I. Tổng Quan Về Công Lý Trong Hiến Pháp Việt Nam Hiện Nay
Công lý, một giá trị cốt lõi, là nền tảng cho xã hội trật tự, ổn định và hợp tác. Trong lịch sử Việt Nam, ý niệm về công lý đã xuất hiện từ rất sớm, phản ánh bản chất ưu việt của chế độ. Từ năm 1986, cùng với đổi mới kinh tế và dân chủ hóa, công lý dần chiếm vị trí quan trọng trong các văn kiện chính trị - pháp lý, đặc biệt là Hiến pháp. Trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, công lý là niềm tin vào một trật tự xã hội ổn định, hợp tác, dựa trên lương tri và lẽ công bằng. Yêu cầu tiếp cận, thực thi, tôn trọng và bảo vệ công lý ngày càng được sử dụng rộng rãi. Theo tài liệu gốc, CL là một giá trị căn bản, phổ quát của cộng đồng xã hội Việt Nam với ý nghĩa lớn lao, niềm tin mãnh liệt về một trật tự xã hội ổn định, hợp tác trên nền tảng của lương tri, lẽ phải, lẽ công bằng. (Nguyễn Xuân Tùng, 2020).
1.1. Lịch Sử Hình Thành Quan Điểm Về Công Lý Hiến Định Việt Nam
Từ năm 1945, công lý đã được xem là một giá trị “chính trị-tư pháp”, phản ánh bản chất của chế độ mới và định hướng phát triển cho nền tư pháp. Các văn kiện của Đảng Cộng sản Việt Nam và Hiến pháp đều ghi nhận vai trò của công lý. Việc nghiên cứu, triển khai toàn diện các giá trị của công lý trong phát triển kinh tế - xã hội còn chưa kịp thời. Cần thiết phải có một lý luận đầy đủ về công lý trong bối cảnh xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Theo tài liệu gốc,quan niệm về công lý đã xuất hiện từ rất sớm, ngay từ năm 1945, với tư cách là một giá trị “chính trị-tư pháp”, phản ánh bản chất ưu việt của chế độ mới và mang tính chất định hướng phát triển sâu sắc cho nền tư pháp Việt Nam.
1.2. Vai Trò Của Hiến Pháp Việt Nam Trong Thể Hiện Công Lý Xã Hội
Hiến pháp đóng vai trò then chốt trong việc thể hiện và bảo vệ công lý. Các quy định về quyền con người, quyền công dân, và cơ chế phân phối đều hướng tới công bằng xã hội. Hiến pháp cần phải đảm bảo mọi cá nhân được sống trong môi trường xã hội ổn định và hợp tác. Theo tài liệu gốc, trong NNPQ XHCN của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân, mỗi cá nhân đều có quyền được sống trong môi trường xã hội ổn định và hợp tác. CL là một giá trị căn bản, phổ quát của cộng đồng xã hội Việt Nam với ý nghĩa lớn lao, niềm tin mãnh liệt về một trật tự xã hội ổn định, hợp tác trên nền tảng của lương tri, lẽ phải, lẽ công bằng.
II. Thực Trạng Thể Hiện Công Lý Trong Hiến Pháp Hiện Hành
Mặc dù có những tiến bộ đáng kể, công lý chưa thực sự trở thành nguyên tắc nền tảng trong tổ chức và quản lý xã hội. Sự thể hiện của công lý thông qua các chế định của Hiến pháp còn chưa được nhận diện, phân tích và làm rõ. Hiệu lực, hiệu quả phát huy các giá trị công lý của các chế định Hiến pháp còn nhiều hạn chế. Hoạt động bảo vệ công lý còn một số tồn tại, yếu kém. Cần có những đánh giá khách quan, toàn diện về thực trạng này. Theo tài liệu gốc, CL còn chưa thực sự trở thành nguyên tắc cơ bản, nền tảng trong tổ chức và quản lý xã hội. Sự thể hiện của CL thông qua các chế định của Hiến pháp còn chưa được nhận diện, phân tích và làm rõ. Hiệu lực, hiệu quả phát huy các giá trị CL của các chế định Hiến pháp còn nhiều hạn chế. Hoạt động bảo vệ CL còn một số tồn tại, yếu kém.
2.1. Đánh Giá Công Lý Qua Các Chế Định Của Hiến Pháp Việt Nam
Cần phân tích và đánh giá thực trạng thể hiện công lý trong các chế định cơ bản của Hiến pháp, đặc biệt là các quy định về quyền con người, quyền công dân, tổ chức bộ máy nhà nước, và hệ thống tư pháp. Cần so sánh với kinh nghiệm quốc tế để tìm ra những điểm mạnh và điểm yếu. Theo tài liệu gốc,thực trạng thể hiện CL trong các chế định cơ bản của hiến pháp, kinh nghiệm hiến pháp một số quốc gia trong thể hiện CL. Thực trạng phát huy các giá trị CL trong tổ chức, quản lý xã hội mà tập trung nhất là trong hoạt động bảo vệ CL của các TA, cơ quan thực hiện quyền tư pháp và là thiết chế trung tâm có nhiệm vụ bảo vệ CL.
2.2. Thực Thi Hiến Pháp Và Tác Động Đến Tiếp Cận Công Lý Cho Người Dân
Việc thực thi Hiến pháp có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận công lý của người dân. Các rào cản về kinh tế, xã hội, và pháp lý cần phải được giải quyết để đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội như nhau trong việc bảo vệ quyền lợi của mình. Hoạt động bảo vệ CL chủ yếu thông qua các tiêu chí về số lượng bản án phải sửa, huỷ thông qua các thủ tục phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái thẩm, qua đó xác định rõ ưu điểm của những kết quả đã đạt được, đồng thời chỉ rõ những tồn tại, hạn chế, yếu kém và nguyên nhân của tình trạng này. (Nguyễn Xuân Tùng, 2020).
III. Giải Pháp Nâng Cao Công Lý Trong Hiến Pháp Và Thực Tiễn
Để khắc phục những hạn chế và nâng cao hiệu quả bảo vệ công lý, cần có những giải pháp đồng bộ và toàn diện. Các giải pháp này cần tập trung vào hoàn thiện hệ thống pháp luật, nâng cao năng lực của các cơ quan tư pháp, và tăng cường sự tham gia của người dân vào quá trình bảo vệ công lý. Cần có những quan điểm, nguyên tắc cơ bản và các kiến nghị hoàn thiện một số chế định của hiến pháp cũng như giải pháp chủ yếu góp phần tiếp tục nâng cao hiệu quả thực thi và bảo vệ các giá trị của CL trong NNPQ XHCN Việt Nam. (Nguyễn Xuân Tùng, 2020)
3.1. Sửa Đổi Bổ Sung Các Quy Định Của Hiến Pháp Về Công Lý
Cần rà soát và sửa đổi, bổ sung các quy định của Hiến pháp để đảm bảo tính minh bạch, công bằng, và hiệu quả trong việc bảo vệ công lý. Các quy định về quyền con người, quyền công dân cần được cụ thể hóa và tăng cường chế tài bảo vệ. Trong số những giải pháp nêu trên, có những nhóm giải pháp mang tính cấp bách, có những giải pháp lâu dài nhưng đều là những giải pháp căn bản và cần được thực hiện trong mối tương quan, hỗ trợ lẫn nhau.
3.2. Cải Cách Tư Pháp Để Đảm Bảo Bình Đẳng Trước Pháp Luật
Cải cách tư pháp là một yếu tố then chốt để đảm bảo bình đẳng trước pháp luật. Cần nâng cao tính độc lập, chuyên nghiệp, và liêm chính của các cơ quan tư pháp. Cơ chế giải quyết tranh chấp cần được cải thiện để đảm bảo tính nhanh chóng, hiệu quả, và công bằng.Việc hệ thống hoá các quy định của hiến pháp, luật pháp trong hoạt động thúc đẩy và bảo vệ CL thông qua các quy định hiến pháp của một số quốc gia trên thế giới tại luận án cũng đã góp phần quan trọng làm sáng tỏ các luận điểm nêu trên.
3.3. Tăng Cường Cơ Chế Bảo Vệ Công Lý Hiến Pháp
Cần xây dựng và tăng cường cơ chế bảo vệ công lý hiến pháp, đảm bảo quyền của người dân được khiếu nại, tố cáo khi quyền lợi bị xâm phạm. Vai trò của Tòa án Hiến pháp (nếu có) cần được làm rõ và phát huy.Luận án cũng phân tích và khẳng định, làm rõ vai trò của TA với tư cách là cơ quan xét xử, thực hiện quyền tư pháp và là thiết chế trung tâm trong các cơ quan quyền lực nhà nước thực hiện nhiệm vụ bảo vệ CL.
IV. Ứng Dụng Thực Tiễn Và Kết Quả Nghiên Cứu Về Công Lý
Các kết quả nghiên cứu về công lý cần được ứng dụng vào thực tiễn xây dựng pháp luật, hoạch định chính sách, và hoạt động xét xử. Cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục về công lý để nâng cao nhận thức của người dân và cán bộ, công chức. Qua phân tích các bản hiến pháp, đặc biệt là hiến pháp năm 2013, luận án làm rõ các giá trị CL được thể hiện qua các khía cạnh, chế định cơ bản của các bản Hiến pháp Việt Nam như Định danh và tuyên ngôn CL là một giá trị cơ bản của cộng đồng xã hội; Khẳng định tính chính nghĩa của cuộc cách mạng giành chính quyền và tính chính đáng trong sự lãnh đạo của Đảng, Nhà nước; Bảo vệ các quyền con người, quyền công dân, đặc biệt là các quyền trong tố tụng; Thiết lập cơ chế CL phân phối thông qua chế định về nền KTTT định hướng XHCN.
4.1. Xây Dựng Hệ Thống Chỉ Số Đánh Giá Công Lý
Cần xây dựng hệ thống chỉ số đánh giá công lý để theo dõi, đánh giá hiệu quả của các chính sách và hoạt động bảo vệ công lý. Các chỉ số này cần phản ánh được mức độ tiếp cận công lý, mức độ bình đẳng trước pháp luật, và mức độ hài lòng của người dân. Luận án nêu rõ các quan điểm, nguyên tắc và đề xuất một hệ thống đồng bộ các nhóm giải pháp chủ yếu thúc đẩy và bảo vệ CL, trong đó, có những đề xuất mới như tiếp tục nâng cao quyết tâm chính trị coi CL là một giá trị căn bản trong tổ chức và quản lý xã hội; tiếp tục hoàn thiện một số chế định của Hiến pháp năm 2013; nghiên cứu các biện pháp tổ chức triển khai thi hành kịp thời, đồng bộ, hiệu quả Hiến pháp năm 2013 và các luật.
4.2. Nghiên Cứu So Sánh Về Công Lý Trong Hiến Pháp Các Nước
Cần tăng cường nghiên cứu so sánh về công lý trong Hiến pháp của các nước khác nhau để học hỏi kinh nghiệm và áp dụng vào điều kiện Việt Nam. Đặc biệt, cần chú trọng đến các nước có hệ thống pháp luật tương đồng và có nhiều thành công trong việc bảo vệ công lý.
V. Cải Cách Thể Chế Để Bảo Đảm Quyền Con Người Theo Hiến Pháp
Việc bảo đảm quyền con người theo Hiến pháp đòi hỏi một quá trình cải cách thể chế toàn diện. Các cơ quan nhà nước cần phải hoạt động hiệu quả, minh bạch, và trách nhiệm giải trình. Cơ chế giám sát và kiểm soát quyền lực cần được tăng cường để ngăn ngừa lạm quyền và bảo vệ quyền lợi của người dân. CL là một giá trị cơ bản trong mỗi cộng đồng xã hội và trong hoạt động tổ chức và quản lý một xã hội tiến bộ, văn minh. CL thể hiện tính chính đáng/chính nghĩa của sự tồn tại của một chính quyền cai trị, là biểu hiện sâu sắc của nền dân chủ và các giá trị của quyền con người, giúp giảm thiểu các khuyết tật của chính thể đại diện, ngăn ngừa sự tha hóa quyền lực, gắn kết và nâng cao sự đồng thuận xã hội.
5.1. Hiến Pháp Và Cơ Chế Bảo Vệ Quyền Con Người Hiệu Quả
Hiến Pháp cần phải quy định rõ ràng và đầy đủ về quyền con người. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế bảo vệ quyền con người hiệu quả, bao gồm cả cơ chế hành chính, tư pháp, và giám sát của xã hội. Ngay từ rất sớm của nền văn minh nhân loại, CL đã trở thành công cụ phản kháng để những người dân yếu ớt, bị áp bức mạnh mẽ đứng lên, dùng tiếng nói của “thần CL” thách thức lại những điều luật phi lý, tàn bạo, bất công của kẻ cai trị, chống lại sự tùy tiện, độc tài để bảo vệ địa vị của mình.
5.2. Nâng Cao Năng Lực Của Các Cơ Quan Thực Thi Hiến Pháp
Các cơ quan thực thi Hiến pháp, đặc biệt là các cơ quan tư pháp, cần phải được nâng cao năng lực về chuyên môn, đạo đức, và trách nhiệm giải trình. Cần có cơ chế kiểm soát hiệu quả đối với hoạt động của các cơ quan này để đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Luận án cũng tập trung lý giải việc lý luận hiến pháp lựa chọn TA là thiết chế cơ bản có nhiệm vụ bảo vệ CL từ những đặc trưng của nhánh quyền lực tư pháp, về vị trí độc lập, trung lập về chính trị, về ý chí và quyết tâm bảo vệ lẽ phải, về yêu cầu liêm chính, thái độ khách quan, vô tư, thận trọng, bình tĩnh, suy xét và với những nguyên tắc tố tụng chặt chẽ, công bằng.
VI. Hướng Đến Một Nền Công Lý Tiến Bộ Trong Tương Lai
Việc xây dựng một nền công lý tiến bộ, văn minh là mục tiêu lâu dài của Việt Nam. Cần có sự chung tay của toàn xã hội để đạt được mục tiêu này. Các giá trị công lý, công bằng, và bình đẳng cần phải được thấm nhuần trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.Kết quả nghiên cứu của luận án sẽ góp phần đưa ra cách nhìn toàn diện, sâu sắc, khoa học về lý luận và thực tiễn hoạt động thúc đẩy và bảo vệ CL ở nước ta, qua đó góp phần tích cực bảo vệ quyền con người, quyền công dân, nâng cao trách nhiệm và hiệu quả hoạt động của các cơ quan nhà nước, đồng thời, góp phần hoàn thiện lý luận về CL.
6.1. Xây Dựng Văn Hóa Công Lý Trong Cộng Đồng
Văn hóa công lý cần phải được xây dựng từ gia đình, nhà trường, và xã hội. Cần tăng cường giáo dục về công lý, công bằng, và bình đẳng cho mọi người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ.Luận án nghiên cứu, làm sáng tỏ những vấn đề lý luận và thực tiễn về CL ở Việt Nam trong bối cảnh cải cách hành chính, cải cách pháp luật, CCTP, xây dựng NNPQ XHCN Việt Nam và hội nhập quốc tế sâu rộng.
6.2. Phát Huy Vai Trò Của Xã Hội Trong Bảo Vệ Công Lý
Xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và bảo vệ công lý. Cần tạo điều kiện để các tổ chức xã hội tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật, hoạch định chính sách, và giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước.Các tư tưởng, lý luận, học thuyết về CL; một số bản Hiến pháp trên thế giới, các bản Hiến pháp Việt Nam, đặc biệt là Hiến pháp năm 2013 liên quan đến việc công nhận, thúc đẩy và bảo vệ CL và Thực tiễn hoạt động bảo vệ CL tại Việt Nam.