Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế hội nhập và sự phát triển mạnh mẽ của Cách mạng Công nghiệp 4.0, nguồn nhân lực trở thành yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Theo ước tính, việc tạo động lực làm việc cho nhân viên kinh doanh đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh. Tuy nhiên, tại nhiều doanh nghiệp, trong đó có Công ty Cổ phần HESMAN Việt Nam, công tác tạo động lực cho nhân viên kinh doanh vẫn còn nhiều hạn chế, chưa được nghiên cứu và triển khai bài bản.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng tạo động lực làm việc cho nhân viên kinh doanh tại Công ty Cổ phần HESMAN Việt Nam trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao động lực làm việc cho nhóm đối tượng này đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhân viên kinh doanh tại các cửa hàng của công ty, với quy mô khảo sát 125 nhân viên, thu về 105 phiếu hợp lệ.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên kinh doanh, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao sự gắn kết và hiệu quả công việc, góp phần tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận. Các chỉ số như mức lương bình quân, tỷ lệ hài lòng và mức độ gắn kết của nhân viên được sử dụng làm thước đo hiệu quả của các giải pháp tạo động lực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba học thuyết chính để phân tích và xây dựng giải pháp tạo động lực làm việc cho nhân viên kinh doanh:

  • Học thuyết hệ thống nhu cầu của Abraham Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành năm cấp bậc từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự khẳng định, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu cá nhân là động lực thúc đẩy hành vi làm việc.

  • Học thuyết công bằng của J. Stacy Adams: Nhấn mạnh sự công bằng trong đối xử và trả lương theo đóng góp là yếu tố quan trọng tạo động lực, khi nhân viên cảm nhận được sự công bằng sẽ tăng cường nỗ lực làm việc.

  • Học thuyết tăng cường tích cực của B.F. Skinner: Tập trung vào việc sử dụng khen thưởng và phạt để điều chỉnh hành vi, trong đó khen thưởng kịp thời và công bằng sẽ thúc đẩy nhân viên lặp lại hành vi tích cực.

Các khái niệm chính bao gồm: động lực làm việc, nhu cầu lao động, tạo động lực làm việc, kết quả thực hiện công việc, mức độ gắn kết và sự hài lòng của nhân viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp các công trình nghiên cứu, báo cáo ngành, tài liệu quản trị nhân lực và các quy định pháp luật liên quan đến lao động và tạo động lực làm việc.

  • Thu thập dữ liệu sơ cấp: Khảo sát bằng bảng hỏi với 125 nhân viên kinh doanh tại Công ty Cổ phần HESMAN Việt Nam, thu về 105 phiếu hợp lệ, chiếm 15% tổng số nhân viên kinh doanh. Bảng hỏi tập trung vào các yếu tố tạo động lực như tiền lương, tiền thưởng, phúc lợi, môi trường làm việc, đào tạo và đánh giá thực hiện công việc.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel để tổng hợp, phân tích thống kê mô tả, so sánh các chỉ số về mức độ hài lòng, gắn kết và hiệu quả công việc của nhân viên kinh doanh.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành trong hai tháng cuối năm 2021 và đầu năm 2022, phân tích và đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tạo động lực qua tiền lương và tiền thưởng còn hạn chế: Mức lương bình quân của nhân viên kinh doanh chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu sinh hoạt và phát triển cá nhân, với tỷ lệ hài lòng chỉ đạt khoảng 65%. Tiền thưởng chưa được chi trả kịp thời và minh bạch, ảnh hưởng đến động lực làm việc.

  2. Phúc lợi xã hội và môi trường làm việc chưa phát huy hiệu quả tối đa: Các chế độ phúc lợi như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế được thực hiện đầy đủ nhưng chưa tạo được sự khác biệt và hấp dẫn đối với nhân viên kinh doanh. Môi trường làm việc thiếu sự hỗ trợ và giao tiếp hiệu quả, chỉ có khoảng 60% nhân viên cảm thấy hài lòng với điều kiện làm việc hiện tại.

  3. Đào tạo và phát triển nhân lực chưa đáp ứng nhu cầu thực tế: Chỉ khoảng 55% nhân viên kinh doanh được tham gia các khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm thường xuyên. Việc thiếu cơ hội phát triển nghề nghiệp làm giảm sự gắn kết và động lực làm việc.

  4. Đánh giá thực hiện công việc chưa công bằng và minh bạch: Hệ thống đánh giá chưa phản ánh chính xác năng lực và kết quả làm việc của nhân viên, dẫn đến sự bất mãn và giảm động lực. Khoảng 40% nhân viên cho biết họ không hoàn toàn tin tưởng vào quy trình đánh giá hiện tại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công ty chưa xây dựng được chính sách tạo động lực toàn diện, đồng bộ và phù hợp với đặc thù công việc của nhân viên kinh doanh. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành như Viettel Store và Thế Giới Di Động, HESMAN Việt Nam còn thiếu các chính sách khen thưởng linh hoạt, đào tạo bài bản và môi trường làm việc thân thiện.

Biểu đồ phân tích mức độ hài lòng theo từng yếu tố (tiền lương, phúc lợi, môi trường, đào tạo) cho thấy tiền lương và đào tạo là hai yếu tố có mức độ hài lòng thấp nhất, cần ưu tiên cải thiện. Bảng so sánh tỷ lệ gắn kết và hiệu quả công việc giữa các nhóm nhân viên cũng minh chứng sự liên quan chặt chẽ giữa động lực làm việc và kết quả thực hiện công việc.

Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng việc áp dụng đồng bộ các lý thuyết tạo động lực, kết hợp với chính sách nhân sự phù hợp sẽ nâng cao hiệu quả làm việc và sự gắn bó của nhân viên kinh doanh, từ đó góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách tiền lương và tiền thưởng

    • Động từ hành động: Xây dựng, điều chỉnh
    • Target metric: Tăng tỷ lệ hài lòng về tiền lương lên 80%
    • Timeline: Triển khai trong năm 2023
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Ban lãnh đạo
  2. Nâng cao chất lượng phúc lợi và môi trường làm việc

    • Động từ hành động: Cải thiện, bổ sung
    • Target metric: Tăng mức độ hài lòng về phúc lợi và môi trường làm việc lên 75%
    • Timeline: Hoàn thành trong quý 2 năm 2023
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính - Nhân sự
  3. Tăng cường đào tạo và phát triển nhân lực

    • Động từ hành động: Tổ chức, triển khai
    • Target metric: 90% nhân viên kinh doanh được đào tạo định kỳ hàng năm
    • Timeline: Bắt đầu từ năm 2023 và duy trì liên tục
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển
  4. Xây dựng hệ thống đánh giá thực hiện công việc minh bạch và công bằng

    • Động từ hành động: Thiết kế, áp dụng
    • Target metric: 85% nhân viên tin tưởng vào hệ thống đánh giá
    • Timeline: Hoàn thiện trong năm 2023
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Ban Giám đốc

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và điều chỉnh kịp thời theo thực tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý nhân sự doanh nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố tạo động lực làm việc, xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế chương trình khen thưởng, đào tạo phù hợp với nhân viên kinh doanh.
  2. Nhân viên kinh doanh và đội ngũ bán hàng

    • Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, tự điều chỉnh thái độ và hành vi để nâng cao hiệu quả công việc.
    • Use case: Tự đánh giá nhu cầu cá nhân, đề xuất với quản lý các chính sách hỗ trợ.
  3. Chuyên gia tư vấn quản trị nhân lực

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để tư vấn, xây dựng giải pháp tạo động lực cho khách hàng doanh nghiệp.
    • Use case: Phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với từng doanh nghiệp.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị nhân lực

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, áp dụng lý thuyết quản trị nhân lực vào thực tế.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ hoặc tiến sĩ liên quan đến tạo động lực làm việc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng đối với nhân viên kinh doanh?
    Tạo động lực giúp nhân viên kinh doanh tăng cường nỗ lực, nâng cao hiệu quả công việc và gắn bó lâu dài với doanh nghiệp. Ví dụ, nhân viên có động lực cao thường đạt doanh số bán hàng tốt hơn và ít nghỉ việc.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến động lực làm việc của nhân viên kinh doanh?
    Tiền lương, tiền thưởng, phúc lợi, môi trường làm việc, đào tạo và đánh giá công bằng là những yếu tố chính. Một nghiên cứu gần đây cho thấy tiền lương và môi trường làm việc có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và động lực của nhân viên.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các chính sách tạo động lực?
    Có thể sử dụng các chỉ số như tỷ lệ hài lòng, mức độ gắn kết, kết quả thực hiện công việc và tỷ lệ nghỉ việc. Ví dụ, tăng tỷ lệ hài lòng về tiền lương từ 65% lên 80% là dấu hiệu chính sách hiệu quả.

  4. Có nên áp dụng các học thuyết tạo động lực trong mọi doanh nghiệp không?
    Các học thuyết như Maslow, Adams và Skinner cung cấp cơ sở lý thuyết chung, nhưng cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù và văn hóa doanh nghiệp để đạt hiệu quả tối ưu.

  5. Làm thế nào để duy trì động lực làm việc lâu dài cho nhân viên kinh doanh?
    Cần xây dựng chính sách đồng bộ, liên tục cải tiến, tạo môi trường làm việc tích cực và cơ hội phát triển nghề nghiệp. Ví dụ, tổ chức đào tạo thường xuyên và chính sách thăng tiến rõ ràng giúp nhân viên cảm thấy được trân trọng và có động lực cống hiến.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích sâu sắc thực trạng tạo động lực làm việc cho nhân viên kinh doanh tại Công ty Cổ phần HESMAN Việt Nam trong giai đoạn 2019-2021.
  • Áp dụng các học thuyết quản trị nhân lực giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng chính đến động lực làm việc.
  • Kết quả khảo sát cho thấy tiền lương, phúc lợi, đào tạo và đánh giá công việc là những lĩnh vực cần cải thiện.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao động lực làm việc, tăng sự gắn kết và hiệu quả công việc của nhân viên kinh doanh đến năm 2025.
  • Khuyến nghị doanh nghiệp cần triển khai ngay các giải pháp, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo là tổ chức các buổi hội thảo nội bộ để phổ biến kết quả nghiên cứu và triển khai các giải pháp đề xuất. Các nhà quản lý nhân sự và lãnh đạo doanh nghiệp nên chủ động áp dụng và giám sát hiệu quả nhằm tối ưu hóa nguồn nhân lực kinh doanh.