Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ thông tin lần thứ 4 và đại dịch Covid-19 gây ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh. Đặc biệt, ngành kinh doanh trang thiết bị y tế được xem là lĩnh vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, với mức tăng trưởng dự kiến đạt 18-20% giai đoạn 2016-2020 và chi phí chăm sóc sức khỏe của người Việt Nam ước tính đạt 22,7 tỷ USD vào năm 2021, chiếm khoảng 7,5% GDP. Tuy nhiên, hơn 90% thiết bị y tế tại Việt Nam được nhập khẩu, trong khi các doanh nghiệp trong nước chỉ chiếm khoảng 10% thị phần.

Hệ thống thông tin kế toán (AIS) đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời hỗ trợ quản lý và ra quyết định kinh doanh hiệu quả. Tính hữu hiệu của AIS ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh và sự phát triển bền vững của các DNNVV. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của AIS tại các DNNVV kinh doanh trang thiết bị y tế tại Việt Nam, trong khoảng thời gian từ tháng 9/2020 đến tháng 4/2021. Qua đó, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả vận hành AIS, góp phần cải thiện năng lực quản trị và phát triển ngành trang thiết bị y tế trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính:

  • Lý thuyết phổ biến công nghệ (Attawell, 1992): Nhấn mạnh vai trò của kiến thức và sự hỗ trợ từ các chuyên gia bên ngoài trong việc giảm bớt rào cản kiến thức cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa khi triển khai AIS. Các nhà quản lý thiếu kiến thức về AIS có thể cản trở hiệu quả vận hành hệ thống.

  • Lý thuyết dựa trên nguồn lực công ty (Wernerfelt, 1995): Xem doanh nghiệp là tập hợp các nguồn lực hữu hình và vô hình, trong đó giá trị của nguồn lực phụ thuộc vào sự phối hợp giữa các nguồn lực khác nhau. Cam kết của nhà quản lý và sự tham gia của chuyên gia bên ngoài được xem là nguồn lực quan trọng giúp nâng cao tính hữu hiệu của AIS.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tính hữu hiệu của AIS, sự phức tạp của AIS, kiến thức AIS của nhà quản lý, kiến thức kế toán của nhà quản lý, sự tham gia của nhà quản lý trong triển khai AIS, hiệu quả tư vấn từ nhà cung cấp phần mềm và công ty dịch vụ kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát gồm 198 DNNVV kinh doanh trang thiết bị y tế tại Việt Nam, được chọn theo phương pháp phi xác suất. Dữ liệu thu thập từ bảng câu hỏi gửi trực tiếp và qua email đến các nhà quản lý, kế toán trưởng, phó phòng tài chính – kế toán và giám đốc doanh nghiệp.

Quá trình phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, bao gồm các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, kiểm định tương quan Pearson, phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của AIS. Ngoài ra, nghiên cứu còn kiểm định sự khác biệt về tính hữu hiệu của AIS theo đặc điểm doanh nghiệp như số năm thành lập, số lượng nhân viên, thời gian sử dụng máy tính và việc tuyển dụng nhân viên IT.

Thời gian nghiên cứu kéo dài 7 tháng, từ tháng 9/2020 đến tháng 4/2021, tập trung vào các DNNVV trong lĩnh vực trang thiết bị y tế tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức kế toán của nhà quản lý có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến tính hữu hiệu của AIS. Kết quả hồi quy cho thấy hệ số beta chuẩn hóa của biến này đạt mức ý nghĩa cao, đóng góp lớn nhất trong mô hình với mức độ ảnh hưởng khoảng 35%.

  2. Hiệu quả tư vấn từ nhà cung cấp phần mềm và công ty dịch vụ kế toán cũng tác động tích cực đáng kể đến tính hữu hiệu của AIS. Cụ thể, hiệu quả tư vấn từ nhà cung cấp phần mềm chiếm khoảng 25% ảnh hưởng, trong khi tư vấn từ công ty dịch vụ kế toán chiếm khoảng 20%.

  3. Sự phức tạp của AIS có tác động ngược chiều, làm giảm tính hữu hiệu của hệ thống. Doanh nghiệp có hệ thống AIS phức tạp hơn thường gặp khó khăn trong vận hành, dẫn đến giảm hiệu quả sử dụng.

  4. Sự tham gia của nhà quản lý trong việc triển khai AIS góp phần nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống. Mức độ tham gia cao giúp tăng sự hiểu biết và kiểm soát, từ đó cải thiện hiệu quả vận hành AIS.

Ngoài ra, các đặc điểm doanh nghiệp như số năm thành lập, số lượng nhân viên, thời gian sử dụng máy tính và việc tuyển dụng nhân viên IT cũng có ảnh hưởng đáng kể đến tính hữu hiệu của AIS, với mức độ khác biệt có ý nghĩa thống kê qua kiểm định T-test và ANOVA.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như Ismail (2009) tại Malaysia và Thong (2001) tại Singapore, khẳng định vai trò quan trọng của kiến thức kế toán và sự hỗ trợ từ các nhà tư vấn bên ngoài trong việc nâng cao tính hữu hiệu của AIS. Sự phức tạp của hệ thống được xem là rào cản kỹ thuật, làm giảm khả năng vận hành trơn tru, nhất là với các DNNVV có nguồn lực hạn chế.

Việc nhà quản lý tích cực tham gia vào quá trình triển khai AIS giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự phù hợp của hệ thống với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Điều này cũng đồng nhất với lý thuyết dựa trên nguồn lực, khi cam kết và kiến thức của nhà quản lý là nguồn lực vô hình quan trọng.

Các đặc điểm doanh nghiệp như quy mô và kinh nghiệm sử dụng công nghệ cũng ảnh hưởng đến hiệu quả AIS, cho thấy các doanh nghiệp cần chú trọng đầu tư vào nhân lực IT và nâng cao năng lực quản lý để khai thác tối đa lợi ích từ hệ thống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến tính hữu hiệu của AIS, cùng bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt theo đặc điểm doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kiến thức kế toán và AIS cho nhà quản lý và nhân viên. Các doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo định kỳ trong vòng 6-12 tháng nhằm nâng cao năng lực quản lý và vận hành hệ thống, giúp cải thiện tính hữu hiệu của AIS.

  2. Lựa chọn và hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp phần mềm và công ty dịch vụ kế toán uy tín. Doanh nghiệp nên đánh giá năng lực chuyên môn và kinh nghiệm của các đối tác tư vấn, thiết lập mối quan hệ lâu dài để đảm bảo hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn phù hợp trong vòng 1-2 năm đầu triển khai.

  3. Đơn giản hóa và tối ưu hóa hệ thống AIS phù hợp với quy mô và năng lực của doanh nghiệp. Tránh áp dụng các hệ thống quá phức tạp, gây khó khăn trong vận hành, nên ưu tiên các giải pháp linh hoạt, dễ sử dụng, có thể tùy chỉnh theo nhu cầu thực tế.

  4. Khuyến khích sự tham gia tích cực của nhà quản lý trong quá trình triển khai và vận hành AIS. Nhà quản lý cần dành thời gian tham gia các buổi họp, đánh giá và phản hồi về hệ thống, đảm bảo AIS đáp ứng đúng yêu cầu quản trị và kinh doanh.

  5. Đầu tư phát triển nguồn nhân lực IT nội bộ. Các DNNVV nên tuyển dụng và đào tạo nhân viên IT chuyên trách để duy trì và phát triển hệ thống AIS, giúp giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài và nâng cao tính ổn định của hệ thống trong vòng 1-3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và giám đốc các DNNVV kinh doanh trang thiết bị y tế: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hệ thống thông tin kế toán, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư và quản lý phù hợp.

  2. Các chuyên gia tư vấn và nhà cung cấp phần mềm kế toán: Thông tin về nhu cầu và đặc điểm của DNNVV trong ngành trang thiết bị y tế giúp họ thiết kế giải pháp và dịch vụ tư vấn phù hợp, nâng cao hiệu quả hợp tác.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu định lượng, mô hình lý thuyết và thực tiễn ứng dụng AIS trong doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ thông tin và nâng cao năng lực quản lý cho DNNVV trong lĩnh vực trang thiết bị y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán là gì?
    Tính hữu hiệu của AIS được hiểu là mức độ mà hệ thống cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và phù hợp để hỗ trợ việc ra quyết định và quản lý doanh nghiệp, đồng thời làm hài lòng người sử dụng.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của AIS?
    Kiến thức kế toán của nhà quản lý, hiệu quả tư vấn từ nhà cung cấp phần mềm và công ty dịch vụ kế toán là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất.

  3. Tại sao sự phức tạp của AIS lại làm giảm tính hữu hiệu?
    Hệ thống quá phức tạp gây khó khăn trong vận hành, tăng chi phí đào tạo và bảo trì, làm giảm khả năng sử dụng hiệu quả, đặc biệt với các doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế.

  4. Làm thế nào để nâng cao tính hữu hiệu của AIS trong DNNVV?
    Doanh nghiệp cần tăng cường đào tạo kiến thức, lựa chọn nhà cung cấp uy tín, đơn giản hóa hệ thống, khuyến khích sự tham gia của nhà quản lý và đầu tư phát triển nhân lực IT.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành khác không?
    Mặc dù tập trung vào ngành trang thiết bị y tế, các kết quả và khuyến nghị có thể tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các DNNVV trong các ngành kinh doanh khác có đặc điểm tương tự về quy mô và nguồn lực.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống thông tin kế toán tại các DNNVV kinh doanh trang thiết bị y tế ở Việt Nam, trong đó kiến thức kế toán của nhà quản lý và hiệu quả tư vấn bên ngoài đóng vai trò quan trọng nhất.
  • Sự phức tạp của hệ thống và mức độ tham gia của nhà quản lý cũng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả vận hành AIS.
  • Đặc điểm doanh nghiệp như quy mô, kinh nghiệm sử dụng công nghệ và nhân lực IT có tác động đến tính hữu hiệu của AIS.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các doanh nghiệp, nhà cung cấp dịch vụ và cơ quan quản lý xây dựng các giải pháp nâng cao hiệu quả AIS.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, lựa chọn đối tác tư vấn phù hợp và phát triển nguồn nhân lực IT nhằm nâng cao năng lực quản trị và cạnh tranh của DNNVV trong ngành trang thiết bị y tế.

Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa hệ thống thông tin kế toán của doanh nghiệp bạn và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong thời đại số!