I. Thực trạng mặt đường bê tông nhựa tại Việt Nam và thách thức
Mặt đường bê tông nhựa (BTN) là lựa chọn phổ biến cho các công trình đường bộ tại Việt Nam. Tuy nhiên, việc sử dụng BTN thông thường không có phụ gia đặc biệt đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Dưới điều kiện khí hậu Việt Nam khắc nghiệt, với nhiệt độ cao và mưa nhiều, kết hợp với tải trọng trục xe nặng ngày càng gia tăng trên các tuyến đường cấp cao, mặt đường BTN truyền thống bộc lộ nhiều điểm yếu. Các hư hỏng phổ biến nhất là hiện tượng chống hằn lún vệt bánh xe kém và nứt mỏi, làm giảm tuổi thọ khai thác của công trình so với thiết kế. Những vấn đề này không chỉ làm tăng chi phí bảo trì, sửa chữa mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn giao thông. Để nâng cao chất lượng, nhiều giải pháp đã được nghiên cứu như cải thiện cấp phối bê tông nhựa, sử dụng nhựa đường polymer, và đặc biệt là thêm các loại phụ gia cho bê tông nhựa dạng sợi. Các loại sợi như cellulose, polyester, hay sợi thủy tinh đã được ứng dụng nhưng vẫn còn những hạn chế nhất định về chi phí hoặc độ bền nhiệt. Thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải tìm kiếm một loại vật liệu gia cường bê tông nhựa mới, có tính năng vượt trội, phù hợp với điều kiện Việt Nam, và có hiệu quả kinh tế kỹ thuật cao. Sợi bazan nổi lên như một ứng cử viên sáng giá, nhưng tiềm năng của nó trong việc cải thiện BTN tại Việt Nam vẫn chưa được nghiên cứu và khai thác một cách rộng rãi, tạo ra một khoảng trống khoa học và thực tiễn cần được lấp đầy.
1.1. Vấn đề hằn lún vệt bánh xe và nứt mỏi trên đường cấp cao
Trên các tuyến đường ô tô cấp cao tại Việt Nam, tình trạng hằn lún vệt bánh xe (LVBX) và nứt mỏi là hai dạng hư hỏng nghiêm trọng nhất của kết cấu áo đường mềm. Dưới tác động của nhiệt độ môi trường cao và tải trọng xe nặng lặp đi lặp lại, lớp mặt bê tông nhựa có xu hướng biến dạng vĩnh cửu, tạo thành các rãnh lún dọc theo vệt bánh xe. Hiện tượng này không chỉ gây mất êm thuận, tăng nguy cơ tai nạn do đọng nước mà còn là dấu hiệu suy giảm cường độ bê tông nhựa. Bên cạnh đó, nứt mỏi là quá trình phá hủy kết cấu do ứng suất kéo uốn lặp lại ở đáy lớp BTN, dẫn đến sự hình thành và phát triển các vết nứt. Tình trạng này đặc biệt phổ biến trong điều kiện giao thông gia tăng và chất lượng vật liệu chưa đáp ứng được yêu cầu về độ bền mỏi của mặt đường.
1.2. Hạn chế của BTN truyền thống và các phụ gia hiện có
Bê tông nhựa thông thường, dù đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản, vẫn chưa đủ khả năng chống chịu các điều kiện khắc nghiệt. Các giải pháp như sử dụng nhựa đường polymer (ví dụ PMBIII) đã cải thiện được một phần vấn đề, nhưng chi phí còn khá cao. Các loại phụ gia dạng sợi khác như sợi thủy tinh, sợi cellulose hay sợi Forta FI đã được nghiên cứu, nhưng mỗi loại đều có nhược điểm. Sợi polymer (polyester, polypropylene) có khả năng chịu nhiệt kém (khoảng 160°C), dễ bị lão hóa. Sợi cellulose chủ yếu đóng vai trò chất ổn định, chống chảy nhựa trong hỗn hợp SMA hơn là gia cường cơ học. Do đó, việc tìm kiếm một loại sợi vừa có cường độ cao, bền nhiệt, kháng hóa chất và giá thành hợp lý là một bài toán quan trọng trong ngành xây dựng đường bộ Việt Nam. Đây chính là cơ sở để tiến hành nghiên cứu bê tông nhựa mặt đường sử dụng sợi bazan.
II. Giải pháp bê tông nhựa sợi bazan Vật liệu đột phá cho hạ tầng
Sợi bazan, một vật liệu có nguồn gốc tự nhiên từ đá bazan núi lửa, đang mở ra một hướng đi mới đầy hứa hẹn cho ngành công nghệ vật liệu đường bộ. Với quy trình sản xuất đơn giản hơn so với sợi carbon, sợi bazan sở hữu những đặc tính cơ lý và hóa học vượt trội, là một vật liệu gia cường bê tông nhựa lý tưởng. So với các loại sợi khác, tính năng của sợi bazan nổi bật ở cường độ chịu kéo rất cao, mô đun đàn hồi lớn, và khả năng chịu nhiệt độ khắc nghiệt (nhiệt độ nóng chảy lên tới 1450°C). Điều này làm cho bê tông nhựa cốt sợi bazan có khả năng duy trì sự ổn định ở nhiệt độ trộn và thi công cao mà không bị suy giảm tính năng. Thêm vào đó, sợi bazan có khả năng kháng hóa chất, chống ăn mòn và thân thiện với môi trường. Khi được phân tán trong hỗn hợp BTN, các sợi bazan hoạt động như một hệ lưới cốt sợi ba chiều, giúp phân tán ứng suất, ngăn chặn sự hình thành và phát triển của các vi nứt. Cơ chế "cầu nối" này giúp tăng cường đáng kể cường độ bê tông nhựa, đặc biệt là khả năng chịu kéo uốn và độ bền mỏi. Với giá thành cạnh tranh hơn so với sợi carbon và các loại sợi hiệu suất cao khác, việc ứng dụng sợi bazan vào mặt đường bê tông nhựa tại Việt Nam không chỉ là một giải pháp kỹ thuật mà còn mang lại hiệu quả kinh tế kỹ thuật đáng kể.
2.1. Tìm hiểu về sợi bazan và những tính năng ưu việt
Sợi bazan là vật liệu được tạo ra từ việc nấu chảy đá bazan tự nhiên ở nhiệt độ khoảng 1450°C và kéo thành các sợi mảnh. Theo nghiên cứu của Richard Parnas và cộng sự (2007), sợi bazan có độ bền kéo lên tới 4840 MPa và mô đun đàn hồi 89 GPa, cao hơn đáng kể so với sợi thủy tinh E-glass (3450 MPa và 77 GPa). Đặc tính này giúp sợi bazan chịu được ứng suất lớn hơn trước khi bị phá hủy. Ngoài ra, sợi bazan có khả năng làm việc ổn định trong dải nhiệt độ rộng, từ -260°C đến nhiệt độ nóng chảy, vượt trội so với các sợi polymer. Khả năng kháng axit và kiềm của sợi bazan cũng rất tốt, giúp nó bền vững trong môi trường làm việc của bê tông nhựa. Với những ưu điểm này, sợi bazan là phụ gia cho bê tông nhựa lý tưởng để cải thiện các đặc tính cơ học của mặt đường.
2.2. Cơ chế gia cường và phân bố của sợi bazan trong BTN
Khi được trộn vào hỗn hợp, các sợi bazan phân bố ngẫu nhiên, tạo thành một mạng lưới không gian ba chiều. Hình ảnh từ kính hiển vi điện tử quét (SEM) trong nghiên cứu của Zhao và cộng sự [121] cho thấy sợi bazan đóng vai trò như những "cầu nối" vi mô, liên kết các hạt cốt liệu và ma trận nhựa đường. Cơ chế này có hai tác dụng chính: một là hấp thụ và phân tán ứng suất, ngăn ngừa sự tập trung ứng suất gây ra vi nứt; hai là khống chế sự phát triển của các vết nứt đã hình thành, làm tăng độ dẻo dai và suất kháng từ biến của vật liệu. Sự liên kết tốt giữa bề mặt sợi bazan và nhựa đường giúp truyền tải lực hiệu quả, từ đó nâng cao toàn diện các chỉ tiêu cơ lý của hỗn hợp bê tông nhựa cốt sợi bazan.
III. Phương pháp nghiên cứu BTN sợi bazan Từ phòng thí nghiệm
Để đánh giá toàn diện ảnh hưởng của sợi bazan, một chương trình nghiên cứu thực nghiệm chi tiết đã được thực hiện trong phòng thí nghiệm. Nghiên cứu tập trung vào loại BTN 12,5 mm, sử dụng nhựa đường 60/70 và cốt liệu từ đá bazan, vốn là các vật liệu phổ biến tại Việt Nam. Sợi bazan sử dụng có chiều dài 12mm và đường kính 11 µm, được thêm vào hỗn hợp theo phương pháp trộn khô với các hàm lượng thay đổi từ 0% đến 0,5%. Quy trình thiết kế hỗn hợp tuân thủ theo phương pháp Marshall, một phương pháp tiêu chuẩn được quy định trong TCVN 8820:2011. Thông qua các thí nghiệm Marshall, các chỉ tiêu quan trọng như độ ổn định (MS) và độ dẻo (MF) được xác định. Kết quả từ các thí nghiệm này là cơ sở để tìm ra hàm lượng nhựa tối ưu cho từng tỷ lệ sợi bazan. Nghiên cứu cho thấy, khi hàm lượng sợi bazan tăng, hàm lượng nhựa tối ưu cũng có xu hướng tăng theo do diện tích bề mặt riêng lớn của sợi bazan hấp thụ một lượng nhựa đáng kể. Việc xác định chính xác cấp phối bê tông nhựa và hàm lượng nhựa tối ưu là bước nền tảng, đảm bảo các mẫu thí nghiệm sau đó phản ánh đúng nhất tính năng của vật liệu khi ứng dụng vào thi công mặt đường bê tông nhựa.
3.1. Quy trình lựa chọn vật liệu và thiết kế cấp phối BTN
Nghiên cứu sử dụng các vật liệu đầu vào đặc trưng cho điều kiện Việt Nam, bao gồm: cốt liệu thô và mịn từ mỏ đá bazan Sunway (Hà Nội), bột khoáng từ Kiện Khê (Hà Nam), và nhựa đường 60/70 của Petrolimex. Sợi bazan có nguồn gốc từ Trung Quốc với chiều dài 12mm. Cấp phối bê tông nhựa được thiết kế cho loại BTNC 12,5 theo Quyết định 858/QĐ-BGTVT. Phương pháp trộn khô được lựa chọn, trong đó sợi bazan được trộn với cốt liệu đã gia nhiệt trước khi thêm nhựa đường. Quá trình này đảm bảo sợi được phân tán đồng đều, tránh vón cục và phát huy tối đa vai trò gia cường.
3.2. Kết quả xác định hàm lượng nhựa tối ưu theo thí nghiệm Marshall
Các thí nghiệm Marshall được tiến hành với 5 mức hàm lượng nhựa (từ 3,5% đến 5,5%) cho mỗi 6 mức hàm lượng sợi bazan (từ 0% đến 0,5%). Kết quả cho thấy khi tăng hàm lượng sợi, hàm lượng nhựa tối ưu (OAC) cũng tăng. Cụ thể, với mẫu đối chứng (0% sợi), OAC là 4,6%. Khi tăng hàm lượng sợi lên 0,4%, OAC tăng lên 5,3%. Sự gia tăng này là do sợi bazan có diện tích bề mặt riêng lớn, hấp thụ một phần nhựa đường để tạo màng bao bọc, làm tăng độ dày màng nhựa hiệu quả và cải thiện liên kết. Việc xác định chính xác OAC cho từng loại hỗn hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo cường độ bê tông nhựa và các đặc tính thể tích (độ rỗng dư Va, VMA) đạt yêu cầu theo TCVN bê tông nhựa.
IV. Top 5 hiệu quả của bê tông nhựa sợi bazan qua kiểm chứng
Kết quả nghiên cứu thực nghiệm đã chứng minh một cách thuyết phục những lợi ích vượt trội khi sử dụng sợi bazan trong bê tông nhựa. Các chỉ tiêu cơ học quan trọng nhất của mặt đường đều cho thấy sự cải thiện rõ rệt. Đáng chú ý nhất là khả năng chống hằn lún vệt bánh xe, một trong những vấn đề nhức nhối nhất của đường bộ Việt Nam. Thí nghiệm bằng thiết bị Hamburg Wheel Tracking cho thấy việc thêm sợi bazan làm giảm đáng kể chiều sâu vệt lún, đặc biệt ở hàm lượng tối ưu. Bên cạnh đó, cường độ kéo uốn của vật liệu cũng tăng mạnh, đồng nghĩa với việc độ bền mỏi của mặt đường được nâng cao, giúp kéo dài tuổi thọ kết cấu trước tác động của tải trọng lặp. Khả năng kháng nứt của vật liệu, được đánh giá qua chỉ số CTIndex, cũng cho thấy sự cải thiện ngoạn mục, chứng tỏ sợi bazan có tác dụng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của vết nứt. Ngoài ra, mô đun đàn hồi (cả tĩnh và động) của BTN cũng tăng lên, thể hiện vật liệu trở nên cứng hơn và phân phối tải trọng tốt hơn. Những kết quả này cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho việc ứng dụng bê tông nhựa cốt sợi bazan vào thực tiễn.
4.1. Cải thiện vượt trội khả năng chống hằn lún vệt bánh xe
Thí nghiệm LVBX trong môi trường nước ở 50°C cho thấy hiệu quả rõ rệt. Mẫu bê tông nhựa cốt sợi bazan với hàm lượng 0,4% cho chiều sâu vệt lún thấp nhất, chỉ 3,67 mm. Con số này thấp hơn 37% so với mẫu đối chứng không dùng sợi (5,83 mm). Sợi bazan tạo ra một cấu trúc mạng không gian, làm tăng độ nhớt của vữa nhựa và củng cố liên kết giữa cốt liệu, từ đó tăng cường khả năng kháng biến dạng dẻo của hỗn hợp ở nhiệt độ cao. Đây là một minh chứng quan trọng cho thấy tiềm năng giải quyết vấn đề hằn lún trên các tuyến đường chịu tải trọng trục xe nặng tại Việt Nam.
4.2. Tăng cường độ kéo uốn và độ bền mỏi của mặt đường
Cường độ kéo uốn là một chỉ tiêu then chốt phản ánh khả năng chống nứt mỏi của mặt đường. Kết quả thí nghiệm ở 15°C cho thấy, việc bổ sung sợi bazan đã cải thiện đáng kể chỉ số này. Cụ thể, với hàm lượng sợi 0,3%, cường độ kéo uốn đạt giá trị lớn nhất là 10,19 MPa, tăng 25% so với mẫu đối chứng (8,168 MPa). Ngay cả ở hàm lượng 0,4%, giá trị này vẫn đạt 9,819 MPa (tăng 20%). Sự gia cường này là do sợi bazan hoạt động như cốt thép vi mô, giúp vật liệu chịu kéo tốt hơn và làm chậm quá trình phát triển vết nứt từ đáy lớp BTN, qua đó nâng cao độ bền mỏi của mặt đường.
4.3. Nâng cao mô đun đàn hồi và khả năng kháng nứt CTIndex
Chỉ số kháng nứt (CTIndex) đo lường khả năng chống lại sự lan truyền vết nứt của vật liệu. Nghiên cứu cho thấy, BTN với 0,4% sợi bazan đạt giá trị CTIndex cao nhất là 309,2, cao hơn 91% so với mẫu đối chứng (161,9). Điều này chứng tỏ vật liệu có độ dẻo dai và khả năng chống nứt vượt trội. Đồng thời, mô đun đàn hồi tĩnh ở 15°C cũng tăng 57% ở hàm lượng sợi 0,4%. Tương tự, mô đun đàn hồi động |E*| cũng cao hơn đáng kể trên toàn dải tần số và nhiệt độ. Sự gia tăng đồng thời cả hai chỉ số này cho thấy vật liệu vừa cứng hơn, vừa dẻo dai hơn, một đặc tính lý tưởng cho lớp mặt đường hiện đại.
V. Ứng dụng BTN sợi bazan cho kết cấu áo đường mềm tại Việt Nam
Từ những kết quả thực nghiệm ấn tượng, nghiên cứu đã tiến hành phân tích ứng dụng bê tông nhựa sợi bazan vào các mô hình kết cấu áo đường mềm điển hình tại Việt Nam. Sử dụng BTN với hàm lượng 0,4% sợi bazan, các kịch bản thiết kế được kiểm toán theo hai phương pháp: tiêu chuẩn TCCS 38:2022 của Việt Nam và phương pháp cơ học-thực nghiệm (M-E) tiên tiến. Theo TCCS 38:2022, kết quả cho thấy có thể giảm chiều dày lớp mặt trên từ 5 cm (BTN thường) xuống còn 4 cm (BTN sợi bazan) mà vẫn đảm bảo các yêu cầu về độ võng, kéo uốn và cắt trượt. Phân tích bằng phần mềm Darwin-ME theo phương pháp M-E cũng đưa ra kết luận tương tự. Với cùng một tuổi thọ thiết kế (15 năm), kết cấu sử dụng lớp mặt BTN sợi bazan mỏng hơn vẫn cho các chỉ số hư hỏng (IRI, lún, nứt) tương đương hoặc tốt hơn. Thậm chí, khi kéo dài tuổi thọ lên 16 năm, kết cấu dùng BTN sợi bazan vẫn đạt yêu cầu trong khi kết cấu truyền thống đã vượt ngưỡng cho phép về hằn lún. Điều này chứng tỏ hiệu quả kinh tế kỹ thuật của giải pháp, cho phép tiết kiệm vật liệu hoặc kéo dài tuổi thọ công trình.
5.1. Phân tích kết cấu theo tiêu chuẩn TCCS 38 2022 TCĐBVN
Nghiên cứu đã so sánh 3 kịch bản kết cấu: (1) Lớp mặt BTNC 12.5 dày 5cm; (2) Lớp mặt BTN_Bazan 0,4% dày 4cm; (3) Lớp mặt BTN_Bazan 0,4% dày 5cm. Tất cả các kết cấu đều có chung lớp móng và nền đường. Kết quả kiểm toán cho thấy cả ba kịch bản đều thỏa mãn yêu cầu về độ võng đàn hồi, chống cắt trượt trong nền đất và chống kéo uốn trong các lớp BTN. Đáng chú ý, kết cấu 2 với lớp mặt mỏng hơn 20% vẫn đạt yêu cầu, cho thấy tiềm năng tiết kiệm vật liệu khi áp dụng vật liệu gia cường bê tông nhựa bằng sợi bazan.
5.2. Đánh giá hiệu quả qua mô phỏng theo phương pháp M E
Phương pháp M-E cho phép dự báo các chỉ số hư hỏng theo thời gian. Sau 15 năm khai thác, cả 3 kết cấu đều đạt yêu cầu về IRI, lún và nứt. Tuy nhiên, kết cấu 3 (dùng 5cm BTN sợi bazan) cho chỉ số LVBX trong lớp BTN thấp nhất (11,08 mm) so với kết cấu 1 (11,36 mm). Khi mô phỏng tới năm thứ 16, tổng LVBX của kết cấu 1 và 2 đã vượt ngưỡng 25mm, trong khi kết cấu 3 vẫn đạt (24,59 mm). Điều này khẳng định việc sử dụng bê tông nhựa cốt sợi bazan không chỉ giúp giảm chiều dày mà còn có khả năng gia tăng tuổi thọ phục vụ của kết cấu áo đường mềm.
VI. Tiềm năng và kiến nghị cho bê tông nhựa sợi bazan tại Việt Nam
Nghiên cứu đã khẳng định rõ ràng tiềm năng to lớn của bê tông nhựa mặt đường sử dụng sợi bazan như một giải pháp vật liệu tiên tiến, hiệu quả cho hạ tầng giao thông Việt Nam. Các kết quả thực nghiệm và phân tích mô phỏng đều chỉ ra rằng, với một hàm lượng hợp lý (khoảng 0,4%), sợi bazan giúp cải thiện toàn diện các đặc tính cơ học quan trọng của BTN, từ khả năng chống hằn lún vệt bánh xe, kháng nứt, đến độ bền mỏi và mô đun đàn hồi. Về mặt kinh tế, mặc dù chi phí ban đầu cho mỗi tấn BTN sợi bazan cao hơn, nhưng hiệu quả kinh tế kỹ thuật lại rất hứa hẹn do có thể giảm chiều dày lớp mặt hoặc kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó giảm chi phí vòng đời dự án. Để công nghệ này có thể được áp dụng rộng rãi, cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn và các dự án thí điểm thực tế. Việc xây dựng một bộ tiêu chuẩn kỹ thuật riêng cho thiết kế, thi công mặt đường bê tông nhựa sử dụng sợi bazan là bước đi cần thiết tiếp theo. Hướng nghiên cứu trong tương lai có thể mở rộng sang các loại sợi bazan với kích thước khác, các loại nhựa đường biến tính, và tối ưu hóa quy trình sản xuất tại trạm trộn để hạ giá thành. Việc ứng dụng thành công vật liệu này sẽ góp phần quan trọng vào việc xây dựng hệ thống hạ tầng giao thông bền vững, chất lượng cao tại Việt Nam.
6.1. Tổng kết ưu điểm và định hướng phát triển công nghệ
Tóm lại, bê tông nhựa cốt sợi bazan mang lại các ưu điểm chính: (1) Cải thiện đáng kể các chỉ tiêu cơ học, đặc biệt là kháng lún và kháng nứt; (2) Tăng tuổi thọ khai thác hoặc cho phép giảm chiều dày kết cấu; (3) Sử dụng vật liệu có nguồn gốc tự nhiên, bền vững. Để phát triển công nghệ này, định hướng tiếp theo là xây dựng các quy trình sản xuất tại trạm trộn, thực hiện các đoạn thử nghiệm hiện trường để đánh giá hiệu quả trong điều kiện vận hành thực tế và hiệu chỉnh các mô hình dự báo hư hỏng. Việc nội địa hóa nguồn cung cấp sợi bazan cũng là một yếu tố quan trọng để giảm chi phí.
6.2. Kiến nghị áp dụng thử nghiệm trên các tuyến đường cấp cao
Dựa trên các kết quả khả quan, kiến nghị các cơ quan quản lý và các đơn vị liên quan xem xét triển khai các dự án thí điểm áp dụng BTN sử dụng sợi bazan trên các đoạn tuyến quốc lộ, cao tốc có lưu lượng giao thông lớn và tải trọng trục xe nặng. Các dự án này sẽ là cơ sở thực tiễn quý báu để đánh giá hiệu quả lâu dài, hoàn thiện quy trình thi công, nghiệm thu và xây dựng bộ định mức, đơn giá phù hợp. Việc áp dụng thành công sẽ tạo ra một tiền lệ quan trọng, thúc đẩy việc sử dụng các vật liệu mới, hiệu suất cao trong xây dựng hạ tầng giao thông tại Việt Nam, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.