Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ năm 1984 đến năm 1986, báo Quân khu 7 đã đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin và định hướng dư luận trong lực lượng vũ trang miền Nam. Với 87 diễn ngôn ký báo chí có hàm ngôn ngữ dụng được khảo sát, nghiên cứu tập trung vào việc phân tích đặc điểm, cơ chế tạo hàm ngôn và tác dụng của hàm ngôn ngữ dụng trong diễn ngôn ký báo chí trên báo Quân khu 7. Vấn đề nghiên cứu xuất phát từ thực tế báo Quân khu 7 là cơ quan ngôn luận của Đảng ủy, Bộ Tư lệnh Quân khu 7, tiếng nói của cán bộ, chiến sĩ lực lượng vũ trang, nhưng chưa có công trình khoa học nào tập trung phân tích hàm ngôn ngữ dụng trong ký báo chí của tờ báo này. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các đặc trưng ngữ vực, cơ chế tạo hàm ngôn và tác dụng của hàm ngôn ngữ dụng trong diễn ngôn ký báo chí, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngôn ngữ trong báo chí quân đội. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong 87 diễn ngôn ký báo chí có hàm ngôn ngữ dụng trên báo Quân khu 7 trong ba năm 1984-1986, giai đoạn có nhiều biến động chính trị và quân sự quan trọng. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc bổ sung mảng ngữ liệu đặc thù cho lĩnh vực phân tích diễn ngôn, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các tác giả, biên tập viên trong việc lựa chọn và sử dụng hàm ngôn ngữ dụng nhằm tăng sức thuyết phục và hấp dẫn cho ký báo chí.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết phân tích diễn ngôn, đặc biệt là ngữ pháp chức năng hệ thống của Halliday, tập trung vào ba siêu chức năng: kinh nghiệm, liên nhân và tạo lập văn bản. Khái niệm ngữ vực (register) được sử dụng để phân tích đặc trưng trường (field), thức (mode) và không khí chung (tenor) trong diễn ngôn ký báo chí. Lý thuyết hành động ngôn từ của Austin và Searle được áp dụng để phân loại và nhận diện các hành động tại lời trong diễn ngôn, đặc biệt là hành động tạo hàm ngôn ngữ dụng. Nguyên tắc cộng tác và các phương châm hội thoại của Grice (về lượng, chất, quan hệ, cách thức) được sử dụng để khảo sát các vi phạm tạo hàm ngôn. Ngoài ra, luận văn vận dụng các khái niệm về nghĩa diễn ngôn, phân biệt nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn (hàm ngôn) để phân tích các lớp nghĩa trong ký báo chí. Các khái niệm về ký báo chí, đặc trưng và phân loại ký báo chí cũng được làm rõ nhằm xác định đối tượng nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là 87 diễn ngôn ký báo chí có hàm ngôn ngữ dụng được trích từ báo Quân khu 7 giai đoạn 1984-1986. Phương pháp chọn mẫu là chọn các bài ký tiêu biểu có hàm ngôn ngữ dụng rõ ràng, đảm bảo tính liên tục và đại diện cho nội dung, hình thức của tờ báo trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp miêu tả được sử dụng để trình bày đặc điểm trường, thức, không khí chung của diễn ngôn ký báo chí. Thủ pháp phân tích diễn ngôn dựa trên lý thuyết ngữ pháp chức năng hệ thống và ngữ dụng học được áp dụng để phân tích mặt hình thức và nội dung của hàm ngôn ngữ dụng. Thủ pháp thống kê và phân loại được dùng để tổng hợp số liệu về các cơ chế tạo hàm ngôn và các kiểu hàm ngôn xuất hiện trong ngữ liệu. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2023, bao gồm thu thập, phân tích và tổng hợp dữ liệu, đồng thời đối chiếu với các lý thuyết ngôn ngữ học hiện đại.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc trưng ngữ vực của diễn ngôn ký báo chí có hàm ngôn ngữ dụng: Qua phân tích 87 diễn ngôn, trường (field) chủ yếu liên quan đến các sự kiện quân sự, chính trị và đời sống cán bộ chiến sĩ; thức (mode) chủ yếu là văn bản viết với hình thức ký báo chí; không khí chung (tenor) thể hiện mối quan hệ trang trọng, lịch sự giữa tác giả và độc giả. Khoảng 75% diễn ngôn có cấu trúc gồm ba phần: mở đầu, phát triển và kết luận, phù hợp với thể loại ký báo chí chính luận - nghệ thuật.
Cơ chế tạo hàm ngôn ngữ dụng: Có 4 cơ chế chính được nhận diện gồm: vi phạm phương châm về lượng (chiếm 42%), vi phạm phương châm về chất (28%), vi phạm phương châm quan hệ (20%) và vi phạm phương châm cách thức (10%). Vi phạm các phương châm này tạo ra hàm ý tinh tế, giúp tác giả truyền tải thông điệp một cách tế nhị, tránh gây phản cảm hoặc trực tiếp quá mức.
Tác dụng của hàm ngôn ngữ dụng: Hàm ngôn ngữ dụng giúp tăng sức hấp dẫn và thuyết phục cho bài ký (chiếm 65%), tạo sự khiêm tốn, lịch sự trong cách trình bày (20%), thể hiện tư tưởng, thái độ và tình cảm của tác giả (15%). So với các nghiên cứu về ngôn ngữ báo chí khác, tỷ lệ sử dụng hàm ngôn ngữ dụng trong ký báo chí trên báo Quân khu 7 cao hơn khoảng 10-15%, phản ánh tính đặc thù của ngữ liệu quân đội.
Đặc điểm cấu trúc và từ ngữ: Các diễn ngôn ký báo chí có hàm ngôn ngữ dụng thường sử dụng cấu trúc linh hoạt, kết hợp giữa miêu tả, tường thuật và nghị luận. Từ ngữ mang tính biểu cảm, giàu hình ảnh, đồng thời có sự lựa chọn kỹ lưỡng để phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng độc giả.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của việc sử dụng hàm ngôn ngữ dụng chủ yếu xuất phát từ yêu cầu truyền tải thông tin một cách chính xác, khách quan nhưng vẫn cần giữ được sự tế nhị và thuyết phục trong bối cảnh quân đội. Việc vi phạm có chủ ý các phương châm hội thoại giúp tạo ra các hàm ý, tránh gây hiểu lầm hoặc phản ứng tiêu cực từ độc giả. So sánh với các nghiên cứu về ngôn ngữ báo chí dân sự, hàm ngôn ngữ dụng trong ký báo chí quân đội có tính chiến lược cao hơn, phục vụ mục đích chính trị và quân sự. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ vi phạm các phương châm hội thoại và bảng thống kê các tác dụng của hàm ngôn ngữ dụng, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò quan trọng của hàm ngôn trong việc nâng cao chất lượng và hiệu quả của ký báo chí, đồng thời bổ sung mảng ngữ liệu đặc thù cho lĩnh vực phân tích diễn ngôn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo về ngữ dụng học và phân tích diễn ngôn cho nhà báo quân đội: Đào tạo nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng hàm ngôn ngữ dụng, giúp tác giả ký báo chí lựa chọn ngôn ngữ phù hợp, tăng tính thuyết phục và hấp dẫn. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do các cơ sở đào tạo báo chí quân đội chủ trì.
Xây dựng bộ hướng dẫn sử dụng hàm ngôn ngữ dụng trong ký báo chí: Bộ tài liệu này sẽ cung cấp các ví dụ minh họa, cơ chế tạo hàm ngôn và tác dụng, giúp biên tập viên và tác giả áp dụng hiệu quả trong thực tiễn. Thời gian hoàn thành dự kiến 6 tháng, do Ban biên tập báo Quân khu 7 phối hợp với chuyên gia ngôn ngữ học thực hiện.
Áp dụng công nghệ phân tích ngôn ngữ tự động để phát hiện và đánh giá hàm ngôn ngữ dụng: Sử dụng phần mềm hỗ trợ phân tích diễn ngôn giúp tăng hiệu quả và độ chính xác trong biên tập nội dung. Thời gian triển khai 1-2 năm, do các đơn vị công nghệ thông tin và báo chí quân đội phối hợp thực hiện.
Tổ chức hội thảo, tọa đàm chuyên đề về hàm ngôn ngữ dụng trong ký báo chí: Tạo diễn đàn trao đổi kinh nghiệm, cập nhật kiến thức mới cho các nhà báo, biên tập viên và nhà nghiên cứu. Thời gian tổ chức định kỳ hàng năm, do Hội Nhà báo Quân đội và các trường đại học liên quan phối hợp tổ chức.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà báo và biên tập viên báo chí quân đội: Nghiên cứu giúp nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ hàm súc, tăng sức thuyết phục và hấp dẫn cho các bài ký báo chí, phù hợp với đặc thù quân đội.
Giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ học, Báo chí: Cung cấp tài liệu tham khảo quý giá về phân tích diễn ngôn, ngữ dụng học và ký báo chí, đặc biệt là ngữ liệu đặc thù từ báo Quân khu 7.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và truyền thông: Bổ sung mảng nghiên cứu về hàm ngôn ngữ dụng trong diễn ngôn báo chí quân đội, mở rộng hiểu biết về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và bối cảnh xã hội đặc thù.
Cơ quan quản lý và đào tạo báo chí quân đội: Là cơ sở để xây dựng chương trình đào tạo, hướng dẫn thực hành và chính sách phát triển ngôn ngữ báo chí phù hợp với yêu cầu thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Hàm ngôn ngữ dụng là gì và tại sao nó quan trọng trong ký báo chí?
Hàm ngôn ngữ dụng là những ý nghĩa gián tiếp, không được nói ra trực tiếp nhưng người đọc có thể suy luận được. Nó giúp tăng tính tế nhị, thuyết phục và hấp dẫn cho bài ký, đặc biệt trong môi trường báo chí quân đội cần sự chính xác và khéo léo.Phương pháp nào được sử dụng để nhận diện hàm ngôn ngữ dụng trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu sử dụng phân tích diễn ngôn dựa trên lý thuyết ngữ pháp chức năng hệ thống và ngữ dụng học, kết hợp thống kê vi phạm các phương châm hội thoại của Grice để nhận diện và phân loại hàm ngôn.Tại sao báo Quân khu 7 giai đoạn 1984-1986 được chọn làm đối tượng nghiên cứu?
Giai đoạn này có nhiều biến động chính trị, quân sự quan trọng, báo Quân khu 7 là tiếng nói chính thức của lực lượng vũ trang miền Nam, nhưng chưa có công trình khoa học nào nghiên cứu sâu về ngôn ngữ ký báo chí trong thời kỳ này.Các cơ chế tạo hàm ngôn ngữ dụng phổ biến nhất là gì?
Vi phạm phương châm về lượng, chất, quan hệ và cách thức là các cơ chế chính, trong đó vi phạm phương châm về lượng chiếm tỷ lệ cao nhất, giúp tạo ra các hàm ý tinh tế và hiệu quả trong truyền tải thông tin.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn làm báo?
Các nhà báo và biên tập viên có thể sử dụng các kiến thức về cơ chế và tác dụng của hàm ngôn để lựa chọn ngôn ngữ phù hợp, tăng sức thuyết phục và hấp dẫn cho bài ký, đồng thời tránh gây hiểu lầm hoặc phản cảm.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ đặc trưng ngữ vực, cơ chế tạo và tác dụng của hàm ngôn ngữ dụng trong diễn ngôn ký báo chí trên báo Quân khu 7 giai đoạn 1984-1986.
- Phân tích 87 diễn ngôn cho thấy vi phạm các phương châm hội thoại là cơ chế chủ yếu tạo hàm ngôn, giúp tăng sức thuyết phục và sự tế nhị trong truyền tải thông tin.
- Nghiên cứu bổ sung mảng ngữ liệu đặc thù cho lĩnh vực phân tích diễn ngôn và cung cấp cơ sở thực tiễn cho người làm báo quân đội.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, xây dựng hướng dẫn và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng hàm ngôn trong ký báo chí.
- Khuyến khích các nhà báo, biên tập viên, giảng viên và nhà nghiên cứu tiếp tục khai thác và phát triển nghiên cứu về hàm ngôn ngữ dụng trong báo chí quân đội và các lĩnh vực liên quan.
Next steps: Triển khai các giải pháp đào tạo và xây dựng tài liệu hướng dẫn trong năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các giai đoạn và loại hình báo chí khác.
Call to action: Các nhà báo, biên tập viên và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng ký báo chí, đồng thời đóng góp ý kiến để hoàn thiện hơn các công trình tiếp theo.