NGHIÊN CỨU CÁC MÔ HÌNH LIÊN KẾT KINH TẾ TRONG NÔNG NGHIỆP Ở ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG

Chuyên ngành

Kinh tế chính trị

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Án Tiến Sĩ

2024

302
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT

DANH MỤC BẢNG

DANH MỤC HÌNH

MỤC LỤC

2.1. Mục tiêu chung

2.2. Mục tiêu cụ thể

3. CÂU HỎI NGHIÊN CỨU

4. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU

4.1. Đối tượng nghiên cứu

4.2. Phạm vi nghiên cứu

5. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU VÀ NGUỒN DỮ LIỆU

6. ĐIỂM MỚI CỦA LUẬN ÁN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN ĐẾN CÁC MÔ HÌNH LIÊN KẾT KINH TẾ TRONG NÔNG NGHIỆP

1.1. Lược khảo các công trình nghiên cứu liên quan đến luận án

1.1.1. Các nghiên cứu khái quát lý thuyết về liên kết kinh tế

1.1.2. Các nghiên cứu về phân loại liên kết kinh tế

1.1.3. Các nghiên cứu về vai trò của liên kết kinh tế

1.2. Giá trị kế thừa và khoảng trống nghiên cứu của luận án

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ KHOA HỌC VÀ THỰC TIỄN VỀ CÁC MÔ HÌNH LIÊN KẾT KINH TẾ TRONG NÔNG NGHIỆP

2.1. Lý thuyết về các mô hình liên kết kinh tế trong nông nghiệp

2.1.1. Các khái niệm cơ bản

2.1.2. Phân loại liên kết kinh tế trong nông nghiệp

2.1.3. Các yếu tố tác động đến liên kết kinh tế trong nông nghiệp

2.1.4. Tiêu chí đánh giá hiệu quả của các mô hình liên kết kinh tế trong nông nghiệp

2.2. Thực tiễn hoạt động của các mô hình liên kết kinh tế ở Việt Nam

2.2.1. Cơ sở của việc hình thành các mô hình liên kết kinh tế ở Việt Nam

2.2.2. Thực trạng hoạt động của các mô hình liên kết kinh tế ở Việt Nam

3. CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU

3.1. Phương pháp tiếp cận và quy trình nghiên cứu

3.1.1. Phương pháp tiếp cận

3.1.2. Quy trình nghiên cứu

3.2. Phương pháp nghiên cứu

3.2.1. Phương pháp luận biện chứng duy vật

3.2.2. Phương pháp trừu tượng hóa khoa học

3.2.3. Phương pháp logic - lịch sử

3.2.4. Phương pháp phân tích, tổng hợp, so sánh

3.2.5. Phương pháp chuyên gia

3.2.6. Phương pháp nghiên cứu tình huống và phương pháp phỏng vấn sâu

3.2.7. Phương pháp thống kê mô tả kết hợp phương pháp điều tra bảng hỏi

3.3. Nguồn dữ liệu của luận án

3.3.1. Nguồn dữ liệu thứ cấp

3.3.2. Nguồn dữ liệu sơ cấp

3.4. Khung phân tích của luận án

4. CHƯƠNG 4: THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC MÔ HÌNH LIÊN KẾT KINH TẾ TRONG NÔNG NGHIỆP Ở ĐBSCL

4.1. Thực trạng phát triển nông nghiệp ở ĐBSCL

4.1.1. Giới thiệu tổng quan về vùng ĐBSCL

4.1.2. Tình hình phát triển nông nghiệp ở ĐBSCL

4.2. Kết quả hoạt động của các mô hình

4.2.1. Kết quả hoạt động của các mô hình tổ hợp tác ở ĐBSCL

4.2.2. Kết quả hoạt động của các mô hình cánh đồng lớn ở ĐBSCL

4.2.3. Kết quả hoạt động của các mô hình chuỗi giá trị ở ĐBSCL

4.2.4. Kết quả hoạt động của các mô hình hội quán nông dân ở ĐBSCL

4.3. Nghiên cứu một số mô hình liên kết kinh tế cụ thể trong nông nghiệp ở ĐBSCL

4.3.1. Mô hình cánh đồng lớn sản xuất lúa

4.3.2. Mô hình chuỗi giá trị khoai lang

4.3.3. Mô hình hội quán Mỹ Thành

4.4. Đánh giá kết quả hoạt động của các mô hình liên kết kinh tế trong nông nghiệp ở ĐBSCL

4.4.1. Những tác động tích cực từ các mô hình liên kết kinh tế trong nông nghiệp ở ĐBSCL

5. CHƯƠNG 5: GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN CÁC MÔ HÌNH LIÊN KẾT KINH TẾ TRONG NÔNG NGHIỆP Ở ĐBSCL

5.1. Cơ sở đề xuất giải pháp phát triển các mô hình liên kết kinh tế trong nông nghiệp ở ĐBSCL

5.1.1. Bối cảnh phát triển ĐBSCL trong giai đoạn mới

5.2. Giải pháp thúc đẩy sự phát triển các mô hình liên kết kinh tế trong nông nghiệp ở ĐBSCL

5.2.1. Nhóm giải pháp khắc phục hạn chế của các chủ thể tham gia các mô hình liên kết kinh tế trong nông nghiệp

5.2.2. Nhóm giải pháp cải thiện cách thức tổ chức - quản lí sản xuất

5.2.3. Nhóm giải pháp về nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất nông nghiệp

5.2.4. Nhóm giải pháp giải quyết vấn đề thị trường, thúc đẩy đầu ra nông sản trong hội nhập quốc tế

5.2.5. Nhóm giải pháp khác

5.3. Đề xuất mô hình liên kết kinh tế trong nông nghiệp ở ĐBSCL

5.3.1. Cơ sở đề xuất mô hình liên kết kinh tế trong nông nghiệp ở ĐBSCL

5.3.2. Mô hình liên kết kinh tế đề xuất

6. CHƯƠNG 6: KẾT LUẬN

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU CỦA TÁC GIẢ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Giới Thiệu Nghiên Cứu Mô Hình Liên Kết Kinh Tế Nông Nghiệp ĐBSCL 55 ký tự

Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế nông nghiệp Việt Nam, là vựa lúa, trái cây và thủy sản lớn nhất cả nước. Tuy nhiên, nền nông nghiệp nơi đây đang đối mặt với nhiều thách thức: sản xuất manh mún, biến đổi khí hậu, và sức ép cạnh tranh từ thị trường quốc tế. Việc nghiên cứu mô hình liên kết kinh tế nông nghiệp ĐBSCL trở nên cấp thiết, nhằm tìm ra giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, đảm bảo sinh kế bền vững cho nông hộ ĐBSCL, và góp phần vào sự phát triển chung của khu vực. Luận án tiến sĩ này đi sâu phân tích thực trạng, tìm kiếm giải pháp và đề xuất mô hình liên kết kinh tế mới, phù hợp với bối cảnh hiện tại của ĐBSCL, hướng đến một nền nông nghiệp hiện đại, bền vững và hội nhập. Nghiên cứu này góp phần giải quyết những vấn đề thực tiễn còn tồn tại, mang lại giá trị lý luận và thực tiễn cho sự phát triển kinh tế nông nghiệp Đồng bằng sông Cửu Long.

1.1. Tầm quan trọng của liên kết kinh tế trong nông nghiệp ĐBSCL

Liên kết kinh tế giúp nông dân ĐBSCL tiếp cận thị trường ổn định, giảm thiểu rủi ro và tăng thu nhập. Theo Quyết định số 80/2002/QĐ-TTg, các mô hình liên kết kinh tế đã ra đời, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế. Nghiên cứu tập trung vào việc khắc phục những khó khăn này. Liên kết sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường. Một trong những trở ngại lớn là sự phối hợp giữa các chủ thể tham gia, và sự ảnh hưởng của các yếu tố thị trường. Vì vậy, cần phải có một hướng đi mới để phát triển mô hình này.

1.2. Bối cảnh và động lực thúc đẩy nghiên cứu về liên kết kinh tế

ĐBSCL đang đối mặt với những thách thức lớn từ biến đổi khí hậu và hội nhập kinh tế quốc tế. Các Nghị quyết và Quyết định của Đảng và Nhà nước như Nghị quyết 120-NQ/CP và Quyết định 234/QĐ-TTg nhấn mạnh sự cần thiết của phát triển nông nghiệp bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu. Luận án này góp phần cụ thể hóa các chủ trương chính sách này, tập trung vào việc xây dựng một nền nông nghiệp đa giá trị, chuyển đổi từ tư duy sản xuất sang tư duy kinh tế, và thích ứng với hội nhập.

II. Thách Thức Mô Hình Liên Kết Nông Nghiệp ĐBSCL Hiện Nay 58 ký tự

Mặc dù đã có những thành công bước đầu, các mô hình liên kết kinh tế nông nghiệp ĐBSCL vẫn còn nhiều hạn chế. Sản xuất nhỏ lẻ, manh mún, thiếu liên kết chặt chẽ giữa các khâu trong chuỗi giá trị, và năng lực cạnh tranh yếu là những vấn đề nhức nhối. Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu, dịch bệnh và biến động thị trường cũng gây ra nhiều khó khăn cho sản xuất nông nghiệp ĐBSCL. Các hợp tác xã nông nghiệp ĐBSCL chưa thực sự phát huy vai trò, và việc thu hút nông dân tham gia còn nhiều hạn chế. Sự phối hợp giữa các chủ thể trong liên kết (nông dân, doanh nghiệp, nhà nước) chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến tình trạng 'bẻ kèo', tranh chấp lợi ích. Cần có những giải pháp đồng bộ để khắc phục những hạn chế này, nhằm nâng cao hiệu quả và tính bền vững của liên kết sản xuất nông nghiệp ĐBSCL.

2.1. Thực trạng sản xuất nhỏ lẻ và thiếu liên kết chuỗi giá trị

Sản xuất nông nghiệp ở ĐBSCL còn manh mún và nhỏ lẻ, gây khó khăn trong việc áp dụng khoa học kỹ thuật và quản lý chất lượng. Các khâu trong chuỗi giá trị chưa liên kết chặt chẽ, dẫn đến tình trạng 'mạnh ai nấy làm', không đảm bảo được chất lượng và giá trị sản phẩm. Cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các doanh nghiệp nông nghiệp ĐBSCL, nông hộ ĐBSCL và các tổ chức khác để xây dựng chuỗi giá trị hiệu quả.

2.2. Hạn chế của hợp tác xã và vai trò của nhà nước

Các hợp tác xã nông nghiệp ĐBSCL chưa phát huy được vai trò, và việc thu hút nông dân tham gia còn gặp nhiều khó khăn. Nhà nước cần có những chính sách hỗ trợ mạnh mẽ hơn để thúc đẩy sự phát triển của hợp tác xã, đồng thời tăng cường vai trò quản lý và điều phối trong liên kết kinh tế. Cần có sự hỗ trợ của Chính sách phát triển nông nghiệp ĐBSCL để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và duy trì tính bền vững.

III. Giải Pháp Phát Triển Chuỗi Giá Trị Nông Sản ĐBSCL Bền Vững 59 ký tự

Để giải quyết những thách thức trên, luận án đề xuất một số giải pháp trọng tâm. Thứ nhất, cần tập trung vào phát triển chuỗi giá trị nông sản ĐBSCL một cách bền vững. Điều này đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ giữa các khâu: từ sản xuất, chế biến, đến tiêu thụ. Thứ hai, cần nâng cao năng lực cạnh tranh của nông sản thông qua ứng dụng khoa học công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu. Thứ ba, cần tăng cường vai trò của nhà nước trong việc định hướng, điều phối và hỗ trợ liên kết kinh tế nông nghiệp ĐBSCL. Cần có sự tham gia tích cực của các doanh nghiệp nông nghiệp ĐBSCL, hợp tác xã nông nghiệp ĐBSCLnông hộ ĐBSCL để xây dựng chuỗi giá trị hiệu quả.

3.1. Xây dựng chuỗi giá trị liên kết chặt chẽ và hiệu quả

Cần xây dựng chuỗi giá trị từ khâu sản xuất đến tiêu thụ. Sản xuất cần tập trung vào chất lượng và an toàn, chế biến cần nâng cao giá trị gia tăng, và tiêu thụ cần đảm bảo đầu ra ổn định. Các doanh nghiệp nông nghiệp ĐBSCL cần đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng và quản lý chuỗi giá trị.

3.2. Nâng cao năng lực cạnh tranh bằng khoa học công nghệ

Ứng dụng khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ sinh học và công nghệ thông tin, là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh. Cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, chuyển giao công nghệ cho nông dân, và khuyến khích ứng dụng các quy trình sản xuất tiên tiến. Bên cạnh đó, cần chú trọng đến việc Ứng dụng khoa học công nghệ trong nông nghiệp ĐBSCL để giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất.

IV. Mô Hình Mới Hợp Tác Công Tư Phát Triển Nông Nghiệp ĐBSCL 60 ký tự

Luận án đề xuất mô hình hợp tác công tư (PPP) trong phát triển nông nghiệp bền vững ĐBSCL như một giải pháp đột phá. Mô hình này kết hợp nguồn lực và kinh nghiệm của nhà nước, doanh nghiệp và nông dân, tạo ra sức mạnh tổng hợp để giải quyết những vấn đề phức tạp của ngành nông nghiệp. Nhà nước đóng vai trò định hướng chính sách, hỗ trợ tài chính và tạo môi trường thuận lợi. Doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ, quản lý và thị trường. Nông dân tham gia sản xuất và hưởng lợi từ chuỗi giá trị. Mô hình PPP giúp nâng cao hiệu quả đầu tư, giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy sự phát triển bền vững của kinh tế nông nghiệp Đồng bằng sông Cửu Long.

4.1. Vai trò của nhà nước doanh nghiệp và nông dân trong PPP

Nhà nước cần xây dựng khung pháp lý rõ ràng, minh bạch, và tạo môi trường thuận lợi cho PPP. Doanh nghiệp cần có tầm nhìn dài hạn, đầu tư vào công nghệ và thị trường. Nông dân cần chủ động tham gia và tuân thủ các quy trình sản xuất. Cần có sự phân chia trách nhiệm và lợi ích hợp lý giữa các bên để đảm bảo tính bền vững của mô hình.

4.2. Ưu điểm của mô hình PPP so với các mô hình truyền thống

Mô hình PPP giúp huy động được nguồn lực lớn, chia sẻ rủi ro, và nâng cao hiệu quả đầu tư. Nó cũng giúp tạo ra sự liên kết chặt chẽ hơn giữa các khâu trong chuỗi giá trị, và đảm bảo lợi ích cho tất cả các bên liên quan. Mô hình này khắc phục được những hạn chế của các mô hình truyền thống, và tạo ra động lực mới cho sự phát triển của nông nghiệp ĐBSCL.

V. Kết Quả Nghiên Cứu Đánh Giá Mô Hình Liên Kết Kinh Tế ĐBSCL 57 ký tự

Nghiên cứu này đã đánh giá chi tiết hiệu quả của các mô hình liên kết kinh tế nông nghiệp đang triển khai tại ĐBSCL, xác định những điểm mạnh, điểm yếu và những bài học kinh nghiệm. Kết quả cho thấy, các mô hình liên kết đã góp phần nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị sản phẩm, cải thiện thu nhập cho nông dân và thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội của khu vực. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết, như sự thiếu bền vững, sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài và sự bất bình đẳng trong phân phối lợi ích. Nghiên cứu này cung cấp những cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng để xây dựng chính sách và giải pháp phù hợp, thúc đẩy sự phát triển bền vững của liên kết sản xuất nông nghiệp ĐBSCL.

5.1. Phân tích hiệu quả kinh tế và xã hội của các mô hình liên kết

Nghiên cứu đã sử dụng các phương pháp phân tích kinh tế và xã hội để đánh giá hiệu quả của các mô hình liên kết. Kết quả cho thấy, các mô hình liên kết đã góp phần tăng thu nhập cho nông dân, tạo ra việc làm, và cải thiện đời sống kinh tế xã hội của khu vực. Tuy nhiên, cần chú trọng đến việc Phân tích hiệu quả kinh tế mô hình liên kết nông nghiệp để đảm bảo tính bền vững.

5.2. Bài học kinh nghiệm và khuyến nghị chính sách

Nghiên cứu đã rút ra những bài học kinh nghiệm quan trọng về xây dựng và quản lý các mô hình liên kết. Từ đó, đưa ra những khuyến nghị chính sách cụ thể để thúc đẩy sự phát triển bền vững của liên kết kinh tế nông nghiệp ĐBSCL. Cần có sự hỗ trợ của nhà nước, sự tham gia tích cực của doanh nghiệp và sự chủ động của nông dân để đạt được mục tiêu này.

VI. Tương Lai Xu Hướng Phát Triển Nông Nghiệp Liên Kết ĐBSCL 59 ký tự

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và biến đổi khí hậu, xu hướng phát triển liên kết kinh tế nông nghiệp ĐBSCL sẽ tập trung vào việc nâng cao giá trị gia tăng, phát triển nông nghiệp xanh và bền vững, và xây dựng thương hiệu nông sản. Các mô hình liên kết kinh tế nông nghiệp ĐBSCL cần được điều chỉnh để thích ứng với những thay đổi của thị trường và môi trường. Cần có sự đổi mới sáng tạo trong quản lý và công nghệ, sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên liên quan, và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ nhà nước để đạt được mục tiêu phát triển bền vững. Phát triển nông nghiệp bền vững ĐBSCL là chìa khóa cho tương lai của khu vực.

6.1. Nâng cao giá trị gia tăng và xây dựng thương hiệu nông sản

Cần tập trung vào chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm, và xây dựng thương hiệu nông sản. Điều này giúp tăng giá trị gia tăng cho nông sản và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Cần có sự đầu tư vào công nghệ chế biến và marketing để đạt được mục tiêu này.

6.2. Phát triển nông nghiệp xanh và bền vững thích ứng biến đổi khí hậu

Áp dụng các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường, giảm thiểu sử dụng hóa chất, và thích ứng với biến đổi khí hậu. Điều này giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đảm bảo an ninh lương thực, và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Cần có sự hỗ trợ của nhà nước và sự tham gia tích cực của cộng đồng để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.

14/05/2025
Luận án tiến sĩ kinh tế nghiên cứu các mô hình liên kết kinh tế trong nông nghiệp ở đồng bằng sông cửu long

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ kinh tế nghiên cứu các mô hình liên kết kinh tế trong nông nghiệp ở đồng bằng sông cửu long

Luận án tiến sĩ "Nghiên Cứu Mô Hình Liên Kết Kinh Tế Nông Nghiệp ở Đồng Bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL)" đi sâu vào phân tích và đánh giá các mô hình liên kết kinh tế trong lĩnh vực nông nghiệp tại khu vực ĐBSCL. Luận án này tập trung vào việc xác định những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của các mô hình liên kết, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường tính bền vững và khả năng cạnh tranh cho ngành nông nghiệp khu vực. Người đọc sẽ hiểu rõ hơn về thực trạng liên kết kinh tế, những khó khăn và cơ hội, cũng như các chính sách cần thiết để thúc đẩy sự phát triển của các mô hình liên kết này.

Nếu bạn quan tâm đến ảnh hưởng của đất phèn đến năng suất lúa, đặc biệt trong bối cảnh liên kết kinh tế nông nghiệp, hãy khám phá thêm về Luận án tiến sĩ khoa học đất đánh giá sự thay đổi hình thái phẫu diện tính chất hóa học đất và khả năng cung cấp dưỡng chất npk cho lúa trên đất phèn đồng bằng sông cửu long qua đường dẫn tại đây. Việc hiểu rõ về chất lượng đất sẽ giúp bạn đánh giá toàn diện hơn các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả kinh tế trong các mô hình liên kết.