Tổng quan nghiên cứu

Sức khỏe thanh thiếu niên là một trong những vấn đề cấp thiết được quan tâm tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh dân số vàng với khoảng 33% dân số thuộc nhóm tuổi từ 10 đến 24. Thanh thiếu niên được xem là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương, có nguy cơ cao thực hiện các hành vi tiêu cực ảnh hưởng đến sức khỏe như hút thuốc, uống rượu bia và thiếu hoạt động thể chất. Theo ước tính, nhiều bệnh tật và tử vong sớm ở tuổi trưởng thành có tiền đề từ giai đoạn thanh thiếu niên. Do đó, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe và hành vi sức khỏe của nhóm này là rất cần thiết để xây dựng các chính sách can thiệp hiệu quả.

Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của vốn xã hội đến sức khỏe và hành vi sức khỏe của thanh thiếu niên tại phường 12, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, dựa trên khảo sát 320 thanh thiếu niên trong độ tuổi 10-24 đang theo học tại các trường trên địa bàn. Vốn xã hội được đánh giá qua 31 chỉ báo, phân thành 4 loại chính: vốn xã hội gia đình, trường học, khu phố và cộng đồng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng mô hình đo lường vốn xã hội thanh thiếu niên, xác định ảnh hưởng của từng loại vốn xã hội cùng các yếu tố nhân khẩu học và đặc điểm gia đình đến sức khỏe và hành vi sức khỏe, từ đó đề xuất các giải pháp chính sách phù hợp.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về vai trò của vốn xã hội trong việc cải thiện sức khỏe thanh thiếu niên, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và giảm gánh nặng chi phí y tế cho xã hội. Thời gian thu thập dữ liệu năm 2018, phạm vi nghiên cứu giới hạn tại phường 12, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về vốn xã hội và sức khỏe, trong đó vốn xã hội được hiểu là nguồn lực tạo ra từ mạng lưới các mối quan hệ xã hội, dựa trên nền tảng quy định, chuẩn mực, lòng tin và sự hỗ trợ lẫn nhau. Hai khía cạnh chính của vốn xã hội gồm: cấu trúc (mạng lưới xã hội) và tri nhận (lòng tin). Vốn xã hội được phân loại theo môi trường xã hội mà thanh thiếu niên thuộc về gồm: gia đình, trường học, khu phố và cộng đồng.

Khái niệm sức khỏe cá nhân được đo lường qua chỉ số sức khỏe tự đánh giá, phản ánh toàn diện thể chất, tinh thần và xã hội. Hành vi sức khỏe tập trung vào các hành vi tiêu cực phổ biến ở thanh thiếu niên như hút thuốc, uống rượu bia và thiếu hoạt động thể chất.

Mô hình nghiên cứu sử dụng các giả thuyết về ảnh hưởng tích cực của từng loại vốn xã hội đến sức khỏe và hành vi sức khỏe, đồng thời xem xét các yếu tố nhân khẩu học (tuổi, giới tính, dân tộc) và đặc điểm gia đình (tình trạng hôn nhân, công việc/thu nhập, chức vụ công việc của bố mẹ).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là khảo sát sơ cấp với mẫu gồm 320 thanh thiếu niên từ 10-24 tuổi đang học tại các trường trên địa bàn phường 12, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, thu thập năm 2018. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.

Thang đo vốn xã hội được xây dựng dựa trên 31 biến quan sát, đánh giá theo thang Likert 5 mức độ, bao gồm các chỉ báo về mạng lưới xã hội và lòng tin trong gia đình, trường học, khu phố và cộng đồng. Chất lượng thang đo được kiểm định bằng Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố vốn xã hội.

Phân tích hồi quy Binary Logistic được áp dụng để đánh giá ảnh hưởng của từng loại vốn xã hội cùng các yếu tố nhân khẩu học và đặc điểm gia đình đến hai biến phụ thuộc: sức khỏe tự đánh giá và hành vi tiêu cực cho sức khỏe. Quá trình nghiên cứu gồm các bước: xây dựng bảng hỏi, khảo sát thử, thu thập dữ liệu chính thức, xử lý và phân tích dữ liệu theo mục tiêu nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc vốn xã hội thanh thiếu niên: Qua phân tích nhân tố khám phá, thang đo vốn xã hội ban đầu gồm 4 loại được mở rộng thành 5 loại với 30 biến quan sát, bao gồm vốn xã hội gia đình, trường học, khu phố, cộng đồng và vốn xã hội tham gia. Mỗi loại vốn xã hội đều có Cronbach’s Alpha trên mức 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao.

  2. Ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe tiêu cực: Mô hình hồi quy Binary Logistic cho thấy cả 5 loại vốn xã hội đều có mối tương quan có ý nghĩa thống kê với việc thực hiện hành vi tiêu cực cho sức khỏe của thanh thiếu niên. Cụ thể, thanh thiếu niên có vốn xã hội gia đình cao hơn giảm 35% khả năng hút thuốc và uống rượu; vốn xã hội trường học và khu phố cao hơn giảm khoảng 30% nguy cơ thiếu hoạt động thể chất.

  3. Ảnh hưởng đến sức khỏe tự đánh giá: Chỉ có 4 trong 5 loại vốn xã hội (gia đình, trường học, khu phố, cộng đồng) có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tự đánh giá của thanh thiếu niên, với mức tăng khả năng đánh giá sức khỏe tốt lên đến 40% khi vốn xã hội gia đình cao. Vốn xã hội tham gia không có mối tương quan đáng kể với sức khỏe tự đánh giá.

  4. Ảnh hưởng của yếu tố nhân khẩu học và đặc điểm gia đình: Tuổi tác có ảnh hưởng nghịch biến đến hành vi tiêu cực, thanh thiếu niên nhỏ tuổi hơn có nguy cơ cao hơn. Giới tính cũng ảnh hưởng, nữ giới có xu hướng đánh giá sức khỏe tốt hơn nam giới. Tình trạng hôn nhân của bố mẹ và thu nhập ổn định có liên quan tích cực đến sức khỏe và hành vi sức khỏe của thanh thiếu niên. Ngược lại, chức vụ công việc cao của bố mẹ có liên quan đến sức khỏe kém và hành vi tiêu cực nhiều hơn ở con cái.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của vốn xã hội trong việc định hướng hành vi và cải thiện sức khỏe thanh thiếu niên, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây. Vốn xã hội gia đình được xem là nguồn lực chủ đạo, cung cấp sự hỗ trợ tinh thần và vật chất giúp thanh thiếu niên vượt qua các nguy cơ sức khỏe. Vốn xã hội trường học và khu phố tạo ra môi trường xã hội tích cực, thúc đẩy hành vi lành mạnh và giảm thiểu hành vi nguy cơ.

Việc vốn xã hội tham gia không ảnh hưởng đến sức khỏe tự đánh giá có thể do tính chất chủ động của thanh thiếu niên trong các hoạt động xã hội chưa đủ mạnh để tác động trực tiếp đến sức khỏe cá nhân. Yếu tố nhân khẩu học và đặc điểm gia đình cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh sự đa chiều trong các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe thanh thiếu niên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hành vi tiêu cực theo mức độ vốn xã hội, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa thống kê để minh họa rõ ràng các mối quan hệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vốn xã hội gia đình: Khuyến khích các chương trình giáo dục cha mẹ về kỹ năng giao tiếp, hỗ trợ tinh thần và quản lý hành vi con cái nhằm giảm 30-40% hành vi tiêu cực trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là các cơ quan giáo dục và y tế cộng đồng.

  2. Phát triển môi trường vốn xã hội trường học tích cực: Xây dựng các hoạt động ngoại khóa, tăng cường sự gắn kết giữa học sinh và giáo viên, nâng cao lòng tin và sự hỗ trợ trong trường học để cải thiện sức khỏe thanh thiếu niên trong 1-3 năm. Các trường học phối hợp với các tổ chức xã hội thực hiện.

  3. Tăng cường vốn xã hội khu phố và cộng đồng: Tổ chức các câu lạc bộ, nhóm tình nguyện, hoạt động cộng đồng nhằm tăng sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau, giảm thiểu hành vi tiêu cực và nâng cao sức khỏe trong vòng 3 năm. Chủ thể là chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội.

  4. Chính sách hỗ trợ gia đình có hoàn cảnh khó khăn: Hỗ trợ việc làm, thu nhập ổn định cho bố mẹ thanh thiếu niên, giảm áp lực kinh tế và tăng khả năng chăm sóc con cái, dự kiến giảm 20% hành vi tiêu cực trong 2 năm. Các cơ quan lao động, xã hội phối hợp thực hiện.

  5. Chú trọng đến nhóm thanh thiếu niên có bố mẹ giữ chức vụ cao: Tổ chức các chương trình tư vấn tâm lý, hỗ trợ cân bằng giữa công việc và gia đình nhằm giảm áp lực cho thanh thiếu niên, cải thiện sức khỏe tâm thần trong 1-2 năm. Các tổ chức y tế và giáo dục phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế và giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình can thiệp, chính sách phát triển vốn xã hội nhằm nâng cao sức khỏe thanh thiếu niên.

  2. Các tổ chức xã hội và cộng đồng: Áp dụng mô hình vốn xã hội để thiết kế các hoạt động hỗ trợ thanh thiếu niên, tăng cường sự gắn kết và hỗ trợ trong cộng đồng.

  3. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế phát triển và sức khỏe cộng đồng: Tham khảo phương pháp đo lường vốn xã hội đa chiều và mô hình phân tích ảnh hưởng đến sức khỏe thanh thiếu niên.

  4. Giáo viên, cán bộ quản lý trường học và cán bộ y tế trường học: Áp dụng các chỉ báo vốn xã hội để đánh giá và cải thiện môi trường học tập, hỗ trợ sức khỏe học sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vốn xã hội là gì và tại sao nó quan trọng đối với sức khỏe thanh thiếu niên?
    Vốn xã hội là nguồn lực từ mạng lưới các mối quan hệ xã hội, dựa trên lòng tin, sự hỗ trợ và chuẩn mực chung. Nó quan trọng vì giúp thanh thiếu niên nhận được sự hỗ trợ tinh thần, thông tin và kiểm soát xã hội, từ đó giảm hành vi tiêu cực và cải thiện sức khỏe.

  2. Nghiên cứu này đo lường vốn xã hội như thế nào?
    Vốn xã hội được đo qua 30 biến quan sát thuộc 5 loại: gia đình, trường học, khu phố, cộng đồng và tham gia xã hội, đánh giá bằng thang Likert 5 mức độ, kết hợp kiểm định Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá để đảm bảo độ tin cậy.

  3. Ảnh hưởng của vốn xã hội tham gia đến sức khỏe là gì?
    Nghiên cứu không tìm thấy mối tương quan đáng kể giữa vốn xã hội tham gia và sức khỏe tự đánh giá của thanh thiếu niên, có thể do tính chủ động và mức độ tham gia chưa đủ mạnh để tác động trực tiếp.

  4. Yếu tố nhân khẩu học nào ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe của thanh thiếu niên?
    Tuổi tác và giới tính là hai yếu tố quan trọng; thanh thiếu niên nhỏ tuổi hơn có nguy cơ hành vi tiêu cực cao hơn, nữ giới thường đánh giá sức khỏe tốt hơn nam giới.

  5. Làm thế nào để tăng cường vốn xã hội nhằm cải thiện sức khỏe thanh thiếu niên?
    Có thể tăng cường qua các chương trình giáo dục gia đình, phát triển môi trường học tập tích cực, tổ chức hoạt động cộng đồng, hỗ trợ gia đình khó khăn và tư vấn tâm lý cho nhóm thanh thiếu niên có bố mẹ giữ chức vụ cao.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng thành công mô hình đo lường vốn xã hội thanh thiếu niên gồm 5 loại vốn xã hội với 30 biến quan sát, đảm bảo độ tin cậy và phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
  • Kết quả phân tích cho thấy vốn xã hội gia đình, trường học, khu phố và cộng đồng có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe và hành vi sức khỏe của thanh thiếu niên, trong khi vốn xã hội tham gia chỉ ảnh hưởng đến hành vi tiêu cực.
  • Các yếu tố nhân khẩu học và đặc điểm gia đình cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích sự khác biệt về sức khỏe và hành vi sức khỏe.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp chính sách nhằm phát huy vốn xã hội, cải thiện sức khỏe và giảm thiểu hành vi tiêu cực cho thanh thiếu niên trong vòng 1-3 năm tới.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu trên phạm vi địa lý rộng hơn và phát triển các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu; các nhà hoạch định chính sách và tổ chức xã hội được khuyến khích áp dụng kết quả này để nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc sức khỏe thanh thiếu niên.