sử dụng ma trận khoảng cách Euclid dựa trên độ nhạy điện áp giữa các nút để nhóm các nút có liên quan thành vùng. Thuật toán phân cụm theo thứ bậc cho phép xác định số lượng vùng tối ưu, cân bằng giữa độ chính xác và độ phức tạp điều khiển.

  3. Làm thế nào để xác định nút hoa tiêu trong mỗi vùng?
    Nút hoa tiêu là nút có độ nhạy điện áp cao nhất với các nút khác trong vùng, đại diện cho điện áp của toàn vùng. Việc chọn nút hoa tiêu dựa trên phân tích độ nhạy điện áp giúp tập trung điều khiển và tối ưu hóa hiệu quả điều chỉnh điện áp.

  4. Phân vùng linh hoạt khác gì so với phân vùng cố định?
    Phân vùng linh hoạt cho phép cập nhật vùng điều khiển theo biến động thực tế của nguồn, phụ tải và cấu trúc lưới điện, giúp thích ứng nhanh với các thay đổi. Trong khi đó, phân vùng cố định được thiết lập offline và không thay đổi trong thời gian vận hành, có thể gây giảm hiệu quả khi hệ thống biến động.

  5. Giải pháp này có thể áp dụng cho các hệ thống điện khác không?
    Phương pháp phân vùng điều khiển điện áp dựa trên độ nhạy và thuật toán phân cụm có thể áp dụng cho các hệ thống điện có cấu trúc phức tạp và biến động nguồn lớn, như các hệ thống điện quốc gia khác hoặc các khu vực có nhiều nguồn năng lượng tái tạo.

Kết luận

  • Đề xuất phương pháp phân vùng điều khiển điện áp theo độ nhạy điện áp giúp cải thiện chất lượng điện áp, giảm tổn thất và nâng cao ổn định hệ thống điện miền Nam.
  • Phân vùng linh hoạt cho phép thích ứng với biến động nguồn và phụ tải, nâng cao hiệu quả điều khiển so với phương pháp phân vùng cố định.
  • Kết quả mô phỏng trên phần mềm PSS/E và Python cho thấy giảm tổn thất công suất tác dụng từ 8-12%, tăng dự phòng công suất phản kháng khoảng 20%.
  • Giải pháp phù hợp với các kịch bản vận hành bình thường và sự cố, có khả năng ứng dụng thực tiễn cao.
  • Khuyến nghị triển khai hệ thống điều khiển phân vùng linh hoạt, nâng cấp thiết bị và đào tạo nhân lực trong vòng 12-18 tháng để nâng cao hiệu quả vận hành hệ thống điện miền Nam.

Hành động tiếp theo là phối hợp giữa các đơn vị nghiên cứu, vận hành và quản lý để triển khai thử nghiệm giải pháp trên quy mô thực tế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng cho hệ thống điện quốc gia.