Tổng quan nghiên cứu

Mỏ khí condensat Hừng Đông, phát hiện quan trọng trong bồn trũng Cửu Long năm 2003, là đối tượng nghiên cứu chính của luận văn này. Việc khai thác khí condensat đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về đặc tính chất lưu và ứng xử pha trong vỉa, bởi khí condensat có tính chất pha biến đổi phức tạp theo áp suất và nhiệt độ. Theo ước tính, áp suất vỉa của mỏ dao động từ 3.000 đến 8.000 psi, nhiệt độ khoảng 200-400°F, với tỷ số condensat-khí (CGR) từ 30 đến 300 thùng pha lỏng trên một triệu bộ khối khí chuẩn. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng mô hình ứng xử pha tổng quát cho khí condensat, áp dụng cho mỏ khí Hừng Đông, từ đó dự báo khai thác hiệu quả đến năm 2028.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phân tích dữ liệu thí nghiệm PVT, xây dựng mô hình ứng xử pha bằng phương trình trạng thái Soave-Redlich-Kwong (SRK3) và ứng dụng mô hình này trong mô hình thủy động lực đặc tính dầu cải tiến (MBO). Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp công cụ dự báo khai thác chính xác, giúp tối ưu hóa số lượng giếng khoan (khoảng 23 giếng) và phương án khai thác từng giai đoạn, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố không chắc chắn như độ thấm và tính liên thông vỉa đến hệ số thu hồi sản phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết ứng xử pha trong hệ hydrocacbon: Nghiên cứu ứng xử pha của hệ đơn cấu tử, hai cấu tử và đa cấu tử, tập trung vào khí condensat với đặc trưng pha khí-lỏng biến đổi theo áp suất và nhiệt độ. Biểu đồ pha áp suất-nhiệt độ (p/T) được sử dụng để mô tả vùng tồn tại các pha và điểm tới hạn.

  • Phương trình trạng thái (EOS): Phương trình Soave-Redlich-Kwong (SRK3) được chọn để mô phỏng các thí nghiệm PVT, với các thông số tới hạn và hệ số lệch tâm được hiệu chỉnh để phù hợp với số liệu thực nghiệm. Các khái niệm chính bao gồm tỷ số cân bằng pha (Ki), áp suất điểm sương, áp suất điểm bọt khí, và hệ số nén khí.

  • Mô hình thủy động lực đặc tính dầu cải tiến (MBO): Ứng dụng mô hình ứng xử pha làm đầu vào cho mô hình thủy động lực để dự báo khai thác, đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố như số lượng giếng khoan, độ thấm và tính liên thông vỉa.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Dữ liệu thí nghiệm PVT thu thập từ các mẫu chất lưu đáy giếng HD-1X, HD-3X tại mỏ Hừng Đông.
  • Dữ liệu địa chất và thử vỉa từ các giếng khoan HD-1X, HD-2X, HD-3X, HD-4X.
  • Số liệu khai thác thực tế và mô phỏng thủy động lực.

Phương pháp phân tích:

  • Kiểm tra và hiệu chỉnh dữ liệu đầu vào bằng phần mềm PVTi của Schlumberger.
  • Mô phỏng thí nghiệm CCE (Constant Composition Expansion) và CVD (Constant Volume Depletion) bằng phương trình trạng thái SRK3.
  • Hiệu chỉnh các thông số tới hạn (nhiệt độ tới hạn Tc, áp suất tới hạn Pc) ưu tiên trước, sau đó hiệu chỉnh các hệ số lệch tâm và các hằng số Q1, Q2.
  • Không hiệu chỉnh hệ số tương tác nhị phân k để tránh lỗi không hội tụ.
  • Xây dựng mô hình thủy động lực đặc tính dầu cải tiến (MBO) sử dụng dữ liệu mô hình ứng xử pha đã hiệu chỉnh.
  • Dự báo khai thác đến năm 2028, phân tích ảnh hưởng của số lượng giếng khoan và các yếu tố không chắc chắn.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2003 (bắt đầu thăm dò) đến năm 2012 (hoàn thành luận văn), với dự báo khai thác đến năm 2028.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình ứng xử pha SRK3 hiệu chỉnh đạt độ tin cậy cao: Sau quá trình hiệu chỉnh, mô hình mô phỏng thí nghiệm PVT phù hợp với số liệu thực nghiệm, sai số áp suất điểm sương và tỷ lệ pha lỏng dưới 5%. Điều này cho phép ứng dụng mô hình trong dự báo khai thác.

  2. Ảnh hưởng của số lượng giếng khoan đến khai thác: Dự báo cho thấy số lượng giếng khoan tối ưu là 23 giếng, với khoảng cách trung bình giữa các giếng khoảng 1 km. Khi tăng lên 30 giếng, sự can thiệp giữa các giếng không đáng kể, nhưng chi phí khai thác tăng.

  3. Phương án khai thác từng giai đoạn phù hợp nhất: Do số liệu thử vỉa chưa đại diện đầy đủ cho đặc trưng đá chứa (độ thấm, tính liên thông), khai thác theo từng giai đoạn giúp điều chỉnh phương án dựa trên dữ liệu khai thác thực tế, giảm thiểu rủi ro.

  4. Tính liên thông vỉa và ảnh hưởng biên quan trọng hơn độ thấm: Các yếu tố không chắc chắn về tính liên thông và ảnh hưởng biên (mức độ liên thông) ảnh hưởng đến hệ số thu hồi nhiều hơn so với phân bố độ thấm, làm thay đổi hiệu quả khai thác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các phát hiện trên là do đặc tính pha biến đổi phức tạp của khí condensat, đặc biệt hiện tượng ngưng tụ ngược và tích tụ condensat vùng cận đáy giếng làm giảm độ linh động pha khí. Việc sử dụng phương trình trạng thái SRK3 với hiệu chỉnh thông số tới hạn và hệ số lệch tâm giúp mô phỏng chính xác hơn các trạng thái pha trong điều kiện vỉa.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả phù hợp với nhận định của các tác giả về tầm quan trọng của mô hình ứng xử pha trong dự báo khai thác khí condensat. Việc lựa chọn phương án khai thác từng giai đoạn cũng tương đồng với các chiến lược khai thác khí condensat được áp dụng tại các mỏ tương tự.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ áp suất-thể tích, áp suất-nhiệt độ, biểu đồ tỷ lệ pha lỏng theo áp suất, và bản đồ phân bố giếng khoan để minh họa ảnh hưởng của số lượng giếng và các yếu tố không chắc chắn đến sản lượng khai thác.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai khai thác theo từng giai đoạn: Áp dụng phương án khai thác từng giai đoạn để tận dụng dữ liệu khai thác sớm làm cơ sở điều chỉnh kế hoạch, giảm thiểu rủi ro do đặc tính vỉa chưa được xác định đầy đủ. Thời gian áp dụng: ngay từ giai đoạn đầu khai thác. Chủ thể thực hiện: Công ty khai thác mỏ.

  2. Tối ưu hóa số lượng giếng khoan: Duy trì số lượng giếng khoan khoảng 23 giếng với khoảng cách trung bình 1 km để đảm bảo hiệu quả khai thác và giảm chi phí đầu tư. Thời gian: trong kế hoạch phát triển mỏ. Chủ thể: Ban kỹ thuật và quản lý dự án.

  3. Nâng cao chất lượng dữ liệu thử vỉa: Tăng cường thu thập và phân tích dữ liệu thử vỉa để cải thiện mô hình thủy động lực, đặc biệt về độ thấm và tính liên thông vỉa. Thời gian: liên tục trong quá trình khai thác. Chủ thể: Phòng kỹ thuật và phòng thí nghiệm.

  4. Cập nhật và hiệu chỉnh mô hình ứng xử pha định kỳ: Sử dụng phần mềm PVTi để cập nhật mô hình ứng xử pha dựa trên dữ liệu thực tế mới, đảm bảo mô hình luôn phản ánh chính xác đặc tính chất lưu. Thời gian: hàng năm hoặc khi có dữ liệu mới. Chủ thể: Nhóm nghiên cứu và kỹ sư mô phỏng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư khai thác và quản lý mỏ khí condensat: Nhận được công cụ dự báo khai thác chính xác, giúp tối ưu hóa kế hoạch khai thác và quản lý rủi ro do hiện tượng ngưng tụ ngược và tích tụ condensat.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Địa chất Dầu khí: Tài liệu tham khảo chi tiết về lý thuyết ứng xử pha, phương trình trạng thái và phương pháp xây dựng mô hình ứng xử pha cho khí condensat.

  3. Chuyên gia mô phỏng thủy động lực mỏ: Hướng dẫn quy trình xây dựng và hiệu chỉnh mô hình ứng xử pha làm đầu vào cho mô hình thủy động lực đặc tính dầu cải tiến, nâng cao độ chính xác dự báo khai thác.

  4. Các công ty dầu khí và phòng thí nghiệm PVT: Tham khảo quy trình lấy mẫu, phân tích PVT và ứng dụng phần mềm PVTi trong xây dựng mô hình ứng xử pha, phục vụ cho các dự án tương tự.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình ứng xử pha có vai trò gì trong khai thác khí condensat?
    Mô hình ứng xử pha mô phỏng sự thay đổi pha khí-lỏng theo áp suất và nhiệt độ, giúp dự báo hiện tượng ngưng tụ ngược và tích tụ condensat, từ đó tối ưu hóa kế hoạch khai thác và giảm thiểu rủi ro.

  2. Tại sao chọn phương trình trạng thái Soave-Redlich-Kwong (SRK3)?
    SRK3 cân bằng giữa độ chính xác và tính đơn giản, phù hợp mô phỏng khí condensat với hiệu chỉnh thông số tới hạn và hệ số lệch tâm, cho kết quả mô phỏng thí nghiệm PVT gần với thực tế.

  3. Phương pháp lấy mẫu nào phù hợp cho khí condensat?
    Phương pháp lấy mẫu bề mặt thường được ưu tiên do khả năng thu thập dung tích mẫu lớn và ghi nhận giá trị GOR chính xác, trong khi lấy mẫu đáy giếng phù hợp khi cần mẫu đại diện cho vỉa.

  4. Ảnh hưởng của tính liên thông vỉa đến khai thác như thế nào?
    Tính liên thông vỉa ảnh hưởng mạnh đến hệ số thu hồi sản phẩm, hơn cả phân bố độ thấm, do nó quyết định khả năng lưu thông và phân bố pha khí-lỏng trong vỉa.

  5. Làm thế nào để điều chỉnh mô hình khi có dữ liệu mới?
    Sử dụng phần mềm PVTi để hiệu chỉnh các thông số mô hình dựa trên dữ liệu thí nghiệm và khai thác mới, đảm bảo mô hình luôn phản ánh chính xác đặc tính chất lưu và điều kiện vỉa.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công mô hình ứng xử pha tổng quát cho khí condensat dựa trên phương trình trạng thái SRK3, hiệu chỉnh phù hợp với số liệu thí nghiệm PVT.
  • Ứng dụng mô hình này làm đầu vào cho mô hình thủy động lực đặc tính dầu cải tiến, dự báo khai thác mỏ khí condensat Hừng Đông đến năm 2028 với số lượng giếng tối ưu là 23.
  • Phương án khai thác từng giai đoạn được đề xuất nhằm thích ứng với các yếu tố không chắc chắn về đặc tính đá chứa và chất lưu.
  • Tính liên thông vỉa và ảnh hưởng biên được xác định là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác hơn độ thấm.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nghiên cứu và ứng dụng tương tự trong lĩnh vực địa chất dầu khí, đặc biệt với mỏ khí condensat mới.

Next steps: Tiếp tục thu thập dữ liệu thử vỉa và khai thác thực tế để cập nhật mô hình, đồng thời triển khai các giải pháp khai thác theo đề xuất nhằm tối ưu hóa sản lượng và hệ số thu hồi.

Call-to-action: Các đơn vị khai thác và nghiên cứu nên áp dụng quy trình xây dựng mô hình ứng xử pha và mô hình thủy động lực đặc tính dầu cải tiến để nâng cao hiệu quả quản lý mỏ khí condensat.