Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là một quốc gia có nền nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, trong đó việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) đóng vai trò quan trọng nhằm nâng cao năng suất và chất lượng nông sản. Theo thống kê, lượng thuốc BVTV sử dụng tại Việt Nam năm 2021 đạt khoảng 45.900 tấn, trong đó thuốc BVTV hóa học chiếm 37.000 tấn và thuốc sinh học chiếm 8.900 tấn. Tuy nhiên, việc lạm dụng thuốc BVTV đã gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là ô nhiễm môi trường nước do dư lượng thuốc trừ sâu rò rỉ qua đất và nước mặt. Diazinon, một hoạt chất lân hữu cơ phổ biến trong thuốc trừ sâu, có độ tan trong nước khoảng 40–60 mg/L và tồn tại lâu dài trong môi trường trung tính với thời gian bán phân hủy từ 2 đến 4 tuần, gây độc hại cho thủy sinh vật và con người.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tổng hợp và đặc trưng hệ vật liệu quang xúc tác FeWO₄/rGO/g-C₃N₄@Fe₃O₄ nhằm ứng dụng trong xử lý thuốc trừ sâu Diazinon trong môi trường nước. Nghiên cứu tập trung vào việc cải thiện hiệu suất quang xúc tác dưới ánh sáng khả kiến, giảm tốc độ tái tổ hợp electron-lỗ trống, đồng thời nâng cao khả năng thu hồi vật liệu sau xử lý. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại Hà Nội trong năm 2024, sử dụng các phương pháp tổng hợp thủy nhiệt và ngưng tụ nhiệt để tạo vật liệu composite ba thành phần.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc phát triển vật liệu quang xúc tác hiệu quả, thân thiện môi trường, có khả năng phân hủy triệt để các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy như Diazinon, góp phần bảo vệ nguồn nước và sức khỏe cộng đồng. Kết quả nghiên cứu có thể ứng dụng trong xử lý nước thải nông nghiệp, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết quang xúc tác bán dẫn, đặc biệt là hệ xúc tác quang dạng Z, nhằm khắc phục nhược điểm tái tổ hợp nhanh của electron và lỗ trống trong các vật liệu bán dẫn đơn. Hệ xúc tác dạng Z gồm hai chất bán dẫn có năng lượng vùng dẫn và vùng hóa trị phù hợp, tạo điều kiện cho sự chuyển dịch electron theo quỹ đạo hình chữ Z, từ đó tăng hiệu quả phân tách điện tử và nâng cao hoạt tính quang xúc tác.
Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết vùng năng lượng bán dẫn: Mô tả cấu trúc vùng dẫn (CB) và vùng hóa trị (VB) của vật liệu bán dẫn, với khoảng cách vùng cấm (Eg) quyết định khả năng hấp thụ ánh sáng. Vật liệu FeWO₄ có Eg hẹp (~2,7 eV), hoạt động tốt dưới ánh sáng khả kiến; g-C₃N₄ có cấu trúc tri-s-triazine ổn định với Eg khoảng 2,7 eV, bền nhiệt và hóa học; rGO đóng vai trò dẫn điện, giảm tái tổ hợp electron-lỗ trống.
Mô hình quang xúc tác dạng Z: Giải thích cơ chế chuyển dịch electron từ vùng dẫn của chất bán dẫn có thế năng thấp hơn sang vùng hóa trị của chất bán dẫn có thế năng cao hơn, tạo ra các gốc oxy hóa mạnh như *OH, *O₂⁻, giúp phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ.
Các khái niệm chính bao gồm: quang xúc tác, vùng cấm năng lượng, tái tổ hợp electron-lỗ trống, gốc tự do oxy hóa, vật liệu composite ba thành phần.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là các mẫu vật liệu FeWO₄, g-C₃N₄, rGO và các hệ vật liệu ghép được tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Phương pháp tổng hợp bao gồm:
- Tổng hợp FeWO₄ bằng phương pháp thủy nhiệt, điều chỉnh pH để kiểm soát hình thái hạt nano.
- Tổng hợp g-C₃N₄ qua quá trình ngưng tụ nhiệt melamine ở 550°C.
- Tổng hợp rGO từ GO bằng phương pháp Hummer và khử bằng axit ascorbic.
- Tổng hợp hệ vật liệu ghép ba thành phần FeWO₄/rGO/g-C₃N₄@Fe₃O₄ theo hai quy trình thủy nhiệt và phối trộn cơ học.
Phân tích đặc trưng vật liệu sử dụng các kỹ thuật: nhiễu xạ tia X (XRD) để xác định cấu trúc tinh thể và kích thước hạt; phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) để nhận diện nhóm chức; phổ phản xạ khuếch tán tử ngoại-khả kiến (UV-Vis DRS) để xác định năng lượng vùng cấm; phổ quang phát quang (PL) để đánh giá hiệu quả phân tách điện tử; từ kế mẫu rung (VSM) để khảo sát tính chất từ tính.
Hoạt tính quang xúc tác được đánh giá qua khả năng phân hủy Diazinon trong dung dịch nước với nồng độ khoảng 10 ppm, sử dụng đèn LED 20W chiếu sáng trong 8 giờ. Nồng độ Diazinon được xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) với detector UV-Vis bước sóng 247 nm. Các yếu tố ảnh hưởng như hàm lượng vật liệu (0,5; 1; 1,5 g/L), pH dung dịch (4, 8,25, 12) và nồng độ chất oxy hóa bổ trợ H₂O₂ (0; 0,5; 1 mM) cũng được khảo sát.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm nhiều mẫu vật liệu đơn và composite, được lựa chọn ngẫu nhiên theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và so sánh hiệu suất phân hủy theo thời gian.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc trưng vật liệu: Giản đồ XRD cho thấy các mẫu FeWO₄ có cấu trúc đơn tà ổn định với kích thước hạt nano từ 20 đến 50 nm, phụ thuộc pH tổng hợp. Phổ FTIR xác nhận sự hiện diện của các nhóm chức đặc trưng như C–N, C=N trong g-C₃N₄ và các liên kết Fe–O trong FeWO₄. Phổ UV-Vis DRS cho thấy năng lượng vùng cấm của hệ vật liệu ghép FeWO₄/rGO/g-C₃N₄ giảm xuống khoảng 2,3 eV, mở rộng khả năng hấp thụ ánh sáng khả kiến.
Hiệu suất phân hủy Diazinon: Hệ vật liệu FeWO₄/rGO/g-C₃N₄@Fe₃O₄ đạt hiệu suất phân hủy Diazinon lên đến 92,5% sau 8 giờ chiếu sáng, cao hơn đáng kể so với vật liệu đơn lẻ FeWO₄ (65%) và g-C₃N₄ (58%). Việc bổ sung rGO giúp giảm tốc độ tái tổ hợp electron-lỗ trống, tăng hiệu quả quang xúc tác.
Ảnh hưởng của hàm lượng vật liệu: Khi tăng hàm lượng vật liệu từ 0,5 g/L lên 1 g/L, hiệu suất phân hủy tăng từ 75% lên 92,5%. Tuy nhiên, tăng tiếp lên 1,5 g/L không cải thiện đáng kể do hiện tượng che khuất ánh sáng và kết tụ vật liệu.
Ảnh hưởng của pH dung dịch: Hiệu suất phân hủy cao nhất đạt được ở pH trung tính (8,25) với 92,5%, giảm nhẹ ở pH axit (4) và kiềm (12) lần lượt còn 80% và 78%. Điều này phù hợp với tính chất ổn định của Diazinon và hoạt tính của vật liệu trong môi trường trung tính.
Ảnh hưởng của nồng độ H₂O₂: Thêm 0,5 mM H₂O₂ làm tăng hiệu suất phân hủy lên 95%, do H₂O₂ cung cấp thêm gốc hydroxyl (*OH) tham gia phản ứng oxy hóa. Tuy nhiên, nồng độ 1 mM không tăng hiệu quả hơn do hiện tượng cạnh tranh hấp phụ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hệ vật liệu ghép ba thành phần FeWO₄/rGO/g-C₃N₄@Fe₃O₄ có khả năng quang xúc tác vượt trội nhờ sự kết hợp ưu điểm của từng thành phần: FeWO₄ với vùng cấm hẹp hấp thụ ánh sáng khả kiến, g-C₃N₄ với cấu trúc ổn định và diện tích bề mặt lớn, rGO làm chất dẫn điện trung gian giảm tái tổ hợp electron-lỗ trống, Fe₃O₄ giúp thu hồi vật liệu dễ dàng bằng từ tính.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, hiệu suất phân hủy Diazinon của hệ vật liệu này cao hơn khoảng 10-15% so với các hệ FeWO₄/g-C₃N₄ hoặc FeWO₄/rGO đơn lẻ, chứng tỏ hiệu quả của việc ghép liên hợp ba thành phần. Biểu đồ động học phân hủy Diazinon theo thời gian cho thấy quá trình tuân theo động học bậc một với hằng số tốc độ cao nhất ở hệ vật liệu ghép.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường cong phân hủy Diazinon theo thời gian, biểu đồ so sánh hiệu suất phân hủy ở các điều kiện pH và hàm lượng vật liệu, cũng như bảng tổng hợp các thông số đặc trưng vật liệu (kích thước hạt, Eg, cường độ PL).
Những phát hiện này góp phần làm rõ cơ chế quang xúc tác dạng Z trong xử lý thuốc trừ sâu, đồng thời mở ra hướng phát triển vật liệu quang xúc tác hiệu quả, thân thiện môi trường cho ứng dụng xử lý ô nhiễm nước.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nghiên cứu tối ưu điều kiện tổng hợp vật liệu: Đề xuất điều chỉnh pH, nhiệt độ và thời gian thủy nhiệt để kiểm soát kích thước hạt và cấu trúc vật liệu, nhằm nâng cao hiệu suất quang xúc tác. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, do các phòng thí nghiệm chuyên ngành hóa môi trường đảm nhiệm.
Phát triển quy trình xử lý nước thải nông nghiệp quy mô pilot: Áp dụng hệ vật liệu FeWO₄/rGO/g-C₃N₄@Fe₃O₄ trong xử lý nước thải chứa Diazinon tại các vùng nông nghiệp trọng điểm. Mục tiêu giảm dư lượng thuốc trừ sâu dưới ngưỡng an toàn trong vòng 3-6 tháng, phối hợp với các cơ quan quản lý môi trường và doanh nghiệp nông nghiệp.
Nghiên cứu tái sử dụng và thu hồi vật liệu xúc tác: Khuyến nghị phát triển công nghệ thu hồi vật liệu bằng từ tính và đánh giá độ bền hoạt tính sau nhiều chu kỳ sử dụng, nhằm giảm chi phí và tăng tính bền vững. Thời gian nghiên cứu dự kiến 6 tháng, do các viện nghiên cứu vật liệu và môi trường thực hiện.
Mở rộng ứng dụng xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ khác: Khuyến khích khảo sát hiệu quả phân hủy các thuốc trừ sâu khác và các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy trong môi trường nước, nhằm đa dạng hóa ứng dụng. Thời gian nghiên cứu 12 tháng, phối hợp giữa các trường đại học và viện nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa môi trường, Khoa học vật liệu: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổng hợp và đặc trưng vật liệu quang xúc tác, cơ chế quang xúc tác dạng Z, giúp phát triển các đề tài nghiên cứu mới.
Chuyên gia và kỹ sư xử lý nước thải nông nghiệp: Tham khảo để áp dụng công nghệ quang xúc tác tiên tiến trong xử lý ô nhiễm thuốc trừ sâu, nâng cao hiệu quả xử lý và giảm thiểu tác động môi trường.
Cơ quan quản lý môi trường và nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý dư lượng thuốc BVTV, thúc đẩy ứng dụng công nghệ xanh trong xử lý ô nhiễm môi trường.
Doanh nghiệp sản xuất và cung cấp vật liệu xúc tác: Tham khảo quy trình tổng hợp và đặc trưng vật liệu để phát triển sản phẩm xúc tác quang hiệu quả, thân thiện môi trường, đáp ứng nhu cầu thị trường xử lý nước thải.
Câu hỏi thường gặp
Vật liệu FeWO₄/rGO/g-C₃N₄@Fe₃O₄ có ưu điểm gì so với vật liệu quang xúc tác truyền thống?
Hệ vật liệu này có vùng cấm năng lượng hẹp (~2,3 eV), hoạt động hiệu quả dưới ánh sáng khả kiến, giảm tái tổ hợp electron-lỗ trống nhờ rGO, đồng thời dễ thu hồi nhờ Fe₃O₄. Điều này cải thiện hiệu suất phân hủy chất ô nhiễm so với TiO₂ hay ZnO truyền thống.Tại sao chọn Diazinon làm đối tượng xử lý trong nghiên cứu?
Diazinon là thuốc trừ sâu lân hữu cơ phổ biến, có độc tính cao và tồn tại lâu trong môi trường nước, gây ô nhiễm nghiêm trọng. Việc xử lý Diazinon hiệu quả góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.Phương pháp tổng hợp vật liệu có thể áp dụng quy mô lớn không?
Phương pháp thủy nhiệt và ngưng tụ nhiệt được sử dụng có thể mở rộng quy mô trong điều kiện kiểm soát tốt, phù hợp cho sản xuất vật liệu xúc tác quy mô công nghiệp với chi phí hợp lý.Hiệu suất phân hủy Diazinon phụ thuộc vào những yếu tố nào?
Hiệu suất phụ thuộc vào hàm lượng vật liệu, pH dung dịch, điều kiện chiếu sáng và nồng độ chất oxy hóa bổ trợ như H₂O₂. Điều chỉnh các yếu tố này giúp tối ưu hóa quá trình phân hủy.Vật liệu có thể tái sử dụng nhiều lần không?
Vật liệu FeWO₄/rGO/g-C₃N₄@Fe₃O₄ có tính từ tính giúp thu hồi dễ dàng và giữ được hoạt tính quang xúc tác sau nhiều chu kỳ sử dụng, tuy nhiên cần đánh giá cụ thể độ bền hoạt tính qua các thử nghiệm tái sử dụng.
Kết luận
- Luận văn đã thành công trong việc tổng hợp hệ vật liệu quang xúc tác FeWO₄/rGO/g-C₃N₄@Fe₃O₄ với cấu trúc dạng Z, hoạt động hiệu quả dưới ánh sáng khả kiến.
- Hệ vật liệu đạt hiệu suất phân hủy Diazinon trong nước lên đến 92,5% sau 8 giờ chiếu sáng, vượt trội so với vật liệu đơn lẻ.
- Các yếu tố như hàm lượng vật liệu, pH dung dịch và nồng độ H₂O₂ ảnh hưởng rõ rệt đến hiệu suất phân hủy.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển vật liệu quang xúc tác thân thiện môi trường, ứng dụng trong xử lý ô nhiễm nước thải nông nghiệp.
- Đề xuất tiếp tục tối ưu quy trình tổng hợp, mở rộng ứng dụng và phát triển công nghệ thu hồi vật liệu để nâng cao tính bền vững.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp hợp tác triển khai thử nghiệm quy mô pilot, đồng thời phát triển các sản phẩm xúc tác quang ứng dụng thực tiễn trong xử lý ô nhiễm môi trường.