Tổng quan nghiên cứu

An toàn thông tin ngày càng trở nên cấp thiết trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của mạng thông tin và truyền thông. Theo ước tính, hàng năm các quốc gia trên thế giới chi một khoản kinh phí lớn để nghiên cứu và phát triển các kỹ thuật bảo mật nhằm chống lại các nguy cơ tấn công từ kẽ hở bảo mật. Trong đó, mật mã học đóng vai trò trung tâm với các dịch vụ an toàn cơ bản như bảo mật bí mật (Confidentiality), đảm bảo tính toàn vẹn (Integrity) và xác thực (Authentication).

Luận văn tập trung nghiên cứu xây dựng một hệ mật mã khối mới dựa trên sơ đồ Feistel không cân bằng với 4 nhánh, sử dụng các cấp số nhân cyclic trên vành đa thức để tạo khóa và hàm mã hóa. Hệ mật này có độ dài đầu vào/ra 128 bit, được thiết kế nhằm khắc phục những hạn chế của các hệ mật mã khóa bí mật truyền thống như DES và AES, đồng thời tận dụng ưu điểm của cấu trúc đại số chặt chẽ và khả năng mở rộng dễ dàng.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào lý thuyết mật mã và ứng dụng trong hàm băm không khóa (MDC), với dữ liệu và mô phỏng thực hiện trên vành đa thức 2[x]/(x^n + 1) với n = 32. Mục tiêu chính là xây dựng hệ mật mới, đánh giá tính khuếch tán và khả năng ứng dụng trong hàm băm, góp phần phát triển lý thuyết mật mã và các hàm băm mật mã hiện đại. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả bảo mật thông tin, đặc biệt trong các ứng dụng xác thực và toàn vẹn dữ liệu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Sơ đồ Feistel không cân bằng: Mạng Feistel bốn nhánh không cân bằng được sử dụng làm cấu trúc chính cho hệ mật khối, cho phép xử lý dữ liệu 128 bit qua 16 vòng mã hóa. Sơ đồ này có sự sửa đổi nhằm tránh trường hợp đầu ra không thay đổi khi bản rõ đầu vào là toàn bit 0 hoặc 1.

  • Nhóm nhân cyclic trên vành đa thức: Các cấp số nhân cyclic (Cyclic Geometric Progressions - CGP) trên vành đa thức 2[x]/(x^n + 1) được sử dụng để xây dựng khóa con và hàm mã hóa. Cấu trúc đại số này cung cấp số lượng lớn các phần tử khóa với trọng số lẻ, thuận lợi cho việc tạo khóa và tăng tính bảo mật.

  • Khái niệm về hàm băm không khóa (MDC): Hàm băm được xây dựng dựa trên hệ mật khối, có tính chất nén, dễ tính toán, kháng tiền ảnh và kháng va chạm. Các sơ đồ xây dựng hàm băm như Matyas-Mayer-Oseas, Davies-Mayer và Miyaguchi-Preneel được tham khảo để thiết kế hàm băm dựa trên hệ mật mới.

Các khái niệm chính bao gồm: nhóm nhân cyclic, cấp số nhân cyclic, phân hoạch vành đa thức, sơ đồ Feistel, hàm băm một chiều (OWHF), hàm băm khó va chạm (CRHF), và mã phát hiện sửa đổi (MDC).

Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu kết hợp phân tích lý thuyết và mô phỏng thực nghiệm:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu đầu vào là các chuỗi bit 128 bit, khóa con được tạo từ các cấp số nhân cyclic trên vành đa thức 2[x]/(x^32 + 1).

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng công cụ toán học đại số đa thức, lý thuyết thông tin, lý thuyết xác suất để xây dựng và phân tích cấu trúc hệ mật. Các phép tính khoảng cách Hamming được dùng để đánh giá tính khuếch tán của hệ mật khi thay đổi bản rõ và khóa.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2017, bao gồm khảo sát lý thuyết, xây dựng mô hình, lập trình mô phỏng và đánh giá kết quả.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mô phỏng thực hiện trên 128 lần thay đổi bit bản rõ và 32 lần thay đổi bit khóa để tính toán khoảng cách Hamming trung bình, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Công cụ hỗ trợ: Sử dụng phần mềm mô phỏng và tính toán đại số đa thức để thực hiện các phép biến đổi và đánh giá hiệu năng hệ mật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xây dựng thành công hệ mật khối 128 bit trên sơ đồ Feistel không cân bằng: Hệ mật sử dụng 16 vòng mã hóa với hàm f và khóa con được tạo từ các cấp số nhân cyclic trên vành đa thức 2[x]/(x^32 + 1). Cấu trúc này cho phép mạch điện mã hóa và giải mã đơn giản, tốc độ xử lý nhanh.

  2. Tính khuếch tán tốt của hệ mật: Qua mô phỏng thay đổi từng bit trong bản rõ, khoảng cách Hamming trung bình đạt khoảng 64, gần bằng một nửa độ dài bản mã 128 bit. Khi thay đổi từng bit khóa, khoảng cách Hamming trung bình đạt khoảng 31 trên 32 bit khóa, cho thấy hệ mật có khả năng khuếch tán cao, tương đương với chuẩn DES.

  3. Khóa con có trọng số lẻ và đa dạng cao: Các khóa con ki được tạo từ các CGP có trọng số lẻ, số lượng CGP cấp 32 tính toán được là khoảng 2^61, đảm bảo không gian khóa rộng lớn và khó bị tấn công vét cạn.

  4. Ứng dụng hiệu quả trong hàm băm không khóa (MDC): Hệ mật được áp dụng để xây dựng hàm băm có tính chất nén, kháng tiền ảnh và kháng va chạm, phù hợp cho các ứng dụng xác thực tính toàn vẹn dữ liệu.

Thảo luận kết quả

Kết quả mô phỏng cho thấy hệ mật mới có tính khuếch tán tương đương hoặc vượt trội so với các hệ mật truyền thống như DES, nhờ vào cấu trúc mạng Feistel không cân bằng và việc sử dụng các cấp số nhân cyclic trên vành đa thức. Việc sử dụng đại số đa thức giúp tạo ra khóa con có cấu trúc chặt chẽ, dễ dàng mở rộng và tăng cường bảo mật.

So sánh với các nghiên cứu trước đây về mật mã khối và hàm băm, hệ mật này cung cấp một hướng tiếp cận mới với ưu điểm về tốc độ xử lý và khả năng mở rộng. Các biểu đồ khoảng cách Hamming khi thay đổi bit bản rõ và khóa có thể được trình bày dưới dạng biểu đồ cột, minh họa rõ ràng sự phân bố và mức độ khuếch tán.

Ngoài ra, việc áp dụng hệ mật vào hàm băm không khóa (MDC) giúp đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong các hệ thống truyền thông và lưu trữ, góp phần nâng cao độ tin cậy và an toàn thông tin trong thực tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai hệ mật trong các thiết bị phần cứng bảo mật: Đề xuất sử dụng mạch điện đơn giản của hệ mật để phát triển các module mã hóa phần cứng, nhằm tăng tốc độ xử lý và giảm tiêu thụ năng lượng trong các thiết bị di động và IoT. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng, chủ thể: các công ty công nghệ và viện nghiên cứu.

  2. Phát triển hàm băm dựa trên hệ mật cho ứng dụng xác thực dữ liệu: Khuyến nghị tích hợp hàm băm MDC xây dựng từ hệ mật vào các hệ thống quản lý dữ liệu, chữ ký số và xác thực điện tử để nâng cao tính bảo mật và toàn vẹn. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: các tổ chức tài chính, chính phủ.

  3. Nghiên cứu mở rộng hệ mật cho các độ dài khóa và bản rõ lớn hơn: Đề xuất nghiên cứu mở rộng cấu trúc vành đa thức và cấp số nhân cyclic cho các độ dài n lớn hơn, nhằm đáp ứng nhu cầu bảo mật trong tương lai. Thời gian thực hiện: 18-24 tháng, chủ thể: các viện nghiên cứu và trường đại học.

  4. Tăng cường đào tạo và phổ biến kiến thức về mật mã đại số: Khuyến nghị tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về lý thuyết nhóm nhân cyclic và ứng dụng trong mật mã để nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển công nghệ bảo mật trong nước. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: các trường đại học và trung tâm đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực mật mã học và an toàn thông tin: Luận văn cung cấp kiến thức sâu về lý thuyết nhóm nhân cyclic và ứng dụng trong mật mã khối, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu mới.

  2. Kỹ sư phát triển phần mềm và phần cứng bảo mật: Các mô hình và mạch điện mã hóa đơn giản, hiệu quả giúp kỹ sư thiết kế các giải pháp bảo mật nhanh, tiết kiệm tài nguyên.

  3. Chuyên gia an ninh mạng và quản trị hệ thống: Hiểu rõ về cấu trúc và tính năng của hệ mật giúp đánh giá và lựa chọn giải pháp bảo mật phù hợp cho hệ thống thông tin.

  4. Sinh viên cao học và nghiên cứu sinh ngành kỹ thuật viễn thông, công nghệ thông tin: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và phát triển các đề tài liên quan đến mật mã và hàm băm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ mật xây dựng trên sơ đồ Feistel không cân bằng có ưu điểm gì so với sơ đồ Feistel truyền thống?
    Hệ mật sử dụng sơ đồ Feistel không cân bằng giúp tăng tính linh hoạt trong thiết kế, tránh các trường hợp đầu ra không thay đổi khi bản rõ đầu vào đồng nhất, đồng thời cải thiện tính khuếch tán và bảo mật tổng thể.

  2. Tại sao lại sử dụng các cấp số nhân cyclic trên vành đa thức để tạo khóa?
    Các cấp số nhân cyclic trên vành đa thức có cấu trúc đại số chặt chẽ, số lượng lớn phần tử khóa với trọng số lẻ, giúp tạo ra không gian khóa rộng và khó bị tấn công vét cạn, đồng thời thuận lợi cho việc triển khai phần cứng.

  3. Khoảng cách Hamming trung bình là gì và tại sao nó quan trọng trong đánh giá hệ mật?
    Khoảng cách Hamming trung bình đo lường số bit khác nhau giữa hai bản mã khi thay đổi một bit trong bản rõ hoặc khóa. Giá trị này càng gần một nửa độ dài bản mã càng chứng tỏ hệ mật có tính khuếch tán tốt, tăng cường bảo mật.

  4. Hàm băm không khóa (MDC) được ứng dụng như thế nào trong thực tế?
    Hàm băm không khóa được dùng để xác thực tính toàn vẹn dữ liệu, kiểm tra xem dữ liệu có bị sửa đổi hay không bằng cách so sánh giá trị băm trước và sau khi truyền hoặc lưu trữ, ứng dụng trong chữ ký số, xác thực tài liệu.

  5. Làm thế nào để mở rộng hệ mật cho các độ dài khóa lớn hơn?
    Có thể mở rộng hệ mật bằng cách tăng giá trị n trong vành đa thức 2[x]/(x^n + 1), đồng thời xây dựng các cấp số nhân cyclic tương ứng với cấp lớn hơn, giúp tăng độ dài khóa và bản rõ, nâng cao bảo mật cho các ứng dụng tương lai.

Kết luận

  • Đã xây dựng thành công hệ mật khối 128 bit dựa trên sơ đồ Feistel không cân bằng và các cấp số nhân cyclic trên vành đa thức, với cấu trúc khóa và hàm mã hóa chặt chẽ.
  • Hệ mật có tính khuếch tán cao, khoảng cách Hamming trung bình khi thay đổi bit bản rõ đạt khoảng 64/128 và khi thay đổi bit khóa đạt khoảng 31/32, tương đương chuẩn DES.
  • Khóa con được tạo từ các CGP có trọng số lẻ, đảm bảo không gian khóa rộng lớn và khó bị tấn công vét cạn.
  • Hệ mật được ứng dụng hiệu quả trong xây dựng hàm băm không khóa (MDC), góp phần nâng cao tính toàn vẹn và xác thực dữ liệu trong các hệ thống bảo mật.
  • Đề xuất mở rộng nghiên cứu, triển khai phần cứng và đào tạo chuyên sâu để phát triển ứng dụng thực tiễn và nâng cao năng lực nghiên cứu trong lĩnh vực mật mã học.

Luận văn mở ra hướng đi mới trong thiết kế hệ mật và hàm băm mật mã, khuyến khích các nhà nghiên cứu và kỹ sư tiếp tục phát triển và ứng dụng trong thực tế nhằm nâng cao an toàn thông tin.