Tổng quan nghiên cứu

Thị trường bán lẻ Việt Nam năm 2017 đạt doanh thu khoảng 118 tỷ đô la Mỹ, tăng trưởng 10% so với năm trước, với dự báo tăng trưởng khoảng 11,9% giai đoạn 2016-2020. Thành phố Hồ Chí Minh (Tp. HCM) là trung tâm phát triển mạnh mẽ của ngành bán lẻ hiện đại với khoảng 800 siêu thị, 168 trung tâm thương mại và hơn 2.000 cửa hàng tiện lợi. Sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt giữa các doanh nghiệp (DN) bán lẻ trong nước và nước ngoài đòi hỏi các DN phải xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp nhằm nâng cao lợi thế cạnh tranh.

Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của các loại lợi ích mối quan hệ (giá trị gia tăng, hợp tác, kinh tế) đến lòng tin, cam kết và hợp tác lâu dài giữa nhà bán lẻ và nhà cung cấp trong ngành bán lẻ hiện đại tại Tp. HCM. Nghiên cứu sử dụng mẫu khảo sát 450 quản lý kinh doanh của các siêu thị trên địa bàn, thu thập dữ liệu từ tháng 11/2017 đến tháng 5/2018. Mục tiêu nhằm xây dựng mô hình lý thuyết thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố lợi ích và kết quả hợp tác lâu dài, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh thị trường bán lẻ Việt Nam phát triển nhanh, giúp các nhà quản lý hiểu rõ vai trò của lợi ích mối quan hệ trong việc củng cố lòng tin và cam kết, tạo nền tảng cho hợp tác kinh doanh bền vững, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của các siêu thị tại Tp. HCM.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba loại lợi ích mối quan hệ chính: lợi ích giá trị gia tăng, lợi ích hợp tác và lợi ích kinh tế. Lợi ích giá trị gia tăng bao gồm các dịch vụ bổ sung như tư vấn, hỗ trợ trước bán hàng, cập nhật thông tin quy định an toàn sản phẩm. Lợi ích hợp tác tập trung vào chia sẻ thông tin, phối hợp giải quyết vấn đề và lập kế hoạch chung giữa nhà bán lẻ và nhà cung cấp. Lợi ích kinh tế liên quan đến các ưu đãi về giá, chiết khấu, điều khoản thanh toán thuận lợi.

Các khái niệm trọng tâm khác gồm lòng tin (niềm tin vào sự trung thực, uy tín và thiện chí của đối tác), cam kết (sự sẵn sàng duy trì mối quan hệ lâu dài) và mối quan hệ kinh doanh lâu dài (sự bền vững và ổn định của quan hệ hợp tác). Mô hình nghiên cứu đề xuất mối quan hệ nhân quả giữa lợi ích mối quan hệ, kết quả quan hệ, lòng tin, cam kết và hợp tác lâu dài.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ định tính và nghiên cứu chính định lượng. Giai đoạn sơ bộ gồm phỏng vấn 10 chuyên gia, nhà quản lý có kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành bán lẻ tại Tp. HCM nhằm điều chỉnh thang đo phù hợp với thực tiễn.

Giai đoạn chính sử dụng khảo sát định lượng với mẫu 450 quản lý kinh doanh tại các siêu thị hiện đại ở Tp. HCM, chọn mẫu phi xác suất thuận tiện. Mỗi quản lý đánh giá một nhà cung cấp trong phạm vi quản lý của mình, thuộc các nhóm ngành hàng thực phẩm tươi sống, thực phẩm công nghệ, mỹ phẩm, đồ dùng và may mặc.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS và AMOS, kiểm định độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định mô hình lý thuyết và các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của lợi ích mối quan hệ đến kết quả quan hệ:

    • Lợi ích giá trị gia tăng, hợp tác và kinh tế đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến kết quả quan hệ (p < 0.05).
    • Trung bình điểm đánh giá lợi ích hợp tác cao nhất (3.9/5), lợi ích kinh tế thấp hơn (khoảng 2.9/5), cho thấy nhà bán lẻ đánh giá cao sự phối hợp và chia sẻ thông tin hơn là các ưu đãi kinh tế.
  2. Kết quả quan hệ tác động đến lòng tin và cam kết:

    • Kết quả quan hệ có mối liên hệ tích cực với lòng tin (hệ số hồi quy chuẩn hóa khoảng 0.7) và cam kết (khoảng 0.65).
    • Lòng tin và cam kết được đánh giá ở mức trung bình khá (2.8-3.8/5), cho thấy nhà bán lẻ có sự tin tưởng và cam kết tương đối với nhà cung cấp.
  3. Mối liên hệ giữa lòng tin và cam kết:

    • Lòng tin có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến cam kết (hệ số hồi quy chuẩn hóa trên 0.8), khẳng định vai trò trung gian của lòng tin trong việc hình thành cam kết lâu dài.
  4. Lòng tin và cam kết ảnh hưởng đến hợp tác kinh doanh lâu dài:

    • Cả hai yếu tố đều có tác động tích cực đến mối quan hệ hợp tác lâu dài, với cam kết có tác động mạnh hơn (khoảng 0.75) so với lòng tin (khoảng 0.6).
    • Mức độ hợp tác lâu dài được đánh giá ở mức trung bình khá (3.5-3.8/5), phản ánh xu hướng duy trì quan hệ bền vững giữa nhà bán lẻ và nhà cung cấp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về quản trị quan hệ và chuỗi cung ứng, cho thấy lợi ích mối quan hệ là tiền đề quan trọng để xây dựng lòng tin và cam kết giữa nhà bán lẻ và nhà cung cấp. Lợi ích hợp tác được đánh giá cao nhất, phản ánh thực tế trong ngành bán lẻ hiện đại tại Tp. HCM, nơi sự phối hợp và chia sẻ thông tin kịp thời giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu của Morgan và Hunt (1994), Li (2011) về vai trò của lòng tin và cam kết trong việc duy trì mối quan hệ kinh doanh lâu dài. Tuy nhiên, mức độ đánh giá lợi ích kinh tế thấp hơn cho thấy các nhà bán lẻ tại Tp. HCM có thể chưa tận dụng tối đa các ưu đãi tài chính từ nhà cung cấp, hoặc ưu tiên các yếu tố phi tài chính hơn trong quan hệ hợp tác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đánh giá trung bình các loại lợi ích, biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các biến trong mô hình SEM, và bảng hệ số hồi quy chi tiết các giả thuyết được kiểm định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các hoạt động hợp tác và chia sẻ thông tin:

    • Động từ hành động: Xây dựng, triển khai hệ thống trao đổi thông tin trực tuyến giữa nhà bán lẻ và nhà cung cấp.
    • Target metric: Tăng mức độ hài lòng về hợp tác lên ít nhất 10% trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chuỗi cung ứng của siêu thị và bộ phận kinh doanh nhà cung cấp.
  2. Phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng:

    • Động từ hành động: Cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo nhân viên bán hàng.
    • Target metric: Tăng số lượng dịch vụ giá trị gia tăng được triển khai lên 20% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà cung cấp phối hợp với bộ phận marketing của nhà bán lẻ.
  3. Cải thiện các chính sách ưu đãi kinh tế:

    • Động từ hành động: Rà soát và điều chỉnh chính sách chiết khấu, thanh toán linh hoạt.
    • Target metric: Giảm chi phí mua hàng trung bình 5% trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính và mua hàng của nhà bán lẻ cùng nhà cung cấp.
  4. Xây dựng chương trình đào tạo nâng cao lòng tin và cam kết:

    • Động từ hành động: Tổ chức các buổi hội thảo, đào tạo về quản trị quan hệ đối tác.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ cam kết hợp tác lâu dài lên 15% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo siêu thị và nhà cung cấp phối hợp tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý chuỗi cung ứng và mua hàng tại siêu thị:

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ với nhà cung cấp, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và giảm chi phí.
    • Use case: Xây dựng chiến lược hợp tác lâu dài với nhà cung cấp nhằm đảm bảo nguồn hàng ổn định và chất lượng.
  2. Nhà cung cấp hàng hóa cho ngành bán lẻ hiện đại:

    • Lợi ích: Nắm bắt được kỳ vọng và nhu cầu của nhà bán lẻ, phát triển các lợi ích mối quan hệ phù hợp để củng cố lòng tin và cam kết.
    • Use case: Thiết kế các chương trình giá trị gia tăng và hợp tác hiệu quả với các siêu thị tại Tp. HCM.
  3. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và marketing:

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về mối quan hệ kinh doanh trong ngành bán lẻ Việt Nam.
    • Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng mô hình vào các ngành khác.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp:

    • Lợi ích: Hiểu được vai trò của mối quan hệ kinh doanh trong phát triển thị trường bán lẻ hiện đại, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình hỗ trợ nâng cao năng lực quản trị quan hệ giữa nhà bán lẻ và nhà cung cấp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lợi ích giá trị gia tăng cụ thể là gì trong mối quan hệ nhà bán lẻ - nhà cung cấp?
    Lợi ích giá trị gia tăng bao gồm các dịch vụ như tư vấn sản phẩm, hỗ trợ trước bán hàng, cập nhật thông tin quy định an toàn, giúp nhà bán lẻ nâng cao hiệu quả kinh doanh và giảm rủi ro.

  2. Tại sao lợi ích hợp tác được đánh giá cao hơn lợi ích kinh tế?
    Vì sự phối hợp, chia sẻ thông tin và giải quyết vấn đề kịp thời giúp duy trì chuỗi cung ứng ổn định, tạo ra giá trị lâu dài hơn so với các ưu đãi tài chính ngắn hạn.

  3. Lòng tin ảnh hưởng như thế nào đến cam kết trong mối quan hệ kinh doanh?
    Lòng tin tạo nền tảng cho cam kết bằng cách giảm thiểu rủi ro và tăng sự an tâm, từ đó nhà bán lẻ sẵn sàng duy trì mối quan hệ lâu dài với nhà cung cấp.

  4. Phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện có ảnh hưởng gì đến kết quả nghiên cứu?
    Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu nhanh và thuận tiện nhưng có thể giới hạn tính đại diện của mẫu, do đó kết quả cần được diễn giải trong phạm vi mẫu khảo sát.

  5. Mô hình nghiên cứu có thể áp dụng cho các ngành bán lẻ khác không?
    Mô hình có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các ngành bán lẻ khác có đặc điểm tương tự về mối quan hệ nhà bán lẻ - nhà cung cấp, tuy nhiên cần khảo sát và điều chỉnh phù hợp với đặc thù ngành.

Kết luận

  • Lợi ích mối quan hệ gồm giá trị gia tăng, hợp tác và kinh tế đều tác động tích cực đến kết quả quan hệ giữa nhà bán lẻ và nhà cung cấp tại Tp. HCM.
  • Kết quả quan hệ thúc đẩy lòng tin và cam kết, trong đó lòng tin là nhân tố trung gian quan trọng hình thành cam kết lâu dài.
  • Lòng tin và cam kết là nền tảng để xây dựng mối quan hệ hợp tác kinh doanh lâu dài, góp phần nâng cao lợi thế cạnh tranh cho nhà bán lẻ.
  • Nghiên cứu cung cấp mô hình lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm giúp các nhà quản lý phát triển chiến lược hợp tác hiệu quả trong ngành bán lẻ hiện đại.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp nâng cao lợi ích hợp tác, giá trị gia tăng và ưu đãi kinh tế, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa bàn và ngành bán lẻ khác.

Call-to-action: Các nhà quản lý và nhà cung cấp trong ngành bán lẻ hiện đại tại Tp. HCM nên áp dụng mô hình nghiên cứu này để tối ưu hóa mối quan hệ hợp tác, nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.