Tổng quan nghiên cứu

Glôcôm góc mở là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa trên thế giới và tại Việt Nam. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới, đến năm 2040, có khoảng 111,8 triệu người mắc bệnh glôcôm. Tại Việt Nam, kết quả điều tra RAAB năm 2015 cho thấy tỷ lệ mù hai mắt do glôcôm ở người trên 50 tuổi chiếm 4% trong các nguyên nhân gây mù. Bệnh glôcôm góc mở diễn biến âm thầm, thường không có triệu chứng rõ ràng, dẫn đến việc bệnh nhân thường được phát hiện ở giai đoạn muộn, gây khó khăn trong điều trị và bảo tồn thị lực.

Nghiên cứu “Nhận xét đặc điểm lâm sàng và kết quả điều trị glôcôm góc mở tại Bệnh viện Mắt Hà Đông giai đoạn 2017-2021” được thực hiện nhằm mô tả đặc điểm bệnh nhân glôcôm góc mở và đánh giá tình hình điều trị tại bệnh viện trong 5 năm. Nghiên cứu tập trung vào các chỉ số lâm sàng như tuổi, giới tính, nhãn áp, tổn thương thị trường thị giác, cũng như các phương pháp điều trị được áp dụng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 476 bệnh nhân với 670 mắt được điều trị nội trú tại Bệnh viện Mắt Hà Đông từ năm 2017 đến 2021.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm bệnh và hiệu quả điều trị glôcôm góc mở tại một cơ sở y tế chuyên khoa, từ đó góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc, phát hiện sớm và kiểm soát bệnh hiệu quả hơn, giảm thiểu tỷ lệ mù lòa do glôcôm tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Cơ chế bệnh sinh glôcôm góc mở nguyên phát: Bao gồm thuyết tăng nhãn áp do tắc nghẽn lưu thông thủy dịch tại vùng bè giác mạc và thuyết tuần hoàn thiếu máu dẫn đến tổn thương tế bào thần kinh thị giác.
  • Mô hình đánh giá tổn thương thị trường thị giác: Sử dụng phân loại theo chỉ số Mean Deviation (MD) và Pattern Standard Deviation (PSD) trong thị trường Humphrey, phân chia giai đoạn tổn thương từ sơ phát đến cuối.
  • Khái niệm về các phương pháp điều trị glôcôm: Thuốc hạ nhãn áp, laser tạo hình vùng bè (ALT, SLT), laser quang đông thể mi, phẫu thuật cắt bè giác mạc, phẫu thuật cắt cung mạc sâu, và phẫu thuật đặt van dẫn lưu tiền phòng.

Các khái niệm chính bao gồm: nhãn áp (intraocular pressure - IOP), tổn thương đĩa thị (cup/disc ratio - C/D), tổn thương thị trường thị giác, góc tiền phòng, và các giai đoạn tiến triển bệnh glôcôm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu mô tả trên hồ sơ bệnh án.
  • Đối tượng nghiên cứu: 476 bệnh nhân được chẩn đoán glôcôm góc mở nguyên phát và thứ phát, điều trị nội trú tại Bệnh viện Mắt Hà Đông trong giai đoạn 2017-2021, với tổng số 670 mắt.
  • Tiêu chuẩn lựa chọn: Bệnh nhân có hồ sơ đầy đủ, chẩn đoán glôcôm góc mở dựa trên ít nhất 2 trong 3 tiêu chuẩn: góc tiền phòng mờ từ độ 2 trở lên, nhãn áp trên 24 mmHg, tổn thương đĩa thị hoặc tổn thương thị trường.
  • Phương pháp chọn mẫu: Thuận tiện, lấy toàn bộ hồ sơ bệnh án phù hợp tiêu chuẩn trong khoảng thời gian nghiên cứu.
  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, phiếu thu thập thông tin lâm sàng, kết quả đo nhãn áp, thị trường thị giác, hình ảnh đĩa thị, và các phương pháp điều trị áp dụng.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, phân tích thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình, độ lệch chuẩn), kiểm định t và chi bình phương để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 1/2017 đến tháng 12/2021, xử lý và phân tích dữ liệu từ tháng 1/2022 đến tháng 8/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ bệnh nhân glôcôm góc mở tăng qua các năm: Năm 2017, tỷ lệ bệnh nhân là 15,8%, tăng lên 24,4% năm 2020, và giảm nhẹ còn 21,1% năm 2021 do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

  2. Đặc điểm nhân khẩu học: Tuổi trung bình bệnh nhân là 49 tuổi, nhóm tuổi trên 60 chiếm 35,1%, nhóm dưới 40 tuổi chiếm 30%. Giới nam chiếm 58,2%, nữ 41,8%. Nhóm làm ruộng chiếm tỷ lệ cao nhất 47,2%, nhóm trí thức 18%.

  3. Tình trạng lâm sàng:

    • Nhãn áp trung bình vào viện là 26,7 ± 6,3 mmHg, trong đó 65,5% mắt có nhãn áp trên 25 mmHg.
    • Thị lực vào viện có 51% mắt có thị lực dưới 20/400, biểu thị mức độ tổn thương nặng.
    • Tổn thương thị trường thị giác ở giai đoạn trầm trọng chiếm 47,4%, giai đoạn tiến triển 38,4%.
    • 100% bệnh nhân có góc tiền phòng mờ độ 2 trở lên.
    • Lõm đĩa thị lớn (C/D > 0,7) chiếm 61,8%.
  4. Tình hình điều trị:

    • Trước khi vào viện, 58% bệnh nhân được điều trị bằng thuốc, 20% điều trị laser, 10% phẫu thuật.
    • Hiện tại, tỷ lệ điều trị thuốc vẫn chiếm ưu thế, kết hợp với laser và phẫu thuật tùy theo giai đoạn bệnh và đáp ứng điều trị.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng tỷ lệ bệnh nhân glôcôm góc mở qua các năm phản ánh xu hướng gia tăng bệnh lý này trong cộng đồng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Tuổi cao và giới nam là các yếu tố nguy cơ đã được xác nhận trong nhiều nghiên cứu, tương tự với kết quả của nghiên cứu này.

Nhãn áp trung bình cao và tỷ lệ tổn thương thị lực nặng cho thấy bệnh nhân thường đến khám muộn, khi bệnh đã tiến triển, làm giảm hiệu quả điều trị. Tỷ lệ tổn thương thị trường thị giác ở giai đoạn trầm trọng và tiến triển cao cũng minh chứng cho việc phát hiện và can thiệp chưa kịp thời.

Phân tích tình hình điều trị cho thấy thuốc hạ nhãn áp vẫn là phương pháp chính, phù hợp với nguyên tắc điều trị glôcôm góc mở trên thế giới. Laser và phẫu thuật được chỉ định khi thuốc không kiểm soát được nhãn áp hoặc bệnh tiến triển. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại các bệnh viện mắt lớn trong nước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ bệnh nhân theo năm, biểu đồ tròn phân bố tuổi và giới, bảng phân loại giai đoạn tổn thương thị trường và nhãn áp, giúp minh họa rõ nét đặc điểm bệnh nhân và hiệu quả điều trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sàng lọc và phát hiện sớm glôcôm góc mở: Triển khai các chương trình khám sàng lọc định kỳ cho nhóm tuổi trên 40, đặc biệt tại các vùng nông thôn và nhóm nghề làm ruộng, nhằm giảm tỷ lệ phát hiện muộn. Thời gian thực hiện: trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các bệnh viện mắt tuyến tỉnh và trung ương.

  2. Nâng cao năng lực chẩn đoán và điều trị tại tuyến cơ sở: Đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ nhãn khoa tuyến huyện về kỹ thuật đo nhãn áp, khám góc tiền phòng và đánh giá tổn thương thị trường. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Trường Đại học Y, Bệnh viện Mắt Hà Đông phối hợp với Sở Y tế.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng kỹ thuật laser và phẫu thuật ít xâm lấn (MIGS): Áp dụng rộng rãi các phương pháp điều trị hiện đại, an toàn, hiệu quả nhằm kiểm soát nhãn áp tốt hơn, giảm biến chứng. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: Bệnh viện Mắt Hà Đông, các trung tâm mắt lớn.

  4. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông về nguy cơ và hậu quả của glôcôm, khuyến khích người dân đi khám mắt định kỳ. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bộ Y tế, các tổ chức xã hội, truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ nhãn khoa và nhân viên y tế chuyên khoa mắt: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về đặc điểm lâm sàng và hiệu quả điều trị glôcôm góc mở, hỗ trợ cập nhật kiến thức và cải thiện quy trình chăm sóc bệnh nhân.

  2. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về xu hướng bệnh và hiệu quả điều trị giúp xây dựng các chương trình phòng chống mù lòa do glôcôm, phân bổ nguồn lực hợp lý.

  3. Sinh viên và học viên chuyên ngành nhãn khoa: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và phát triển chuyên môn trong lĩnh vực glôcôm.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực y tế mắt: Cơ sở dữ liệu để thiết kế các dự án hỗ trợ, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và phòng ngừa mù lòa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Glôcôm góc mở là gì và tại sao nó nguy hiểm?
    Glôcôm góc mở là bệnh lý thần kinh thị giác tiến triển mạn tính, đặc trưng bởi tổn thương đĩa thị và thị trường thị giác do tăng nhãn áp hoặc các cơ chế khác. Bệnh diễn biến âm thầm, nếu không phát hiện và điều trị kịp thời sẽ dẫn đến mù lòa vĩnh viễn.

  2. Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc glôcôm góc mở?
    Tuổi cao, tiền sử gia đình, nhãn áp cao, độ dày giác mạc trung tâm thấp, cận thị, và các bệnh lý toàn thân như tăng huyết áp, đái tháo đường là những yếu tố nguy cơ đã được xác định.

  3. Phương pháp điều trị glôcôm góc mở hiện nay là gì?
    Điều trị bao gồm thuốc hạ nhãn áp, laser tạo hình vùng bè (ALT, SLT), laser quang đông thể mi, và phẫu thuật (cắt bè giác mạc, cắt cung mạc sâu, đặt van dẫn lưu). Lựa chọn phương pháp tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và đáp ứng điều trị.

  4. Tại sao nhiều bệnh nhân glôcôm được phát hiện muộn?
    Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, bệnh nhân không đi khám định kỳ hoặc thiếu nhận thức về bệnh, dẫn đến phát hiện khi tổn thương đã nặng, khó phục hồi thị lực.

  5. Làm thế nào để phòng ngừa mù lòa do glôcôm?
    Phát hiện sớm qua khám sàng lọc định kỳ, tuân thủ điều trị, theo dõi thường xuyên nhãn áp và tổn thương thị trường, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh glôcôm.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả đặc điểm lâm sàng và tình hình điều trị glôcôm góc mở tại Bệnh viện Mắt Hà Đông trong giai đoạn 2017-2021 với 476 bệnh nhân và 670 mắt.
  • Tỷ lệ bệnh nhân glôcôm góc mở có xu hướng tăng qua các năm, với phần lớn bệnh nhân phát hiện muộn, nhãn áp cao và tổn thương thị trường nặng.
  • Thuốc hạ nhãn áp vẫn là phương pháp điều trị chủ yếu, kết hợp với laser và phẫu thuật tùy theo giai đoạn bệnh.
  • Cần tăng cường sàng lọc, nâng cao năng lực chẩn đoán và áp dụng kỹ thuật điều trị hiện đại để cải thiện hiệu quả kiểm soát bệnh.
  • Khuyến nghị các cơ quan y tế và cộng đồng phối hợp triển khai các giải pháp phòng chống mù lòa do glôcôm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

Hành động tiếp theo: Đẩy mạnh các chương trình khám sàng lọc, đào tạo chuyên môn và ứng dụng kỹ thuật mới trong điều trị glôcôm tại các cơ sở y tế. Đọc thêm các tài liệu chuyên sâu và tham gia các hội thảo chuyên ngành để cập nhật kiến thức mới nhất.