Tổng quan nghiên cứu

Stress nhiệt là một trong những thách thức lớn đối với ngành chăn nuôi gia cầm, đặc biệt tại các vùng khí hậu nóng như Việt Nam. Theo ghi nhận của Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Nam bộ, nhiệt độ tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận trong tháng 5/2023 duy trì ở mức từ 38 đến trên 40°C, gây ra hiện tượng stress nhiệt nghiêm trọng cho gà thịt. Stress nhiệt làm giảm hiệu quả sinh trưởng, tăng tỷ lệ chết và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm chăn nuôi. Mục tiêu nghiên cứu này là đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ nước uống lên năng suất sinh trưởng và tỷ lệ khối lượng một số nội quan của gà thịt Ross 308 dưới điều kiện khí hậu nóng, đồng thời so sánh hiệu quả của nước lạnh với việc bổ sung vitamin C và anthocyanin trong nước uống.

Nghiên cứu được thực hiện qua hai thí nghiệm với tổng số 2.100 con gà thịt, được phân bố ngẫu nhiên vào các nghiệm thức khác nhau. Thí nghiệm 1 tập trung vào ảnh hưởng của nhiệt độ nước uống (nước ở nhiệt độ môi trường 29-30°C và nước lạnh 15°C) và thời gian cho uống nước lạnh (11 và 18 ngày) đến năng suất sinh trưởng và tỷ lệ khối lượng nội quan. Thí nghiệm 2 đánh giá tác động của nước lạnh so với bổ sung vitamin C (120 ppm) và anthocyanin (3 ppm) trong nước uống đến các chỉ tiêu trên cùng với hàm lượng malondialdehyde (MDA) trong huyết thanh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp cải thiện năng suất và sức khỏe gà thịt trong điều kiện khí hậu nóng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho ngành chăn nuôi gia cầm tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về stress nhiệt và cơ chế sinh lý của gia cầm khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Stress nhiệt được định nghĩa là phản ứng không đặc hiệu của cơ thể khi vượt quá vùng nhiệt độ trung hòa (19-22°C đối với gà thịt), gây rối loạn cân bằng nội môi và ảnh hưởng đến các chức năng sinh lý. Các hormone như corticosterone, epinephrine và các chỉ số sinh hóa máu (glucose, cholesterol, MDA) được sử dụng làm chỉ tiêu đánh giá mức độ stress và tổn thương oxy hóa do stress nhiệt gây ra.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình đánh giá hiệu quả sinh trưởng dựa trên các chỉ tiêu như tăng khối lượng hàng ngày (ADG), hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR), tỷ lệ sống và tỷ lệ khối lượng nội quan. Các khái niệm chính bao gồm stress oxy hóa, malondialdehyde (MDA) như dấu hiệu của tổn thương lipid màng tế bào, và vai trò của các chất bổ sung như vitamin C và anthocyanin trong việc giảm thiểu tác động của stress nhiệt.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành qua hai thí nghiệm độc lập tại Trung tâm nghiên cứu Vật nuôi BTV, Phú Giáo, Bình Dương, trong điều kiện khí hậu nóng. Tổng cộng có 2.100 con gà thịt Ross 308, 21 ngày tuổi, được phân bố ngẫu nhiên vào các nghiệm thức theo thiết kế hoàn toàn ngẫu nhiên.

  • Thí nghiệm 1: 900 con gà, chia thành 3 nghiệm thức gồm nước uống ở nhiệt độ môi trường (29-30°C, đối chứng), nước lạnh 15°C cho uống 11 ngày (T11) và 18 ngày (T18). Mỗi nghiệm thức có 9 ô chuồng, mỗi ô 30 con (50% trống, 50% mái).
  • Thí nghiệm 2: 1.200 con gà, chia thành 4 nghiệm thức gồm nước uống ở nhiệt độ môi trường (đối chứng), nước lạnh 15°C cho uống 21 ngày (T21), nước bổ sung 120 ppm vitamin C (VIC) và nước bổ sung 3 ppm anthocyanin (ANT). Mỗi nghiệm thức có 10 ô chuồng, mỗi ô 30 con.

Các chỉ tiêu được ghi nhận gồm khối lượng gà, lượng thức ăn tiêu thụ, tỷ lệ sống, tỷ lệ khối lượng nội quan (gan, lách, tim), và hàm lượng MDA trong huyết thanh. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp phân tích phương sai (ANOVA) và kiểm định Tukey để so sánh các nghiệm thức với mức ý nghĩa P < 0,05. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ 21 đến 42 ngày tuổi của gà.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của nhiệt độ nước và thời gian uống nước lạnh (Thí nghiệm 1):
    Gà nhóm T18 (uống nước lạnh 15°C trong 18 ngày) có tăng khối lượng hàng ngày (ADG) đạt 62,05 g/ngày, cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng (56,87 g/ngày, P < 0,05). Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) của nhóm T18 cũng tốt hơn nhóm đối chứng (P < 0,05). Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về lượng thức ăn tiêu thụ và tỷ lệ khối lượng nội quan giữa các nhóm (P > 0,05).

  2. Hiệu quả của nước lạnh, vitamin C và anthocyanin (Thí nghiệm 2):
    ADG của gà nhóm T21 (58,21 g/ngày), VIC (59,93 g/ngày) và ANT (62,68 g/ngày) đều cao hơn nhóm đối chứng (52,67 g/ngày) với mức ý nghĩa P < 0,001. Tỷ lệ sống của nhóm T21 và ANT cũng cao hơn nhóm đối chứng (P < 0,05). Không có sự khác biệt đáng kể về lượng thức ăn tiêu thụ, FCR và tỷ lệ khối lượng nội quan giữa các nhóm T21, VIC và ANT (P > 0,05). Bổ sung vitamin C và anthocyanin làm giảm hàm lượng MDA trong huyết thanh so với nhóm T21 và đối chứng (P < 0,05), cho thấy giảm stress oxy hóa.

  3. Tác động tổng thể:
    Việc cho gà uống nước lạnh dưới điều kiện khí hậu nóng giúp cải thiện tốc độ sinh trưởng và tỷ lệ sống mà không ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ khối lượng nội quan. Bổ sung vitamin C và anthocyanin trong nước uống có tác dụng chống oxy hóa, giảm tổn thương tế bào do stress nhiệt.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trước đây cho thấy nước uống lạnh giúp gia cầm tăng tiêu thụ thức ăn và cải thiện sinh trưởng (Gutierrez và cs, 2009; Harris và cs, 1975). Việc giảm nhiệt độ nước uống giúp giảm nhiệt độ cơ thể, giảm stress nhiệt và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn. Sự cải thiện FCR ở nhóm uống nước lạnh cho thấy khả năng chuyển hóa thức ăn tốt hơn, góp phần tăng khối lượng cơ thể.

Bổ sung vitamin C và anthocyanin có tác dụng chống oxy hóa rõ rệt, làm giảm hàm lượng MDA trong huyết thanh, tương tự các nghiên cứu trước đây về vai trò của các chất chống oxy hóa trong giảm stress oxy hóa do nhiệt (McKee và Harrison, 1995; Tsuda và cs, 1996). Điều này giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương lipid màng, duy trì chức năng sinh lý và miễn dịch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh ADG, FCR và tỷ lệ sống giữa các nghiệm thức, cùng bảng số liệu hàm lượng MDA để minh họa hiệu quả của các biện pháp can thiệp. Kết quả này có ý nghĩa thực tiễn cao trong việc áp dụng nước lạnh và bổ sung chất chống oxy hóa để giảm thiểu tác động tiêu cực của stress nhiệt trong chăn nuôi gà thịt tại các vùng khí hậu nóng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng nước uống lạnh (15°C) cho gà thịt trong giai đoạn 21-42 ngày tuổi nhằm tăng tốc độ sinh trưởng và cải thiện tỷ lệ sống, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nóng. Thời gian áp dụng tối thiểu 18 ngày để đạt hiệu quả tối ưu. Chủ thể thực hiện: các trang trại chăn nuôi gia cầm.

  2. Bổ sung vitamin C (120 ppm) và anthocyanin (3 ppm) vào nước uống để giảm stress oxy hóa, bảo vệ sức khỏe gà và nâng cao chất lượng sản phẩm. Thời gian bổ sung nên kéo dài trong suốt giai đoạn nuôi. Chủ thể thực hiện: nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi và các trang trại.

  3. Tăng cường quản lý môi trường chuồng trại như cải thiện hệ thống thông gió, giảm nhiệt độ chuồng nuôi và đảm bảo nguồn nước sạch, mát mẻ liên tục. Thực hiện thường xuyên và liên tục. Chủ thể thực hiện: người quản lý trang trại.

  4. Đào tạo kỹ thuật viên và người chăn nuôi về nhận biết và xử lý stress nhiệt nhằm phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp giảm thiểu kịp thời. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm. Chủ thể thực hiện: các cơ sở đào tạo và tổ chức ngành chăn nuôi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ trang trại chăn nuôi gà thịt: Nắm bắt các biện pháp cải thiện năng suất và sức khỏe đàn gà trong điều kiện khí hậu nóng, áp dụng nước uống lạnh và bổ sung chất chống oxy hóa để tăng hiệu quả sản xuất.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Thú y, Khoa học nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và cơ sở lý thuyết về stress nhiệt và các giải pháp giảm thiểu trong chăn nuôi gia cầm.

  3. Nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi và phụ gia: Phát triển sản phẩm bổ sung vitamin C, anthocyanin và các chất chống oxy hóa phù hợp với điều kiện khí hậu nóng, nâng cao giá trị dinh dưỡng và hiệu quả sử dụng.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Xây dựng các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và chính sách phát triển bền vững ngành chăn nuôi gia cầm trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nước uống lạnh lại giúp cải thiện năng suất sinh trưởng của gà thịt?
    Nước lạnh giúp giảm nhiệt độ cơ thể gà, giảm stress nhiệt và kích thích tiêu thụ thức ăn, từ đó tăng tốc độ sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn (Gutierrez và cs, 2009).

  2. Vitamin C và anthocyanin có vai trò gì trong việc giảm stress nhiệt?
    Cả hai đều là chất chống oxy hóa mạnh, giúp giảm hàm lượng malondialdehyde (MDA) trong huyết thanh, ngăn ngừa tổn thương tế bào do stress oxy hóa, cải thiện sức khỏe và năng suất gà (McKee và Harrison, 1995; Tsuda và cs, 1996).

  3. Có ảnh hưởng tiêu cực nào khi cho gà uống nước lạnh kéo dài không?
    Nghiên cứu không ghi nhận tác động bất lợi đến tỷ lệ khối lượng nội quan hay sức khỏe tổng thể khi cho gà uống nước lạnh trong thời gian từ 11 đến 21 ngày (P > 0,05).

  4. Làm thế nào để duy trì nhiệt độ nước uống ở mức lạnh trong điều kiện khí hậu nóng?
    Có thể sử dụng bồn chứa nước cách nhiệt, đặt nơi bóng râm, bổ sung đá lạnh và kiểm soát lưu lượng nước để đảm bảo nhiệt độ nước luôn dưới 25°C, tối ưu là khoảng 15°C.

  5. Nên áp dụng các biện pháp này cho giống gà nào?
    Nghiên cứu thực hiện trên giống gà thịt Ross 308, một giống phổ biến trong chăn nuôi công nghiệp, do đó các biện pháp này phù hợp với các giống gà thịt có tốc độ sinh trưởng nhanh trong điều kiện khí hậu nóng.

Kết luận

  • Nước uống lạnh (15°C) cải thiện đáng kể tốc độ sinh trưởng và hệ số chuyển hóa thức ăn của gà thịt Ross 308 dưới điều kiện khí hậu nóng.
  • Bổ sung vitamin C và anthocyanin trong nước uống giúp giảm stress oxy hóa, giảm hàm lượng MDA trong huyết thanh, nâng cao sức khỏe gà.
  • Không có tác động tiêu cực đến tỷ lệ khối lượng nội quan và sức sống của gà khi áp dụng các biện pháp trên.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc áp dụng nước uống lạnh và bổ sung chất chống oxy hóa trong chăn nuôi gà thịt tại các vùng khí hậu nóng.
  • Đề xuất triển khai áp dụng rộng rãi trong các trang trại chăn nuôi gia cầm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về các chất bổ sung và điều kiện môi trường nuôi.

Hãy áp dụng các giải pháp này để nâng cao hiệu quả chăn nuôi và giảm thiểu thiệt hại do stress nhiệt gây ra trong thực tiễn sản xuất.