Tổng quan nghiên cứu

Thí nghiệm nén tĩnh cọc là phương pháp quan trọng để đánh giá giá trị tải trọng giới hạn của cọc trong xây dựng nền móng. Tại TP.HCM, các dự án như Hà Đô Centrosa Garden và Trung tâm thương mại dịch vụ Đông Sài Gòn đã thực hiện thí nghiệm nén tĩnh với các cọc khoan nhồi có đường kính từ 800 mm đến 1200 mm, chiều dài cọc trên 60 m, tải trọng thiết kế từ 320 T đến 900 T. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, tải trọng thí nghiệm chưa đạt đến giá trị giới hạn phá hoại, gây khó khăn trong việc xác định chính xác tải trọng giới hạn của cọc.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá giá trị tải trọng giới hạn của cọc dựa trên quan hệ ngoại suy giữa tải trọng và độ lún đầu cọc, áp dụng các hàm số toán học và phương pháp bán thực nghiệm phổ biến. Nghiên cứu tập trung phân tích số liệu thí nghiệm nén tĩnh từ các dự án tại TP.HCM trong giai đoạn 2017-2018, nhằm đề xuất phương pháp ngoại suy phù hợp, nâng cao độ chính xác trong xác định tải trọng giới hạn.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp công cụ đánh giá tải trọng giới hạn cọc hiệu quả, giúp tối ưu thiết kế móng, giảm thiểu rủi ro công trình và tiết kiệm chi phí thi công. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần hoàn thiện tiêu chuẩn kỹ thuật và phương pháp thử nghiệm trong lĩnh vực địa kỹ thuật xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên cơ sở lý thuyết về quan hệ tải trọng - độ lún đầu cọc trong thí nghiệm nén tĩnh, sử dụng các mô hình toán học để ngoại suy đường cong này nhằm xác định tải trọng giới hạn. Hai nhóm lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Phương pháp hồi quy phi tuyến và tuyến tính: Sử dụng các hàm số toán học như hàm lũy thừa, hàm phân thức hệ số mẫu (1/Q = a + b/S), hàm phân thức hệ số tử (Q = a + b/S), hàm logarit và hàm số mũ để mô hình hóa quan hệ tải trọng - độ lún. Phương pháp bình phương cực tiểu được dùng để tìm các hệ số phù hợp, đánh giá độ tương quan qua hệ số R².

  • Tiêu chuẩn Brinch Hansen (80% và 90%): Là các tiêu chuẩn bán thực nghiệm xác định tải trọng giới hạn dựa trên tỷ lệ độ lún tương ứng với phần trăm tải trọng giới hạn. Tiêu chuẩn 90% Brinch Hansen được áp dụng cho trường hợp cọc thí nghiệm đến phá hoại, trong khi 80% phù hợp với thí nghiệm chưa phá hoại.

Các khái niệm chính bao gồm: tải trọng giới hạn (Qu), độ lún đầu cọc (S), hàm ngoại suy, đường tiệm cận và điểm cực trị của hàm số.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là kết quả thí nghiệm nén tĩnh cọc khoan nhồi tại hai dự án lớn ở TP.HCM: Hà Đô Centrosa Garden (cọc A111, đường kính 1200 mm, chiều dài 60.2 m) và Trung tâm thương mại dịch vụ Đông Sài Gòn (cọc TP2, đường kính 800 mm, chiều dài 63.75 m). Tổng số mẫu phân tích khoảng 2 cọc chính với chuỗi dữ liệu tải trọng và độ lún theo từng cấp gia tải.

Phương pháp phân tích gồm:

  • Xây dựng các hàm số ngoại suy theo 5 dạng toán học phổ biến, áp dụng phương pháp bình phương cực tiểu để xác định hệ số hàm số và đánh giá độ phù hợp qua hệ số tương quan.

  • So sánh kết quả tải trọng giới hạn dự đoán từ các hàm số với các phương pháp truyền thống như Offset Limit, Chin-Kondner, De Beer, Decourt, Brinch Hansen, Mazurkiewicz, Fuller & Hoy, Butler & Hoy, Vander Veen và phương pháp độ cong.

  • Thời gian nghiên cứu từ tháng 9/2021 đến tháng 12/2021, với việc thu thập, xử lý số liệu và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả của hàm phân thức hệ số mẫu và hệ số tử: Hàm số 1/Q = a + b/S và Q = a + b/S cho kết quả ngoại suy phù hợp với đường cong tải trọng - độ lún đầu cọc, thể hiện qua hệ số tương quan cao (R² gần 1). Hàm phân thức hệ số mẫu tiệm cận với dạng đường cong có độ dốc thay đổi từ từ trước khi phá hoại, trong khi hàm phân thức hệ số tử phù hợp với đường cong có độ lún ban đầu nhỏ.

  2. Đánh giá tải trọng giới hạn cọc A111 (Hà Đô Centrosa Garden): Tải trọng giới hạn thực nghiệm dao động trong khoảng 1575 T đến 1620 T. Các phương pháp Offset Limit, De Beer, 90% Brinch Hansen, Fuller & Hoy, Butler & Hoy và phương pháp độ cong cho kết quả sai số nhỏ, từ 0% đến 2% so với thực nghiệm. Các phương pháp Chin-Kondner, Decourt, 80% Brinch Hansen và Mazurkiewicz dự đoán tải trọng lớn hơn thực tế từ 4% đến 7%.

  3. Đánh giá tải trọng giới hạn cọc TP2 (Trung tâm thương mại dịch vụ Đông Sài Gòn): Tải trọng giới hạn thực nghiệm khoảng 768 T đến 832 T. Phương pháp Offset Limit, De Beer, 90% Brinch Hansen, Fuller & Hoy, Butler & Hoy và độ cong cho sai số trong khoảng -9% đến 5%, trong khi Chin-Kondner và Decourt có sai số cao hơn, lên đến 14%.

  4. Phương pháp Vander Veen không xác định được tải trọng giới hạn trong các trường hợp nghiên cứu, cho thấy hạn chế khi áp dụng cho các cọc khoan nhồi lớn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy các hàm phân thức hệ số mẫu và hệ số tử là công cụ hiệu quả để ngoại suy đường cong tải trọng - độ lún, đặc biệt khi thí nghiệm chưa đạt đến tải trọng phá hoại. Việc áp dụng tiêu chuẩn 90% Brinch Hansen kết hợp với các hàm số này giúp đánh giá tải trọng giới hạn chính xác hơn, phù hợp với đặc điểm đường cong thực tế.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với báo cáo của ngành về độ tin cậy của phương pháp Brinch Hansen và các hàm số toán học trong đánh giá tải trọng giới hạn. Việc sử dụng các hàm số có tiệm cận và điểm cực trị giúp xác định giá trị tải trọng giới hạn một cách khách quan, giảm thiểu sai số do chưa đạt tải trọng phá hoại trong thí nghiệm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tải trọng giới hạn dự đoán theo từng phương pháp với giá trị thực nghiệm, giúp trực quan hóa mức độ phù hợp và sai số tương đối.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng hàm phân thức hệ số mẫu và hệ số tử trong đánh giá tải trọng giới hạn cọc: Các đơn vị thi công và thiết kế nên sử dụng các hàm số này để ngoại suy kết quả thí nghiệm nén tĩnh, đặc biệt khi tải trọng chưa đạt đến phá hoại, nhằm nâng cao độ chính xác và tin cậy.

  2. Kết hợp tiêu chuẩn 90% Brinch Hansen với hàm số ngoại suy: Khuyến nghị áp dụng tiêu chuẩn này trong các trường hợp cọc thí nghiệm đến phá hoại, giúp xác định tải trọng giới hạn phù hợp với đặc điểm thực tế của đường cong tải trọng - độ lún.

  3. Xây dựng phần mềm hỗ trợ tính toán và phân tích dữ liệu thí nghiệm: Phát triển công cụ tính toán tự động dựa trên các hàm số và phương pháp đã nghiên cứu, giúp rút ngắn thời gian xử lý và giảm sai sót trong đánh giá tải trọng giới hạn.

  4. Đào tạo và nâng cao nhận thức cho cán bộ kỹ thuật: Tổ chức các khóa đào tạo về phương pháp ngoại suy và phân tích dữ liệu thí nghiệm nén tĩnh, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và áp dụng hiệu quả các phương pháp mới.

Thời gian thực hiện các giải pháp đề xuất nên được triển khai trong vòng 1-2 năm, với sự phối hợp giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp xây dựng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư địa kỹ thuật và thiết kế móng: Nghiên cứu cung cấp phương pháp đánh giá tải trọng giới hạn cọc chính xác, hỗ trợ thiết kế móng an toàn và tối ưu chi phí.

  2. Chuyên gia kiểm định và giám sát thi công: Giúp đánh giá kết quả thí nghiệm nén tĩnh, xác định tải trọng giới hạn một cách khách quan, đảm bảo chất lượng công trình.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực xây dựng và địa kỹ thuật: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích dữ liệu thí nghiệm, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các cơ quan quản lý và ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật: Hỗ trợ hoàn thiện các tiêu chuẩn, quy trình thí nghiệm và đánh giá tải trọng giới hạn cọc phù hợp với thực tế thi công tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần ngoại suy quan hệ tải trọng - độ lún đầu cọc?
    Khi thí nghiệm nén tĩnh không đạt tải trọng phá hoại, việc ngoại suy giúp dự đoán tải trọng giới hạn chính xác hơn, tránh phải gia tải quá mức gây hư hỏng cọc.

  2. Hàm phân thức hệ số mẫu và hệ số tử khác nhau thế nào?
    Hàm phân thức hệ số mẫu (1/Q = a + b/S) phù hợp với đường cong có độ dốc thay đổi từ từ trước phá hoại, còn hàm hệ số tử (Q = a + b/S) phù hợp với đường cong có độ lún ban đầu nhỏ.

  3. Phương pháp 90% Brinch Hansen áp dụng khi nào?
    Phương pháp này chỉ áp dụng cho trường hợp thí nghiệm nén tĩnh cọc đã xảy ra phá hoại, giúp xác định tải trọng giới hạn dựa trên tỷ lệ độ lún.

  4. Phương pháp Vander Veen có hạn chế gì?
    Phương pháp này không xác định được tải trọng giới hạn trong các trường hợp cọc khoan nhồi lớn chưa phá hoại, do không tìm được đường tiệm cận phù hợp.

  5. Làm thế nào để lựa chọn phương pháp phù hợp cho từng dự án?
    Cần xem xét đặc điểm thí nghiệm (đạt phá hoại hay chưa), loại cọc, điều kiện địa chất và mục tiêu đánh giá để chọn hàm số và phương pháp ngoại suy phù hợp, kết hợp kiểm tra độ tin cậy qua hệ số tương quan và sai số so với thực nghiệm.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã áp dụng thành công 5 hàm số toán học để ngoại suy quan hệ tải trọng - độ lún đầu cọc từ kết quả thí nghiệm nén tĩnh tại TP.HCM.
  • Hàm phân thức hệ số mẫu và hệ số tử cùng tiêu chuẩn 90% Brinch Hansen cho kết quả đánh giá tải trọng giới hạn chính xác, phù hợp với dữ liệu thực tế.
  • Các phương pháp truyền thống như Offset Limit, De Beer, Fuller & Hoy cũng cho kết quả gần đúng, trong khi một số phương pháp khác có xu hướng dự đoán quá cao hoặc không xác định được tải trọng giới hạn.
  • Đề xuất áp dụng kết hợp hàm số ngoại suy và tiêu chuẩn Brinch Hansen, đồng thời phát triển công cụ tính toán hỗ trợ để nâng cao hiệu quả đánh giá tải trọng giới hạn cọc.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện phần mềm tính toán và mở rộng nghiên cứu trên các loại cọc và điều kiện địa chất khác nhau.

Hành động ngay: Các đơn vị thiết kế và thi công nên áp dụng phương pháp ngoại suy hàm phân thức kết hợp tiêu chuẩn 90% Brinch Hansen để nâng cao độ chính xác trong đánh giá tải trọng giới hạn cọc, đảm bảo an toàn và hiệu quả công trình.