## Tổng quan nghiên cứu

Ngành logistics tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với quy mô khoảng 40-42 tỷ USD/năm, chiếm khoảng 20,9% GDP quốc gia và tốc độ tăng trưởng bình quân từ 14-16% mỗi năm. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, ngành logistics đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội. Tuy nhiên, các doanh nghiệp logistics trong nước đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài chiếm tới 70-80% thị phần. Công ty cổ phần VIMC Logistics, với mục tiêu trở thành nhà cung cấp dịch vụ logistics chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam, đã tập trung đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng tại các đầu mối trọng điểm như Hải Phòng, Lào Cai, TP.HCM và đa dạng hóa dịch vụ nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận về chất lượng dịch vụ logistics, phân tích thực trạng chất lượng dịch vụ tại Công ty CP VIMC Logistics trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm thu hút khách hàng, gia tăng doanh số và tối đa hóa lợi nhuận. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào Công ty CP VIMC Logistics với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến 2022, tầm nhìn giải pháp đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp logistics nội địa nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

- **Mô hình SERVQUAL**: Được thiết kế bởi Parasuraman và cộng sự (1985), mô hình này đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên 5 tiêu chí RATER gồm: Mức độ tin cậy, Khả năng đảm bảo, Phương tiện hữu hình, Sự đồng cảm và Khả năng đáp ứng. Đây là công cụ chính để đo lường sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ logistics.

- **Khái niệm chất lượng dịch vụ logistics**: Được định nghĩa theo Bộ luật Thương mại Việt Nam (2005) và các nghiên cứu của các học giả như Mentzer, Peresault & Russ, Vitasek, nhấn mạnh đến các hoạt động vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng và các dịch vụ hỗ trợ khác nhằm tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.

- **Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ logistics**: Bao gồm các nhân tố khách quan như môi trường kinh tế, chính trị pháp luật, khoa học công nghệ, cơ sở hạ tầng và môi trường cạnh tranh; cùng các nhân tố chủ quan như nguồn lực cơ sở vật chất, nguồn nhân lực, mức độ ứng dụng công nghệ, nguồn lực tài chính và cơ chế chăm sóc khách hàng.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 180 khách hàng đã sử dụng dịch vụ của Công ty CP VIMC Logistics trong giai đoạn 2020-2022, với tỷ lệ thu hồi phiếu đạt 72%. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính thường niên của công ty, các tài liệu nghiên cứu khoa học, báo cáo ngành và trang web chính thức của công ty.

- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích tổng hợp và so sánh số liệu qua phần mềm Excel và SPSS. Phân tích giá trị trung bình các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ theo mô hình SERVQUAL để xác định mức độ hài lòng của khách hàng.

- **Timeline nghiên cứu**: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2023; phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp trong năm 2023; tầm nhìn thực hiện các giải pháp đến năm 2030.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Chất lượng dịch vụ hiện tại**: Khách hàng đánh giá mức độ tin cậy và khả năng đảm bảo của VIMC Logistics đạt trung bình trên 4,0 trên thang điểm 5, cho thấy sự tin tưởng cao vào cam kết và trình độ nhân viên. Tuy nhiên, phương tiện hữu hình và sự đồng cảm nhận được điểm thấp hơn, lần lượt khoảng 3,5 và 3,6, phản ánh hạn chế về cơ sở vật chất và dịch vụ chăm sóc khách hàng.

- **Tỷ trọng doanh thu theo phương thức kinh doanh**: Doanh thu chủ yếu đến từ dịch vụ vận tải đường bộ và đại lý hàng không, chiếm khoảng 60% tổng doanh thu, trong khi các dịch vụ kho bãi và khai thác cảng chiếm phần còn lại.

- **Nguồn thông tin khách hàng**: 58% khách hàng biết đến VIMC Logistics qua giới thiệu và 30% qua các kênh trực tuyến, cho thấy tầm quan trọng của marketing truyền miệng và kỹ thuật số.

- **Tỷ lệ khách hàng tái sử dụng dịch vụ**: Khoảng 66% khách hàng đã sử dụng dịch vụ nhiều lần, thể hiện mức độ trung thành tương đối cao nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện.

### Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy VIMC Logistics đã xây dựng được niềm tin vững chắc với khách hàng qua các dịch vụ vận tải và đại lý hàng không, phù hợp với xu hướng phát triển vận tải đa phương thức trong ngành logistics. Tuy nhiên, điểm yếu về cơ sở vật chất và dịch vụ chăm sóc khách hàng làm giảm sự hài lòng tổng thể, ảnh hưởng đến khả năng giữ chân và thu hút khách hàng mới.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc đầu tư vào công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng là xu hướng tất yếu để tăng sức cạnh tranh, nhất là trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp nước ngoài có công nghệ hiện đại và kinh nghiệm quản lý tiên tiến. Việc cải thiện các yếu tố này sẽ giúp VIMC Logistics nâng cao thị phần và hiệu quả kinh doanh, đồng thời giảm chi phí vận hành và tăng lợi nhuận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng doanh thu theo phương thức kinh doanh, biểu đồ mức độ hài lòng theo từng tiêu chí RATER và bảng so sánh tỷ lệ khách hàng tái sử dụng dịch vụ qua các năm để minh họa xu hướng và điểm mạnh, điểm yếu của công ty.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ**: Nâng cấp hệ thống kho bãi, phương tiện vận tải và ứng dụng công nghệ quản lý kho (WMS), hệ thống theo dõi đơn hàng để nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ. Mục tiêu đạt mức độ hài lòng về phương tiện hữu hình trên 4,0 trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty.

- **Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự**: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng ngoại ngữ và công nghệ thông tin cho nhân viên nhằm nâng cao khả năng đáp ứng và đảm bảo dịch vụ. Mục tiêu tăng điểm đánh giá khả năng đảm bảo và đáp ứng lên trên 4,2 trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo.

- **Cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng**: Xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, tăng cường các chương trình tri ân, khuyến mãi và kênh phản hồi nhanh chóng để nâng cao sự đồng cảm và lòng trung thành của khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng tái sử dụng dịch vụ lên 75% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và chăm sóc khách hàng.

- **Mở rộng và đa dạng hóa dịch vụ logistics tích hợp**: Phát triển các dịch vụ logistics trọn gói, tích hợp vận tải đa phương thức, tư vấn thủ tục hải quan và dịch vụ kho bãi nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp của khách hàng. Mục tiêu tăng doanh thu từ dịch vụ tích hợp lên 30% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Ban phát triển sản phẩm và kinh doanh.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Doanh nghiệp logistics trong nước**: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập.

- **Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp**: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chiến lược phát triển dịch vụ, đầu tư công nghệ và nâng cao chất lượng nhân sự.

- **Các nhà nghiên cứu và học giả ngành kinh tế quốc tế và logistics**: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

- **Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành logistics**: Đánh giá thực trạng ngành, xây dựng chính sách hỗ trợ và thúc đẩy phát triển logistics bền vững, phù hợp với xu hướng hội nhập.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tiêu chí nào được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics?**  
   Mô hình SERVQUAL với 5 tiêu chí RATER: độ tin cậy, khả năng đảm bảo, phương tiện hữu hình, sự đồng cảm và khả năng đáp ứng được sử dụng phổ biến để đánh giá chất lượng dịch vụ logistics.

2. **Thực trạng chất lượng dịch vụ tại VIMC Logistics hiện nay ra sao?**  
   VIMC Logistics có điểm mạnh về độ tin cậy và khả năng đảm bảo, nhưng còn hạn chế về cơ sở vật chất và dịch vụ chăm sóc khách hàng, ảnh hưởng đến sự hài lòng tổng thể.

3. **Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của khách hàng trong ngành logistics?**  
   Đầu tư công nghệ, nâng cao năng lực nhân sự, cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng và đa dạng hóa dịch vụ là các giải pháp hiệu quả để tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

4. **Tại sao chất lượng dịch vụ logistics lại quan trọng đối với doanh nghiệp?**  
   Chất lượng dịch vụ cao giúp giữ chân khách hàng, thu hút khách hàng mới, tăng doanh thu và lợi thế cạnh tranh trên thị trường đầy cạnh tranh hiện nay.

5. **Các doanh nghiệp logistics nên làm gì để thích ứng với hội nhập kinh tế quốc tế?**  
   Cần nâng cao năng lực quản lý, ứng dụng công nghệ hiện đại, tuân thủ các quy định pháp luật quốc tế và phát triển dịch vụ tích hợp để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường toàn cầu.

## Kết luận

- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ logistics trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.  
- Phân tích thực trạng tại Công ty CP VIMC Logistics cho thấy điểm mạnh về độ tin cậy và khả năng đảm bảo, đồng thời chỉ ra các hạn chế về cơ sở vật chất và dịch vụ khách hàng.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng, góp phần gia tăng doanh thu và lợi nhuận.  
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho doanh nghiệp logistics trong nước và các nhà quản lý ngành.  
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2023-2030 để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

**Hành động tiếp theo:** Các doanh nghiệp logistics và nhà quản lý nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và cập nhật xu hướng mới trong ngành nhằm duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.