Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam, với dân số gần 100 triệu người và khoảng 70% trong độ tuổi lao động, đang chứng kiến sự thay đổi rõ rệt trong xu hướng tiêu dùng, đặc biệt là sự quan tâm ngày càng tăng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường. Tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM), mỗi ngày tiêu thụ khoảng 60 tấn túi ni lông, trong đó 72% lượng túi ni lông được tiêu thụ tại các chợ truyền thống. Túi ni lông thông thường mất từ 500 đến 1000 năm để phân hủy, gây ra ô nhiễm nghiêm trọng cho môi trường. Trước thực trạng này, việc chuyển đổi sang sử dụng túi tự hủy, túi thân thiện với môi trường trở thành một nhu cầu cấp thiết nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Luận văn “Nghiên cứu mối quan hệ giữa ý định và hành vi tiêu dùng túi tự hủy” tập trung khảo sát người tiêu dùng từ 18 tuổi trở lên tại TP.HCM trong giai đoạn từ tháng 12/2017 đến tháng 8/2018. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định mối quan hệ giữa ý định tiêu dùng và hành vi tiêu dùng túi tự hủy, đồng thời làm rõ các nhân tố tác động thúc đẩy hoặc cản trở quá trình chuyển từ ý định sang hành vi thực tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp xây dựng chính sách, chiến lược phù hợp để thúc đẩy tiêu dùng xanh, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững tại TP.HCM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để xây dựng mô hình nghiên cứu:

  1. Lý thuyết về hành vi hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA): Mô hình này cho rằng ý định hành vi là yếu tố quan trọng nhất dự đoán hành vi tiêu dùng, bị ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan từ xã hội.

  2. Lý thuyết về hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB): Mở rộng từ TRA, TPB bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức, đại diện cho khả năng và nguồn lực của cá nhân trong việc thực hiện hành vi, từ đó ảnh hưởng đến ý định và hành vi tiêu dùng.

  3. Lý thuyết về hành vi người tiêu dùng (Kotler và Keller, 2001): Mô hình này phân tích các yếu tố kích thích từ môi trường marketing và xã hội tác động đến “hộp đen ý thức” của người tiêu dùng, từ đó dẫn đến các phản ứng hành vi như lựa chọn sản phẩm, thương hiệu, thời gian và số lượng mua.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: thái độ với môi trường, thái độ với tiêu dùng túi tự hủy, chuẩn chủ quan, nhận thức về hiệu quả hành vi tiêu dùng túi tự hủy, sự sẵn có của sản phẩm, giá cả túi tự hủy, ý định tiêu dùng và hành vi tiêu dùng túi tự hủy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính thuyết phục và toàn diện. Dữ liệu được thu thập qua phiếu khảo sát và phiếu thu thập thông tin từ 237 người tiêu dùng tại TP.HCM, độ tuổi từ 18 trở lên, trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2018.

Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, thuận tiện nhằm tiếp cận đa dạng đối tượng với các đặc điểm nhân khẩu học khác nhau. Công cụ khảo sát gồm 33 câu hỏi được thiết kế theo thang đo Likert 6 mức độ, đo lường các nhân tố trong mô hình nghiên cứu.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm EXCEL, SPSS và AMOS. Các kỹ thuật phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ý định tiêu dùng túi tự hủy tác động trực tiếp đến hành vi tiêu dùng: Kết quả mô hình SEM cho thấy ý định tiêu dùng có ảnh hưởng thuận chiều và mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng túi tự hủy với hệ số hồi quy chuẩn hóa đạt mức ý nghĩa thống kê cao.

  2. Thái độ với tiêu dùng túi tự hủy và chuẩn chủ quan ảnh hưởng tích cực đến ý định tiêu dùng: Người tiêu dùng có thái độ tích cực và chịu ảnh hưởng từ chuẩn mực xã hội (gia đình, bạn bè) có ý định sử dụng túi tự hủy cao hơn. Thống kê mô tả cho thấy điểm trung bình các biến quan sát về thái độ và chuẩn chủ quan đều trên mức 4,5 trên thang 6.

  3. Nhận thức về hiệu quả hành vi tiêu dùng túi tự hủy thúc đẩy mối quan hệ từ ý định đến hành vi tiêu dùng: Người tiêu dùng nhận thức rõ lợi ích của túi tự hủy trong bảo vệ môi trường và sức khỏe có xu hướng chuyển từ ý định sang hành vi thực tế cao hơn.

  4. Giá cả túi tự hủy là nhân tố cản trở mối quan hệ ý định - hành vi tiêu dùng: Mức giá cao hơn so với túi ni lông truyền thống làm giảm khả năng chuyển đổi từ ý định sang hành vi tiêu dùng thực tế. Khoảng 40% người tiêu dùng cho biết giá cả là rào cản lớn khi lựa chọn túi tự hủy.

  5. Sự sẵn có của túi tự hủy và thái độ với môi trường không có tác động đáng kể đến mối quan hệ ý định và hành vi tiêu dùng tại TP.HCM: Điều này cho thấy dù người tiêu dùng có ý thức về môi trường, nhưng việc tiếp cận sản phẩm và thái độ chung về môi trường không đủ để thúc đẩy hành vi tiêu dùng túi tự hủy.

Ngoài ra, kết quả phân tích cho thấy các nhóm nhân khẩu học như giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập có mức độ tác động khác nhau đến ý định và hành vi tiêu dùng túi tự hủy.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của mối quan hệ chặt chẽ giữa ý định và hành vi tiêu dùng túi tự hủy là do sự gia tăng nhận thức về tác hại của túi ni lông truyền thống và lợi ích của túi tự hủy. Tuy nhiên, giá cả vẫn là rào cản lớn, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy chi phí cao của sản phẩm xanh thường làm giảm khả năng tiếp cận của người tiêu dùng.

Việc thái độ với môi trường không tác động trực tiếp đến hành vi tiêu dùng túi tự hủy có thể do sự khác biệt giữa nhận thức và hành động thực tế, một hiện tượng phổ biến trong hành vi tiêu dùng xanh. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Nguyễn Vũ Hùng và cộng sự (2015) khi phong cách sống và thái độ môi trường chỉ ảnh hưởng đến ý định, không trực tiếp đến hành vi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố lên ý định và hành vi tiêu dùng, cũng như bảng so sánh tỷ lệ người tiêu dùng theo nhóm nhân khẩu học có ý định và hành vi tiêu dùng túi tự hủy.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức và thái độ tích cực về túi tự hủy: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần phối hợp tổ chức các chiến dịch tuyên truyền, giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích của túi tự hủy, thúc đẩy thái độ tích cực và chuẩn chủ quan trong cộng đồng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Sở Tài nguyên Môi trường, Hội Liên hiệp Phụ nữ TP.HCM.

  2. Điều chỉnh chính sách giá và hỗ trợ tài chính cho sản xuất túi tự hủy: Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách giá hợp lý, có thể áp dụng các chương trình khuyến mãi, giảm giá để tăng khả năng tiếp cận của người tiêu dùng. Đồng thời, đề xuất chính sách thuế ưu đãi từ Nhà nước nhằm giảm chi phí sản xuất. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Doanh nghiệp sản xuất, Bộ Tài chính.

  3. Mở rộng mạng lưới phân phối và tăng cường sự sẵn có của túi tự hủy: Đẩy mạnh phân phối sản phẩm tại các siêu thị, chợ truyền thống và các cửa hàng tiện lợi để người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Doanh nghiệp, các hệ thống bán lẻ.

  4. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội: Tổ chức các hoạt động đổi túi ni lông lấy túi tự hủy, các cuộc thi, hội thảo nhằm tạo sự lan tỏa trong cộng đồng về tiêu dùng xanh. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Hội Liên hiệp Phụ nữ, các tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách môi trường: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách thúc đẩy tiêu dùng xanh, kiểm soát ô nhiễm do túi ni lông, từ đó góp phần phát triển bền vững.

  2. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh túi tự hủy: Thông tin về các nhân tố ảnh hưởng đến ý định và hành vi tiêu dùng giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược marketing, giá cả và phân phối phù hợp với thị trường TP.HCM.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng bảo vệ môi trường: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn để tổ chức các chương trình tuyên truyền, nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi tiêu dùng trong cộng đồng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing và môi trường: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết hành vi trong nghiên cứu tiêu dùng xanh, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định tiêu dùng túi tự hủy là gì và tại sao nó quan trọng?
    Ý định tiêu dùng là sự sẵn sàng và mong muốn của người tiêu dùng trong việc sử dụng túi tự hủy. Nó là tiền đề quan trọng để dự đoán hành vi tiêu dùng thực tế, giúp doanh nghiệp và nhà quản lý hiểu được mức độ chấp nhận sản phẩm xanh trong cộng đồng.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng túi tự hủy?
    Thái độ tích cực với túi tự hủy và chuẩn chủ quan từ gia đình, bạn bè là những nhân tố chính thúc đẩy ý định tiêu dùng. Nhận thức về hiệu quả sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển ý định thành hành vi.

  3. Tại sao giá cả lại là rào cản lớn đối với hành vi tiêu dùng túi tự hủy?
    Giá túi tự hủy thường cao hơn túi ni lông truyền thống do chi phí sản xuất và nguyên liệu thân thiện môi trường. Người tiêu dùng nhạy cảm với giá, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế hiện nay, nên giá cao làm giảm khả năng chuyển đổi từ ý định sang hành vi.

  4. Sự sẵn có của túi tự hủy có ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng không?
    Nghiên cứu cho thấy sự sẵn có không có tác động đáng kể tại TP.HCM, có thể do người tiêu dùng chưa quen hoặc chưa nhận biết rõ về các điểm bán túi tự hủy, cần cải thiện hệ thống phân phối và truyền thông.

  5. Làm thế nào để thúc đẩy người tiêu dùng chuyển từ ý định sang hành vi tiêu dùng túi tự hủy?
    Cần kết hợp các giải pháp như nâng cao nhận thức, điều chỉnh giá cả, tăng cường phân phối và tạo chuẩn mực xã hội tích cực. Các chương trình khuyến mãi, đổi túi ni lông lấy túi tự hủy cũng là cách hiệu quả để thúc đẩy hành vi tiêu dùng.

Kết luận

  • Ý định tiêu dùng túi tự hủy có ảnh hưởng trực tiếp và tích cực đến hành vi tiêu dùng thực tế tại TP.HCM.
  • Thái độ tích cực với túi tự hủy và chuẩn chủ quan là những nhân tố thúc đẩy ý định tiêu dùng.
  • Nhận thức về hiệu quả hành vi tiêu dùng túi tự hủy giúp chuyển đổi ý định thành hành vi, trong khi giá cả là rào cản chính.
  • Sự sẵn có của sản phẩm và thái độ với môi trường không ảnh hưởng đáng kể đến mối quan hệ ý định - hành vi tiêu dùng túi tự hủy.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách và chiến lược thúc đẩy tiêu dùng xanh, góp phần bảo vệ môi trường tại TP.HCM.

Next steps: Triển khai các giải pháp truyền thông, điều chỉnh chính sách giá và mở rộng phân phối trong vòng 12-18 tháng tới. Khuyến khích các nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi địa lý và đối tượng nghiên cứu để đánh giá hiệu quả lâu dài.

Call to action: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng hãy cùng chung tay thúc đẩy hành vi tiêu dùng túi tự hủy để xây dựng TP.HCM xanh, sạch và phát triển bền vững.