Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, hoạt động xuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế phát triển mạnh mẽ. Từ năm 2016 đến 2022, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa tăng trưởng liên tục, đạt khoảng 371 tỷ USD năm 2022, tăng 10,6% so với năm trước. Song song đó, nhu cầu sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế của các doanh nghiệp cũng gia tăng đáng kể. Dịch vụ chuyển tiền quốc tế được xem là phương thức thanh toán phổ biến, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động thương mại và tài chính của doanh nghiệp.

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) là một trong những ngân hàng hàng đầu cung cấp dịch vụ chuyển tiền quốc tế cho khách hàng doanh nghiệp, với mạng lưới rộng khắp 63 tỉnh thành và hơn 300 chi nhánh, phòng giao dịch. Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và các quy định pháp lý ngày càng chặt chẽ từ Ngân hàng Nhà nước, việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp đối với dịch vụ chuyển tiền quốc tế là thách thức lớn.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp khi sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế tại Techcombank, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất các hàm ý chính sách nhằm nâng cao sự hài lòng. Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập từ 732 khách hàng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ trong giai đoạn 2019-2023, nhằm cung cấp cái nhìn thực tiễn và có giá trị ứng dụng cao trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình SERVQUAL, một mô hình phổ biến trong đo lường chất lượng dịch vụ, bao gồm 5 yếu tố chính: Độ tin cậy, Sự đảm bảo, Tính hữu hình, Sự thấu cảm và Khả năng đáp ứng. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung thêm yếu tố Chi phí sử dụng dịch vụ, nhằm phản ánh đặc thù của dịch vụ chuyển tiền quốc tế, nơi chi phí là một trong những mối quan tâm hàng đầu của khách hàng doanh nghiệp.

  • Độ tin cậy: Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác, đúng hẹn và bảo mật thông tin khách hàng.
  • Sự đảm bảo: Năng lực chuyên môn, thái độ lịch sự và khả năng tạo dựng lòng tin của nhân viên.
  • Tính hữu hình: Cơ sở vật chất, thiết bị, đồng phục và hình thức bên ngoài của nhân viên.
  • Sự thấu cảm: Mức độ quan tâm, thấu hiểu và chăm sóc khách hàng một cách chu đáo.
  • Khả năng đáp ứng: Sự sẵn lòng hỗ trợ và cung cấp dịch vụ nhanh chóng, hiệu quả.
  • Chi phí sử dụng dịch vụ: Mức phí khách hàng phải trả khi sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm thảo luận nhóm với 10 khách hàng doanh nghiệp và phỏng vấn sâu 5 chuyên gia tại Techcombank để xây dựng và điều chỉnh thang đo phù hợp. Giai đoạn định lượng sử dụng bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến gửi đến 1000 khách hàng doanh nghiệp, thu về 732 mẫu hợp lệ.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 với các bước:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0.6).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố, với giá trị KMO = 0.74 và tổng phương sai trích đạt 65.81%.
  • Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
  • Phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng.
  • Kiểm định độ phù hợp mô hình qua hệ số R², kiểm định ANOVA, kiểm định t và kiểm tra đa cộng tuyến (VIF < 2).

Quy mô mẫu tối thiểu theo lý thuyết là 135 mẫu, tuy nhiên nghiên cứu mở rộng đến 732 mẫu nhằm tăng độ tin cậy và tính đại diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tất cả 6 yếu tố đều có tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp với mức ý nghĩa thống kê cao (Sig < 0.05).
  2. Độ tin cậy là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số beta chuẩn hóa cao nhất (khoảng 0.44), cho thấy khách hàng rất coi trọng sự chính xác, đúng hẹn và bảo mật trong dịch vụ chuyển tiền quốc tế.
  3. Chi phí sử dụng dịch vụ đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng (beta chuẩn hóa khoảng 0.40), phản ánh tầm quan trọng của mức phí hợp lý đối với sự hài lòng.
  4. Các yếu tố Sự đảm bảo (beta ~0.27), Tính hữu hình (beta ~0.24), Khả năng đáp ứng (beta ~0.10) và Sự thấu cảm (beta ~0.09) cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn.
  5. Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 51.4% sự biến thiên của sự hài lòng, cho thấy còn nhiều yếu tố khác chưa được nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về dịch vụ ngân hàng, khẳng định vai trò quan trọng của độ tin cậy và chi phí trong việc tạo dựng sự hài lòng khách hàng doanh nghiệp. Độ tin cậy cao giúp khách hàng yên tâm giao dịch, giảm rủi ro và tăng khả năng trung thành. Chi phí hợp lý là yếu tố quyết định trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và áp lực chi phí của doanh nghiệp.

Sự đảm bảo và tính hữu hình góp phần nâng cao trải nghiệm dịch vụ, tạo ấn tượng chuyên nghiệp và tin cậy. Khả năng đáp ứng và sự thấu cảm tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn cần được chú trọng để cải thiện dịch vụ cá nhân hóa và hỗ trợ khách hàng kịp thời.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số beta chuẩn hóa) và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao độ tin cậy dịch vụ

    • Xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu uy tín qua chiến lược marketing đồng bộ, truyền thông hiệu quả.
    • Đảm bảo sự đồng nhất trong chất lượng dịch vụ tại tất cả chi nhánh và phòng giao dịch.
    • Thực hiện nghiêm túc các cam kết về thời gian và chất lượng dịch vụ, thông báo kịp thời khi có thay đổi.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo, phòng Marketing, phòng Dịch vụ khách hàng.
  2. Điều chỉnh chi phí sử dụng dịch vụ

    • Xem xét giảm tỷ lệ phí hoặc áp dụng mức phí trần để phù hợp với giá trị giao dịch lớn.
    • Đa dạng hóa hình thức thu phí (theo giao dịch, theo tháng/quý) để khách hàng lựa chọn.
    • Áp dụng chính sách ưu đãi phí cho khách hàng doanh nghiệp có tần suất và giá trị giao dịch cao.
    • Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng Kế hoạch sản phẩm, Ban quản lý phí.
  3. Tăng cường sự đảm bảo trong dịch vụ

    • Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng giao tiếp cho nhân viên.
    • Xây dựng bộ nguyên tắc ứng xử chuyên nghiệp, thân thiện và tôn trọng khách hàng.
    • Áp dụng chính sách khen thưởng, đãi ngộ minh bạch để tạo động lực cho nhân viên.
    • Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Nhân sự, phòng Đào tạo.
  4. Cải thiện tính hữu hình và công nghệ

    • Đồng bộ cơ sở vật chất, trang thiết bị và đồng phục tại các điểm giao dịch.
    • Phát triển và tối ưu hóa ứng dụng chuyển tiền quốc tế, thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
    • Cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết cho khách hàng sử dụng dịch vụ online.
    • Thời gian thực hiện: 6-9 tháng; Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin, phòng Quản lý chi nhánh.
  5. Nâng cao khả năng đáp ứng và sự thấu cảm

    • Tăng cường nguồn lực nhân sự để xử lý giao dịch nhanh chóng, đặc biệt vào các thời điểm cao điểm.
    • Đơn giản hóa quy trình, thủ tục để rút ngắn thời gian giao dịch.
    • Đào tạo nhân viên kỹ năng xử lý khiếu nại, tra soát hiệu quả và bình tĩnh.
    • Xây dựng chính sách chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, tổ chức các chương trình hậu mãi, quà tặng vào dịp đặc biệt.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng Dịch vụ khách hàng, phòng Vận hành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Techcombank

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng doanh nghiệp, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ chuyển tiền quốc tế hiệu quả.
    • Use case: Định hướng cải tiến dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng, tăng thị phần.
  2. Phòng Dịch vụ khách hàng và phòng Thanh toán quốc tế

    • Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố chi tiết tác động đến sự hài lòng để cải thiện quy trình, đào tạo nhân viên và tối ưu hóa dịch vụ.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, xây dựng quy trình chuẩn, xử lý khiếu nại.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu SERVQUAL mở rộng, phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn và kết quả nghiên cứu cập nhật.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến chất lượng dịch vụ ngân hàng và sự hài lòng khách hàng.
  4. Các ngân hàng thương mại khác và tổ chức tài chính

    • Lợi ích: Học hỏi kinh nghiệm, áp dụng mô hình và giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ chuyển tiền quốc tế.
    • Use case: Cải thiện dịch vụ, tăng cường cạnh tranh trên thị trường thanh toán quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp khi sử dụng dịch vụ chuyển tiền quốc tế tại Techcombank?
    Độ tin cậy là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số beta chuẩn hóa cao nhất, cho thấy khách hàng rất quan tâm đến sự chính xác, đúng hẹn và bảo mật trong giao dịch.

  2. Chi phí sử dụng dịch vụ có vai trò như thế nào trong sự hài lòng của khách hàng?
    Chi phí sử dụng dịch vụ đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, khách hàng doanh nghiệp đánh giá cao khi mức phí hợp lý và cạnh tranh, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định sử dụng dịch vụ.

  3. Mô hình nghiên cứu sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng mô hình SERVQUAL với 5 yếu tố cơ bản và bổ sung thêm yếu tố chi phí sử dụng dịch vụ để phù hợp với đặc thù dịch vụ chuyển tiền quốc tế.

  4. Phương pháp thu thập dữ liệu và phân tích như thế nào?
    Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 732 mẫu hợp lệ, phân tích bằng SPSS qua các bước kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố EFA, phân tích tương quan và hồi quy đa biến.

  5. Những hạn chế chính của nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện và khảo sát online có thể ảnh hưởng đến tính đại diện; mô hình giải thích được 51.4% sự biến thiên, còn nhiều yếu tố khác chưa được khai thác; nghiên cứu chỉ tập trung vào khách hàng doanh nghiệp, chưa mở rộng cho khách hàng cá nhân.

Kết luận

  • Xác định được 6 yếu tố tác động tích cực đến sự hài lòng của khách hàng doanh nghiệp với dịch vụ chuyển tiền quốc tế tại Techcombank: Độ tin cậy, Sự đảm bảo, Tính hữu hình, Sự thấu cảm, Khả năng đáp ứng và Chi phí sử dụng dịch vụ.
  • Độ tin cậy và chi phí sử dụng dịch vụ là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng.
  • Mô hình nghiên cứu có độ phù hợp tốt với dữ liệu thực tế, giải thích được hơn 51% sự biến thiên của sự hài lòng.
  • Đề xuất các hàm ý chính sách cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng doanh nghiệp.
  • Gợi ý các hướng nghiên cứu tiếp theo mở rộng quy mô, đối tượng và bổ sung các yếu tố ảnh hưởng khác để hoàn thiện mô hình.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành ngân hàng nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để cải tiến dịch vụ chuyển tiền quốc tế, nâng cao trải nghiệm khách hàng và gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường tài chính toàn cầu.