I. Tổng quan Nghiên cứu Năng lực Thích ứng BĐKH tại Quảng Bình
Biến đổi khí hậu (BĐKH) đang tác động mạnh mẽ đến sự phát triển kinh tế - xã hội, tài nguyên, môi trường ở Việt Nam. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như mưa lớn, lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn ngày càng gia tăng. Quảng Bình là một trong 20 tỉnh thành chịu nhiều rủi ro thiên tai nhất cả nước. Nghiên cứu này đánh giá năng lực thích ứng của người dân, đặc biệt là nam và nữ, trước tác động của BĐKH tại Quảng Ninh, Quảng Bình. Mục tiêu là xây dựng khung đánh giá và đo lường khả năng thích ứng, từ đó đề xuất giải pháp tăng cường năng lực này, hướng tới phát triển bền vững. Phương pháp tiếp cận dựa trên quan điểm phát triển bền vững, trong đó thích ứng với BĐKH là một mục tiêu quan trọng, gắn liền với phúc lợi và sự phát triển của cộng đồng. SDGs (United Nations, 2015), bao gồm SDG5 về bình đẳng giới và SDG13 về ứng phó với BĐKH và giảm thiểu rủi ro thiên tai, có liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến bình đẳng giới. Nghiên cứu cũng tập trung vào khía cạnh giới, vì BĐKH tác động khác nhau đến nam và nữ, ảnh hưởng đến khả năng thích ứng của mỗi giới.
1.1. Tác động của biến đổi khí hậu lên Quảng Bình Thực trạng
Quảng Bình phải đối mặt với nhiều thách thức từ BĐKH, bao gồm bão lũ, lốc xoáy, xói lở bờ sông, bờ biển và xâm nhập mặn. Theo kịch bản BĐKH năm 2021, đến giữa thế kỷ 21, nhiệt độ trung bình năm ở Quảng Bình có thể tăng từ 1.0 đến 1.5 độ C. Đến cuối thế kỷ, con số này có thể lên đến 2.0 độ C. Nếu mực nước biển dâng cao 100cm, khoảng 2.54% diện tích của tỉnh có nguy cơ bị ngập lụt. Các tác động này đe dọa trực tiếp đến sinh kế, an ninh lương thực và đời sống của người dân địa phương. Theo ISPONRE (2016), Quảng Bình là một trong những tỉnh thành chịu nhiều ảnh hưởng từ các hiện tượng thời tiết cực đoan.
1.2. Năng lực thích ứng Khái niệm và vai trò trong bối cảnh BĐKH
Năng lực thích ứng là khả năng của một hệ thống thay đổi các đặc điểm hoặc hành vi để tăng cường phạm vi ứng phó trước các điều kiện khí hậu hiện tại hoặc tương lai (Nick Brooks & W. Neil Adger, 2005). Tăng cường năng lực thích ứng thông qua hỗ trợ các hành vi thích ứng là rất quan trọng để giảm thiểu tổn thương do tác động của BĐKH (Barry Smit & Johanna Wandel, 2006). Các nghiên cứu về năng lực thích ứng nhằm xác định các kế hoạch và chiến lược thích ứng hiện có để cải thiện khả năng thích ứng với rủi ro khí hậu (Vietnam Institute of Meteorology, hydrology and environment, 2010). Trên thế giới và tại Việt Nam đã có nhiều nghiên cứu về năng lực thích ứng, tập trung vào các lĩnh vực và quy mô khác nhau.
II. Thách thức Bất bình đẳng giới trong thích ứng BĐKH ở QB
Bất bình đẳng giới là một trong những thách thức lớn trong quá trình thích ứng với biến đổi khí hậu. Phụ nữ và nam giới trải nghiệm tác động của BĐKH theo những cách khác nhau. Do vai trò giới, quyền tiếp cận nguồn lực và cơ hội khác nhau, khả năng thích ứng của mỗi giới cũng khác nhau. Nghiên cứu này tập trung vào phân tích những khác biệt này tại Quảng Bình, nhằm tìm ra các giải pháp phù hợp để đảm bảo mọi người, không phân biệt giới tính, đều có thể ứng phó hiệu quả với BĐKH. Theo International Union of Conservation of Nature (2015), phụ nữ và nam giới trải qua BĐKH theo những cách khác nhau. SDG5 về bình đẳng giới và SDG13 về ứng phó với BĐKH và giảm thiểu rủi ro thiên tai, có liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến bình đẳng giới.
2.1. Vai trò của phụ nữ và nam giới trong quản lý tài nguyên và sinh kế
Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài nguyên thiên nhiên và các hoạt động sản xuất và tái sản xuất trong gia đình và xã hội. Họ có những kiến thức và kinh nghiệm quý báu trong việc ứng phó với các điều kiện môi trường thay đổi. Những kiến thức và năng lực này cần được sử dụng trong các nỗ lực giảm thiểu, giảm rủi ro thiên tai và thích ứng. Nâng cao quyền năng cho phụ nữ là rất quan trọng cho sự tiến bộ kinh tế và tính bền vững về môi trường. Các quốc gia có nhiều phụ nữ trong quốc hội/nghị viện có xu hướng dành nhiều đất đai hơn cho các khu vực được bảo vệ và phê chuẩn các thỏa thuận môi trường quốc tế (UNDP, 2011). Sự tham gia nhiều hơn của phụ nữ là rất quan trọng đối với nỗ lực khí hậu; ví dụ, có bằng chứng cho thấy phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong việc đối phó với thảm họa bằng cách huy động hiệu quả cộng đồng trong các giai đoạn khác nhau của chu kỳ quản lý rủi ro; do đó, sự tham gia tăng lên sẽ đóng góp đáng kể vào việc quản lý và giảm thiểu rủi ro thiên tai.
2.2. Bất bình đẳng giới Rào cản trong tiếp cận nguồn lực và ra quyết định
Mặc dù ngày càng có nhiều sự công nhận về tầm quan trọng của việc kết hợp các quan điểm giới vào chính sách BĐKH, nhưng vẫn còn những rào cản đáng kể dựa trên giới trong các trụ cột chính của các quy trình chính sách BĐKH quốc tế và quốc gia. Sự tham gia có ý nghĩa của phụ nữ sẽ cải thiện hiệu quả và tính bền vững của các sáng kiến và chương trình BĐKH, cũng như giúp giải quyết những mất cân bằng hiện có trong khi cố gắng đáp ứng các thỏa thuận quốc tế liên quan kêu gọi bình đẳng giới và trao quyền (Carvajal-Escobar, 2008). Những rào cản này bao gồm hạn chế tiếp cận thông tin, nguồn lực tài chính, công nghệ và cơ hội đào tạo. Ngoài ra, tiếng nói của phụ nữ thường bị bỏ qua trong quá trình ra quyết định liên quan đến BĐKH. Điều này dẫn đến các giải pháp không phù hợp hoặc không hiệu quả, làm trầm trọng thêm tình trạng dễ bị tổn thương của phụ nữ trước tác động của BĐKH.
III. Giải pháp Hướng dẫn tăng cường Năng lực Thích ứng tại QB
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp để tăng cường năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu cho cả nam và nữ tại Quảng Bình. Các giải pháp này tập trung vào nâng cao nhận thức, cải thiện khả năng tiếp cận nguồn lực, tăng cường sự tham gia của cộng đồng và xây dựng chính sách phù hợp. Đặc biệt, cần có các biện pháp cụ thể để giải quyết các vấn đề bất bình đẳng giới, đảm bảo phụ nữ có thể tham gia đầy đủ và bình đẳng vào quá trình thích ứng. Cần tập trung vào các kinh nghiệm và vai trò của chính quyền các cấp và các tổ chức cộng đồng. Phát triển bền vững...
3.1. Nâng cao nhận thức về BĐKH và kỹ năng ứng phó cho cộng đồng
Tổ chức các chương trình giáo dục và đào tạo về BĐKH, tập trung vào các tác động cụ thể tại địa phương và các biện pháp ứng phó hiệu quả. Cung cấp thông tin dễ hiểu và phù hợp với từng nhóm đối tượng, đặc biệt là phụ nữ và các nhóm dân tộc thiểu số. Sử dụng các kênh truyền thông đa dạng để tiếp cận cộng đồng, bao gồm truyền hình, phát thanh, báo chí và mạng xã hội. Đảm bảo các chương trình đào tạo cung cấp các kỹ năng thực tế, giúp người dân có thể tự bảo vệ mình và gia đình trước các rủi ro thiên tai.
3.2. Cải thiện khả năng tiếp cận nguồn lực tài chính và công nghệ
Xây dựng các chương trình tín dụng ưu đãi cho các hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ để đầu tư vào các biện pháp thích ứng BĐKH. Hỗ trợ người dân tiếp cận các công nghệ tiên tiến trong sản xuất nông nghiệp và ngư nghiệp, giúp tăng năng suất và giảm thiểu tác động của BĐKH. Tạo điều kiện cho phụ nữ tiếp cận các nguồn lực tài chính và công nghệ, giúp họ tham gia vào các hoạt động kinh tế bền vững và tăng cường khả năng thích ứng. Xây dựng các quỹ hỗ trợ khẩn cấp để giúp người dân khắc phục hậu quả của thiên tai.
3.3. Tăng cường sự tham gia của cộng đồng và vai trò của phụ nữ
Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào quá trình lập kế hoạch và thực hiện các dự án thích ứng BĐKH. Đảm bảo tiếng nói của phụ nữ được lắng nghe và tôn trọng trong quá trình ra quyết định. Trao quyền cho phụ nữ để họ trở thành những người lãnh đạo trong các hoạt động thích ứng BĐKH tại cộng đồng. Xây dựng các mô hình cộng đồng tự quản lý rủi ro thiên tai, trong đó phụ nữ đóng vai trò chủ chốt.
IV. Nghiên cứu điển hình Đánh giá năng lực thích ứng tại Quảng Ninh
Nghiên cứu được thực hiện tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình, sử dụng phương pháp hỗn hợp, bao gồm khảo sát, phỏng vấn sâu và phân tích tài liệu. Kết quả cho thấy năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu của người dân địa phương còn hạn chế, đặc biệt là phụ nữ. Tuy nhiên, cũng có những điểm sáng, chẳng hạn như sự tham gia tích cực của cộng đồng vào các hoạt động phòng chống thiên tai và các sáng kiến thích ứng sáng tạo. Nghiên cứu cũng xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thích ứng, bao gồm trình độ học vấn, thu nhập, quyền tiếp cận thông tin và sự hỗ trợ từ bên ngoài. Nghiên cứu tập trung vào xã hội dưới góc độ giới để tìm ra sự khác biệt về giới trong khả năng thích ứng với BĐKH. Nghiên cứu được thực hiện trong năm tháng với sự nỗ lực của tác giả và sự giúp đỡ của người hướng dẫn cũng như các cá nhân và tổ chức khác.
4.1. Thực trạng nhận thức về BĐKH và nguồn thông tin tiếp cận
Nhận thức của người dân về BĐKH và các tác động của nó còn hạn chế. Nguồn thông tin chủ yếu đến từ truyền hình và các chương trình tuyên truyền của chính quyền địa phương. Khả năng tiếp cận thông tin của phụ nữ thường thấp hơn so với nam giới. Cần có các biện pháp để nâng cao nhận thức và cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác cho cộng đồng.
4.2. Khả năng tiếp cận các dịch vụ và nguồn lực ứng phó thiên tai
Khả năng tiếp cận các dịch vụ và nguồn lực ứng phó thiên tai còn nhiều hạn chế. Nguồn cung cấp nước sạch, lương thực, thuốc men và nơi ở tạm thời sau thiên tai thường không đáp ứng được nhu cầu. Hệ thống cảnh báo sớm thiên tai chưa hiệu quả và chưa đến được tất cả người dân. Cần có các biện pháp để cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ và nguồn lực ứng phó thiên tai, đặc biệt là cho phụ nữ và các nhóm dễ bị tổn thương.
4.3. Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực thích ứng của cộng đồng
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực thích ứng của cộng đồng bao gồm trình độ học vấn, thu nhập, quyền tiếp cận thông tin, sự hỗ trợ từ bên ngoài, vốn xã hội và các nguồn lực tự nhiên. Trình độ học vấn và thu nhập cao giúp người dân có khả năng tiếp cận các thông tin và công nghệ mới, đồng thời có khả năng đầu tư vào các biện pháp thích ứng. Vốn xã hội và các nguồn lực tự nhiên giúp cộng đồng tự tổ chức và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình ứng phó với thiên tai.
V. Đề xuất Giải pháp chính sách và hành động thích ứng BĐKH tại QB
Dựa trên kết quả nghiên cứu, tác giả đề xuất một số giải pháp chính sách và hành động để tăng cường năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu cho nam và nữ tại Quảng Bình. Các giải pháp này tập trung vào các lĩnh vực như nông nghiệp, ngư nghiệp, quản lý tài nguyên nước, phòng chống thiên tai và phát triển kinh tế - xã hội. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, các tổ chức xã hội và cộng đồng địa phương để thực hiện các giải pháp này một cách hiệu quả. Đảm bảo các chương trình đào tạo cung cấp các kỹ năng thực tế, giúp người dân có thể tự bảo vệ mình và gia đình trước các rủi ro thiên tai.
5.1. Chính sách hỗ trợ sinh kế bền vững cho người dân
Phát triển các mô hình sinh kế đa dạng và bền vững, giúp người dân giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp và ngư nghiệp truyền thống. Hỗ trợ người dân tiếp cận các thị trường mới và các nguồn thu nhập thay thế. Khuyến khích phát triển du lịch sinh thái và các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường. Tạo điều kiện cho phụ nữ tham gia vào các hoạt động kinh tế bền vững và tăng cường khả năng thích ứng.
5.2. Quản lý tài nguyên nước hiệu quả và bền vững
Xây dựng và nâng cấp hệ thống thủy lợi để đảm bảo nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt. Áp dụng các công nghệ tiết kiệm nước trong sản xuất và sinh hoạt. Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái nước, như rừng ngập mặn và đất ngập nước. Tăng cường kiểm soát và xử lý ô nhiễm nguồn nước.
5.3. Nâng cao năng lực phòng chống và giảm nhẹ thiên tai
Nâng cấp hệ thống cảnh báo sớm thiên tai và đảm bảo thông tin đến được tất cả người dân. Xây dựng các công trình phòng chống thiên tai, như đê điều, kè chắn sóng và hồ chứa nước. Tăng cường khả năng ứng phó khẩn cấp và cứu hộ cứu nạn. Nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng chống thiên tai cho cộng đồng.
VI. Kết luận Tương lai của thích ứng BĐKH tại Quảng Bình
Năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững của Quảng Bình. Nghiên cứu này cung cấp những bằng chứng và khuyến nghị quan trọng để xây dựng các chính sách và hành động hiệu quả. Với sự nỗ lực của tất cả các bên liên quan, Quảng Bình có thể trở thành một hình mẫu về thích ứng BĐKH thành công. Cần tập trung vào các kinh nghiệm và vai trò của chính quyền các cấp và các tổ chức cộng đồng. Phát triển bền vững...
6.1. Hướng nghiên cứu tiếp theo và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu này có thể được mở rộng để đánh giá năng lực thích ứng tại các địa phương khác ở Quảng Bình và các tỉnh thành khác trên cả nước. Cần có thêm các nghiên cứu về tác động của BĐKH đến các lĩnh vực khác, như sức khỏe, giáo dục và giao thông vận tải. Các kết quả nghiên cứu cần được ứng dụng vào thực tiễn để xây dựng các chính sách và chương trình phù hợp.
6.2. Sự cần thiết của hợp tác quốc tế và chia sẻ kinh nghiệm
Hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Quảng Bình và các tỉnh thành khác trên cả nước trong quá trình thích ứng BĐKH. Cần có sự chia sẻ kinh nghiệm và chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia để nâng cao năng lực thích ứng. Các tổ chức quốc tế cần tiếp tục hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho Việt Nam trong quá trình ứng phó với BĐKH.