Tổng quan nghiên cứu

Dân chủ cơ sở là một thành tố quan trọng trong hệ thống chính trị Việt Nam, đóng vai trò then chốt trong việc phát huy quyền làm chủ của nhân dân và nâng cao hiệu quả quản trị nhà nước. Theo Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở năm 2022, việc thể chế hóa các quy định về dân chủ cơ sở đã tạo bước tiến lớn trong việc bảo đảm quyền và nghĩa vụ của người dân tại cấp xã, phường, thị trấn và các tổ chức sử dụng lao động. Tuy nhiên, thực tiễn thi hành pháp luật còn bộc lộ nhiều hạn chế như nhận thức xã hội chưa đồng đều, năng lực xây dựng và thực thi pháp luật của cơ quan nhà nước còn yếu, cũng như sự tham gia của người dân chưa thực sự hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện pháp luật về dân chủ cơ sở từ góc độ quản trị nhà nước và phòng, chống tham nhũng, nhằm nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tham gia của người dân trong quản lý nhà nước. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật hiện hành và thực tiễn thi hành trên toàn lãnh thổ Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn từ năm 2020 đến 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, góp phần xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản trị nhà nước tốt (good governance) và lý thuyết phòng, chống tham nhũng. Quản trị nhà nước tốt được định nghĩa là hệ thống quản lý công minh bạch, hiệu quả, có trách nhiệm, đảm bảo sự tham gia của người dân và tuân thủ pháp luật. Các nguyên tắc cơ bản gồm minh bạch, trách nhiệm giải trình, sự tham gia của công chúng, tính kịp thời, hiệu quả, pháp quyền, bền vững và công bằng. Lý thuyết phòng, chống tham nhũng nhấn mạnh vai trò của việc kiểm soát quyền lực, minh bạch và sự tham gia của người dân trong việc phát hiện và ngăn chặn hành vi tham nhũng, đặc biệt qua cách tiếp cận từ dưới lên, trao quyền cho người dân và các tổ chức xã hội.

Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng gồm: dân chủ cơ sở (grassroot democracy), quản trị nhà nước tốt và phòng, chống tham nhũng. Dân chủ cơ sở được hiểu là hình thức dân chủ trực tiếp tại cấp xã, phường, thị trấn và cộng đồng dân cư, nơi người dân tham gia quyết định các vấn đề địa phương. Quản trị nhà nước tốt là nền tảng để đảm bảo pháp luật về dân chủ cơ sở được thực thi hiệu quả, trong khi phòng, chống tham nhũng là yếu tố then chốt bảo vệ nền dân chủ khỏi sự tha hóa quyền lực.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu tài liệu thứ cấp, tổng hợp và phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo, công trình nghiên cứu trong và ngoài nước. Phương pháp so sánh pháp luật được áp dụng để đối chiếu kinh nghiệm thực tiễn về dân chủ cơ sở tại Trung Quốc nhằm rút ra bài học phù hợp cho Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng phương pháp suy luận diễn dịch và quy nạp để xây dựng cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các văn bản pháp luật hiện hành về dân chủ cơ sở tại Việt Nam, các báo cáo thực tiễn thi hành pháp luật và các nghiên cứu khoa học liên quan. Phương pháp phân tích tập trung vào đánh giá tính đồng bộ, hiệu quả và các hạn chế trong hệ thống pháp luật, cũng như phân tích các điều kiện chính trị, pháp lý, kinh tế, văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến việc thực thi dân chủ cơ sở. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2022 đến 2023, tập trung vào giai đoạn sau khi Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở 2022 có hiệu lực.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng pháp luật về dân chủ cơ sở còn nhiều hạn chế: Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở năm 2022 đã mở rộng phạm vi và quyền lợi của người dân, tuy nhiên vẫn tồn tại các điểm hạn chế về phạm vi điều chỉnh, phương pháp điều chỉnh và nội dung chưa đồng bộ. Khoảng 30% các quy định còn mâu thuẫn hoặc chưa rõ ràng, gây khó khăn trong thi hành.

  2. Nhận thức và năng lực tham gia của người dân chưa đồng đều: Tỷ lệ người dân tham gia các hoạt động dân chủ cơ sở tại một số địa phương chỉ đạt khoảng 60%, đặc biệt thấp ở vùng sâu, vùng xa do trình độ dân trí và điều kiện kinh tế hạn chế.

  3. Vai trò của quản trị nhà nước tốt và phòng, chống tham nhũng trong nâng cao hiệu quả dân chủ cơ sở: Các nguyên tắc quản trị tốt như minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tham gia của người dân được áp dụng chưa đồng bộ, dẫn đến tình trạng tham nhũng và quan liêu vẫn còn phổ biến, ảnh hưởng đến niềm tin của người dân.

  4. Kinh nghiệm từ mô hình dân chủ cơ sở tại Trung Quốc: Việc bầu cử trực tiếp lãnh đạo thôn ở Trung Quốc đã nâng cao trách nhiệm và hiệu quả quản lý, với tỷ lệ đi bầu đạt gần 91%, tỷ lệ bầu lãnh đạo không qua vòng hai chiếm 85%. Mô hình này cho thấy sự tham gia trực tiếp của người dân là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng quản trị và phòng chống tham nhũng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trong pháp luật về dân chủ cơ sở tại Việt Nam chủ yếu do sự thiếu đồng bộ trong hệ thống văn bản pháp luật, cũng như sự chưa rõ ràng trong phạm vi và phương pháp điều chỉnh. So với kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt là Trung Quốc, Việt Nam còn thiếu các cơ chế bầu cử trực tiếp và giám sát hiệu quả tại cấp cơ sở, dẫn đến việc người dân chưa thực sự làm chủ các quyết định địa phương.

Việc nhận thức và năng lực tham gia của người dân bị ảnh hưởng bởi điều kiện kinh tế và trình độ dân trí, đặc biệt tại các vùng nông thôn và miền núi. Điều này làm giảm hiệu quả của các quy định pháp luật và tạo điều kiện cho tham nhũng, quan liêu phát sinh. Các nguyên tắc quản trị nhà nước tốt chưa được thực hiện triệt để, đặc biệt là tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, khiến cho quyền lực nhà nước dễ bị lạm dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia dân chủ cơ sở theo vùng miền, bảng so sánh các điểm mạnh, điểm yếu của pháp luật hiện hành và kinh nghiệm quốc tế, cũng như biểu đồ thể hiện mức độ minh bạch và trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước cấp xã.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về dân chủ cơ sở: Xây dựng và sửa đổi các văn bản pháp luật để đảm bảo tính đồng bộ, rõ ràng về phạm vi, nội dung và phương pháp điều chỉnh, đặc biệt là quy định về quyền và nghĩa vụ của người dân và cơ quan nhà nước. Thời gian thực hiện: 2024-2025. Chủ thể: Bộ Tư pháp, Bộ Nội vụ.

  2. Tăng cường công khai, minh bạch thông tin: Áp dụng các biện pháp công khai thông tin phù hợp với đặc thù từng địa phương, như niêm yết công khai, phát thanh, và công khai trực tuyến tại các đô thị. Mục tiêu nâng tỷ lệ người dân tiếp cận thông tin lên trên 80% trong 3 năm tới. Chủ thể: UBND cấp xã, Sở Thông tin và Truyền thông.

  3. Nâng cao năng lực và nhận thức của người dân: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền về quyền và nghĩa vụ dân chủ cơ sở, đặc biệt tại vùng sâu, vùng xa. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân tham gia các hoạt động dân chủ lên 75% trong 5 năm. Chủ thể: Hội đồng nhân dân, Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức xã hội.

  4. Xây dựng cơ chế giám sát và trách nhiệm giải trình: Thiết lập các cơ chế giám sát độc lập, bảo vệ người tố cáo tham nhũng và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về dân chủ cơ sở. Thời gian triển khai: 2024-2026. Chủ thể: Thanh tra Nhà nước, Ủy ban Kiểm tra Đảng, các tổ chức xã hội.

  5. Học hỏi kinh nghiệm quốc tế: Nghiên cứu và áp dụng mô hình bầu cử trực tiếp lãnh đạo thôn, tổ dân phố như tại Trung Quốc, phù hợp với điều kiện Việt Nam nhằm nâng cao trách nhiệm và sự tham gia của người dân. Chủ thể: Bộ Nội vụ, các địa phương thí điểm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước: Giúp các cơ quan như Bộ Nội vụ, Bộ Tư pháp, UBND các cấp có cơ sở khoa học để xây dựng, hoàn thiện chính sách và pháp luật về dân chủ cơ sở, nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Các nhà nghiên cứu và giảng viên: Cung cấp tài liệu tham khảo chuyên sâu về lý luận và thực tiễn dân chủ cơ sở, quản trị nhà nước và phòng, chống tham nhũng, phục vụ giảng dạy và nghiên cứu khoa học.

  3. Tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư: Hỗ trợ các tổ chức xã hội, Mặt trận Tổ quốc và cộng đồng dân cư hiểu rõ quyền và nghĩa vụ, từ đó tăng cường sự tham gia và giám sát hoạt động quản lý nhà nước tại cơ sở.

  4. Sinh viên và học viên cao học: Là nguồn tài liệu tham khảo quý giá cho sinh viên ngành luật, chính trị học, quản trị công trong việc nghiên cứu và phát triển đề tài liên quan đến dân chủ cơ sở và quản trị nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dân chủ cơ sở là gì và tại sao nó quan trọng?
    Dân chủ cơ sở là hình thức dân chủ trực tiếp tại cấp xã, phường, thị trấn, nơi người dân tham gia quyết định các vấn đề địa phương. Nó quan trọng vì giúp phát huy quyền làm chủ của nhân dân, nâng cao hiệu quả quản lý và phòng chống tham nhũng.

  2. Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở 2022 có điểm mới gì?
    Luật mở rộng phạm vi và quyền lợi của người dân, quy định rõ hơn về quyền tham gia, giám sát và trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị.

  3. Những khó khăn chính trong thực thi pháp luật về dân chủ cơ sở hiện nay là gì?
    Bao gồm nhận thức chưa đồng đều, năng lực thực thi của cơ quan nhà nước còn hạn chế, sự tham gia của người dân chưa hiệu quả, và tồn tại tham nhũng, quan liêu ảnh hưởng đến niềm tin.

  4. Kinh nghiệm nào từ Trung Quốc có thể áp dụng cho Việt Nam?
    Mô hình bầu cử trực tiếp lãnh đạo thôn giúp nâng cao trách nhiệm và sự tham gia của người dân, đồng thời tăng cường giám sát và minh bạch trong quản lý địa phương.

  5. Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của người dân trong dân chủ cơ sở?
    Cần tăng cường tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức, cải thiện điều kiện kinh tế - xã hội, đồng thời xây dựng cơ chế công khai, minh bạch và bảo vệ quyền lợi người tham gia.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng hệ thống cơ sở lý luận vững chắc về dân chủ cơ sở, quản trị nhà nước tốt và phòng, chống tham nhũng, làm rõ vai trò và ý nghĩa của pháp luật về dân chủ cơ sở tại Việt Nam.
  • Đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành cho thấy nhiều hạn chế cần khắc phục để nâng cao hiệu quả dân chủ cơ sở.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, tăng cường minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tham gia của người dân, đồng thời học hỏi kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt từ Trung Quốc.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa lý luận và thực tiễn quan trọng, làm cơ sở cho các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức xã hội trong việc xây dựng và thực thi pháp luật về dân chủ cơ sở.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, thí điểm mô hình mới và tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến dân chủ cơ sở trong bối cảnh hội nhập và phát triển.

Hãy tiếp tục theo dõi và áp dụng các kiến thức từ nghiên cứu này để góp phần xây dựng nền dân chủ cơ sở vững mạnh, minh bạch và hiệu quả tại Việt Nam.