Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giảng dạy tiếng Anh tại Việt Nam, đặc biệt là tại Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (HaUI), kỹ năng đọc hiểu đóng vai trò then chốt trong việc tiếp cận kiến thức và phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, theo khảo sát với 98 sinh viên không chuyên tiếng Anh, chỉ có khoảng 34% sinh viên cảm thấy hứng thú với các bài học đọc hiện tại, trong khi hơn 55% cho rằng các bài đọc khá nhàm chán và khó tiếp cận. Các khó khăn chính được xác định gồm: lượng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới quá nhiều (71.3%), thiếu chiến lược đọc hiệu quả (65.7%) và hạn chế về kiến thức nền văn hóa (45.1%). Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều chỉnh các hoạt động đọc trong giáo trình New Headway Pre-Intermediate để phù hợp hơn với trình độ và nhu cầu của sinh viên, qua đó nâng cao khả năng đọc hiểu và tạo động lực học tập. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất không chuyên tiếng Anh tại HaUI trong học kỳ thứ hai năm học 2009-2010, với phạm vi điều chỉnh các bài tập đọc trong ba đơn vị học: Unit 2, Unit 4 và Unit 7. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến phương pháp giảng dạy và thiết kế tài liệu học tập, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo tiếng Anh tại các trường đại học kỹ thuật và công nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về đọc hiểu và thích nghi bài tập trong giảng dạy ngoại ngữ. Đọc hiểu được định nghĩa là quá trình tương tác giữa người đọc và văn bản, trong đó người đọc sử dụng kiến thức, kỹ năng và chiến lược để giải mã và hiểu ý nghĩa (Grellet, 1981; Richard & Thomas, 1987). Vai trò của đọc trong học ngoại ngữ được nhấn mạnh bởi Carrel (1981) và Anderson (1999), cho rằng kỹ năng đọc giúp người học tiếp cận nguồn tri thức và phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác. Các thách thức trong đọc hiểu bao gồm năng lực đọc, trình độ ngôn ngữ và kiến thức nền văn hóa (Bernhardt & Kamil, 1995; Nunan, 1989). Về thích nghi bài tập, khái niệm được hiểu là việc điều chỉnh nội dung, hình thức và mức độ khó của bài tập để phù hợp với đặc điểm người học và bối cảnh giảng dạy (Tomlinson, 1998; McGrath, 2002). Các kỹ thuật thích nghi phổ biến gồm thay thế, bổ sung, đơn giản hóa và sửa đổi (McDonough & Shaw, 1993).

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu là:

  • Đọc hiểu (Reading Comprehension): quá trình tương tác giữa người đọc và văn bản nhằm trích xuất thông tin cần thiết.
  • Thích nghi bài tập (Task Adaptation): điều chỉnh bài tập để phù hợp với trình độ và nhu cầu học viên.
  • Chiến lược đọc (Reading Strategies): các kỹ thuật giúp người đọc xử lý và hiểu văn bản hiệu quả như skimming, scanning, đoán nghĩa từ ngữ trong ngữ cảnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo phương pháp nghiên cứu hành động (action research) với cỡ mẫu 98 sinh viên năm nhất không chuyên tiếng Anh tại HaUI. Phương pháp chọn mẫu là chọn lớp học đại diện từ các khoa Tự động hóa & Điện tử và Kỹ thuật Điện. Dữ liệu được thu thập qua bốn công cụ chính: khảo sát sơ bộ, bảng câu hỏi khảo sát trước mỗi bài học đọc, phiếu khảo sát phản hồi sau khi áp dụng bài tập thích nghi và quan sát lớp học. Các bảng câu hỏi được thiết kế gồm câu hỏi đóng và mở, được phát bằng tiếng Việt để đảm bảo sinh viên hiểu rõ và trả lời chính xác. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài trong học kỳ thứ hai năm học 2009-2010, tập trung vào ba đơn vị học trong giáo trình New Headway Pre-Intermediate. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, tính tỷ lệ phần trăm các lựa chọn và so sánh giữa các đơn vị học. Quan sát lớp học giúp đánh giá mức độ tham gia và thái độ của sinh viên khi thực hiện các bài tập thích nghi. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu và phân tích định tính nhằm làm rõ hiệu quả của việc thích nghi bài tập trong việc hỗ trợ đọc hiểu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đánh giá chung về bài học đọc: 55.2% sinh viên cho rằng các bài học đọc hiện tại nhàm chán, chỉ 34.2% cảm thấy hứng thú. Điều này phản ánh sự thiếu hấp dẫn và phù hợp của các bài tập trong giáo trình.
  2. Khó khăn trong đọc hiểu: 71.3% sinh viên gặp khó khăn với lượng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới; 65.7% thiếu chiến lược đọc hiệu quả; 45.1% hạn chế kiến thức nền văn hóa.
  3. Đánh giá về nội dung và ngôn ngữ bài đọc: Đơn vị 4 có 79% sinh viên cho rằng nội dung quá xa lạ, khó hiểu; đơn vị 2 và 7 có tỷ lệ khó hiểu lần lượt là 19% và 12%. Về ngôn ngữ, đơn vị 4 có 63% sinh viên gặp khó với từ mới và 72% với cấu trúc ngữ pháp mới.
  4. Đánh giá về bài tập đọc: 76% sinh viên cho rằng bài tập trong đơn vị 2 quá khó và cần điều chỉnh; đơn vị 4 có 81% sinh viên đồng ý tương tự; đơn vị 7 có 42% đề xuất bổ sung thêm bài tập mới. Các dạng bài tập được ưa thích nhất là trắc nghiệm chọn đáp án đúng (53% đơn vị 2), xác định đúng/sai (51% đơn vị 4), đoán nghĩa từ trong ngữ cảnh (41% đơn vị 7).
  5. Phản hồi về bài tập thích nghi: Sau khi áp dụng các bài tập thích nghi, hơn 80% sinh viên đánh giá bài học thú vị, phù hợp trình độ và giúp luyện tập kỹ năng đọc hiệu quả. Ví dụ, trong đơn vị 2, 81.3% sinh viên thích bài học với bài tập mới; đơn vị 7 có 89% sinh viên đánh giá bài học hữu ích.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến sinh viên cảm thấy khó khăn và chán nản là do bài tập đọc trong giáo trình chưa phù hợp với trình độ và đặc điểm của họ, đặc biệt là lượng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới quá nhiều, cùng với thiếu hụt chiến lược đọc hiệu quả. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của kiến thức nền và chiến lược đọc trong việc nâng cao khả năng đọc hiểu (Nunan, 1989; Bernhardt & Kamil, 1995). Việc thích nghi bài tập bằng cách thay thế, bổ sung, đơn giản hóa và sửa đổi đã giúp giảm độ khó, tăng tính thực tiễn và kích thích sự tham gia của sinh viên. Các bài tập thích nghi không chỉ giúp sinh viên luyện tập kỹ năng đọc như skimming, scanning, đoán nghĩa từ trong ngữ cảnh mà còn tạo cơ hội phát triển kỹ năng nói thông qua thảo luận nhóm, góp phần nâng cao sự tự tin và hứng thú học tập. Dữ liệu có thể được minh họa qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ sinh viên hài lòng trước và sau khi áp dụng bài tập thích nghi, cũng như bảng so sánh mức độ khó khăn của từng đơn vị học. Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc điều chỉnh tài liệu giảng dạy phù hợp với đặc điểm người học để nâng cao hiệu quả đào tạo ngoại ngữ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Kích hoạt kiến thức nền của sinh viên: Giáo viên nên tổ chức các hoạt động thảo luận, bản đồ ngữ nghĩa (semantic mapping) trước khi vào bài đọc để giúp sinh viên liên kết kiến thức cũ với nội dung mới, từ đó tăng động lực và khả năng hiểu bài. Thời gian thực hiện: mỗi bài học đọc, chủ thể: giáo viên.
  2. Phát triển kỹ năng đoán nghĩa từ trong ngữ cảnh: Giáo viên cần hướng dẫn sinh viên sử dụng các chiến lược như phân tích cấu trúc từ, sử dụng ngữ cảnh, dự đoán ý nghĩa để giảm phụ thuộc vào từ điển. Thời gian thực hiện: xuyên suốt khóa học, chủ thể: giáo viên và sinh viên.
  3. Đào tạo và áp dụng các chiến lược đọc hiệu quả: Tích hợp các kỹ năng như skimming, scanning, suy luận, chọn lọc thông tin vào bài tập đọc, đồng thời hướng dẫn sinh viên cách xác định mục đích đọc để chọn kỹ thuật phù hợp. Thời gian thực hiện: trong từng bài học, chủ thể: giáo viên.
  4. Đa dạng hóa và điều chỉnh mức độ khó của bài tập đọc: Giáo viên nên áp dụng các kỹ thuật thích nghi như thay thế, bổ sung, đơn giản hóa bài tập để phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên, tránh gây áp lực và nhàm chán. Thời gian thực hiện: trước mỗi bài học, chủ thể: giáo viên.
  5. Khuyến khích học tập trực tuyến và tự học: Tận dụng các nguồn học liệu trực tuyến của HaUI để sinh viên luyện tập kỹ năng đọc và các kỹ năng ngôn ngữ khác ngoài giờ lên lớp. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: sinh viên và giáo viên hướng dẫn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học kỹ thuật và công nghiệp: Nhận biết các khó khăn phổ biến của sinh viên không chuyên và áp dụng các kỹ thuật thích nghi bài tập để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
  2. Nhà thiết kế chương trình và biên soạn giáo trình: Tham khảo các phương pháp điều chỉnh bài tập phù hợp với đặc điểm người học nhằm cải tiến nội dung và hình thức tài liệu học tập.
  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Học hỏi cách thức nghiên cứu hành động và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn giảng dạy, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển kỹ năng đọc.
  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm về ảnh hưởng của việc thích nghi bài tập đến động lực và kết quả học tập của sinh viên trong môi trường không chuyên tiếng Anh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sinh viên không chuyên tiếng Anh lại gặp khó khăn với bài tập đọc trong giáo trình?
    Sinh viên thường thiếu vốn từ vựng và kiến thức ngữ pháp cần thiết, đồng thời chưa được trang bị đầy đủ các chiến lược đọc hiệu quả. Ngoài ra, nội dung văn hóa xa lạ cũng làm giảm khả năng hiểu bài.

  2. Việc thích nghi bài tập đọc có thực sự giúp cải thiện khả năng đọc hiểu của sinh viên?
    Có, nghiên cứu cho thấy sau khi áp dụng các bài tập thích nghi, hơn 80% sinh viên cảm thấy bài học thú vị hơn, phù hợp trình độ và giúp luyện tập kỹ năng đọc hiệu quả.

  3. Những kỹ thuật thích nghi bài tập nào được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu?
    Các kỹ thuật chính gồm thay thế bài tập khó bằng bài tập dễ hơn, bổ sung bài tập mới phù hợp, đơn giản hóa nội dung và sửa đổi cấu trúc bài tập để phù hợp với trình độ sinh viên.

  4. Làm thế nào để giáo viên kích hoạt kiến thức nền cho sinh viên trước khi đọc?
    Giáo viên có thể tổ chức thảo luận nhóm, sử dụng bản đồ ngữ nghĩa, đặt câu hỏi gợi mở hoặc trình chiếu hình ảnh liên quan đến chủ đề để sinh viên liên kết kiến thức cũ với nội dung mới.

  5. Sinh viên có thể tự phát triển kỹ năng đọc hiểu như thế nào ngoài giờ học?
    Sinh viên nên luyện tập thường xuyên qua các nguồn học trực tuyến, đọc các tài liệu phù hợp trình độ, áp dụng các chiến lược đọc như skimming, scanning và đoán nghĩa từ trong ngữ cảnh để nâng cao khả năng tự học.

Kết luận

  • Đọc hiểu là kỹ năng thiết yếu trong học tiếng Anh, đặc biệt với sinh viên không chuyên tại HaUI, nhưng hiện tại các bài tập đọc còn nhiều hạn chế về mức độ phù hợp và tính hấp dẫn.
  • Ba yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng đọc hiểu của sinh viên là hạn chế về từ vựng và ngữ pháp, thiếu chiến lược đọc hiệu quả, và kiến thức nền văn hóa chưa đầy đủ.
  • Việc thích nghi bài tập đọc bằng các kỹ thuật thay thế, bổ sung, đơn giản hóa và sửa đổi đã giúp sinh viên cảm thấy bài học dễ tiếp cận hơn, tăng sự tham gia và hiệu quả học tập.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực như kích hoạt kiến thức nền, phát triển kỹ năng đoán nghĩa từ, đào tạo chiến lược đọc và đa dạng hóa bài tập để nâng cao chất lượng giảng dạy.
  • Các bước tiếp theo nên tập trung vào mở rộng áp dụng các bài tập thích nghi trong các lớp học khác và đánh giá hiệu quả qua các nghiên cứu sâu hơn; đồng thời khuyến khích giáo viên chia sẻ kinh nghiệm và tài liệu phù hợp.

Hành động ngay: Giáo viên và nhà quản lý đào tạo tại các trường đại học kỹ thuật nên xem xét áp dụng các đề xuất trong luận văn để cải thiện phương pháp giảng dạy đọc hiểu, đồng thời khuyến khích sinh viên chủ động phát triển kỹ năng đọc qua các nguồn học tập đa dạng.