Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động huy động vốn tiền gửi khách hàng doanh nghiệp (KHDN) tại các ngân hàng thương mại đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh và phát triển sản xuất kinh doanh. Tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Chi nhánh Hai Bà Trưng (SCB Hai Bà Trưng), trong giai đoạn 2020-2022, quy mô huy động vốn tiền gửi KHDN tăng trưởng nhưng với tốc độ giảm dần, từ 123,6% năm 2021 xuống còn 111,7% năm 2022. Mặc dù nguồn vốn tiền gửi KHDN chiếm tỷ trọng thấp hơn so với tiền gửi khách hàng cá nhân, nhưng đây vẫn là nguồn vốn quan trọng với chi phí huy động thấp hơn. Tuy nhiên, chi nhánh đang gặp khó khăn về thủ tục, thời gian giao dịch và chất lượng phục vụ nhân viên, ảnh hưởng đến sự hài lòng và niềm tin của khách hàng doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng huy động vốn tiền gửi KHDN tại SCB Hai Bà Trưng trong giai đoạn 2020-2022, đánh giá ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường huy động vốn tiền gửi KHDN đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại chi nhánh Hai Bà Trưng, Hà Nội, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ 120 khách hàng doanh nghiệp và dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, hoạt động kinh doanh của chi nhánh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả huy động vốn, góp phần ổn định nguồn vốn, tăng tính thanh khoản và tạo nền tảng phát triển bền vững cho ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và biến động kinh tế xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về huy động vốn tiền gửi tại ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Lý thuyết về nguồn vốn ngân hàng thương mại: Nguồn vốn là yếu tố quyết định quy mô, phạm vi hoạt động và năng lực cạnh tranh của ngân hàng. Vốn tiền gửi khách hàng doanh nghiệp là nguồn vốn quan trọng, có tính ổn định và chi phí thấp hơn so với tiền gửi cá nhân.

  • Mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ ngân hàng (SERVQUAL): Đánh giá chất lượng dịch vụ qua 5 tiêu chí gồm độ tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo, sự cảm thông và sự hữu hình, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và quyết định gửi tiền của khách hàng doanh nghiệp.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến huy động vốn tiền gửi KHDN: Bao gồm nhân tố chủ quan như chính sách lãi suất, marketing, chất lượng dịch vụ, uy tín ngân hàng, đội ngũ nhân viên và cơ sở vật chất; nhân tố khách quan như cạnh tranh thị trường, chính sách pháp luật, tình hình kinh tế - xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Khảo sát ý kiến 130 khách hàng doanh nghiệp đang sử dụng dịch vụ tiền gửi tại SCB Hai Bà Trưng, thu về 120 phiếu hợp lệ. Bảng hỏi tập trung đánh giá các yếu tố như lãi suất, chất lượng sản phẩm, uy tín ngân hàng, chính sách khách hàng, đội ngũ nhân viên, thủ tục và thời gian giao dịch, cơ sở vật chất.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động kinh doanh của SCB Hai Bà Trưng giai đoạn 2020-2022, các tài liệu liên quan đến cơ cấu tổ chức, sản phẩm dịch vụ.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tương đối và tuyệt đối để đánh giá quy mô, tốc độ tăng trưởng vốn tiền gửi KHDN, số lượng khách hàng, cơ cấu vốn và chi phí huy động. Phân tích tổng hợp để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Phân tích dữ liệu giai đoạn 2020-2022, đề xuất giải pháp và kế hoạch thực hiện từ 2023 đến 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và tốc độ tăng trưởng vốn tiền gửi KHDN: Quy mô vốn tiền gửi KHDN tại SCB Hai Bà Trưng tăng trưởng nhưng với tốc độ giảm dần, từ 123,6% năm 2021 xuống còn 111,7% năm 2022, cho thấy sự chững lại trong việc thu hút vốn doanh nghiệp.

  2. Số lượng khách hàng doanh nghiệp gửi tiền: Số lượng khách hàng doanh nghiệp duy trì ổn định với khoảng 1.791 khách hàng, trong đó tỷ lệ khách hàng mới tăng nhẹ nhưng chưa đủ để bù đắp cho sự giảm sút về tốc độ tăng trưởng vốn.

  3. Cơ cấu vốn tiền gửi KHDN: Tiền gửi có kỳ hạn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu vốn tiền gửi KHDN, trong khi tiền gửi thanh toán và tiết kiệm chiếm tỷ trọng thấp hơn. Vốn huy động bằng ngoại tệ còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng phục vụ các doanh nghiệp có nhu cầu ngoại tệ.

  4. Chi phí huy động vốn tiền gửi KHDN: Chi phí trả lãi bình quân ở mức cạnh tranh so với các ngân hàng cùng khu vực, tuy nhiên chi phí phi lãi còn cao do thủ tục hành chính phức tạp và thời gian giao dịch kéo dài.

  5. Đánh giá của khách hàng về chất lượng dịch vụ: Khách hàng đánh giá chưa cao về thủ tục và thời gian giao dịch, với điểm trung bình dưới mức hài lòng. Đội ngũ nhân viên được đánh giá có thái độ thân thiện nhưng còn thiếu sự chủ động và chuyên nghiệp trong tư vấn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc tăng trưởng huy động vốn KHDN chậm lại là do cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn, cùng với ảnh hưởng tiêu cực từ các vụ việc sai phạm liên quan đến SCB làm giảm niềm tin khách hàng. Việc chi nhánh chưa đa dạng hóa sản phẩm tiền gửi và chưa tối ưu hóa quy trình thủ tục cũng làm giảm sức hấp dẫn đối với khách hàng doanh nghiệp.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, các yếu tố như chính sách lãi suất linh hoạt, chất lượng dịch vụ, uy tín ngân hàng và chiến lược marketing hiệu quả được xác định là nhân tố quyết định trong việc thu hút vốn tiền gửi doanh nghiệp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng vốn theo năm, bảng phân tích cơ cấu vốn và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng theo các tiêu chí.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng dịch vụ, cải tiến thủ tục giao dịch và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng doanh nghiệp nhằm tăng cường huy động vốn hiệu quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ huy động vốn và kỹ năng giao tiếp cho đội ngũ nhân viên, đặc biệt là nhân viên giao dịch và tư vấn khách hàng doanh nghiệp. Mục tiêu tăng điểm hài lòng khách hàng về nhân viên lên trên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự SCB Hai Bà Trưng.

  2. Hoàn thiện chính sách phát triển và chăm sóc khách hàng doanh nghiệp: Xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng định kỳ, tổ chức các sự kiện tri ân, ưu đãi đặc biệt cho khách hàng doanh nghiệp lớn và trung bình. Mục tiêu tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng hiện hữu lên 10% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng.

  3. Nâng cao chất lượng phục vụ và xây dựng phong cách chuyên nghiệp: Rút ngắn thời gian xử lý giao dịch, đơn giản hóa thủ tục hành chính, áp dụng công nghệ số trong quy trình giao dịch để giảm thời gian chờ đợi xuống dưới 10 phút. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chi nhánh, phòng công nghệ thông tin.

  4. Triển khai chính sách marketing hiệu quả cho sản phẩm tiền gửi doanh nghiệp: Đa dạng hóa sản phẩm tiền gửi với các kỳ hạn và lãi suất linh hoạt, kết hợp quảng bá qua các kênh truyền thông số và sự kiện doanh nghiệp. Mục tiêu tăng số lượng khách hàng mới lên 15% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và phát triển sản phẩm.

  5. Tăng cường quản lý, điều hành và giám sát nội bộ: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát chặt chẽ hoạt động huy động vốn, đảm bảo tuân thủ quy định và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ.

  6. Kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước và Chính phủ: Đề xuất các chính sách hỗ trợ về lãi suất, giảm thủ tục hành chính và tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho hoạt động huy động vốn doanh nghiệp. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo SCB phối hợp với các cơ quan quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến huy động vốn tiền gửi doanh nghiệp, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Nhân viên phòng kinh doanh và chăm sóc khách hàng doanh nghiệp: Hiểu rõ nhu cầu, kỳ vọng của khách hàng doanh nghiệp, cải thiện kỹ năng tư vấn và phục vụ để tăng cường mối quan hệ khách hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực huy động vốn ngân hàng, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tín dụng: Đánh giá thực trạng hoạt động huy động vốn tại các chi nhánh ngân hàng, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và giám sát hiệu quả hoạt động ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao huy động vốn tiền gửi khách hàng doanh nghiệp lại quan trọng đối với ngân hàng?
    Huy động vốn tiền gửi KHDN cung cấp nguồn vốn ổn định với chi phí thấp, giúp ngân hàng có đủ vốn để cho vay và đầu tư, đồng thời tăng tính thanh khoản và năng lực cạnh tranh trên thị trường.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc huy động vốn tiền gửi KHDN tại SCB Hai Bà Trưng?
    Các yếu tố chủ yếu gồm chính sách lãi suất, chất lượng dịch vụ, uy tín ngân hàng, thủ tục giao dịch và đội ngũ nhân viên. Ví dụ, thủ tục phức tạp và thời gian giao dịch kéo dài làm giảm sự hài lòng của khách hàng.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá thực trạng huy động vốn?
    Luận văn sử dụng phương pháp thu thập số liệu sơ cấp qua khảo sát khách hàng doanh nghiệp, kết hợp với số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, phân tích thống kê mô tả, so sánh và tổng hợp để đánh giá thực trạng.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để tăng cường huy động vốn tiền gửi KHDN?
    Các giải pháp bao gồm nâng cao chất lượng nhân lực, hoàn thiện chính sách chăm sóc khách hàng, cải tiến thủ tục giao dịch, đa dạng hóa sản phẩm tiền gửi và tăng cường marketing hiệu quả.

  5. Làm thế nào để ngân hàng giảm chi phí huy động vốn tiền gửi doanh nghiệp?
    Ngân hàng có thể giảm chi phí phi lãi bằng cách nâng cao hiệu quả quản lý, áp dụng công nghệ thông tin để tối ưu quy trình, đồng thời xây dựng chính sách lãi suất cạnh tranh phù hợp với thị trường.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng huy động vốn tiền gửi khách hàng doanh nghiệp tại SCB Hai Bà Trưng giai đoạn 2020-2022, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong hoạt động huy động vốn.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến huy động vốn được xác định rõ, bao gồm chính sách lãi suất, chất lượng dịch vụ, uy tín ngân hàng và thủ tục giao dịch.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn tiền gửi KHDN, tập trung vào nâng cao chất lượng nhân lực, cải tiến thủ tục, phát triển sản phẩm và marketing.
  • Nghiên cứu có phạm vi và thời gian cụ thể, cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích sâu sắc phục vụ cho việc hoạch định chiến lược của ngân hàng trong giai đoạn 2023-2025.
  • Khuyến khích các bên liên quan như ban lãnh đạo ngân hàng, nhân viên kinh doanh, nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý tham khảo để áp dụng và phát triển hoạt động huy động vốn hiệu quả hơn.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo SCB Hai Bà Trưng nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao năng lực huy động vốn và phát triển bền vững.