## Tổng quan nghiên cứu

Bệnh giun móc/mỏ do hai loài giun tròn Ancylostoma duodenale và Necator americanus gây ra, là một trong những bệnh ký sinh trùng phổ biến trên thế giới, đặc biệt ở các vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2022, khoảng 24% dân số thế giới nhiễm giun đường ruột, trong đó giun móc/mỏ chiếm tỷ lệ cao tại nhiều quốc gia châu Á và châu Phi. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm giun móc/mỏ dao động từ 3% đến 85% tùy vùng, với khoảng 21,8 triệu người nhiễm, chiếm 28,6% dân số. Tỉnh Đắk Lắk, đặc biệt là huyện Ea Súp, có điều kiện tự nhiên và tập quán sinh hoạt thuận lợi cho sự phát triển và lây truyền giun móc/mỏ, với tỷ lệ nhiễm cao, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.

Nghiên cứu được thực hiện tại xã Cư M’Lan, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2024 nhằm xác định tỷ lệ và cường độ nhiễm giun móc/mỏ ở người dân địa phương, đồng thời khảo sát các yếu tố liên quan như kiến thức, thái độ, thực hành phòng chống bệnh và điều kiện vệ sinh môi trường. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các biện pháp phòng chống hiệu quả, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu tác hại do bệnh giun móc/mỏ gây ra.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

- **Lý thuyết dịch tễ học bệnh ký sinh trùng**: Giải thích cơ chế lây truyền, phân bố và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ nhiễm giun móc/mỏ trong cộng đồng.
- **Mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP)**: Đánh giá mức độ hiểu biết, thái độ và hành vi của người dân liên quan đến phòng chống bệnh giun móc/mỏ.
- **Khái niệm về cường độ nhiễm và mức độ ảnh hưởng sức khỏe**: Phân loại mức độ nhiễm giun dựa trên số lượng trứng trong phân, liên quan đến mức độ tổn thương sức khỏe.

Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ nhiễm (prevalence rate), cường độ nhiễm (infection intensity), yếu tố nguy cơ (risk factors), và biện pháp phòng chống (preventive measures).

### Phương pháp nghiên cứu

- **Thiết kế nghiên cứu**: Nghiên cứu cắt ngang, tiến hành khảo sát tại xã Cư M’Lan, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2024.
- **Cỡ mẫu**: 374 người dân từ 3 tuổi trở lên, được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp lấy mẫu hệ thống từ danh sách 1.712 hộ gia đình.
- **Thu thập dữ liệu**: 
  - Xét nghiệm phân bằng kỹ thuật Kato-Katz để xác định sự hiện diện và cường độ nhiễm giun móc/mỏ.
  - Phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi KAP để thu thập thông tin về kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống bệnh.
- **Phân tích dữ liệu**: Sử dụng phần mềm Stata 14.0 để tính toán tỷ lệ phần trăm, trung bình, kiểm định Chi-square và tính tỷ số chênh (OR) với khoảng tin cậy 95%. Dữ liệu được trình bày bằng bảng và biểu đồ minh họa.
- **Kiểm soát sai lệch**: Tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn chọn mẫu, tập huấn điều tra viên, và xử lý dữ liệu sạch sẽ để đảm bảo tính chính xác và đại diện.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tỷ lệ nhiễm giun móc/mỏ**: Trong 374 mẫu phân xét nghiệm, có 85 người dương tính, chiếm tỷ lệ 22,73%. Tỷ lệ này tương đương giữa nam (21,43%) và nữ (23,64%) nhưng không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.
- **Phân bố theo nhóm tuổi**: Nhóm tuổi 16-59 có tỷ lệ nhiễm cao nhất (26,59%), cao hơn đáng kể so với nhóm 6-11 tuổi (10,94%) với p < 0,05.
- **Ảnh hưởng của trình độ học vấn và nghề nghiệp**: Người mù chữ có tỷ lệ nhiễm cao nhất (36,54%), trong khi nhóm có trình độ THPT trở lên thấp nhất (13,51%). Người làm nông có tỷ lệ nhiễm cao nhất (27,24%) so với học sinh (10,11%), p < 0,01.
- **Cường độ nhiễm**: 100% người nhiễm đều ở mức độ nhẹ với số trứng trung bình 46 trứng/1g phân. Nhóm tuổi 16-59 có cường độ nhiễm cao nhất (55 trứng/1g phân).
- **Kiến thức và thực hành phòng chống**: 57,59% người dân có nghe về bệnh giun móc/mỏ, chủ yếu qua ti vi và cán bộ y tế. Tuy nhiên, 46,21% không biết đường lây nhiễm, 44,14% không biết tác hại, và 44,14% không biết biện pháp phòng chống. Tỷ lệ đi chân trần là 36,55%, không tẩy giun định kỳ chiếm 77,93%.
- **Yếu tố liên quan đến nhiễm giun**: Người không biết đường lây nhiễm có nguy cơ nhiễm cao gấp 1,96 lần; không biết biện pháp phòng chống có nguy cơ cao gấp 2,02 lần. Tiếp xúc phân đất làm tăng nguy cơ nhiễm 4,06 lần, không sử dụng bảo hộ lao động tăng nguy cơ 2,72 lần. Đi chân trần làm tăng nguy cơ nhiễm 1,77 lần. Hộ gia đình không có hố xí hợp vệ sinh có tỷ lệ nhiễm cao gấp 3,52 lần.

### Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ nhiễm giun móc/mỏ tại xã Cư M’Lan là 22,73%, tương đương với mức trung bình của khu vực miền Trung - Tây Nguyên và thấp hơn một số địa phương khác trong tỉnh Đắk Lắk. Tỷ lệ nhiễm cao ở nhóm tuổi lao động chính (16-59 tuổi) phản ánh sự tiếp xúc nhiều với môi trường đất canh tác, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và các nước trong khu vực. Cường độ nhiễm chủ yếu nhẹ, điều này có thể do các chương trình tẩy giun định kỳ đã được triển khai nhưng chưa đạt hiệu quả tối ưu.

Mối liên quan giữa trình độ học vấn thấp và tỷ lệ nhiễm cao cho thấy vai trò quan trọng của giáo dục trong việc nâng cao nhận thức phòng chống bệnh. Tương tự, nghề nghiệp làm nông với tiếp xúc đất nhiều làm tăng nguy cơ nhiễm giun, phù hợp với các nghiên cứu dịch tễ học giun móc/mỏ trên thế giới.

Việc nhiều người dân chưa biết rõ về đường lây, tác hại và biện pháp phòng chống bệnh là nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ nhiễm còn cao. Thói quen đi chân trần và không sử dụng bảo hộ lao động khi tiếp xúc đất là những yếu tố nguy cơ đáng lưu ý, cần được can thiệp kịp thời. Tỷ lệ hộ gia đình có hố xí hợp vệ sinh cao (93,45%) nhưng vẫn còn một số hộ chưa có, làm tăng nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhiễm theo nhóm tuổi, bảng so sánh tỷ lệ nhiễm theo trình độ học vấn và nghề nghiệp, cũng như biểu đồ tròn về kiến thức và thực hành phòng chống bệnh.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường giáo dục sức khỏe cộng đồng**: Triển khai các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức về đường lây, tác hại và biện pháp phòng chống giun móc/mỏ, đặc biệt tập trung vào nhóm dân trí thấp và người làm nông. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân biết biện pháp phòng chống lên trên 70% trong vòng 1 năm.
- **Khuyến khích sử dụng bảo hộ lao động**: Phát động chiến dịch vận động người dân mang ủng, đeo găng tay khi tiếp xúc với đất và phân, giảm tỷ lệ đi chân trần xuống dưới 10% trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Trung tâm Y tế huyện phối hợp với Trạm Y tế xã.
- **Mở rộng và nâng cao hiệu quả tẩy giun định kỳ**: Tổ chức tẩy giun hàng loạt cho cộng đồng, đặc biệt nhóm tuổi lao động và trẻ em, đảm bảo trên 90% dân số được tẩy giun định kỳ mỗi 6 tháng.
- **Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường**: Hỗ trợ xây dựng và sử dụng hố xí hợp vệ sinh cho các hộ chưa có, giảm tỷ lệ hộ không có hố xí xuống dưới 2% trong 2 năm tới. Phối hợp với các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương thực hiện.
- **Nâng cao năng lực kỹ thuật xét nghiệm và giám sát dịch tễ**: Đào tạo cán bộ y tế về kỹ thuật Kato-Katz và các phương pháp xét nghiệm hiện đại để phát hiện sớm và theo dõi tình hình nhiễm giun móc/mỏ.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Cán bộ y tế dự phòng và kiểm soát bệnh tật**: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch phòng chống giun móc/mỏ phù hợp với đặc điểm địa phương.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành ký sinh trùng, y học cộng đồng**: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
- **Chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ**: Áp dụng các khuyến nghị trong việc triển khai các chương trình nâng cao điều kiện vệ sinh và giáo dục sức khỏe.
- **Người làm công tác giáo dục và truyền thông sức khỏe**: Sử dụng dữ liệu về kiến thức, thái độ và thực hành để thiết kế các chiến dịch truyền thông hiệu quả.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Giun móc/mỏ lây truyền qua những con đường nào?**  
Giun móc/mỏ lây truyền chủ yếu qua da khi tiếp xúc với đất nhiễm ấu trùng, đặc biệt là đi chân trần. Ancylostoma duodenale còn có thể lây qua đường tiêu hóa khi ăn phải thức ăn hoặc nước uống nhiễm ấu trùng.

2. **Tại sao nhóm tuổi 16-59 lại có tỷ lệ nhiễm cao nhất?**  
Nhóm tuổi này thường làm việc ngoài đồng, tiếp xúc nhiều với đất và phân, có thói quen đi chân trần và ít sử dụng bảo hộ lao động, làm tăng nguy cơ nhiễm giun.

3. **Phương pháp xét nghiệm nào được sử dụng để phát hiện giun móc/mỏ?**  
Kỹ thuật Kato-Katz được sử dụng phổ biến vì đơn giản, nhanh và có thể định lượng số trứng giun trong phân, giúp đánh giá tỷ lệ và cường độ nhiễm.

4. **Tại sao cần tẩy giun định kỳ?**  
Tẩy giun định kỳ giúp giảm tải lượng giun trong cơ thể, ngăn ngừa các biến chứng như thiếu máu, suy dinh dưỡng và giảm nguy cơ lây lan trong cộng đồng.

5. **Biện pháp phòng chống giun móc/mỏ hiệu quả nhất là gì?**  
Mang giày, ủng khi tiếp xúc với đất, sử dụng hố xí hợp vệ sinh, ăn chín uống sôi, rửa tay sạch sẽ và tẩy giun định kỳ là các biện pháp hiệu quả nhất.

## Kết luận

- Tỷ lệ nhiễm giun móc/mỏ tại xã Cư M’Lan là 22,73%, chủ yếu ở mức độ nhẹ, tập trung ở nhóm tuổi lao động chính và người làm nông.  
- Kiến thức và thực hành phòng chống bệnh còn hạn chế, nhiều người chưa nhận thức đúng về đường lây và biện pháp phòng bệnh.  
- Các yếu tố nguy cơ chính gồm đi chân trần, không sử dụng bảo hộ lao động, tiếp xúc phân đất và thiếu hố xí hợp vệ sinh.  
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp giáo dục sức khỏe, cải thiện vệ sinh môi trường và mở rộng tẩy giun định kỳ nhằm giảm tỷ lệ nhiễm.  
- Các bước tiếp theo cần triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu, đồng thời giám sát và đánh giá hiệu quả thường xuyên.

**Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe cộng đồng khỏi bệnh giun móc/mỏ!**