Tổng quan nghiên cứu

Trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, việc tính toán sức chịu tải của cọc đóng ép bê tông đúc sẵn là một bước quan trọng nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả công trình. Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT) được sử dụng phổ biến để đánh giá đặc tính cơ lý của đất nền, từ đó dự báo khả năng chịu tải của cọc. Tuy nhiên, mức độ tin cậy của chỉ số SPT đối với đất dính vẫn còn nhiều tranh cãi, đặc biệt tại các khu vực có điều kiện địa chất phức tạp như Quận 1, TP. Hồ Chí Minh. Theo ước tính, chỉ số SPT có độ tin cậy cao hơn đối với đất cát so với đất dính, do ảnh hưởng của các yếu tố như độ ẩm, áp lực nước ngầm và kỹ thuật thi công.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá mức độ tin cậy của trị số SPT khi áp dụng vào tính toán sức chịu tải của cọc đúc sẵn hạ vào đất dính tại Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, trong giai đoạn từ năm 2016 đến 2018. Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu thực tế từ 18 công trình khảo sát với 40 hố khoan địa chất, nhằm xác định mối tương quan giữa chỉ số SPT đã hiệu chỉnh và các thông số cơ lý, nén ép của đất dính. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác của các phương pháp tính toán sức chịu tải cọc, góp phần tối ưu hóa thiết kế móng và giảm thiểu rủi ro công trình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các công thức tính toán sức chịu tải cọc theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 10304:2014 và các công thức của Viện Kiến Trúc Nhật Bản cùng Meyerhoff (1976). Công thức của Viện Kiến Trúc Nhật Bản xác định cường độ sức kháng của đất dưới mũi cọc và trên thân cọc dựa vào chỉ số SPT đã hiệu chỉnh, hệ số điều chỉnh theo tỷ lệ sức kháng cắt không thoát nước và tỷ lệ mảnh h/d của cọc. Công thức Meyerhoff tập trung vào nền đất rời, sử dụng hệ số điều chỉnh và chỉ số SPT trung bình trong khoảng gần mũi cọc để tính sức chịu tải cực hạn.

Ngoài ra, luận văn áp dụng lý thuyết độ tin cậy và lượng hóa sự không chắc chắn trong tính toán, sử dụng biến ngẫu nhiên với các thông số trung bình, độ lệch chuẩn và hệ số biến động để mô hình hóa sự phân bố dữ liệu. Mô hình Mohr-Coulomb được sử dụng làm mô hình đàn-dẻo lý tưởng để mô phỏng ứng xử cơ học của đất nền, với các thông số chính gồm lực dính C, góc ma sát trong φ, mô đun biến dạng Eoed và hệ số Poisson ν.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ 40 hố khoan địa chất tại 18 công trình xây dựng ở Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, bao gồm các loại đất cát, đất sét và đất cát pha sét pha. Dữ liệu SPT được hiệu chỉnh theo độ sâu (N thành N’) và hiệu chỉnh tiếp theo theo đặc tính đất hạt mịn (N’ thành N’’). Các thông số vật lý, cơ học và nén ép của đất được đo đạc và phân tích song song.

Phương pháp phân tích sử dụng hồi quy đa biến và hồi quy đơn biến để xác định mối tương quan giữa chỉ số SPT hiệu chỉnh và các thông số cơ lý như mô đun đàn hồi E, lực dính C, góc ma sát trong φ, chỉ số dẻo IP, dung trọng khô γ. Phân tích được thực hiện với mức độ tin cậy 95% bằng phần mềm Excel với công cụ Analysis Toolpak. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2018, đảm bảo thu thập đủ dữ liệu thực nghiệm và xử lý phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu chỉnh chỉ số SPT theo độ sâu và đặc tính đất hạt mịn: Kết quả hiệu chỉnh cho thấy chỉ số SPT sau hiệu chỉnh (N’’) phản ánh chính xác hơn các đặc tính cơ lý của đất dính. Ví dụ, tại hố khoan BH1, chỉ số SPT sau hiệu chỉnh có sự điều chỉnh rõ rệt theo mực nước ngầm và độ sâu khảo sát.

  2. Mức độ tương quan giữa SPT và các thông số cơ lý: Hồi quy đa biến cho nhóm đất cát đạt hệ số R bình phương 0.392, thể hiện mức độ tin cậy cao; nhóm đất sét pha cát pha có R bình phương 0.235 (trung bình); nhóm đất sét có R bình phương 0.188 (thấp). Điều này cho thấy chỉ số SPT có độ tin cậy cao nhất đối với đất cát, trung bình với đất pha và thấp nhất với đất sét.

  3. Mối quan hệ hồi quy đơn biến giữa SPT và mô đun đàn hồi E, lực dính C, góc ma sát trong φ: Ví dụ, với đất cát, mô đun đàn hồi E được mô tả bằng công thức E = 107.496 × N’ (kN/m²) ở khoảng tin cậy 75%, trong khi đất sét có công thức E = 50.57 × N’’ (kN/m²). Lực dính C và góc ma sát trong φ cũng có mối tương quan tuyến tính với chỉ số SPT hiệu chỉnh, nhưng với hệ số thấp hơn ở đất sét.

  4. So sánh kết quả tính toán sức chịu tải cọc: Sử dụng chỉ số SPT sau hiệu chỉnh để tính toán sức chịu tải cọc theo tiêu chuẩn TCVN 10304:2014 và mô phỏng phần tử hữu hạn bằng phần mềm Plaxis 3D cho thấy kết quả gần sát với kết quả nén tĩnh thực tế, đặc biệt ở khoảng tin cậy 85%. Điều này khẳng định mức độ tin cậy của chỉ số SPT hiệu chỉnh trong tính toán sức chịu tải cọc đất dính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mức độ tin cậy khác nhau của chỉ số SPT giữa các loại đất chủ yếu do đặc tính vật lý và cơ học khác biệt, như độ ẩm, độ chặt, áp lực nước lỗ rỗng và thành phần hạt. Đất cát với tính chất rời, dễ thoát nước nên chỉ số SPT phản ánh chính xác hơn đặc tính đất, trong khi đất dính có tính kết dính cao, độ ẩm biến động lớn làm cho chỉ số SPT bị ảnh hưởng nhiều hơn. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời bổ sung thêm bằng chứng thực nghiệm tại điều kiện địa chất TP. Hồ Chí Minh.

Việc hiệu chỉnh chỉ số SPT theo độ sâu và đặc tính đất hạt mịn là bước quan trọng để nâng cao độ chính xác của chỉ số này. Phân tích hồi quy đa biến và đơn biến cho thấy các mô hình dự báo sức chịu tải cọc dựa trên SPT hiệu chỉnh có thể áp dụng hiệu quả trong thiết kế móng cọc đất dính, giúp giảm thiểu sai số và rủi ro công trình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ hồi quy giữa chỉ số SPT và các thông số cơ lý, bảng so sánh kết quả tính toán sức chịu tải cọc theo các phương pháp khác nhau, cũng như biểu đồ so sánh chuyển vị thực tế và mô phỏng Plaxis 3D ở các khoảng tin cậy 75%, 85%, 95%.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng hiệu chỉnh chỉ số SPT theo độ sâu và đặc tính đất hạt mịn trong các công trình xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh nhằm nâng cao độ chính xác trong tính toán sức chịu tải cọc. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: các đơn vị khảo sát địa chất và thiết kế móng.

  2. Phát triển mô hình hồi quy đa biến và đơn biến dựa trên dữ liệu thực tế địa phương để xây dựng hệ thống công thức tính toán sức chịu tải cọc phù hợp với từng loại đất cụ thể. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành xây dựng.

  3. Tăng cường đào tạo và nâng cao tay nghề cho cán bộ khảo sát hiện trường nhằm giảm thiểu sai số trong quá trình thi công và lấy mẫu SPT, đảm bảo dữ liệu thu thập có độ tin cậy cao. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các công ty khảo sát và đào tạo kỹ thuật.

  4. Sử dụng phần mềm mô phỏng phần tử hữu hạn như Plaxis 3D kết hợp với dữ liệu SPT hiệu chỉnh để kiểm tra và đánh giá sức chịu tải cọc trong thiết kế móng, đặc biệt với các công trình có nền đất dính phức tạp. Thời gian: áp dụng trong các dự án mới; Chủ thể: các công ty tư vấn thiết kế và thi công.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế móng và công trình dân dụng: Nghiên cứu cung cấp công thức và phương pháp tính toán sức chịu tải cọc chính xác hơn, giúp tối ưu thiết kế và đảm bảo an toàn công trình.

  2. Chuyên gia khảo sát địa chất công trình: Tham khảo các phương pháp hiệu chỉnh chỉ số SPT và phân tích dữ liệu thực nghiệm để nâng cao chất lượng khảo sát hiện trường.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành xây dựng: Tài liệu tham khảo bổ ích cho các nghiên cứu tiếp theo về tính toán sức chịu tải cọc và ứng dụng mô hình Mohr-Coulomb trong địa kỹ thuật.

  4. Các đơn vị thi công và giám sát công trình: Hiểu rõ hơn về mức độ tin cậy của chỉ số SPT giúp kiểm soát chất lượng thi công, giảm thiểu rủi ro do sai số trong tính toán móng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chỉ số SPT là gì và tại sao cần hiệu chỉnh?
    SPT là chỉ số xuyên tiêu chuẩn dùng để đánh giá đặc tính cơ lý của đất tại hiện trường. Hiệu chỉnh cần thiết do ảnh hưởng của độ sâu, áp lực nước ngầm và đặc tính đất khác nhau, nhằm tăng độ chính xác khi sử dụng trong tính toán sức chịu tải cọc.

  2. Mức độ tin cậy của SPT đối với đất dính như thế nào?
    Mức độ tin cậy của SPT đối với đất dính thấp hơn so với đất cát do tính kết dính và độ ẩm biến động. Tuy nhiên, sau khi hiệu chỉnh theo đặc tính đất hạt mịn, chỉ số SPT có thể được sử dụng đáng tin cậy trong tính toán sức chịu tải cọc.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để phân tích dữ liệu SPT?
    Luận văn sử dụng phân tích hồi quy đa biến và đơn biến với mức độ tin cậy 95% để xác định mối tương quan giữa chỉ số SPT hiệu chỉnh và các thông số cơ lý của đất, từ đó xây dựng mô hình dự báo sức chịu tải cọc.

  4. Tại sao cần sử dụng mô hình Mohr-Coulomb trong nghiên cứu này?
    Mô hình Mohr-Coulomb mô phỏng ứng xử đàn-dẻo lý tưởng của đất nền, giúp đánh giá biến dạng và sức chịu tải của đất dưới tác động của cọc, phù hợp với các tính toán địa kỹ thuật trong công trình xây dựng.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế?
    Kết quả nghiên cứu đề xuất công thức hiệu chỉnh SPT và mô hình tính toán sức chịu tải cọc phù hợp với điều kiện địa chất TP. Hồ Chí Minh, có thể áp dụng trực tiếp trong thiết kế móng, đồng thời kết hợp mô phỏng phần tử hữu hạn để kiểm tra độ chính xác.

Kết luận

  • Đã xác định được mức độ tin cậy của chỉ số SPT sau hiệu chỉnh đối với đất dính tại Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, với mức độ tin cậy trung bình đến thấp tùy loại đất.
  • Phương pháp hiệu chỉnh SPT theo độ sâu và đặc tính đất hạt mịn giúp nâng cao độ chính xác trong tính toán sức chịu tải cọc.
  • Mối tương quan hồi quy giữa SPT và các thông số cơ lý như mô đun đàn hồi, lực dính, góc ma sát trong được thiết lập rõ ràng, hỗ trợ mô phỏng và thiết kế móng.
  • Kết quả mô phỏng Plaxis 3D và tính toán theo tiêu chuẩn TCVN 10304:2014 cho thấy sự phù hợp với dữ liệu nén tĩnh thực tế, khẳng định tính ứng dụng của nghiên cứu.
  • Đề xuất áp dụng các công thức hiệu chỉnh và mô hình tính toán trong thiết kế móng cọc tại các công trình xây dựng ở TP. Hồ Chí Minh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và nâng cao độ tin cậy.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị thiết kế và khảo sát nên tích hợp kết quả nghiên cứu vào quy trình làm việc, đồng thời phối hợp với các viện nghiên cứu để cập nhật và hoàn thiện mô hình tính toán sức chịu tải cọc phù hợp với điều kiện địa chất đa dạng.