Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) tại Việt Nam đã có bước phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn 2011-2017 với tổng số thương vụ dao động từ 157 đến 341 vụ mỗi năm, cùng tổng giá trị thương vụ lên đến hàng chục tỷ USD. Năm 2017, tổng giá trị M&A đạt kỷ lục 13,4 tỷ USD, tăng 32,13% so với năm trước. M&A được xem là công cụ quan trọng giúp các tổ chức tài chính tái cơ cấu, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, sự lựa chọn phương thức thanh toán trong các thương vụ M&A, đặc biệt đối với các tổ chức tài chính Việt Nam, vẫn còn nhiều thách thức và chưa được nghiên cứu sâu sắc.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn phương thức thanh toán trong M&A của các tổ chức tài chính Việt Nam, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, hoán đổi cổ phiếu hoặc kết hợp cả hai. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các thương vụ M&A của tổ chức tài chính Việt Nam trong giai đoạn 2011-2017, với dữ liệu thu thập từ các cơ sở dữ liệu uy tín như Stoxplus, Zephyr và các báo cáo tài chính. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách trong việc lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường M&A tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về M&A, tập trung vào ba phương thức thanh toán chính: tiền mặt, hoán đổi cổ phiếu và phương thức hỗn hợp. Các lý thuyết nổi bật bao gồm:

  • Lý thuyết thông tin bất đối xứng (Hansen, 1987; Fishman, 1989): Giải thích sự lựa chọn phương thức thanh toán dựa trên mức độ thông tin giữa bên mua và bên bán.
  • Lý thuyết quyền sở hữu và kiểm soát (Amihud et al., 1990; Martin, 1996): Phân tích ảnh hưởng của quyền sở hữu quản lý đến việc lựa chọn phương thức thanh toán, trong đó thanh toán bằng tiền mặt giúp giữ quyền kiểm soát.
  • Mô hình hồi quy Probit: Được sử dụng để phân tích xác suất lựa chọn phương thức thanh toán dựa trên các biến độc lập như quy mô thương vụ, hình thức đấu thầu, tỷ lệ sở hữu, tổng tài sản và đặc điểm bên mua.

Các khái niệm chính bao gồm: M&A, phương thức thanh toán M&A, tổ chức tài chính, đấu thầu cạnh tranh, tỷ lệ sở hữu trong M&A, và các loại hình tổ chức tài chính như ngân hàng thương mại, công ty bảo hiểm, công ty tài chính và quỹ đầu tư.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp định tính và định lượng. Dữ liệu được thu thập từ 230 thương vụ M&A của các tổ chức tài chính Việt Nam trong giai đoạn 2011-2017, khai thác từ các nguồn như Stoxplus, Zephyr, báo cáo tài chính và cơ sở dữ liệu của Ủy ban chứng khoán.

Phương pháp định tính bao gồm nghiên cứu tài liệu, phỏng vấn sâu và phân tích bán thống kê nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và bối cảnh thực tiễn. Phương pháp định lượng sử dụng thống kê mô tả và mô hình hồi quy Probit để đánh giá tác động của các biến độc lập đến sự lựa chọn phương thức thanh toán. Cỡ mẫu 230 quan sát được chọn lọc kỹ lưỡng, loại bỏ các thương vụ không thành công hoặc thiếu dữ liệu. Phân tích được thực hiện bằng phần mềm R với kiểm định độ tin cậy và ma trận tương quan nhằm tránh đa cộng tuyến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của bên mua là doanh nghiệp nước ngoài: Các thương vụ có bên mua là doanh nghiệp nước ngoài chiếm 72,6% mẫu nghiên cứu và có khả năng lựa chọn phương thức thanh toán bằng tiền mặt cao hơn 6,22% so với các thương vụ do doanh nghiệp Việt Nam thực hiện (p < 0,05).

  2. Quy mô thương vụ M&A: Quy mô trung bình của các thương vụ là khoảng 7,794 triệu USD. Quy mô thương vụ càng lớn thì khả năng lựa chọn thanh toán bằng tiền mặt càng cao, với tác động biên 0,0147 (p < 0,05).

  3. Hình thức đấu thầu cạnh tranh: 52,6% thương vụ được thực hiện qua đấu thầu cạnh tranh. Các thương vụ này có xác suất chọn thanh toán bằng tiền mặt cao hơn 4,5% so với các hình thức khác (p < 0,01).

  4. Tỷ lệ sở hữu trong M&A: Tỷ lệ mua bán và sáp nhập trung bình là 23,5%. Tỷ lệ này càng cao thì khả năng chọn thanh toán bằng tiền mặt càng tăng, với tác động biên 8,8% (p < 0,01).

  5. Tổng tài sản bên bán: Tổng tài sản trung bình của bên bán là 131,34 triệu USD. Tổng tài sản càng lớn thì khả năng chọn thanh toán bằng tiền mặt càng cao, với tác động biên 0,0088 (p < 0,05).

Mô hình hồi quy Probit đạt hệ số xác định R² là 57,06%, cho thấy các biến độc lập giải thích được hơn một nửa sự biến thiên của biến phụ thuộc. Ma trận tương quan cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về M&A và các nghiên cứu quốc tế trước đây, trong đó thanh toán bằng tiền mặt thường được ưu tiên trong các thương vụ có quy mô lớn, bên mua là doanh nghiệp nước ngoài và khi có sự cạnh tranh trong lựa chọn đối tác. Điều này phản ánh tính thanh khoản và sự chắc chắn trong giao dịch tiền mặt, giúp giảm rủi ro cho bên bán và giữ quyền kiểm soát cho bên mua.

Việc tỷ lệ sở hữu cao thúc đẩy lựa chọn thanh toán tiền mặt cũng cho thấy các bên mua muốn kiểm soát mạnh mẽ công ty mục tiêu. Tổng tài sản lớn của bên bán làm tăng khả năng thương lượng và lựa chọn phương thức thanh toán an toàn hơn.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này củng cố vai trò của các yếu tố tài chính và chiến lược trong quyết định phương thức thanh toán M&A. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ lựa chọn phương thức thanh toán theo từng nhóm biến độc lập, hoặc bảng tổng hợp kết quả hồi quy để minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường minh bạch và chuẩn hóa quy trình đấu thầu trong M&A

    • Mục tiêu: Nâng cao tỷ lệ thương vụ M&A sử dụng phương thức thanh toán tiền mặt, đảm bảo tính cạnh tranh và minh bạch.
    • Thời gian: Triển khai trong 1-2 năm tới.
    • Chủ thể: Cơ quan quản lý thị trường, các tổ chức tài chính và doanh nghiệp tham gia M&A.
  2. Khuyến khích các tổ chức tài chính nâng cao năng lực tài chính và quản trị rủi ro

    • Mục tiêu: Tăng khả năng thực hiện các thương vụ M&A quy mô lớn với phương thức thanh toán tiền mặt.
    • Thời gian: Kế hoạch dài hạn 3-5 năm.
    • Chủ thể: Các tổ chức tài chính, ngân hàng, công ty bảo hiểm.
  3. Xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp

    • Mục tiêu: Giảm thiểu rủi ro và chi phí thuế phát sinh trong các thương vụ M&A.
    • Thời gian: 1-3 năm.
    • Chủ thể: Bộ Tài chính, Bộ Công Thương, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
  4. Phát triển hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu M&A toàn diện

    • Mục tiêu: Cung cấp dữ liệu chính xác, kịp thời phục vụ nghiên cứu và ra quyết định.
    • Thời gian: 2 năm.
    • Chủ thể: Các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và lãnh đạo tổ chức tài chính

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn phương thức thanh toán, từ đó đưa ra quyết định M&A hiệu quả.
    • Use case: Lập kế hoạch tài chính và chiến lược M&A phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp.
  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ và quản lý hoạt động M&A.
    • Use case: Thiết kế khung pháp lý và quy định về M&A trong lĩnh vực tài chính.
  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính, quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về M&A và phương pháp nghiên cứu định lượng trong lĩnh vực tài chính.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn.
  4. Các nhà đầu tư và tư vấn tài chính

    • Lợi ích: Hiểu rõ xu hướng và yếu tố quyết định trong lựa chọn phương thức thanh toán M&A để tư vấn khách hàng.
    • Use case: Đánh giá rủi ro và cơ hội đầu tư trong các thương vụ M&A.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao các tổ chức tài chính Việt Nam thường chọn thanh toán bằng tiền mặt trong M&A?
    Thanh toán bằng tiền mặt giúp giữ quyền kiểm soát và giảm rủi ro cho bên mua, đồng thời tạo sự chắc chắn cho bên bán. Nghiên cứu cho thấy các thương vụ có quy mô lớn và bên mua là doanh nghiệp nước ngoài thường ưu tiên phương thức này.

  2. Phương thức thanh toán bằng cổ phiếu có ưu điểm gì?
    Thanh toán bằng cổ phiếu giúp giảm áp lực tài chính ngay lập tức và phù hợp khi công ty mua có tỷ lệ giá - thu nhập cao hơn công ty mục tiêu. Tuy nhiên, nó có thể làm loãng quyền sở hữu và quyền kiểm soát.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự lựa chọn phương thức thanh toán?
    Các yếu tố chính gồm quốc tịch bên mua (doanh nghiệp nước ngoài), hình thức đấu thầu cạnh tranh và tỷ lệ sở hữu trong thương vụ M&A. Những yếu tố này có tác động tích cực đến việc lựa chọn thanh toán bằng tiền mặt.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro khi lựa chọn phương thức thanh toán trong M&A?
    Doanh nghiệp nên đánh giá kỹ lưỡng quy mô thương vụ, đặc điểm bên mua và bên bán, đồng thời lựa chọn hình thức đấu thầu minh bạch để đảm bảo phương thức thanh toán phù hợp và giảm thiểu rủi ro tài chính.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các lĩnh vực ngoài tài chính không?
    Mặc dù tập trung vào tổ chức tài chính, các kết quả và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo để áp dụng cho các ngành khác, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng lĩnh vực.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn phương thức thanh toán trong M&A của các tổ chức tài chính Việt Nam giai đoạn 2011-2017.
  • Các yếu tố quan trọng gồm bên mua là doanh nghiệp nước ngoài, hình thức đấu thầu cạnh tranh, tỷ lệ sở hữu trong thương vụ, quy mô thương vụ và tổng tài sản bên bán.
  • Phương thức thanh toán bằng tiền mặt được ưu tiên trong các thương vụ có quy mô lớn và tính cạnh tranh cao.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách trong việc lựa chọn phương thức thanh toán phù hợp, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường M&A tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật và phát triển các mô hình dự báo lựa chọn phương thức thanh toán trong bối cảnh thị trường thay đổi.

Hành động khuyến nghị: Các tổ chức tài chính và nhà quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược M&A, đồng thời tăng cường minh bạch và năng lực tài chính nhằm nâng cao hiệu quả các thương vụ trong tương lai.