Nghiên cứu Công ước Quốc tế về Quyền Người Khuyết tật 2006 và Quá trình Nội luật hóa trong Pháp luật Việt Nam - Phần 2

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

nghiên cứu
232
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Công ước Quốc tế về Quyền Người Khuyết tật 2006

Công ước Quốc tế về Quyền Người Khuyết tật 2006 là một văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng, nhằm bảo vệ và thúc đẩy quyền của người khuyết tật trên toàn cầu. Công ước này đặt ra các nguyên tắc cơ bản như bình đẳng, không phân biệt đối xử, và sự tham gia đầy đủ của người khuyết tật vào xã hội. Nó yêu cầu các quốc gia thành viên thực hiện các biện pháp pháp lý, hành chính, và xã hội để đảm bảo quyền của người khuyết tật được tôn trọng và bảo vệ.

1.1. Quyền cơ bản của người khuyết tật

Công ước quy định người khuyết tật có quyền được có và thay đổi quốc tịch, không bị tước quốc tịch một cách tùy tiện. Họ cũng có quyền tự do rời khỏi bất kỳ quốc gia nào và quyền trở về đất nước của mình. Trẻ em khuyết tật khi sinh ra phải được đăng ký khai sinh ngay lập tức và có quyền có tên, quốc tịch, cũng như quyền được biết cha mẹ và được chăm sóc.

1.2. Quyền tự do biểu đạt và tiếp cận thông tin

Người khuyết tật có quyền tự do ngôn luận, bao gồm tự do tìm kiếm, thu nhận và phổ biến thông tin. Các quốc gia thành viên phải đảm bảo quyền này bằng cách cung cấp thông tin đại chúng dưới các hình thức tiếp cận được, như ngôn ngữ ký hiệu, chữ nổi Braille, và các công nghệ hỗ trợ khác.

II. Nội luật hóa pháp luật Việt Nam

Nội luật hóa pháp luật Việt Nam liên quan đến quyền người khuyết tật đã được thực hiện thông qua việc ban hành các văn bản pháp luật và chính sách cụ thể. Việt Nam đã phê chuẩn Công ước Quốc tế về Quyền Người Khuyết tật 2006 và tiến hành nội luật hóa các quy định của Công ước vào hệ thống pháp luật quốc gia. Điều này thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền của người khuyết tật.

2.1. Quyền được bảo vệ khỏi bạo lực và lạm dụng

Theo pháp luật Việt Nam, người khuyết tật có quyền được bảo vệ khỏi mọi hình thức bạo lực, lạm dụng, và bóc lột. Các biện pháp pháp lý và xã hội được thực hiện để ngăn chặn và xử lý các hành vi vi phạm quyền này, đảm bảo người khuyết tật được sống trong môi trường an toàn và tôn trọng.

2.2. Quyền tham gia đời sống chính trị và xã hội

Người khuyết tật tại Việt Nam có quyền tham gia đầy đủ vào đời sống chính trị và xã hội. Các chính sách và chương trình được triển khai nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người khuyết tật tham gia bầu cử, ứng cử, và các hoạt động cộng đồng, đảm bảo sự bình đẳng và hòa nhập.

III. Quyền người khuyết tật trong pháp luật Việt Nam

Quyền người khuyết tật trong pháp luật Việt Nam được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật như Luật Người khuyết tật 2010. Các quyền này bao gồm quyền được tiếp cận giáo dục, y tế, việc làm, và các dịch vụ xã hội khác. Việt Nam đã nỗ lực xây dựng một hệ thống pháp luật toàn diện để đảm bảo quyền của người khuyết tật được thực thi trên thực tế.

3.1. Quyền tiếp cận giáo dục và y tế

Người khuyết tật tại Việt Nam có quyền tiếp cận các dịch vụ giáo dục và y tế chất lượng cao. Các chính sách hỗ trợ được triển khai để đảm bảo người khuyết tật có cơ hội học tập và chăm sóc sức khỏe một cách bình đẳng, bao gồm các chương trình giáo dục hòa nhập và dịch vụ y tế chuyên biệt.

3.2. Quyền việc làm và phát triển nghề nghiệp

Pháp luật Việt Nam quy định người khuyết tật có quyền được làm việc và phát triển nghề nghiệp. Các chính sách hỗ trợ việc làm, đào tạo nghề, và tạo điều kiện làm việc phù hợp được thực hiện để giúp người khuyết tật hòa nhập vào thị trường lao động và phát huy tiềm năng của mình.

IV. Cơ chế giám sát thực hiện Công ước

Cơ chế giám sát thực hiện Công ước được thiết lập để đảm bảo các quốc gia thành viên tuân thủ và thực hiện đầy đủ các cam kết trong Công ước. Cơ chế này bao gồm việc báo cáo định kỳ, giám sát của các cơ quan quốc tế, và sự tham gia của các tổ chức xã hội dân sự trong quá trình giám sát và đánh giá.

4.1. Cơ chế giám sát toàn cầu

Các cơ quan của Liên Hợp Quốc, như Ủy ban về Quyền của Người khuyết tật (CRPD), có trách nhiệm giám sát việc thực hiện Công ước. Các quốc gia thành viên phải báo cáo định kỳ về các biện pháp đã triển khai và kết quả đạt được trong việc bảo vệ quyền người khuyết tật.

4.2. Cơ chế giám sát quốc gia

Tại Việt Nam, các cơ quan chức năng có trách nhiệm giám sát và báo cáo về việc thực hiện Công ước. Các tổ chức xã hội dân sự cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và đóng góp ý kiến để cải thiện hiệu quả thực thi pháp luật liên quan đến người khuyết tật.

21/02/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật 2006 và vấn đề nội luật hoá trong pháp luật việt nam phần 2
Bạn đang xem trước tài liệu : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật 2006 và vấn đề nội luật hoá trong pháp luật việt nam phần 2

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tải xuống (232 Trang - 55.16 MB)