Chất lượng báo cáo tài chính và xu hướng thuê trong các công ty niêm yết tại Việt Nam: Ảnh hưởng của IFRS 16

Trường đại học

Banking Academy

Chuyên ngành

Accounting and Auditing

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

graduation thesis

2020

73
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Báo Cáo Tài Chính và Thuê Tài Sản 50 60 ký tự

Hoạt động thuê tài sản ngày càng phổ biến tại Việt Nam, mang lại nhiều tiện ích hơn so với việc mua. Tuy nhiên, các quy định hiện hành vẫn còn nhiều lỗ hổng, tạo điều kiện cho các công ty quản lý kết quả tài chính của họ. Hoạt động leasing tại Việt Nam có xu hướng đơn giản và chưa được đánh giá cao. Trong khi đó, thuê tài sảntài trợ ngoài bảng cân đối kế toán là một chủ đề nóng trên thế giới, tác động của nó ở Việt Nam chưa được xem xét đúng mức. Các nghiên cứu trước đây đều đồng ý rằng IAS 17 có những lỗ hổng dẫn đến việc tài trợ ngoài bảng cân đối kế toán. Nghiên cứu về khả năng thuê tài sản (lease propensity) ít hơn nhiều so với nghiên cứu về vốn hóa thuê tài sản và tác động của nó đến các tỷ số tài chính. Luận văn này tập trung vào việc liệu khả năng thuê tài sản có tăng lên khi chất lượng báo cáo tài chính thấp hay không. Điều này càng trở nên cấp thiết khi chất lượng kế toán ngày càng trở nên quan trọng và rất ít nghiên cứu được thực hiện về chủ đề này, và tất cả đều được thực hiện ở các nước phát triển trong khi không có nghiên cứu nào ở các nước đang phát triển.

1.1. Sự Phát Triển của Hoạt Động Thuê Tài Sản

Cho thuê tài sản đã xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử văn minh nhân loại, có thể từ năm 2000 trước Công nguyên với việc cho thuê công cụ sản xuất nông nghiệp, động vật kéo và quyền sử dụng đất. Theo Aristole (AD 384-322 BC), khái niệm cho thuê là một nhu cầu khách quan của sản xuất xã hội. “Ý nghĩa của từ “tài sản” thường là vấn đề sử dụng chứ không phải sở hữu nó. Chính việc sử dụng tài sản mới tạo ra của cải.” Vì vậy, từ rất sớm, các giao dịch cho thuê đã bắt đầu xuất hiện và ngày càng trở nên phổ biến để phục vụ các hoạt động sản xuất và kinh doanh vào thời điểm đó. Các công cụ sản xuất nhàn rỗi, nô lệ, đất đai, gia súc, ngựa, lừa đã được nông dân tự do, thợ thủ công và những người lao động tự do khác thuê để đáp ứng nhu cầu của họ. Các giao dịch cho thuê này đã phát triển đến mức vào năm 1700 trước Công nguyên, vua Hammurabi của triều đại Babylon đã ban hành một bộ luật để quản lý các giao dịch cho thuê.

1.2. Tổng quan về Báo Cáo Tài Chính Theo Chuẩn Mực IFRS

Các chuẩn mực báo cáo tài chính đã được ban hành dựa trên thời điểm mà một hợp đồng thuê tài sản chuyển giao phần lớn rủi ro và lợi ích của việc cho thuê cho bên thuê. Chúng đã cải thiện đáng kể chất lượng thông tin về các giao dịch cho thuê và mang lại cho người dùng cái nhìn khách quan hơn về tình hình tài chính của công ty. Năm 1949, kế toán cho thuê chính thức được đưa ra. Để đáp ứng sự phát triển mạnh mẽ của các hoạt động cho thuê, các chuẩn mực và quy định kế toán đã được ban hành theo xu hướng ngày càng tiến bộ và chất lượng cao hơn trong việc phản ánh một bức tranh tổng thể về thị trường cho thuê và hoạt động của các công ty trong đó.

II. Lỗ Hổng Báo Cáo Tài Chính và Xu Hướng Thuê 50 60 ký tự

IAS 17 yêu cầu các công ty phân loại thuê tài sản thành hai loại với cách xử lý khác nhau, điều này dẫn đến một số hạn chế. Lỗ hổng đầu tiên là tài trợ ngoài bảng cân đối kế toán, mà một số công ty có thể tận dụng để thao túng báo cáo tài chính của họ khi họ muốn ngăn chặn việc báo cáo các khoản nợ. Các tiêu chí để phân loại loại cho thuê là chủ quan và mơ hồ. Không có dải 'chuyển giao đáng kể' chính xác. Điều này dẫn đến những khó khăn khi áp dụng tiêu chuẩn này trong thực tế. Trên thực tế, có một số mức dựa trên lịch sử...Việc một công ty có xu hướng thuê thay vì mua giảm đi khi chất lượng kế toán của nó giảm là một chủ đề thú vị. Điều này thậm chí còn cấp thiết hơn vì (1) chất lượng kế toán ngày càng trở nên quan trọng, lý do tại sao người đặt ra tiêu chuẩn nỗ lực rất nhiều để cải thiện chất lượng thông tin được báo cáo và (2) rất ít nghiên cứu được thực hiện về chủ đề này, và tất cả đều được thực hiện ở các nước phát triển trong khi không có nghiên cứu nào ở các nước đang phát triển.

2.1. Nhận Diện Rủi Ro và Gian Lận Kế Toán trong Thuê

Việc phân loại thuê tài sản theo IAS 17 có thể tạo ra cơ hội cho gian lận kế toán thông qua việc phân loại không chính xác giữa thuê tài chínhthuê hoạt động. Điều này có thể ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu và lợi nhuận trên tài sản. Các công ty có thể sử dụng thuê hoạt động để che giấu các khoản nợ, làm cho tình hình tài chính của họ có vẻ tốt hơn so với thực tế.

2.2. Tác Động của Thuê Tài Sản Đến Các Chỉ Số Tài Chính

Việc sử dụng thuê tài sản, đặc biệt là thuê hoạt động, có thể ảnh hưởng đáng kể đến các chỉ số tài chính. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu có thể thấp hơn nếu các khoản nợ thuê không được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán. Lợi nhuận trên tài sản cũng có thể bị ảnh hưởng do chi phí thuê được ghi nhận như một khoản chi phí hoạt động. Điều này có thể làm sai lệch đánh giá hiệu quả hoạt độngkhả năng sinh lời của công ty.

III. Phương Pháp Đánh Giá Chất Lượng Báo Cáo Thuê 50 60 ký tự

Nghiên cứu này sử dụng phân tích hồi quy đa biến để kiểm tra mối quan hệ giữa chất lượng báo cáo tài chínhkhả năng thuê tài sản. Khả năng thuê tài sản đóng vai trò là biến phụ thuộc, trong khi chất lượng kế toán, tỷ lệ thuế, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, ROE, quy môtăng trưởng là các biến độc lập. Mô hình của nghiên cứu này dựa trên công trình của Beatty, Liao và Weber (2010). Một số sửa đổi đã được thực hiện để phù hợp với dữ liệu có sẵn và xu hướng ở Việt Nam. Trong khi năm biến khác có thể được tính toán trực tiếp, Thuêchất lượng kế toán phức tạp hơn. Việc đo lường chất lượng kế toán dựa trên Teoh, Welch và Wong (1998), và việc tính toán Thuê tuân theo phương pháp vốn hóa xây dựng của Imhoff, Eugene A, Lipe và Wright (1991).

3.1. Mô Hình Hồi Quy Đa Biến và Các Biến Số Nghiên Cứu

Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy đa biến để đánh giá ảnh hưởng của chất lượng báo cáo tài chính và các yếu tố khác đến khả năng thuê tài sản của các công ty niêm yết. Các biến độc lập bao gồm chất lượng kế toán, tỷ lệ thuế, tỷ lệ nợ, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), quy mô công tytốc độ tăng trưởng. Biến phụ thuộc là khả năng thuê tài sản, được đo lường bằng tỷ lệ giữa giá trị thuê tài sản và tổng tài sản.

3.2. Đo Lường Chất Lượng Báo Cáo Tài Chính

Việc đo lường chất lượng báo cáo tài chính là một thách thức. Nghiên cứu sử dụng phương pháp của Teoh, Welch và Wong (1998) để ước tính chất lượng kế toán dựa trên các khoản dồn tích bất thường. Phương pháp này xem xét sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh để xác định mức độ thao túng báo cáo tài chính.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu về Xu Hướng Thuê Tại Việt Nam 50 60 ký tự

Kết quả nghiên cứu cho thấy mối quan hệ nghịch biến giữa chất lượng báo cáo tài chínhkhả năng thuê tài sản ở các công ty niêm yết tại Việt Nam. Các công ty có chất lượng kế toán thấp hơn có xu hướng thuê nhiều hơn thay vì mua tài sản. Điều này cho thấy các công ty có thể đang sử dụng thuê tài sản như một công cụ để tài trợ ngoài bảng cân đối kế toán và che giấu các khoản nợ. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tìm thấy mối quan hệ giữa tỷ lệ thuế, tỷ lệ nợ, ROE, quy môtăng trưởng với khả năng thuê tài sản.

4.1. Ảnh Hưởng của Chất Lượng Kế Toán Đến Khả Năng Thuê

Kết quả nghiên cứu ủng hộ giả thuyết rằng các công ty có chất lượng kế toán thấp hơn có xu hướng thuê nhiều hơn. Điều này có thể là do thuê tài sản cho phép các công ty che giấu các khoản nợ và cải thiện các chỉ số tài chính, đặc biệt là trong bối cảnh các quy định về báo cáo tài chính còn lỏng lẻo.

4.2. Tác Động của Các Yếu Tố Khác Đến Quyết Định Thuê

Nghiên cứu cũng xem xét ảnh hưởng của các yếu tố khác như tỷ lệ thuế, tỷ lệ nợ, ROE, quy môtăng trưởng đến khả năng thuê tài sản. Kết quả cho thấy tỷ lệ thuế có thể có tác động tiêu cực đến khả năng thuê tài sản, trong khi tỷ lệ nợquy mô công ty có thể có tác động tích cực. Tuy nhiên, các kết quả này cần được xem xét cẩn thận do sự phức tạp của các mối quan hệ này.

V. IFRS 16 và Tác Động Đến Thị Trường Thuê Việt Nam 50 60 ký tự

Việc áp dụng IFRS 16 tại Việt Nam sẽ có tác động đáng kể đến báo cáo tài chính của các công ty niêm yết. IFRS 16 yêu cầu các công ty ghi nhận tất cả các hợp đồng thuê trên bảng cân đối kế toán, bao gồm cả các hợp đồng thuê hoạt động trước đây. Điều này sẽ làm tăng tính minh bạch của báo cáo tài chính và giúp người sử dụng thông tin tài chính có cái nhìn đầy đủ hơn về tình hình tài chính của công ty. Quyết định số 345/QD-BTC ngày 16 tháng 3 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính phê duyệt “Đề án áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính tại Việt Nam”. Với bộ tiêu chuẩn mới sẽ được áp dụng chỉ trong vài năm nữa, các nhà quản lý, doanh nghiệp, người dùng và người lập phải làm gì để đối mặt với sự thay đổi lớn này, đặc biệt là với kế toán thuê tài sản, sẽ được thảo luận.

5.1. Thay Đổi Trong Ghi Nhận Báo Cáo Tài Chính Với IFRS 16

IFRS 16 loại bỏ sự phân biệt giữa thuê tài chínhthuê hoạt động. Theo IFRS 16, tất cả các hợp đồng thuê đều phải được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán dưới dạng tài sản quyền sử dụng và nợ phải trả thuê. Điều này sẽ làm tăng tính minh bạch của báo cáo tài chính và giúp người sử dụng thông tin tài chính có cái nhìn đầy đủ hơn về các nghĩa vụ thuê của công ty.

5.2. Chuẩn Bị Cho Việc Áp Dụng IFRS 16 Tại Việt Nam

Các công ty niêm yết tại Việt Nam cần chuẩn bị cho việc áp dụng IFRS 16 bằng cách xem xét lại các hợp đồng thuê hiện có, đánh giá tác động của IFRS 16 đến báo cáo tài chính và thiết lập các hệ thống và quy trình để tuân thủ các yêu cầu của IFRS 16. Các cơ quan quản lý cũng cần cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ để giúp các công ty chuyển đổi sang IFRS 16 một cách suôn sẻ.

VI. Phát Triển Bền Vững và ESG Trong Báo Cáo Thuê 50 60 ký tự

Trong bối cảnh phát triển bền vữngESG ngày càng được quan tâm, việc báo cáo các hoạt động thuê cũng cần được xem xét dưới góc độ này. Các công ty cần minh bạch về tác động môi trường và xã hội của việc thuê tài sản, cũng như các biện pháp quản lý rủi ro liên quan đến thuê. Việc báo cáo ESG có thể giúp các công ty thu hút các nhà đầu tư có ý thức về ESG và nâng cao uy tín của mình.

6.1. ESG và Tác Động Đến Quyết Định Thuê Tài Sản

Các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) ngày càng có ảnh hưởng đến quyết định thuê tài sản. Các công ty có thể ưu tiên thuê các tài sản thân thiện với môi trường và tuân thủ các tiêu chuẩn ESG để đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư và khách hàng.

6.2. Báo Cáo ESG và Minh Bạch Trong Hoạt Động Thuê

Việc báo cáo ESG giúp các công ty minh bạch hơn về tác động môi trường và xã hội của hoạt động thuê tài sản. Điều này có thể giúp các công ty nâng cao uy tín và thu hút các nhà đầu tư có ý thức về ESG. Thông tin về thuê tài sản cần được tích hợp vào các báo cáo bền vững của công ty.

23/05/2025
Fianancial reporting quality and lease propensity in vietnammese listed company and implication for adoption ò ifrs16 lease graduation théis
Bạn đang xem trước tài liệu : Fianancial reporting quality and lease propensity in vietnammese listed company and implication for adoption ò ifrs16 lease graduation théis

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu có tiêu đề Chất lượng báo cáo tài chính và xu hướng thuê trong các công ty niêm yết tại Việt Nam cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa chất lượng báo cáo tài chính và xu hướng thuê trong các công ty niêm yết. Tài liệu phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính, từ đó giúp các nhà đầu tư và quản lý hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc duy trì chất lượng báo cáo trong bối cảnh thị trường hiện nay.

Đặc biệt, tài liệu này không chỉ nêu bật những lợi ích mà chất lượng báo cáo tài chính mang lại cho các công ty, mà còn chỉ ra những xu hướng thuê đang nổi lên trong ngành, từ đó giúp người đọc có cái nhìn toàn diện hơn về môi trường kinh doanh tại Việt Nam.

Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính của công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán bằng chứng thực nghiệm tại Việt Nam. Tài liệu này sẽ cung cấp thêm thông tin chi tiết về các yếu tố tác động đến chất lượng báo cáo tài chính, giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề này.