Nghiên Cứu Đặc Điểm Lâm Sàng Một Số Yếu Tố Liên Quan Đến Bệnh Vẩy Nến Tại Bệnh Viện Da Liễu Cần Thơ

Chuyên ngành

Bác Sĩ Đa Khoa

Người đăng

Ẩn danh

2015

76
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Bệnh Vẩy Nến Cần Thơ Tổng Quan Nguyên Nhân Dịch Tễ

Vẩy nến là bệnh da mạn tính, lành tính nhưng ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, chỉ giảm triệu chứng và hạn chế tái phát. Bệnh sinh liên quan đến di truyền, cơ chế miễn dịch và các yếu tố khởi phát như chấn thương tâm lý, tổn thương da, thuốc (kháng sốt rét, chẹn beta, NSAIDs), thuốc lá, thức ăn, khí hậu. Nghiên cứu gần đây đã tìm ra một số gen liên hệ và các phần tử tham gia đáp ứng miễn dịch. Tỷ lệ mắc bệnh trên thế giới từ 1-4%. Tại Việt Nam, vẩy nến chiếm tỷ lệ đáng kể trong các bệnh da liễu. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng và yếu tố liên quan đến bệnh vẩy nến tại Bệnh viện Da liễu Cần Thơ năm 2014-2015. Nghiên cứu tập trung vào việc chẩn đoán sớm và điều trị hạn chế tái phát, đóng góp vào bức tranh tổng quan về bệnh vẩy nến trong khu vực. Nguyễn Hữu Sáu khảo sát tại Bệnh viện Da liễu Trung ương cho thấy nam giới mắc bệnh nhiều hơn nữ giới.

1.1. Lịch Sử Hình Thành và Phát Triển Bệnh Vẩy Nến

Vẩy nến được Hippocrates đề cập đến. Năm 1841, bác sĩ Hebra dùng thuật ngữ “psoriasis”. Tại Việt Nam, Giáo sư Đặng Vũ Hỷ gọi tên bệnh là “vẩy nến”. Các mốc lịch sử này quan trọng để hiểu sự tiến triển trong nhận thức và điều trị bệnh. Nghiên cứu bệnh vẩy nến liên tục được cập nhật và có những thay đổi. Các nghiên cứu gần đây tập trung vào cơ chế bệnh sinh và phát triển các liệu pháp điều trị mới.

1.2. Dịch Tễ Học Bệnh Vẩy Nến Trên Thế Giới và Việt Nam

Vẩy nến chiếm 1-4% dân số thế giới. Tần số mắc ở châu Á khoảng 0.4%, ở Bắc Âu là 2%, ở Mỹ là 2.2-2.6%. Người da trắng có tỷ lệ mắc gấp đôi người da đen và da vàng. Tại Việt Nam, Trần Văn Tiến ghi nhận vẩy nến chiếm 12,04% bệnh da liễu nằm viện. Nghiên cứu dịch tễ giúp xác định nhóm nguy cơ cao và phân bổ nguồn lực y tế phù hợp. Các yếu tố di truyền và môi trường đóng vai trò quan trọng trong dịch tễ học vẩy nến.

II. Đặc Điểm Lâm Sàng Bệnh Vẩy Nến Cách Nhận Biết Chẩn Đoán

Đặc điểm lâm sàng của bệnh vẩy nến khá phong phú, đặc trưng là sẩn hồng ban ranh giới rõ dạng mảng tròn hoặc đa cung, phủ vẩy bạc xám. Trường hợp không điển hình cần mô bệnh học để chẩn đoán xác định. Bệnh bao gồm nhiều thể (mảng, giọt, mủ, khớp, đỏ da toàn thân), đòi hỏi chẩn đoán chính xác để điều trị phù hợp. Tổn thương có thể gặp ở da, móng và khớp. Triệu chứng cơ năng thường là ngứa ít hoặc nhiều. Nghiệm pháp Brocq và dấu hiệu Auspitz là những dấu hiệu quan trọng trong chẩn đoán lâm sàng bệnh vẩy nến. Các thể bệnh vẩy nến khác nhau có biểu hiện lâm sàng riêng biệt.

2.1. Tổn Thương Da Móng và Khớp Trong Bệnh Vẩy Nến

Tổn thương da đặc trưng là dát đỏ, có vẩy hình tròn hoặc bầu dục hay thành mảng có nhiều vòng cung. Tổn thương móng gặp khoảng 30-40% bệnh nhân vẩy nến. Các thương tổn thường gặp là móng dày lên, tăng sừng dưới móng, bề mặt móng không còn bóng láng. Tổn thương khớp chỉ gặp khoảng 2% bệnh nhân vẩy nến thể nhẹ, nhưng lại chiếm 15-20% các thể nặng. Các biểu hiện thường gặp là viêm khớp mạn tính, biến dạng khớp, cứng khớp.

2.2. Các Thể Lâm Sàng Thường Gặp Của Bệnh Vẩy Nến

Thể mảng (vẩy nến thông thường): thường gặp nhất; vị trí dễ xuất hiện sang thương là khuỷu tay, đầu gối, rìa chân tóc, sau tai, vùng thắt lưng, vùng mông và rốn. Thể giọt: thường gặp nhiều ở trẻ em, người trẻ tuổi. Thể đảo ngược (vẩy nến nếp): tổn thương xuất hiện ở những nếp gấp da lớn của cơ thể. Thể mụn mủ: chia làm 2 loại (thể Zumbusch và thể Barber). Thể đỏ da toàn thân: là một biến chứng nặng, cấp tính. Thể khớp: là tình trạng viêm tự miễn hệ thống cơ xương khớp. Chẩn đoán chính xác thể lâm sàng giúp lựa chọn phương pháp điều trị vẩy nến phù hợp.

2.3. Chẩn Đoán Xác Định Bệnh Vẩy Nến Tiêu Chuẩn CASPAR

Chẩn đoán xác định bệnh vẩy nến dựa vào lâm sàng (TTCB là mảng, sẩn hồng ban tróc vẩy, màu đỏ tươi, không tẩm nhuận, đối xứng, có vị trí chọn lọc, không ngứa hoặc ít ngứa, nghiệm pháp Brocq (+), thường kèm theo tổn thương móng). Trường hợp lâm sàng không điển hình có thể dựa vào hình ảnh mô học. Tiêu chuẩn CASPAR được sử dụng để chẩn đoán vẩy nến khớp. Tiêu chuẩn CASPAR yêu cầu bệnh nhân phải có biểu hiện bệnh khớp viêm và kèm theo ≥ 3 điểm từ 5 yếu tố trở lên.

III. Yếu Tố Liên Quan Bệnh Vẩy Nến Hướng Dẫn Nhận Biết Nguy Cơ

Bệnh sinh của vẩy nến chưa sáng tỏ, nhưng có tính di truyền, liên quan đến cơ chế miễn dịch và các yếu tố như chấn thương tâm lý, tổn thương da, thuốc (kháng sốt rét, chẹn beta, NSAIDs), thuốc lá, thức ăn, khí hậu. Các yếu tố này khởi động và làm nặng thêm bệnh vẩy nến. Cần xác định các yếu tố nguy cơ để phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả. Tiền sử gia đình, stress và một số loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc vẩy nến. Thay đổi lối sống và tránh các yếu tố kích thích có thể giúp giảm triệu chứng.

3.1. Di Truyền và Cơ Chế Miễn Dịch Trong Bệnh Vẩy Nến

Vẩy nến có tính di truyền, liên quan đến cơ chế miễn dịch. Các nghiên cứu gần đây đã tìm ra một số gen liên hệ và các phần tử tham gia đáp ứng miễn dịch. Mạng lưới cytokine ở sang thương vẩy nến phức tạp với sự tương tác của nhiều cytokines, chemokines và yếu tố phát triển liên quan đến các cơ chế feedback âm và dương đa dạng. Các cytokines của T helper 1 (Th1): IFN-1 và TFN-α là chính, gần đây IL-23 cũng được mô tả.

3.2. Các Yếu Tố Môi Trường Gây Khởi Phát và Tái Phát Bệnh Vẩy Nến

Các yếu tố như chấn thương tâm lý, tổn thương da, thuốc (kháng sốt rét, chẹn beta, NSAIDs), thuốc lá, thức ăn, khí hậu có thể gây khởi phát và tái phát bệnh vẩy nến. Dấu hiệu Kobner: vẩy nến xuất hiện sau chấn thương tại vị trí da lành. Tổn thương vẩy nến thường xuất hiện từ 7 - 14 ngày sau chấn thương. Cần tránh các yếu tố kích thích để giảm tần suất tái phát. Khí hậu lạnh và khô có thể làm nặng thêm triệu chứng vẩy nến.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Vẩy Nến Tại Cần Thơ Phân Tích Thống Kê

Nghiên cứu tại Bệnh viện Da liễu Cần Thơ năm 2014-2015 đã thu thập và phân tích dữ liệu về đặc điểm lâm sàng và yếu tố liên quan đến bệnh vẩy nến. Kết quả cho thấy phân bố bệnh theo tuổi, giới tính, nghề nghiệp và trình độ học vấn. Các thể lâm sàng phổ biến và mức độ bệnh được đánh giá theo thang điểm PASI. Nghiên cứu cũng chỉ ra mối liên quan giữa các yếu tố nguy cơ và bệnh vẩy nến tại địa phương. Kết quả này cung cấp thông tin quan trọng cho việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh tại Cần Thơ.

4.1. Phân Bố Bệnh Vẩy Nến Theo Tuổi Giới Tính và Nghề Nghiệp

Nghiên cứu cho thấy sự phân bố bệnh vẩy nến theo tuổi đời, giới tính và nghề nghiệp. Tỷ lệ mắc bệnh ở nam và nữ có sự khác biệt. Một số nghề nghiệp có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh do tiếp xúc với các yếu tố môi trường. Phân tích thống kê chi tiết về phân bố bệnh theo các yếu tố này giúp xác định nhóm nguy cơ cao. Bảng 3.1 và 3.2 trình bày dữ liệu chi tiết về phân bố bệnh theo trình độ học vấn và nghề nghiệp.

4.2. Các Thể Lâm Sàng Phổ Biến và Mức Độ Nặng Của Bệnh Vẩy Nến

Nghiên cứu xác định các thể lâm sàng phổ biến của bệnh vẩy nến tại Cần Thơ. Mức độ nặng của bệnh được đánh giá theo thang điểm PASI (Psoriasis Area and Severity Index). Biểu đồ 3.3 thể hiện sự phân bố mức độ của bệnh vẩy nến theo thang điểm PASI. Dữ liệu này giúp đánh giá tình trạng bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Thể mảng là thể lâm sàng phổ biến nhất trong nghiên cứu.

V. Điều Trị Vẩy Nến Bệnh Viện Da Liễu Cần Thơ Phác Đồ Hiệu Quả

Hiện nay, phác đồ điều trị vẩy nến Bệnh viện Da liễu Cần Thơ tập trung vào giảm triệu chứng và kéo dài thời gian lui bệnh. Các phương pháp điều trị bao gồm thuốc bôi, quang trị liệu, thuốc uống và sinh học. Hiệu quả điều trị phụ thuộc vào thể bệnh, mức độ nặng và đáp ứng của từng bệnh nhân. Nghiên cứu này có thể đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị hiện tại và đề xuất cải tiến. Việc tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ là yếu tố quan trọng để kiểm soát bệnh vẩy nến. Thông tin về các phác đồ điều trị vẩy nến được cập nhật thường xuyên để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.

5.1. Các Phương Pháp Điều Trị Bệnh Vẩy Nến Hiện Nay

Các phương pháp điều trị bệnh vẩy nến bao gồm thuốc bôi (corticosteroid, retinoid, calcipotriol), quang trị liệu (UVA, UVB), thuốc uống (methotrexate, cyclosporine) và sinh học (anti-TNF, anti-IL17, anti-IL23). Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào thể bệnh, mức độ nặng và các yếu tố cá nhân của bệnh nhân. Điều trị tại chỗ thường được sử dụng cho vẩy nến mức độ nhẹ và trung bình. Điều trị toàn thân được chỉ định cho vẩy nến mức độ nặng hoặc khi điều trị tại chỗ không hiệu quả.

5.2. Đánh Giá Hiệu Quả và Tác Dụng Phụ Của Các Phương Pháp Điều Trị

Việc đánh giá hiệu quả và tác dụng phụ của các phương pháp điều trị là rất quan trọng. Các chỉ số như PASI score, DLQI (Dermatology Life Quality Index) được sử dụng để đánh giá hiệu quả điều trị. Tác dụng phụ của thuốc cần được theo dõi và xử trí kịp thời. Bệnh nhân cần được tư vấn kỹ về các tác dụng phụ có thể xảy ra trước khi bắt đầu điều trị. Các nghiên cứu lâm sàng liên tục được thực hiện để cải thiện hiệu quả và giảm tác dụng phụ của điều trị vẩy nến.

VI. Kết Luận Kiến Nghị Nâng Cao Chăm Sóc Bệnh Vẩy Nến ở Cần Thơ

Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng bệnh vẩy nến tại Bệnh viện Da liễu Cần Thơ đã cung cấp thông tin quan trọng về dịch tễ học, biểu hiện lâm sàng và yếu tố liên quan đến bệnh. Kết quả này có thể được sử dụng để cải thiện chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh vẩy nến tại địa phương. Cần có các nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh sinh và phát triển các liệu pháp điều trị mới. Việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về bệnh vẩy nến cũng rất quan trọng. Đầu tư vào nghiên cứu và đào tạo chuyên môn là cần thiết để cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

6.1. Tóm Tắt Các Kết Quả Chính Của Nghiên Cứu

Nghiên cứu đã mô tả đặc điểm lâm sàng của bệnh vẩy nến, xác định các thể bệnh phổ biến và đánh giá mức độ nặng. Nghiên cứu cũng chỉ ra các yếu tố liên quan đến bệnh như tuổi khởi phát, tiền sử gia đình và các yếu tố môi trường. Kết quả này cung cấp cơ sở cho việc xây dựng các chương trình phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn. Các kết quả nghiên cứu cần được phổ biến rộng rãi cho các bác sĩ và nhân viên y tế.

6.2. Các Kiến Nghị Để Cải Thiện Chăm Sóc Bệnh Nhân Vẩy Nến

Cần nâng cao năng lực chẩn đoán và điều trị bệnh vẩy nến cho các bác sĩ tuyến cơ sở. Tăng cường tư vấn và giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân và gia đình. Thiết lập các chương trình sàng lọc và phát hiện sớm bệnh vẩy nến. Hợp tác nghiên cứu với các trung tâm y tế khác để nâng cao chất lượng nghiên cứu khoa học. Đầu tư vào trang thiết bị y tế hiện đại để điều trị bệnh vẩy nến.

27/05/2025
1590 nghiên cứu đặc điểm lâm sàng một số yếu tố liên quan đến bệnh vẩy nến tại bv da liễu cần thơ năm 2014 2015
Bạn đang xem trước tài liệu : 1590 nghiên cứu đặc điểm lâm sàng một số yếu tố liên quan đến bệnh vẩy nến tại bv da liễu cần thơ năm 2014 2015

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Đặc Điểm Lâm Sàng Bệnh Vẩy Nến Tại Bệnh Viện Da Liễu Cần Thơ (2014-2015)" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các đặc điểm lâm sàng của bệnh vẩy nến, một bệnh da liễu phổ biến. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các triệu chứng và biểu hiện của bệnh mà còn đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh. Những thông tin này rất hữu ích cho các bác sĩ, nhà nghiên cứu và những người quan tâm đến sức khỏe da liễu, giúp họ hiểu rõ hơn về bệnh vẩy nến và cách thức điều trị hiệu quả.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các vấn đề liên quan đến bệnh lý, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn nghiên cứu tác dụng của cao lỏng vị quản khang trên bệnh nhân viêm dạ dày mạn tính helicobacter pylori dương tính. Tài liệu này sẽ cung cấp thêm thông tin về các bệnh lý khác trong lĩnh vực y tế, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề sức khỏe.