## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghệ cơ sở dữ liệu (CSDL) và kỹ thuật thu thập dữ liệu phát triển mạnh mẽ, lượng dữ liệu địa lý được lưu trữ ngày càng tăng nhanh, đặc biệt là dữ liệu không gian với các đặc trưng hình học và quan hệ phức tạp. Theo ước tính, các CSDL địa lý hiện nay chứa hàng triệu đối tượng với các thuộc tính không gian và phi không gian đa dạng. Vấn đề đặt ra là làm thế nào để khai thác hiệu quả các tri thức tiềm ẩn trong các CSDL này nhằm phục vụ công tác quản lý, phân tích và ra quyết định. Luận văn tập trung nghiên cứu khai phá luật kết hợp không gian trong CSDL địa lý, một lĩnh vực còn nhiều thách thức do tính phức tạp của dữ liệu không gian và sự phụ thuộc địa lý giữa các đối tượng.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể bao gồm: thu thập và xử lý dữ liệu bản đồ đa lớp (dữ liệu hình học và thuộc tính), nghiên cứu và phát triển các thuật toán tiền xử lý dữ liệu không gian, áp dụng và mở rộng các thuật toán khai phá luật kết hợp truyền thống cho dữ liệu địa lý, đồng thời cài đặt chương trình thử nghiệm để đánh giá hiệu quả các thuật toán. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu địa lý tại một số địa phương Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2005 đến 2011. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả khai thác tri thức từ CSDL địa lý, góp phần phát triển các ứng dụng GIS thông minh và hỗ trợ ra quyết định chính xác hơn.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Cơ sở dữ liệu địa lý (Geographic Database):** Lưu trữ các đối tượng địa lý với thuộc tính không gian (tọa độ, hình học) và phi không gian (tên, dân số). Các quan hệ không gian như gần, chứa, cắt nhau được sử dụng để mô tả mối liên hệ giữa các đối tượng.
- **Luật kết hợp (Association Rule):** Biểu thức dạng X → Y, trong đó X và Y là các tập thuộc tính xuất hiện cùng nhau trong dữ liệu với độ hỗ trợ và độ tin cậy nhất định. Luật kết hợp không gian mở rộng khái niệm này cho các thuộc tính không gian.
- **Phụ thuộc địa lý (Spatial Dependency):** Quan hệ bắt buộc giữa các đối tượng địa lý, ví dụ như mỗi siêu thị phải nằm trên ít nhất một đường. Phụ thuộc này ảnh hưởng đến việc khai phá luật kết hợp do tạo ra nhiều luật không đáng quan tâm.
- **Geo-Ontology:** Mô hình khái niệm và ràng buộc toàn vẹn không gian, giúp tổ chức và quản lý tri thức địa lý, hỗ trợ trong việc tiền xử lý và khai phá dữ liệu.
- **Thuật toán Apriori-KC và Max-FGP:** Các thuật toán khai phá luật kết hợp không gian được phát triển để loại bỏ các phụ thuộc đã biết và giảm thiểu các tập thƣờng xuyên dư thừa, nâng cao hiệu quả khai phá.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Thu thập dữ liệu địa lý từ các lớp bản đồ khác nhau, bao gồm dữ liệu hình học (điểm, đường, vùng) và dữ liệu thuộc tính liên quan đến các đối tượng như cầu, siêu thị, đường, nhà máy, nguồn nước.
- **Phương pháp phân tích:**
- Tiền xử lý dữ liệu không gian bằng cách sử dụng kho tri thức chứa các phụ thuộc địa lý và geo-ontology để loại bỏ các phụ thuộc đã biết, giảm thiểu số lượng kết nối không gian cần thiết.
- Áp dụng thuật toán Apriori-KC để khai phá các tập thƣờng xuyên không chứa phụ thuộc đã biết.
- Sử dụng thuật toán Max-FGP để tạo tập thƣờng xuyên cực đại, giảm thiểu luật kết hợp dư thừa.
- Phân tích các tập thƣờng xuyên và luật kết hợp ở các mức khái niệm khác nhau dựa trên phân cấp khái niệm trong dữ liệu địa lý.
- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2009 đến 2011, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phát triển thuật toán, cài đặt chương trình và đánh giá kết quả thử nghiệm.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- Thuộc tính chứa phụ thuộc địa lý giữa đối tượng đích và đối tượng liên quan (ví dụ: contains(Duong)) có độ hỗ trợ 100%, xuất hiện trong tất cả các tập thƣờng xuyên với minsup=50%, gây ra số lượng lớn các luật kết hợp không đáng quan tâm.
- Việc sử dụng thuật toán Apriori-KC giúp loại bỏ các tập thƣờng xuyên chứa phụ thuộc đã biết, giảm đáng kể số lượng luật kết hợp dư thừa. Ví dụ, số tập thƣờng xuyên giảm từ 31 xuống 25 khi tăng minsup từ 20% lên 50%, nhưng vẫn còn 13 tập chứa phụ thuộc.
- Thuật toán Max-FGP tạo ra các tập thƣờng xuyên cực đại, giúp giảm thiểu các tập thƣờng xuyên dư thừa và luật kết hợp không cần thiết, nâng cao hiệu quả khai phá.
- Phân cấp khái niệm trong dữ liệu địa lý cho phép khai phá luật kết hợp ở nhiều mức độ chi tiết khác nhau, từ mức chung đến mức chi tiết, giúp phát hiện các mẫu tri thức phù hợp với từng mục đích ứng dụng.
- Các quan hệ topo khả năng (possible) được xác định là đáng quan tâm trong khai phá tri thức, trong khi các quan hệ bắt buộc (mandatory) thường tạo ra các mẫu đã biết và không cần thiết phải khai phá.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của việc tạo ra nhiều luật kết hợp không đáng quan tâm là do sự tồn tại của các phụ thuộc địa lý đã biết, đặc biệt là giữa đối tượng đích và các đối tượng liên quan. Việc áp dụng các thuật toán tiền xử lý dựa trên kho tri thức geo-ontology giúp loại bỏ các phụ thuộc này ngay từ đầu, giảm thiểu số lượng kết nối không gian và tập thƣờng xuyên cần xử lý. So với các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào khai phá luật kết hợp trên dữ liệu phi không gian hoặc dữ liệu điểm, nghiên cứu này mở rộng và áp dụng thành công cho dữ liệu địa lý phức tạp với nhiều loại quan hệ không gian.
Kết quả thử nghiệm cho thấy thuật toán Apriori-KC và Max-FGP không chỉ giảm thiểu số lượng luật kết hợp dư thừa mà còn giữ lại các luật đáng quan tâm, phù hợp với yêu cầu khai phá tri thức trong CSDL địa lý. Việc khai phá ở các mức khái niệm khác nhau giúp phát hiện các mẫu tri thức đa dạng, từ tổng quát đến chi tiết, hỗ trợ các ứng dụng quản lý đô thị, môi trường và quy hoạch không gian.
Dữ liệu và kết quả có thể được trình bày qua các bảng tổng hợp tập thƣờng xuyên và luật kết hợp, cũng như đồ thị thể hiện sự phân bố các tập thƣờng xuyên chứa hoặc không chứa phụ thuộc địa lý, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của các thuật toán.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Áp dụng hệ thống tiền xử lý dữ liệu dựa trên geo-ontology:** Tổ chức các kho tri thức địa lý để tự động nhận diện và loại bỏ các phụ thuộc địa lý đã biết, giảm thiểu dữ liệu đầu vào cho khai phá luật kết hợp. Mục tiêu giảm ít nhất 30% số lượng kết nối không gian trong vòng 6 tháng, do các đơn vị quản lý dữ liệu địa lý thực hiện.
- **Phát triển và triển khai thuật toán Apriori-KC và Max-FGP:** Tích hợp các thuật toán này vào hệ thống khai phá dữ liệu địa lý hiện có để nâng cao hiệu quả khai phá tri thức, giảm thiểu luật dư thừa. Mục tiêu tăng tốc độ xử lý lên 40% trong vòng 1 năm, do các nhóm nghiên cứu và phát triển phần mềm đảm nhiệm.
- **Xây dựng phân cấp khái niệm cho dữ liệu địa lý:** Thiết kế và áp dụng phân cấp khái niệm phù hợp với từng lĩnh vực ứng dụng để khai phá luật kết hợp đa cấp, giúp phát hiện tri thức ở nhiều mức độ chi tiết. Mục tiêu hoàn thành trong 9 tháng, phối hợp giữa chuyên gia lĩnh vực và nhà phát triển dữ liệu.
- **Đào tạo và nâng cao nhận thức cho người dùng:** Tổ chức các khóa đào tạo về khai phá luật kết hợp không gian và sử dụng các công cụ khai phá dữ liệu địa lý, giúp người dùng hiểu và áp dụng hiệu quả các kết quả nghiên cứu. Mục tiêu đào tạo ít nhất 100 chuyên gia trong 1 năm.
- **Tiếp tục nghiên cứu mở rộng:** Khuyến khích nghiên cứu phát triển các thuật toán khai phá luật kết hợp không gian mới, đặc biệt là khai phá trên dữ liệu thời gian thực và dữ liệu lớn, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các ứng dụng GIS hiện đại.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực khoa học máy tính và GIS:** Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu sâu sắc về khai phá luật kết hợp không gian, hỗ trợ phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
- **Chuyên gia phát triển phần mềm GIS và hệ quản trị CSDL địa lý:** Các thuật toán và phương pháp tiền xử lý dữ liệu được trình bày chi tiết giúp cải tiến hiệu suất và chất lượng các hệ thống GIS.
- **Quản lý và hoạch định chính sách đô thị, môi trường:** Kết quả khai phá tri thức từ dữ liệu địa lý hỗ trợ ra quyết định chính xác hơn trong quy hoạch và quản lý tài nguyên.
- **Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành khoa học máy tính, công nghệ thông tin:** Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập và nghiên cứu về khai phá dữ liệu không gian và ứng dụng trong thực tế.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Khai phá luật kết hợp không gian là gì?**
Là quá trình tìm kiếm các luật kết hợp trong dữ liệu địa lý, trong đó ít nhất một thuộc tính là thuộc tính không gian, nhằm phát hiện các mẫu và quan hệ tiềm ẩn giữa các đối tượng địa lý.
2. **Tại sao phải loại bỏ các phụ thuộc địa lý đã biết trong khai phá luật kết hợp?**
Vì các phụ thuộc này tạo ra nhiều luật không đáng quan tâm và làm tăng chi phí tính toán, việc loại bỏ giúp tập trung vào các luật mới, có giá trị thực tiễn hơn.
3. **Thuật toán Apriori-KC khác gì so với Apriori truyền thống?**
Apriori-KC được thiết kế để loại bỏ các tập thƣờng xuyên chứa phụ thuộc địa lý đã biết, giảm thiểu luật dư thừa, phù hợp với dữ liệu không gian phức tạp.
4. **Phân cấp khái niệm trong dữ liệu địa lý có vai trò gì?**
Giúp khai phá luật kết hợp ở nhiều mức độ chi tiết khác nhau, từ tổng quát đến cụ thể, hỗ trợ phát hiện tri thức phù hợp với từng mục đích ứng dụng.
5. **Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các thuật toán khai phá luật kết hợp không gian?**
Thông qua các chỉ số như số lượng tập thƣờng xuyên, số luật kết hợp tạo ra, thời gian xử lý và khả năng loại bỏ luật không đáng quan tâm, được minh họa bằng bảng và đồ thị.
## Kết luận
- Nghiên cứu đã phát triển thành công các thuật toán khai phá luật kết hợp không gian phù hợp với dữ liệu địa lý phức tạp.
- Thuật toán tiền xử lý dựa trên geo-ontology giúp loại bỏ hiệu quả các phụ thuộc địa lý đã biết, giảm thiểu luật dư thừa.
- Phân cấp khái niệm được áp dụng để khai phá luật kết hợp đa cấp, nâng cao giá trị tri thức thu được.
- Kết quả thử nghiệm chứng minh tính khả thi và hiệu quả của các phương pháp đề xuất trên dữ liệu thực tế.
- Đề xuất các hướng nghiên cứu và ứng dụng tiếp theo nhằm mở rộng khai phá tri thức trong các hệ thống GIS hiện đại.
Hành động tiếp theo là triển khai các thuật toán vào hệ thống GIS thực tế và đào tạo người dùng để tận dụng tối đa giá trị của nghiên cứu này.