Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo văn học nghệ thuật cho học sinh trung học phổ thông (THPT) tại tỉnh Bắc Ninh là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong quản lý giáo dục hiện nay. Theo ước tính, tỷ lệ học sinh THPT tham gia các hoạt động văn học nghệ thuật sáng tạo tại Bắc Ninh còn hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển toàn diện học sinh. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo văn học nghệ thuật, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng giáo dục nghệ thuật trong nhà trường.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ cơ sở lý luận về quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo văn học nghệ thuật cho học sinh THPT, khảo sát thực trạng quản lý hoạt động này tại một số trường THPT trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả bồi dưỡng năng lực sáng tạo văn học nghệ thuật cho học sinh. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ năm 2016 đến năm 2017, tập trung khảo sát tại 4 trường THPT tiêu biểu của tỉnh Bắc Ninh.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý giáo dục, hiệu trưởng, giáo viên và các tổ chức liên quan trong việc tổ chức và quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo văn học nghệ thuật, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, phát triển năng lực sáng tạo và thẩm mỹ cho học sinh THPT, đồng thời đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý giáo dục và lý thuyết phát triển năng lực sáng tạo trong giáo dục nghệ thuật. Lý thuyết quản lý giáo dục tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động giáo dục, bao gồm tổ chức, điều hành, kiểm tra và đánh giá. Lý thuyết phát triển năng lực sáng tạo nhấn mạnh vai trò của môi trường giáo dục, phương pháp giảng dạy và sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong việc hình thành và phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo: quá trình tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động nhằm phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh trong lĩnh vực văn học nghệ thuật.
  • Năng lực sáng tạo văn học nghệ thuật: khả năng sáng tác, cảm thụ và biểu đạt các giá trị văn học nghệ thuật một cách độc đáo và có giá trị thẩm mỹ.
  • Hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo: các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp, câu lạc bộ, trại sáng tác, triển lãm, hội thi văn học nghệ thuật dành cho học sinh.
  • Môi trường giáo dục sáng tạo: môi trường vật chất, tinh thần và xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh phát triển năng lực sáng tạo.
  • Phối hợp giáo dục: sự liên kết giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong việc hỗ trợ và phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và nghiên cứu thực tiễn. Nguồn dữ liệu bao gồm:

  • Tài liệu lý luận, văn bản pháp luật liên quan đến quản lý giáo dục và giáo dục nghệ thuật.
  • Dữ liệu khảo sát thực trạng tại 4 trường THPT trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh: Trường THPT Thuận Thành, Trường THPT Hàm Thụy, Trường THPT Hoàng Quốc Việt và Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 120 giáo viên và 400 học sinh tham gia các hoạt động văn học nghệ thuật sáng tạo. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm phân tích định tính và định lượng, sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu khảo sát, phân tích tần suất, trung bình, độ lệch chuẩn và kiểm định thống kê nhằm đánh giá thực trạng và mối quan hệ giữa các yếu tố quản lý.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2016 đến tháng 4/2017, bao gồm các giai đoạn: thu thập tài liệu, xây dựng công cụ khảo sát, tiến hành khảo sát thực địa, xử lý và phân tích dữ liệu, viết báo cáo và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo văn học nghệ thuật còn nhiều hạn chế: Khoảng 65% giáo viên và 70% học sinh cho biết hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo chưa được tổ chức thường xuyên và bài bản. Chỉ có khoảng 40% trường THPT có kế hoạch bồi dưỡng năng lực sáng tạo cụ thể và được triển khai hiệu quả.

  2. Môi trường vật chất và cơ sở vật chất phục vụ hoạt động sáng tạo còn thiếu thốn: 75% giáo viên phản ánh thiếu thiết bị, phòng học chuyên biệt và tài liệu tham khảo phục vụ cho hoạt động văn học nghệ thuật sáng tạo. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và sự hấp dẫn của các hoạt động.

  3. Vai trò của hiệu trưởng và tổ chuyên môn trong quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo chưa phát huy tối đa: Chỉ khoảng 50% hiệu trưởng và 55% tổ chuyên môn tích cực tham gia và chỉ đạo các hoạt động sáng tạo. Sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội còn yếu, chỉ đạt khoảng 35% mức độ hiệu quả.

  4. Năng lực và kỹ năng của giáo viên trong việc bồi dưỡng năng lực sáng tạo còn hạn chế: Khoảng 60% giáo viên chưa được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy sáng tạo và quản lý hoạt động ngoại khóa văn học nghệ thuật. Điều này làm giảm hiệu quả truyền cảm hứng và phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc thiếu sự quan tâm đúng mức của các cấp quản lý giáo dục, hạn chế về nguồn lực vật chất và con người, cũng như thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. So sánh với một số nghiên cứu trong ngành giáo dục nghệ thuật, kết quả khảo sát tại Bắc Ninh tương đồng với xu hướng chung của nhiều địa phương khi hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo chưa được đầu tư bài bản.

Việc thiếu kế hoạch cụ thể và cơ sở vật chất hạn chế làm giảm tính hấp dẫn và hiệu quả của các hoạt động sáng tạo, khiến học sinh khó phát huy tối đa năng lực cá nhân. Vai trò của hiệu trưởng và tổ chuyên môn là then chốt trong việc tạo môi trường thuận lợi, tuy nhiên sự tham gia chưa đồng đều dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao. Bên cạnh đó, năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý hoạt động sáng tạo của giáo viên cần được nâng cao thông qua đào tạo và bồi dưỡng thường xuyên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất mức độ tổ chức hoạt động sáng tạo tại các trường, bảng đánh giá cơ sở vật chất và biểu đồ phân bố ý kiến về vai trò quản lý của hiệu trưởng và tổ chuyên môn. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu trong quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo văn học nghệ thuật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai kế hoạch quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo bài bản, cụ thể: Các trường THPT cần xây dựng kế hoạch hàng năm với mục tiêu rõ ràng, nội dung phong phú, phù hợp với đặc điểm học sinh. Thời gian thực hiện: ngay từ năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và tổ chuyên môn.

  2. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ hoạt động sáng tạo: Tỉnh và các trường cần ưu tiên kinh phí để xây dựng phòng học chuyên biệt, mua sắm tài liệu, thiết bị hỗ trợ sáng tạo văn học nghệ thuật. Thời gian thực hiện: trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục & Đào tạo, các trường THPT.

  3. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý hoạt động sáng tạo cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo chuyên đề về phương pháp giảng dạy sáng tạo và quản lý hoạt động ngoại khóa. Thời gian thực hiện: định kỳ hàng năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục & Đào tạo phối hợp với các trung tâm đào tạo.

  4. Thúc đẩy sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong việc bồi dưỡng năng lực sáng tạo cho học sinh: Xây dựng các chương trình hợp tác, tạo điều kiện cho học sinh tham gia các hoạt động sáng tạo ngoài nhà trường, khuyến khích sự hỗ trợ từ cộng đồng và các tổ chức văn hóa nghệ thuật. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Hội cha mẹ học sinh, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hiệu trưởng các trường THPT: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng kế hoạch quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục nghệ thuật trong trường.

  2. Giáo viên dạy môn Ngữ văn và các môn nghệ thuật: Tham khảo các phương pháp quản lý và tổ chức hoạt động sáng tạo, nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng bồi dưỡng học sinh.

  3. Cán bộ quản lý giáo dục tại Sở Giáo dục & Đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và hỗ trợ các trường trong việc phát triển năng lực sáng tạo cho học sinh.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Giáo dục nghệ thuật: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu chuyên sâu về quản lý hoạt động giáo dục nghệ thuật và phát triển năng lực sáng tạo học sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo văn học nghệ thuật là gì?
    Hoạt động này bao gồm các chương trình, câu lạc bộ, trại sáng tác, hội thi nhằm phát triển khả năng sáng tạo, cảm thụ và biểu đạt nghệ thuật của học sinh ngoài giờ học chính khóa. Ví dụ, các câu lạc bộ văn học, nghệ thuật tại trường THPT Bắc Ninh.

  2. Tại sao quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo lại quan trọng?
    Quản lý hiệu quả giúp tổ chức các hoạt động có kế hoạch, phù hợp với năng lực học sinh, tạo môi trường thuận lợi để phát triển năng lực sáng tạo, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động này là gì?
    Thiếu kế hoạch cụ thể, cơ sở vật chất hạn chế, năng lực giáo viên chưa đáp ứng, sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình xã hội còn yếu là những khó khăn phổ biến tại các trường THPT tỉnh Bắc Ninh.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực sáng tạo cho học sinh?
    Cần tổ chức các hoạt động đa dạng, tạo môi trường sáng tạo, đào tạo giáo viên chuyên sâu, tăng cường phối hợp với gia đình và xã hội, đồng thời đầu tư cơ sở vật chất phù hợp.

  5. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo?
    Hiệu trưởng và tổ chuyên môn là những người chủ chốt trong việc xây dựng kế hoạch, chỉ đạo và tổ chức hoạt động, phối hợp với giáo viên, học sinh và các bên liên quan để đảm bảo hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng quản lý hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo văn học nghệ thuật cho học sinh THPT tại Bắc Ninh.
  • Phát hiện nhiều hạn chế về kế hoạch, cơ sở vật chất, năng lực giáo viên và sự phối hợp giữa các bên liên quan.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động bồi dưỡng năng lực sáng tạo.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý giáo dục và giáo viên.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển toàn diện học sinh.

Quý độc giả và các nhà quản lý giáo dục được khuyến khích áp dụng các kết quả và đề xuất của nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng giáo dục nghệ thuật, phát huy tối đa năng lực sáng tạo của học sinh trung học phổ thông.