I. Nghệ thuật ngôn từ Chất liệu xây dựng hình tượng văn chương
Văn chương là nghệ thuật ngôn từ, sử dụng ngôn từ để xây dựng hình tượng. Khác với các loại hình nghệ thuật khác sử dụng chất liệu vật thể, nghệ thuật ngôn từ sử dụng chất liệu phi vật thể, tạo nên tính độc đáo. Ngôn từ không chỉ đơn thuần là phương tiện giao tiếp mà còn là công cụ để tạo hình, biểu đạt cảm xúc, suy tư. Ngôn từ có khả năng gợi hình, gợi cảm, tạo nên những hình ảnh sống động trong trí tưởng tượng người đọc. Tác phẩm văn chương không chỉ phản ánh hiện thực khách quan mà còn thể hiện quan điểm, tình cảm chủ quan của tác giả. Sự kết hợp giữa yếu tố khách quan và chủ quan tạo nên sức mạnh của nghệ thuật ngôn từ trong văn chương.
1.1 Phân biệt ngôn ngữ và ngôn từ
Cần phân biệt rõ ngôn ngữ và ngôn từ. Ngôn ngữ là hệ thống ký hiệu chung, còn ngôn từ là ngôn ngữ được sử dụng trong một hoàn cảnh cụ thể, mang tính cá nhân, biểu đạt tư tưởng, tình cảm. Ngôn từ là chất liệu chính để xây dựng hình tượng trong văn chương. Ngôn ngữ là nền tảng, ngôn từ là sự vận dụng sáng tạo của con người trên nền tảng đó. Khả năng nghệ thuật của ngôn từ nằm ở sự gợi hình, gợi cảm, khả năng biểu đạt tinh tế, sâu sắc. Ngôn từ trong văn chương không chỉ gọi tên sự vật mà còn miêu tả, diễn tả, biểu đạt, tạo nên sự sống động cho tác phẩm. Ví dụ, câu "Bà bá tước ra đi lúc 5 giờ sáng" tuy đơn giản nhưng vẫn mang tính hình ảnh nhờ văn cảnh xung quanh.
1.2 Khả năng nghệ thuật của ngôn từ
Ngôn từ có khả năng tạo hình, gợi cảm. Ngôn từ tượng hình, tượng thanh, miêu tả cảm giác, tâm trạng tạo nên tính hình ảnh sống động. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ làm tăng khả năng biểu đạt của ngôn từ. Ngôn từ thể hiện tính cá thể hóa, bộc lộ cá tính của tác giả. Ví dụ: "Chị ấy năm nay còn gánh thóc. Dọc bờ sông trảng nắng chang chang" sử dụng ngôn từ gợi tả hình ảnh chân thực, sống động. "Kẽo cà, kẽo kẹt,..." là minh chứng cho ngôn từ tượng thanh, tái hiện âm thanh một cách hiệu quả. Khả năng nghệ thuật của ngôn từ tạo nên sự khác biệt, độc đáo giữa các tác phẩm văn chương.
II. Hình ảnh trong thơ văn Tính phi vật thể và sức mạnh gợi cảm
Hình ảnh trong thơ văn mang tính phi vật thể, không trực quan như hội họa. Hình ảnh được tạo nên từ ngôn từ, dựa vào trí tưởng tượng người đọc để tái hiện. Tuy nhiên, chính sự phi vật thể này lại tạo nên sức mạnh gợi cảm, tác động sâu sắc đến người đọc. Hình ảnh trong thơ văn không chỉ tác động đến thị giác mà còn đến thính giác, vị giác, khứu giác, thậm chí cả xúc giác. Hình ảnh gợi lên nhiều tầng nghĩa, nhiều cảm xúc khác nhau tùy theo sự cảm nhận của mỗi người.
2.1 Tính phi vật thể của hình ảnh ngôn từ
Hình ảnh trong thơ văn khác với hình ảnh trong các loại hình nghệ thuật khác. Hình ảnh trong hội họa, điêu khắc là hữu hình, trực quan, còn hình ảnh trong thơ văn là phi vật thể, dựa vào trí tưởng tượng của người đọc. Sự thiếu tính trực quan này không phải là điểm yếu mà là điểm mạnh của nghệ thuật ngôn từ. Chính sự thiếu vắng hình ảnh cụ thể lại tạo nên không gian rộng mở cho trí tưởng tượng của người đọc. Người đọc sẽ tự hình dung, cảm nhận hình ảnh theo cách riêng của mình, tạo nên sự đa dạng, phong phú trong việc tiếp nhận tác phẩm. Hình ảnh trong thơ văn vì vậy, mang tính chủ quan, cá biệt cao.
2.2 Sức mạnh gợi cảm của hình ảnh ngôn từ
Mặc dù phi vật thể, hình ảnh trong thơ văn vẫn có sức mạnh gợi cảm mạnh mẽ. Hình ảnh tác động đến nhiều giác quan, khơi gợi cảm xúc, suy tư ở người đọc. Hình ảnh được xây dựng bằng các biện pháp tu từ, làm tăng tính biểu cảm, giàu sức gợi. Ví dụ: "Cỏ non xanh tận chân trời/ Cành lê trắng điểm một vài bông hoa" gợi tả cảnh vật tươi đẹp, tạo nên cảm giác thư thái, yên bình. "Ðùng đùng gió dục mây vần/ Một xe trong cõi hồng trần như bay" gợi tả âm thanh, chuyển động mạnh mẽ, tạo nên cảm giác hào hùng. Hình ảnh đa dạng, phong phú, tạo nên sự hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
III. Phân tích tác phẩm văn học Tiếp cận nghệ thuật ngôn từ và hình ảnh
Phân tích tác phẩm văn học cần chú trọng đến nghệ thuật ngôn từ và hình ảnh. Cần xác định vai trò của ngôn từ trong việc thể hiện nội dung, cảm xúc. Cần phân tích các biện pháp tu từ, cách sử dụng ngôn từ, hình ảnh để làm nổi bật chủ đề, tư tưởng của tác phẩm. Cần chú ý đến cách tác giả sử dụng ngôn từ, hình ảnh để tạo nên hiệu quả nghệ thuật. Việc phân tích cần bám sát văn bản, dựa trên cơ sở lý luận văn học.
3.1 Phương pháp tiếp cận tác phẩm
Tiếp cận tác phẩm văn học cần có phương pháp. Đọc kỹ văn bản, chú ý đến ngôn từ, hình ảnh, bố cục, cấu trúc. Phân tích các biện pháp tu từ, nghệ thuật ngôn từ, hình ảnh được sử dụng. Xác định chủ đề, tư tưởng, cảm xúc của tác phẩm. Liên hệ với kiến thức văn học, bối cảnh sáng tác. Đánh giá giá trị nghệ thuật của tác phẩm. Việc phân tích cần có tính hệ thống, logic, chặt chẽ. Cần có lập luận rõ ràng, dẫn chứng cụ thể. Kết luận cần khái quát được những nhận định chính về tác phẩm.
3.2 Ứng dụng trong giảng dạy và học tập
Hiểu nghệ thuật ngôn từ và hình ảnh giúp giảng dạy và học tập văn học hiệu quả. Giúp học sinh nắm vững kiến thức lý thuyết, phân tích tác phẩm. Rèn luyện kỹ năng cảm thụ, phân tích tác phẩm. Nâng cao khả năng sử dụng ngôn từ, sáng tạo văn học. Giúp học sinh yêu thích văn học, hiểu sâu sắc hơn về cuộc sống. Áp dụng phương pháp phân tích ngôn từ, hình ảnh để khai thác nội dung, giá trị tác phẩm. Giúp học sinh phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ, tư duy, cảm xúc.