Nghiên cứu mô hình học sâu dự báo khách hàng rời mạng viễn thông ở Tây Ninh

2023

71
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan về Mạng cáp quang và Thuê bao Viễn thông

Mạng cáp quang là dịch vụ viễn thông tốc độ cao sử dụng công nghệ cáp quang để cung cấp kết nối Internet, truyền hình và dịch vụ điện thoại tới người dùng. Mạng cáp quang sử dụng tia sáng trong sợi quang để truyền tải dữ liệu với tốc độ cao và khả năng truyền thông lớn hơn so với các công nghệ truyền thông khác như cáp đồng trục hoặc DSL. Mạng cáp quang cung cấp tốc độ Internet đáng kể, cho phép người dùng truy cập nhanh chóng vào các trang web, xem video trực tuyến chất lượng cao, chơi game trực tuyến mà không gặp trở ngại về tốc độ.

Đồng thời, mạng cáp quang cũng hỗ trợ truyền hình kỹ thuật số và dịch vụ điện thoại qua Internet, mang lại trải nghiệm đa dạng và tiện ích cho người sử dụng. Ưu điểm của mạng cáp quang bao gồm tốc độ cao, độ ổn định cao, băng thông lớn, và hỗ trợ dịch vụ đa dạng. Thuê bao mạng cáp quang tại Việt Nam đã có sự phát triển đáng kể. Các nhà mạng lớn như Viettel, VNPT và FPT Telecom đã đầu tư rất nhiều vào hạ tầng mạng cáp quang và mở rộng mạng lưới để cung cấp dịch vụ Internet chất lượng cao cho khách hàng.

1.1. Ưu điểm vượt trội của công nghệ Fiber Optic Churn

Mạng cáp quang mang lại nhiều ưu điểm so với các công nghệ truyền dẫn khác. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn đáng kể, cho phép tải xuống và tải lên nhanh chóng. Độ ổn định cao giúp giảm thiểu tình trạng gián đoạn kết nối. Băng thông rộng hỗ trợ nhiều thiết bị cùng kết nối mà không giảm hiệu suất. Quan trọng hơn, fiber optic churn ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường, đảm bảo kết nối ổn định và đáng tin cậy. "Mạng cáp quang sử dụng tia sáng trong sợi quang để truyền tải dữ liệu với tốc độ cao".

1.2. Hiện trạng phát triển thuê bao cáp quang tại Việt Nam

Nhu cầu sử dụng internet của người dân Việt Nam ngày càng tăng cao, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19 khi nhiều người phải làm việc và học tập từ xa. Các nhà mạng lớn như Viettel, VNPT và FPT Telecom đã đầu tư rất nhiều vào hạ tầng mạng cáp quang và mở rộng mạng lưới. Điều này dẫn đến sự tăng trưởng nhanh chóng về số lượng thuê bao cáp quang trên cả nước. Theo báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông [5], tính đến cuối năm 2020, Việt Nam đã có hơn 1 triệu km cáp quang được triển khai đến 100% xã, phường trên cả nước.

II. Cạnh tranh và Ảnh hưởng của Khách hàng Rời Mạng Telecom Churn

Thị trường thuê bao mạng cáp quang ở Việt Nam đang có sự cạnh tranh khá gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ. Các công ty viễn thông lớn như Viettel, VNPT, FPT Telecom, Viettel, MobiFone, VNPost, SCTV, Viettel Post đều đang cung cấp dịch vụ thuê bao mạng cáp quang cho khách hàng. Để cạnh tranh trên thị trường, các nhà cung cấp dịch vụ cố gắng cải thiện chất lượng dịch vụ, đưa ra các gói cước hấp dẫn, ưu đãi khuyến mãi, tăng tốc độ truy cập và phát triển các ứng dụng trực tuyến, game online, video streaming, dịch vụ chăm sóc khách hàng, đặc biệt là hỗ trợ kỹ thuật 24/7.

Việc cạnh tranh này đang giúp cho người dùng có nhiều lựa chọn hơn, giúp giảm giá cước, tăng chất lượng dịch vụ và thúc đẩy sự phát triển của ngành viễn thông tại Việt Nam.

2.1. Các yếu tố Cạnh tranh trong dịch vụ Internet Cáp quang

Sự cạnh tranh trong dịch vụ Internet cáp quang thể hiện qua nhiều yếu tố. Tốc độ và băng thông là yếu tố quan trọng. Chất lượng dịch vụ và độ ổn định của kết nối cũng là điểm mấu chốt. Giá cả và các gói dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng. Dịch vụ và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp cũng là yếu tố quyết định sự thành công. Các nhà mạng cố gắng cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng, chăm sóc khách hàng tận tình để giữ chân khách hàng và tăng customer retention.

2.2. Tác động của Telecom Churn đến doanh thu nhà mạng

Khách hàng rời mạng (telecom churn) gây ảnh hưởng lớn đến doanh thu của nhà mạng. Chi phí để thu hút khách hàng mới thường cao hơn nhiều so với việc giữ chân khách hàng hiện tại. Khi khách hàng rời đi, nhà mạng mất đi nguồn doanh thu ổn định. Ngoài ra, việc mất khách hàng còn ảnh hưởng đến uy tín và hình ảnh của nhà mạng. Theo tính toán và báo cáo của VNPT [2] năm 2020, để phát triển được khách hàng, VNPT phải đầu tư gần 3 triệu đồng/ 1 khách hàng bao gồm chi phí phát triển khách hàng, đầu tư hệ thống và thiết bị đầu cuối.

2.3. Giải pháp tối ưu hóa Churn Rate Optimization cho doanh nghiệp

Để giải quyết vấn đề Telecom Churn, các nhà mạng cần tập trung vào việc tối ưu hóa tỷ lệ khách hàng rời mạng (Churn Rate Optimization). Điều này bao gồm việc phân tích dữ liệu khách hàng để xác định các yếu tố gây ra churn, cải thiện chất lượng dịch vụ, đưa ra các chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn, và tăng cường tương tác với khách hàng. Việc sử dụng các mô hình học máy để dự đoán khả năng churn của khách hàng cũng là một giải pháp hiệu quả.

III. Ứng dụng Deep Learning Models trong dự đoán khách hàng rời mạng

Các deep learning models đang trở thành công cụ mạnh mẽ trong việc dự đoán khách hàng rời mạng. Mô hình học sâu có khả năng phân tích dữ liệu phức tạp và tìm ra các mối quan hệ ẩn mà các phương pháp truyền thống khó phát hiện. Bằng cách huấn luyện mô hình trên dữ liệu lịch sử, chúng ta có thể dự đoán khả năng khách hàng rời mạng với độ chính xác cao hơn. Điều này giúp nhà mạng có thể chủ động đưa ra các biện pháp giữ chân khách hàng hiệu quả.

3.1. Lợi ích của việc sử dụng Machine Learning Churn

Sử dụng machine learning churn để dự đoán khách hàng rời mạng mang lại nhiều lợi ích. Mô hình có thể tự động học từ dữ liệu và cải thiện độ chính xác theo thời gian. Mô hình cũng có thể xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định rời mạng của khách hàng. Điều này giúp nhà mạng hiểu rõ hơn về khách hàng và đưa ra các quyết định kinh doanh tốt hơn.

3.2. Các loại mô hình Neural Networks phổ biến cho bài toán Churn Prediction

Có nhiều loại mô hình neural networks có thể được sử dụng cho bài toán churn prediction. CNN for churn thích hợp cho dữ liệu có cấu trúc như hình ảnh hoặc văn bản. RNN for churnLSTM for churn phù hợp với dữ liệu chuỗi thời gian như lịch sử giao dịch của khách hàng. Lựa chọn mô hình phụ thuộc vào đặc điểm của dữ liệu và yêu cầu của bài toán. Ngoài ra, attention mechanism giúp mô hình tập trung vào các phần quan trọng của dữ liệu.

3.3. Xử lý Data Imbalance trong bài toán Churn Prediction

Bài toán dự đoán khách hàng rời mạng thường gặp phải vấn đề mất cân bằng dữ liệu (data imbalance), khi số lượng khách hàng rời mạng ít hơn nhiều so với số lượng khách hàng tiếp tục sử dụng dịch vụ. Điều này có thể làm cho mô hình dự đoán bị bias về phía lớp đa số. Có nhiều phương pháp để xử lý vấn đề này, bao gồm oversampling techniques, undersampling techniques, SMOTE, và cost-sensitive learning. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm của dữ liệu.

IV. Quy trình Xây dựng Mô hình Predictive Analytics dự đoán churn

Xây dựng mô hình dự đoán khách hàng rời mạng là một quy trình phức tạp đòi hỏi nhiều bước. Bước đầu tiên là thu thập và tiền xử lý dữ liệu. Bước tiếp theo là lựa chọn và huấn luyện mô hình. Sau đó, mô hình cần được đánh giá và tinh chỉnh để đạt được độ chính xác cao nhất. Cuối cùng, mô hình được triển khai và giám sát để đảm bảo hiệu quả trong thực tế.

4.1. Thu thập và Tiền xử lý dữ liệu cho Churn Prediction

Việc thu thập dữ liệu là bước quan trọng nhất trong quy trình xây dựng mô hình churn prediction. Dữ liệu cần thu thập bao gồm thông tin cá nhân của khách hàng, lịch sử sử dụng dịch vụ, lịch sử thanh toán, thông tin liên hệ, và các thông tin khác có liên quan. Sau khi thu thập, dữ liệu cần được làm sạch và tiền xử lý để loại bỏ các giá trị thiếu, các giá trị ngoại lệ, và các dữ liệu không nhất quán.

4.2. Lựa chọn và Huấn luyện Mô hình Classification Models

Việc lựa chọn mô hình là một bước quan trọng. Có nhiều mô hình có thể được sử dụng cho bài toán churn prediction, bao gồm logistic regression, support vector machines, decision trees, và neural networks. Mô hình cần được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử để học cách dự đoán khả năng churn của khách hàng. Sau khi huấn luyện, mô hình cần được đánh giá và tinh chỉnh để đạt được độ chính xác cao nhất.

4.3. Đánh giá Model Evaluation và Tinh chỉnh Mô hình

Sau khi huấn luyện, mô hình cần được đánh giá trên một tập dữ liệu kiểm tra độc lập để đánh giá khả năng dự đoán của mô hình. Các chỉ số đánh giá phổ biến bao gồm accuracy, precision, recall, F1-score, và AUC-ROC. Nếu mô hình chưa đạt được độ chính xác mong muốn, cần phải tinh chỉnh mô hình bằng cách thay đổi các tham số của mô hình, sử dụng các phương pháp regularization, hoặc thử nghiệm với các mô hình khác.

V. Triển khai và ứng dụng thực tiễn Real time Prediction trong Viễn thông

Sau khi mô hình dự đoán churn đã được xây dựng và đánh giá, bước tiếp theo là triển khai mô hình vào thực tế. Mô hình có thể được tích hợp vào hệ thống CRM của nhà mạng để cung cấp dự đoán churn theo thời gian thực (real-time prediction). Điều này giúp nhà mạng có thể chủ động liên hệ với khách hàng có nguy cơ churn cao và đưa ra các ưu đãi để giữ chân họ.

5.1. Tích hợp API Integration vào hệ thống CRM cho dự đoán Churn

Để tích hợp mô hình dự đoán churn vào hệ thống CRM, cần xây dựng một API (API integration) cho phép hệ thống CRM gửi dữ liệu khách hàng đến mô hình và nhận lại kết quả dự đoán. API cần được thiết kế để đảm bảo tính bảo mật, ổn định và khả năng mở rộng.

5.2. A B Testing Churn Models và tối ưu hóa chiến dịch giữ chân khách hàng

Để đánh giá hiệu quả của mô hình dự đoán churn và các chiến dịch giữ chân khách hàng, cần thực hiện A/B testing churn models. Điều này bao gồm việc chia khách hàng thành hai nhóm, một nhóm được áp dụng chiến dịch giữ chân khách hàng dựa trên dự đoán churn, nhóm còn lại không được áp dụng. Sau một thời gian, so sánh tỷ lệ churn của hai nhóm để đánh giá hiệu quả của chiến dịch.

5.3. Nâng cao Customer Experience CX để giảm tỷ lệ churn

Cải thiện customer experience (CX) là một yếu tố quan trọng để giảm tỷ lệ churn. Điều này bao gồm việc cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn, giải quyết các vấn đề của khách hàng nhanh chóng, và cá nhân hóa trải nghiệm của khách hàng. Các nhà mạng cần lắng nghe ý kiến phản hồi của khách hàng và liên tục cải thiện dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

VI. Kết luận và Hướng phát triển tiếp theo của nghiên cứu Churn Prediction

Nghiên cứu về dự đoán khách hàng rời mạng là một lĩnh vực quan trọng trong ngành viễn thông. Việc sử dụng các mô hình học sâu giúp nâng cao độ chính xác của dự đoán và cho phép nhà mạng chủ động đưa ra các biện pháp giữ chân khách hàng hiệu quả. Trong tương lai, nghiên cứu có thể tập trung vào việc tích hợp thêm các nguồn dữ liệu mới, phát triển các mô hình phức tạp hơn, và ứng dụng các kỹ thuật explainable AI để hiểu rõ hơn về quyết định churn của khách hàng.

6.1. Ứng dụng Explainable AI để giải thích kết quả dự đoán

Các mô hình học sâu thường được coi là "hộp đen", khó giải thích kết quả dự đoán. Việc sử dụng các kỹ thuật explainable AI như SHAP values và LIME giúp giải thích kết quả dự đoán và xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định churn của khách hàng. Điều này giúp nhà mạng hiểu rõ hơn về khách hàng và đưa ra các quyết định kinh doanh tốt hơn.

6.2. Phát triển mô hình dự đoán Customer Lifetime Value CLTV

Thay vì chỉ dự đoán khả năng churn của khách hàng, có thể phát triển mô hình dự đoán customer lifetime value (CLTV) để ước tính giá trị của khách hàng trong tương lai. Điều này giúp nhà mạng tập trung vào việc giữ chân các khách hàng có giá trị cao và tối ưu hóa lợi nhuận.

6.3. Nghiên cứu về tác động của Competitor Analysis đến churn rate

Phân tích đối thủ cạnh tranh (competitor analysis) là một yếu tố quan trọng để hiểu rõ hơn về thị trường và các yếu tố ảnh hưởng đến churn rate. Việc theo dõi các hoạt động của đối thủ cạnh tranh, như các chương trình khuyến mãi, các gói cước mới, và các dịch vụ mới, giúp nhà mạng đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp và giữ chân khách hàng.

01/05/2025
Nghiên cứu mô hình học sâu để dự báo khách hàng rời mạng viễn thông ở tây ninh
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu mô hình học sâu để dự báo khách hàng rời mạng viễn thông ở tây ninh

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài nghiên cứu "Nghiên cứu mô hình học sâu dự báo khách hàng rời mạng viễn thông cáp quang" tập trung vào việc ứng dụng các kỹ thuật học sâu để dự đoán khả năng khách hàng rời bỏ dịch vụ internet cáp quang (churn prediction). Mục tiêu chính là xây dựng một mô hình có độ chính xác cao, giúp các nhà mạng có thể chủ động can thiệp, đưa ra các chương trình khuyến mãi hoặc cải thiện dịch vụ để giữ chân khách hàng. Việc dự đoán sớm nguy cơ rời mạng cho phép các nhà mạng tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu tổn thất doanh thu và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Nếu bạn quan tâm đến ứng dụng của học sâu trong lĩnh vực viễn thông, bạn có thể khám phá thêm về việc sử dụng học sâu để Luận văn thạc sĩ kỹ thuật viễn thông nhận dạng cảm xúc người nói dựa trên học sâu, mở ra một góc nhìn khác về cách học sâu có thể được sử dụng để cải thiện tương tác giữa nhà mạng và khách hàng. Hoặc, để tìm hiểu thêm về ứng dụng học sâu trong xử lý tín hiệu, hãy xem qua Ứng dụng học sâu cho phân loại điều chế tự động trong hệ thống ghép kênh theo tần số trực giao.