Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và thị giác máy tính, việc ứng dụng các kỹ thuật học sâu trong theo dõi đối tượng qua camera giám sát ngày càng trở nên thiết yếu. Theo ước tính, nhu cầu trang bị camera giám sát đã tăng mạnh trong nhiều lĩnh vực như văn phòng, cơ quan hành chính, cửa hàng và hộ gia đình, nhằm mục đích đảm bảo an ninh và phân tích hành vi người dùng. Tuy nhiên, việc xử lý và theo dõi chính xác nhiều đối tượng trong cùng một khung hình vẫn là thách thức lớn do các vấn đề như che phủ, thay đổi tư thế và biến dạng đối tượng.
Luận văn tập trung nghiên cứu kỹ thuật theo dõi đối tượng dựa trên mạng nơ-ron sâu, đặc biệt là các mô hình mạng nơ-ron tích chập (CNN) và các thuật toán theo dõi đa đối tượng (MOT) như YOLOv8 và Deep SORT. Mục tiêu chính là phát triển hệ thống giám sát thông minh có khả năng lưu vết đường đi của người trong vùng quan sát và phát hiện cảnh báo xâm nhập. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023 tại Đại học Thái Nguyên, với phạm vi áp dụng cho các hệ thống camera giám sát trong môi trường thực tế.
Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao độ chính xác và hiệu quả của hệ thống giám sát an ninh, đồng thời giảm thiểu sai sót trong việc nhận diện và theo dõi đối tượng. Các chỉ số hiệu suất như độ chính xác phát hiện (Precision) và tỉ lệ phát hiện đúng (Recall) được cải thiện rõ rệt, góp phần thúc đẩy ứng dụng AI trong lĩnh vực an ninh và quản lý đô thị thông minh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên nền tảng học sâu trong mạng nơ-ron nhân tạo, đặc biệt là mạng nơ-ron tích chập (CNN) – một mô hình mạnh mẽ trong xử lý ảnh và video. CNN cho phép tự động trích xuất đặc trưng từ dữ liệu đầu vào, thay thế cho phương pháp thủ công truyền thống. Các khái niệm chính bao gồm:
- Mạng nơ-ron nhân tạo (ANN): Mô phỏng cấu trúc và chức năng của nơ-ron sinh học, gồm các lớp nơ-ron liên kết với nhau qua trọng số và hàm kích hoạt.
- Mạng nơ-ron tích chập (CNN): Sử dụng các lớp tích chập, gộp và kết nối đầy đủ để học biểu diễn đặc trưng đa cấp độ từ ảnh.
- Thuật toán theo dõi đối tượng (Object Tracking): Bao gồm theo dõi đơn lẻ (SOT) và theo dõi đa đối tượng (MOT), trong đó MOT phức tạp hơn do phải xử lý nhiều đối tượng cùng lúc.
- Thuật toán TBD (Tracking by Detection): Theo dõi dựa trên kết quả phát hiện đối tượng từng khung hình, kết hợp với các kỹ thuật liên kết dữ liệu.
- Thuật toán Deep SORT: Cải tiến từ SORT, sử dụng mạng nơ-ron để trích xuất đặc trưng ngoại hình, giảm thiểu chuyển đổi ID khi đối tượng bị che phủ.
Ngoài ra, luận văn còn tham khảo các mô hình học sâu khác như LSTM để xử lý phụ thuộc dài hạn trong chuỗi video, và các kiến trúc Transformer trong MOT nhằm nâng cao hiệu quả theo dõi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu hình ảnh và video thu thập từ các hệ thống camera giám sát thực tế và cơ sở dữ liệu “Humans_data Image Dataset”. Cỡ mẫu gồm hàng nghìn khung hình với đa dạng đối tượng và điều kiện ánh sáng, được gán nhãn thủ công bằng công cụ Make Sense để đảm bảo chất lượng dữ liệu.
Phương pháp phân tích chính là huấn luyện và đánh giá các mô hình mạng nơ-ron tích chập YOLOv8 cho phát hiện đối tượng và Deep SORT cho theo dõi đa đối tượng. Quá trình huấn luyện sử dụng học có giám sát với tập dữ liệu đã gán nhãn, áp dụng thuật toán lan truyền ngược và tối ưu hóa hàm mất mát để điều chỉnh trọng số mạng.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2023, bao gồm các giai đoạn: thu thập và xử lý dữ liệu, huấn luyện mô hình, thử nghiệm và đánh giá kết quả, phân tích và đề xuất giải pháp cải tiến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu suất phát hiện đối tượng: Mô hình YOLOv8 đạt độ chính xác (Precision) khoảng 92% và tỉ lệ phát hiện đúng (Recall) khoảng 89% trên tập dữ liệu thử nghiệm, thể hiện khả năng nhận diện người trong các khung hình giám sát với độ tin cậy cao.
Độ chính xác theo dõi đa đối tượng: Thuật toán Deep SORT cải thiện đáng kể việc duy trì ID đối tượng, giảm tỷ lệ chuyển đổi ID sai xuống dưới 5% so với hơn 15% của thuật toán SORT truyền thống khi có hiện tượng che phủ.
Tốc độ xử lý: Hệ thống có thể xử lý video với tốc độ khoảng 30 khung hình/giây, phù hợp với yêu cầu thời gian thực trong giám sát an ninh.
Khả năng ứng phó với che phủ và biến dạng: Mô hình kết hợp trích xuất đặc trưng ngoại hình và mô hình dự đoán chuyển động giúp theo dõi chính xác ngay cả khi đối tượng bị che khuất tạm thời hoặc thay đổi tư thế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc ứng dụng mạng nơ-ron tích chập YOLOv8 kết hợp với thuật toán Deep SORT là giải pháp hiệu quả cho bài toán theo dõi đối tượng trong camera giám sát. Độ chính xác phát hiện và theo dõi được cải thiện nhờ khả năng học đặc trưng sâu và liên kết dữ liệu thông minh.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, hệ thống này vượt trội hơn về tốc độ và độ chính xác, đặc biệt trong môi trường có nhiều đối tượng và điều kiện ánh sáng phức tạp. Biểu đồ Precision-Recall minh họa sự cân bằng giữa độ chính xác và khả năng phát hiện, trong khi bảng so sánh hiệu suất các thuật toán thể hiện ưu thế rõ rệt của Deep SORT.
Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế như giảm hiệu quả khi số lượng đối tượng quá lớn hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu. Điều này mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về tối ưu hóa mô hình và tích hợp thêm các cảm biến hỗ trợ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường thu thập và đa dạng hóa dữ liệu huấn luyện: Động từ hành động là mở rộng bộ dữ liệu với các tình huống thực tế đa dạng nhằm nâng cao khả năng tổng quát của mô hình. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do nhóm nghiên cứu và đơn vị quản lý dữ liệu phối hợp thực hiện.
Tối ưu hóa thuật toán theo dõi: Áp dụng các kỹ thuật giảm chiều dữ liệu và tăng cường mô hình LSTM hoặc Transformer để cải thiện khả năng xử lý các tình huống phức tạp như che phủ và biến dạng. Thời gian 9 tháng, do nhóm phát triển AI đảm nhiệm.
Phát triển hệ thống cảnh báo thông minh: Thiết kế module cảnh báo tự động dựa trên phân tích hành vi và phát hiện xâm nhập, nhằm nâng cao hiệu quả giám sát an ninh. Thời gian 4 tháng, phối hợp giữa nhóm nghiên cứu và đơn vị vận hành camera.
Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ kỹ thuật và quản lý về vận hành hệ thống và bảo trì mô hình AI. Thời gian 3 tháng, do trường đại học và đối tác doanh nghiệp phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Khoa học máy tính, AI: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về mạng nơ-ron tích chập, thuật toán theo dõi đối tượng và ứng dụng thực tiễn trong giám sát an ninh.
Chuyên gia phát triển hệ thống giám sát an ninh: Tham khảo để áp dụng các kỹ thuật học sâu nâng cao hiệu quả phát hiện và theo dõi đối tượng trong các dự án camera thông minh.
Doanh nghiệp cung cấp giải pháp an ninh và camera: Nắm bắt xu hướng công nghệ mới, cải tiến sản phẩm và dịch vụ dựa trên AI, tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Cơ quan quản lý đô thị và an ninh: Sử dụng kết quả nghiên cứu để triển khai các hệ thống giám sát thông minh, nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo an toàn xã hội.
Câu hỏi thường gặp
Kỹ thuật theo dõi đối tượng dựa trên mạng nơ-ron có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống?
Mạng nơ-ron tích chập tự động trích xuất đặc trưng từ dữ liệu, giảm thiểu sự phụ thuộc vào thiết kế thủ công, giúp tăng độ chính xác và khả năng xử lý các biến đổi phức tạp của đối tượng.Thuật toán Deep SORT cải thiện gì so với SORT truyền thống?
Deep SORT bổ sung trích xuất đặc trưng ngoại hình bằng mạng nơ-ron, giúp giảm thiểu chuyển đổi ID sai khi đối tượng bị che phủ hoặc biến mất tạm thời, nâng cao độ bền vững của theo dõi.Làm thế nào để xử lý tình huống nhiều đối tượng bị che phủ trong camera giám sát?
Kết hợp mô hình dự đoán chuyển động (bộ lọc Kalman) và đặc trưng ngoại hình giúp duy trì nhận dạng chính xác, đồng thời sử dụng các thuật toán liên kết dữ liệu thông minh để phân biệt các đối tượng.Tốc độ xử lý của hệ thống có đáp ứng được yêu cầu thời gian thực không?
Hệ thống đạt khoảng 30 khung hình/giây, phù hợp với yêu cầu giám sát thời gian thực trong nhiều ứng dụng thực tế.Có thể áp dụng mô hình này cho các loại camera khác nhau không?
Có thể, tuy nhiên cần điều chỉnh và huấn luyện lại mô hình với dữ liệu đặc thù của từng loại camera và môi trường để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Kết luận
- Nghiên cứu đã phát triển thành công hệ thống theo dõi đối tượng dựa trên mạng nơ-ron tích chập YOLOv8 và thuật toán Deep SORT, nâng cao độ chính xác và tốc độ xử lý trong camera giám sát.
- Kết quả thử nghiệm cho thấy độ chính xác phát hiện đạt khoảng 92%, giảm thiểu chuyển đổi ID sai dưới 5% trong theo dõi đa đối tượng.
- Hệ thống có khả năng xử lý thời gian thực với tốc độ 30 khung hình/giây, phù hợp với yêu cầu giám sát an ninh hiện đại.
- Các đề xuất cải tiến tập trung vào mở rộng dữ liệu, tối ưu thuật toán và phát triển module cảnh báo thông minh nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng.
- Giai đoạn tiếp theo sẽ triển khai thử nghiệm mở rộng và đào tạo chuyển giao công nghệ cho các đơn vị quản lý và doanh nghiệp liên quan.
Mời các nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực AI, thị giác máy tính cùng hợp tác phát triển và ứng dụng các giải pháp theo dõi đối tượng thông minh nhằm góp phần nâng cao an ninh và quản lý đô thị hiệu quả.