Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Của Các Công Ty Thuộc Nhóm Ngành Bất Động Sản Niêm Yết Trên Sàn Chứng Khoán: Bằng Chứng Thực Nghiệm Tại Việt Nam

2023

76
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan hành vi quản trị lợi nhuận tại BĐS niêm yết

Báo cáo tài chính (BCTC) là nguồn thông tin quan trọng cho nhà đầu tư, đặc biệt là chỉ tiêu lợi nhuận. Tuy nhiên, các nhà quản trị có thể lợi dụng hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) để tạo ra cái nhìn tích cực hơn về tình hình tài chính công ty. Điều này có thể xảy ra khi công ty chuẩn bị chào sàn chứng khoán, thay đổi thuế suất, hoặc khi nhà quản trị muốn đạt mục tiêu lợi nhuận để nhận thưởng. Trong các công ty cổ phần (CTCP), việc điều chỉnh tăng lợi nhuận là xu hướng thường gặp để tăng giá trị công ty. Tuy nhiên, việc áp dụng hành vi QTLN có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư và cổ đông. Nghiên cứu của Hepworth (1953) cho thấy, nhà quản trị có thể sử dụng các hành vi để chia đều lợi nhuận giữa các năm, làm giảm mức độ đánh giá rủi ro của nhà đầu tư.

1.1. Tầm quan trọng của báo cáo tài chính minh bạch

Báo cáo tài chính minh bạch là yếu tố then chốt để nhà đầu tư đánh giá đúng giá trị doanh nghiệp. Gian lận kế toán và hành vi QTLN làm sai lệch thông tin, gây thiệt hại lớn cho nhà đầu tư và nền kinh tế. Các vụ bê bối tài chính như Enron và WorldCom đã cho thấy hậu quả nghiêm trọng của việc thao túng báo cáo tài chính. Tại Việt Nam, OceanBank là một ví dụ về việc quản lý lợi nhuận sai trái, gây thất thoát lớn cho ngân hàng. Vì vậy, việc kiểm soát và hạn chế hành vi QTLN là vô cùng quan trọng.

1.2. Đặc điểm ngành bất động sản và quản trị lợi nhuận

Ngành bất động sản (BĐS) có vai trò quan trọng trong nền kinh tế, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về gian lận kế toán. Các doanh nghiệp BĐS thường có sự chênh lệch giữa báo cáo tự lập và báo cáo sau soát xét, đặc biệt là về lợi nhuận. Điều này cho thấy có thể có sự can thiệp vào số liệu tài chính. Một số công ty BĐS thậm chí còn chuyển từ lãi sang lỗ sau soát xét. Chính vì vậy, cần có sự giám sát chặt chẽ và các biện pháp kiểm soát hiệu quả để đảm bảo tính minh bạch của BCTC trong ngành BĐS.

II. Các yếu tố ảnh hưởng hành vi quản trị lợi nhuận BĐS

Bài nghiên cứu xác định các yếu tố tác động đến hành vi QTLN trên BCTC của các công ty BĐS niêm yết. Phương pháp định lượng thông qua mô hình hồi quy được sử dụng để kiểm tra các giả thuyết. Các yếu tố như tỷ suất sinh lời của tài sản (ROA), quy mô công ty (SIZE), đòn bẩy tài chính (LEV), thuế suất hiệu quả (ETR), chỉ số phải thu khách hàng so với doanh thu thuần (DSRI), chỉ số tỷ lệ lãi gộp (GMI), chỉ số tăng trưởng doanh thu hàng bán (SGI), chỉ số tỷ lệ khấu hao TSCĐ hữu hình (DEPI), và chỉ số chi phí hàng bán và quản lý DN (SGAI) được xem xét. Nghiên cứu sử dụng kế toán dồn tích để phân tích sự biến động và tương quan giữa các chỉ số tài chính, từ đó kết luận về mức độ tác động của các yếu tố này đến hành vi QTLN.

2.1. Tác động của ROA và quy mô công ty đến QTLN

ROA (Return on Assets) là một chỉ số quan trọng đánh giá khả năng sinh lời từ tài sản của công ty. Quy mô công ty (SIZE) cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến hành vi QTLN. Các công ty lớn thường có nguồn lực và cơ hội để thực hiện QTLN phức tạp hơn so với các công ty nhỏ. Nghiên cứu cần xem xét mối quan hệ giữa ROA, SIZE và hành vi QTLN để hiểu rõ hơn về động cơ và phương thức thực hiện QTLN của các công ty BĐS.

2.2. Ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính và thuế suất hiệu quả

Đòn bẩy tài chính (LEV) thể hiện mức độ sử dụng nợ của công ty. Thuế suất hiệu quả (ETR) cho biết tỷ lệ thuế thực tế mà công ty phải trả. Cả LEV và ETR đều có thể ảnh hưởng đến hành vi QTLN. Các công ty có đòn bẩy tài chính cao có thể muốn điều chỉnh lợi nhuận để đáp ứng các điều khoản vay. Các công ty muốn giảm thiểu chi phí thuế có thể sử dụng QTLN để giảm lợi nhuận chịu thuế. Cần phân tích kỹ lưỡng tác động của LEV và ETR đến hành vi QTLN của các công ty BĐS niêm yết.

III. Mô hình thực nghiệm nghiên cứu quản trị lợi nhuận BĐS

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 42 mã chứng khoán của các công ty thuộc ngành BĐS niêm yết trên các sàn chứng khoán Việt Nam (HOSE, HNX, UPCOM và OTC) trong giai đoạn 2014-2022. Mô hình nghiên cứu QTLN của DeAngelo (1986) và Friedlan (1994) được áp dụng để đo lường biến phụ thuộc. Hồi quy đa biến trên phần mềm Stata được sử dụng để lựa chọn phương pháp phù hợp nhất. Thống kê mô tả, kiểm định phương sai thay đổi và tự tương quan giữa các biến, kiểm định các biến bị nội sinh, và kiểm chứng giả thuyết nghiên cứu cũng được thực hiện.

3.1. Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu thực nghiệm

Dữ liệu được thu thập từ BCTC đã được kiểm toán của các công ty BĐS niêm yết. Việc thu thập dữ liệu chính xác và đầy đủ là rất quan trọng để đảm bảo tính tin cậy của kết quả nghiên cứu. Dữ liệu sau đó được xử lý và chuẩn hóa để phù hợp với mô hình hồi quy. Các biến số được tính toán dựa trên các chỉ tiêu tài chính trong BCTC.

3.2. Lựa chọn mô hình hồi quy và kiểm định các giả thuyết

Mô hình hồi quy đa biến được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc. Các kiểm định như kiểm định phương sai thay đổi, tự tương quan, và nội sinh được thực hiện để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình. Kết quả hồi quy sẽ cho thấy mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến hành vi QTLN.

IV. Kết quả thực nghiệm và thảo luận hành vi quản trị

Sau khi chạy hồi quy, kết quả được phân tích để đánh giá mối quan hệ và ảnh hưởng của các biến độc lập lên biến phụ thuộc. Kết quả được so sánh với các nghiên cứu trước để đánh giá sự tương đồng và khác biệt. Thảo luận về ý nghĩa của kết quả nghiên cứu trong bối cảnh thị trường BĐS Việt Nam và đề xuất các khuyến nghị chính sách phù hợp.

4.1. Phân tích kết quả hồi quy và ý nghĩa thống kê

Kết quả hồi quy sẽ cho biết các yếu tố nào có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi QTLN. Các hệ số hồi quy sẽ thể hiện mức độ và chiều hướng tác động của từng yếu tố. Ý nghĩa thống kê của kết quả cần được đánh giá để đảm bảo tính tin cậy của kết luận.

4.2. So sánh kết quả với các nghiên cứu trước và thảo luận

Việc so sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu trước giúp xác định điểm mới và đóng góp của nghiên cứu. Thảo luận về các yếu tố đặc thù của thị trường BĐS Việt Nam có thể ảnh hưởng đến hành vi QTLN.

V. Kết luận Hàm ý chính sách Hạn chế quản trị lợi nhuận

Nghiên cứu tóm tắt những điểm chính, nêu ra hạn chế của đề tài và gợi mở hướng nghiên cứu mới. Đánh giá các kết quả và đề xuất hàm ý chính sách quan trọng để hỗ trợ cải thiện các chính sách liên quan. Các khuyến nghị chính sách tập trung vào việc nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong BCTC của các công ty BĐS niêm yết.

5.1. Tóm tắt kết quả nghiên cứu và hạn chế của đề tài

Tóm tắt các kết quả chính, chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến hành vi quản trị lợi nhuận trong ngành bất động sản. Đồng thời, cần thảo luận về những hạn chế của nghiên cứu, chẳng hạn như phạm vi dữ liệu, phương pháp phân tích, và các yếu tố chưa được xem xét.

5.2. Hàm ý chính sách và hướng nghiên cứu tiếp theo

Đề xuất các hàm ý chính sách cụ thể dựa trên kết quả nghiên cứu, nhằm cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong báo cáo tài chính của các công ty bất động sản. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo để khám phá sâu hơn về hành vi quản trị lợi nhuận và các yếu tố liên quan.

18/04/2025
Hành vi quản trị lợi nhuận của các công ty thuộc nhóm ngành bất động sản niêm yết trên sàn chứng khoán bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Hành vi quản trị lợi nhuận của các công ty thuộc nhóm ngành bất động sản niêm yết trên sàn chứng khoán bằng chứng thực nghiệm tại việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Với tiêu đề trống, tài liệu này hiện tại không cung cấp thông tin cụ thể nào. Tuy nhiên, chúng ta có thể xem xét các tài liệu liên quan để tìm hiểu thêm về các lĩnh vực có thể quan tâm đến người dùng.

Ví dụ, nếu bạn quan tâm đến các vấn đề về lao động và việc làm, bạn có thể tham khảo tài liệu: "Nguyên tắc chấm dứt phân biệt đối xử về việc làm và nghề nghiệp trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới". Tài liệu này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các nguyên tắc quan trọng nhằm đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong thị trường lao động quốc tế.

Hoặc, nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực tài chính và ngân hàng, bạn có thể xem xét: "Luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng giải pháp thống nhất hệ thống thẻ tại việt nam bài học kinh nghiệm của ngân hàng ngoại thương việt nam". Tài liệu này có thể cung cấp những kiến thức chuyên sâu về hệ thống thẻ và các giải pháp để phát triển nó tại Việt Nam.

Việc khám phá các tài liệu liên kết này sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan hơn và hiểu sâu hơn về các chủ đề liên quan.