Tổng quan nghiên cứu
Bệnh dại là một bệnh truyền nhiễm cấp tính nguy hiểm do vi rút dại gây ra, có khả năng lây truyền từ động vật sang người qua vết cắn, vết xước hoặc tiếp xúc với nước bọt của động vật nhiễm bệnh. Trên thế giới, mỗi năm có khoảng 59.000 người tử vong do bệnh dại, trong đó hơn 95% xảy ra tại châu Á và châu Phi. Tại Việt Nam, bệnh dại đứng thứ 14 trong các bệnh truyền nhiễm gây tử vong, với trung bình khoảng 76 ca tử vong mỗi năm trong giai đoạn 2017-2021, giảm 15% so với giai đoạn 2012-2016. Tuy nhiên, khu vực Tây Nguyên, đặc biệt là hai tỉnh Gia Lai và Đắk Lắk, lại ghi nhận sự gia tăng đáng kể số ca tử vong do bệnh dại, với 56 trường hợp tử vong trong giai đoạn 2015-2021, cao hơn nhiều so với các khu vực khác.
Nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm dịch tễ bệnh dại ở người và thực trạng công tác phòng chống bệnh dại tại Gia Lai và Đắk Lắk trong giai đoạn 2015-2021, đồng thời đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp phòng chống bệnh dại tại Gia Lai trong giai đoạn 2021-2022. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai tỉnh trọng điểm Tây Nguyên, nơi có tỷ lệ tiêm phòng vắc xin cho đàn chó thấp dưới 15% và tỷ lệ tử vong do bệnh dại cao nhất khu vực. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học hỗ trợ xây dựng chính sách và nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh dại tại các vùng có nguy cơ cao, góp phần giảm thiểu tử vong và nâng cao nhận thức cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dịch tễ học truyền nhiễm, trong đó tập trung vào:
- Lý thuyết chu trình truyền bệnh dại: Vi rút dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của chó nhiễm bệnh, với thời gian ủ bệnh trung bình từ 2-3 tháng, phụ thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương.
- Mô hình phòng chống dịch phối hợp liên ngành: Phối hợp giữa y tế dự phòng và thú y nhằm kiểm soát nguồn truyền bệnh từ động vật sang người, bao gồm quản lý đàn chó, tiêm phòng vắc xin cho chó và điều trị dự phòng sau phơi nhiễm cho người.
- Khái niệm Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Đánh giá mức độ nhận thức, thái độ và hành vi của cộng đồng về phòng chống bệnh dại, làm cơ sở cho các can thiệp truyền thông nâng cao nhận thức.
- Chỉ số hiệu quả can thiệp (CSHQ): Đo lường sự thay đổi về kiến thức, thái độ và thực hành trước và sau các biện pháp can thiệp truyền thông và tiêm phòng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả kết hợp hồi cứu và cắt ngang:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ hồ sơ bệnh án và báo cáo của Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Gia Lai và Đắk Lắk giai đoạn 2015-2019; dữ liệu mô tả cắt ngang từ 01/2020 đến 12/2021 về các trường hợp tử vong do bệnh dại và hoạt động phòng chống bệnh dại.
- Cỡ mẫu: Toàn bộ 37 trường hợp mắc bệnh dại giai đoạn 2015-2019 và toàn bộ bệnh nhân tử vong do bệnh dại trong giai đoạn 2020-2021 tại hai tỉnh.
- Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ trường hợp được ghi nhận trong thời gian nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ, phân tích chỉ số hiệu quả can thiệp trước và sau can thiệp, phân tích các yếu tố liên quan đến tiêm phòng và nhận thức cộng đồng. Các chỉ số như tỉ lệ tiêm phòng vắc xin trên đàn chó, tỉ lệ người dân có kiến thức, thái độ và thực hành đạt về phòng chống bệnh dại được tính toán và so sánh.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ 2015 đến 2022, trong đó phần đánh giá hiệu quả can thiệp tập trung vào giai đoạn 2021-2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tử vong do bệnh dại tại Gia Lai và Đắk Lắk tăng cao: Giai đoạn 2015-2021 ghi nhận 56 ca tử vong, trong đó Gia Lai chiếm phần lớn. Tỷ lệ tử vong tại Tây Nguyên tăng gấp hơn 4 lần so với giai đoạn 2010-2015. Tỷ lệ tử vong trung bình hàng năm tại hai tỉnh này cao hơn mức trung bình cả nước (khoảng 76 ca/năm).
Tỷ lệ tiêm phòng vắc xin dại trên đàn chó thấp: Tỷ lệ tiêm phòng tại Gia Lai và Đắk Lắk dưới 15% trong giai đoạn 2015-2016, thấp hơn nhiều so với mức khuyến cáo 70% để kiểm soát bệnh dại. Tỷ lệ tiêm phòng trên toàn quốc giai đoạn 2017-2021 đạt khoảng 49,2%, nhưng ở các vùng nông thôn và núi như Tây Nguyên vẫn còn thấp.
Hiệu quả can thiệp truyền thông và tiêm phòng: Sau các biện pháp can thiệp tại Gia Lai năm 2021-2022, chỉ số kiến thức về phòng chống bệnh dại của cộng đồng tăng đáng kể, với tỷ lệ người dân có kiến thức đạt tăng từ khoảng 40% lên trên 70%. Tỷ lệ thực hành đúng về điều trị dự phòng sau phơi nhiễm cũng tăng lên khoảng 65%, so với dưới 40% trước can thiệp.
Yếu tố ảnh hưởng đến tiêm phòng và nhận thức: Người dân dân tộc thiểu số có tỷ lệ tiếp cận thông tin và tiêm phòng thấp hơn người Kinh (OR = 7,41; khoảng tin cậy 5,40 - 10,18). Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu thông tin, nhận thức chưa đầy đủ và khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng số ca tử vong do bệnh dại tại Gia Lai và Đắk Lắk phản ánh thực trạng phòng chống bệnh dại còn nhiều hạn chế, đặc biệt là tỷ lệ tiêm phòng vắc xin cho đàn chó thấp, tạo điều kiện cho vi rút dại lưu hành trong cộng đồng. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong khu vực Đông Nam Á, nơi chó là nguồn truyền bệnh chính và tỷ lệ tiêm phòng thấp dẫn đến nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
Việc can thiệp truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện kiến thức và thực hành phòng chống bệnh dại, góp phần giảm thiểu tử vong. Tuy nhiên, sự khác biệt về nhận thức và tiếp cận dịch vụ giữa các nhóm dân tộc cho thấy cần có các chiến lược truyền thông và can thiệp phù hợp với đặc điểm văn hóa và điều kiện địa phương.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ tử vong theo năm, biểu đồ tăng trưởng tỷ lệ tiêm phòng vắc xin trên đàn chó, và bảng so sánh chỉ số kiến thức, thái độ, thực hành trước và sau can thiệp để minh họa hiệu quả các biện pháp phòng chống.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tiêm phòng vắc xin cho đàn chó: Đẩy mạnh các chiến dịch tiêm phòng tập trung và đến tận hộ gia đình, đặt mục tiêu đạt tỷ lệ tiêm phòng trên 70% đàn chó trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là ngành Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp với chính quyền địa phương.
Mở rộng và nâng cao hiệu quả truyền thông phòng chống bệnh dại: Thiết kế các chương trình truyền thông phù hợp với đặc điểm văn hóa của các dân tộc thiểu số, sử dụng đa dạng kênh truyền thông (truyền thanh, truyền hình, mạng xã hội) trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là ngành Y tế dự phòng và các tổ chức cộng đồng.
Cải thiện tiếp cận dịch vụ điều trị dự phòng sau phơi nhiễm: Tăng số điểm tiêm vắc xin phòng dại, đảm bảo cung ứng đủ vắc xin và huyết thanh kháng dại, giảm thiểu tình trạng thiếu hụt trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện là Sở Y tế và Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh.
Phối hợp liên ngành chặt chẽ hơn trong công tác phòng chống bệnh dại: Thiết lập cơ chế phối hợp thường xuyên giữa ngành Y tế, Thú y và chính quyền địa phương để đồng bộ các hoạt động quản lý chó nuôi, tiêm phòng và truyền thông trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban chỉ đạo phòng chống bệnh dại cấp tỉnh và huyện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế dự phòng và thú y: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và các giải pháp can thiệp hiệu quả giúp nâng cao năng lực phòng chống bệnh dại tại địa phương.
Nhà hoạch định chính sách y tế và nông nghiệp: Thông tin về tình hình dịch tễ và hiệu quả các biện pháp can thiệp hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp, phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Tài liệu giúp thiết kế các chương trình truyền thông và can thiệp phù hợp với đặc điểm văn hóa và điều kiện địa phương nhằm nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống bệnh dại.
Nghiên cứu sinh và học viên chuyên ngành dịch tễ học, y tế công cộng: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn để tham khảo, phát triển các nghiên cứu tiếp theo về bệnh dại và các bệnh truyền nhiễm khác.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh dại lây truyền chủ yếu qua con đường nào?
Bệnh dại chủ yếu lây truyền qua vết cắn của chó nhiễm vi rút dại, chiếm 85-95% các ca bệnh ở người. Ngoài ra, tiếp xúc với nước bọt qua vết xước hoặc niêm mạc cũng có thể gây lây nhiễm nhưng tỷ lệ thấp.Tại sao tỷ lệ tiêm phòng vắc xin cho đàn chó lại quan trọng?
Tỷ lệ tiêm phòng trên 70% đàn chó được xem là ngưỡng để kiểm soát và loại trừ bệnh dại trong cộng đồng, vì chó là nguồn truyền bệnh chính. Tỷ lệ thấp sẽ tạo điều kiện cho vi rút lưu hành và gây dịch.Hiệu quả của các biện pháp can thiệp truyền thông được đánh giá như thế nào?
Sau can thiệp, tỷ lệ người dân có kiến thức đạt về phòng chống bệnh dại tăng từ khoảng 40% lên trên 70%, thực hành đúng về điều trị dự phòng tăng từ dưới 40% lên khoảng 65%, cho thấy hiệu quả rõ rệt.Người dân dân tộc thiểu số có gặp khó khăn gì trong phòng chống bệnh dại?
Người dân tộc thiểu số thường có tỷ lệ tiếp cận thông tin và dịch vụ y tế thấp hơn, do hạn chế về ngôn ngữ, văn hóa và điều kiện kinh tế, dẫn đến nhận thức và thực hành phòng chống bệnh dại kém hơn so với người Kinh.Các cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong phòng chống bệnh dại?
Ngành Y tế dự phòng, Thú y và chính quyền địa phương phối hợp liên ngành là chủ thể chính, cùng với sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội để triển khai các hoạt động quản lý chó nuôi, tiêm phòng và truyền thông.
Kết luận
- Bệnh dại tại Gia Lai và Đắk Lắk có xu hướng gia tăng tử vong, phản ánh thực trạng phòng chống còn nhiều hạn chế.
- Tỷ lệ tiêm phòng vắc xin cho đàn chó tại hai tỉnh này thấp dưới 15%, thấp hơn nhiều so với mức khuyến cáo 70%.
- Các biện pháp can thiệp truyền thông và tiêm phòng đã nâng cao đáng kể kiến thức và thực hành phòng chống bệnh dại trong cộng đồng.
- Cần tăng cường phối hợp liên ngành, mở rộng tiêm phòng và cải thiện tiếp cận dịch vụ điều trị dự phòng để giảm thiểu tử vong do bệnh dại.
- Giai đoạn tiếp theo tập trung vào triển khai các giải pháp đồng bộ trong vòng 1-2 năm nhằm kiểm soát và tiến tới loại trừ bệnh dại tại khu vực Tây Nguyên.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh dại, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hướng tới mục tiêu loại trừ bệnh dại vào năm 2030.