I. Tầm quan trọng và thực trạng làm việc nhóm của sinh viên ĐH
Trong bối cảnh giáo dục đại học chuyển đổi sang phương pháp lấy người học làm trung tâm, các hoạt động tương tác nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp ngày càng trở nên phổ biến. Làm việc nhóm nổi lên như một công cụ học tập thiết yếu, đặc biệt đối với sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại các trường như Đại học Quảng Nam. Hoạt động này không chỉ giúp sinh viên kiểm tra kiến thức, học hỏi lẫn nhau mà còn phát triển các kỹ năng mềm quan trọng như giao tiếp, hợp tác và giải quyết vấn đề. Nghiên cứu của Nguyễn Thị Thanh Thủy nhấn mạnh rằng, trong môi trường thiếu cơ hội giao tiếp thực tế, làm việc nhóm tạo ra không gian để sinh viên thực hành ngôn ngữ, qua đó nâng cao năng lực ngoại ngữ một cách hiệu quả. Các lợi ích của phương pháp này được ghi nhận trên nhiều phương diện: nhận thức, tâm lý và xã hội. Về mặt nhận thức, sinh viên có cơ hội đào sâu kiến thức và ghi nhớ lâu hơn. Về mặt tâm lý, hoạt động nhóm giúp giảm bớt lo lắng, tạo động lực học tập. Về mặt xã hội, nó thúc đẩy các thái độ tích cực như tôn trọng ý kiến người khác và xây dựng tinh thần tập thể. Tuy nhiên, dù nhận thức được tầm quan trọng, thái độ và mức độ sẵn sàng tham gia của sinh viên lại cho thấy một bức tranh phức tạp. Kết quả khảo sát cho thấy phần lớn sinh viên coi đây là hoạt động hữu ích và thú vị, nhưng không phải lúc nào họ cũng sẵn lòng tham gia do những khó khăn và trở ngại trong quá trình thực hiện. Điều này đặt ra yêu cầu phải tìm hiểu sâu hơn về các vấn đề mà sinh viên gặp phải để đề ra những giải pháp phù hợp.
1.1. Lợi ích của làm việc nhóm trong môi trường đại học
Theo các nhà nghiên cứu như Beckman (1990), sinh viên học trong các nhóm nhỏ có xu hướng học và ghi nhớ kiến thức lâu hơn so với các hình thức giảng dạy khác. Luận văn của Nguyễn Thị Thanh Thủy cũng khẳng định làm việc nhóm mang lại nhiều lợi ích cho người học. Thứ nhất, nó giúp nâng cao năng lực giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Thứ hai, đây là phương tiện hiệu quả để giảng viên và sinh viên hiểu rõ hơn về đặc điểm và nhu cầu của nhau. Thứ ba, hoạt động này giúp loại bỏ lo lắng, sợ hãi và tạo động lực học tập, vốn là những yếu tố kích thích mạnh mẽ trong việc học ngoại ngữ. Về mặt xã hội, các hoạt động nhóm góp phần phát triển thái độ và giá trị xã hội tốt đẹp, khuyến khích sinh viên cởi mở hơn với những người và nền văn hóa mà ngôn ngữ đó đại diện. Cụ thể, khảo sát tại Đại học Quảng Nam cho thấy sinh viên đánh giá cao nhất lợi ích cải thiện kỹ năng giao tiếp, diễn đạt (25,9%), sau đó là làm giàu kiến thức cơ bản và cải thiện sự lưu loát trong nghe nói (cùng 20,5%). Điều này cho thấy sinh viên nhận thức rõ giá trị thực tiễn của phương pháp học tập này.
1.2. Thái độ thực tế của sinh viên năm nhất đối với làm việc nhóm
Mặc dù nhận thức rõ lợi ích, thái độ của sinh viên năm nhất đối với làm việc nhóm lại không hoàn toàn tích cực. Dữ liệu từ nghiên cứu cho thấy một sự mâu thuẫn. Về mức độ hữu ích, 71,7% sinh viên cho rằng hoạt động này "rất hữu ích" hoặc "hữu ích". Về sự thú vị, có đến 76,5% cảm thấy "rất thú vị" hoặc "thú vị". Tuy nhiên, một tỷ lệ đáng kể sinh viên (17,8%) lại coi việc này là "rất khó khăn". Sự mâu thuẫn này có thể là nguyên nhân khiến mức độ sẵn sàng tham gia không cao như kỳ vọng. Chỉ có 23,5% sinh viên "luôn luôn" sẵn lòng tham gia, trong khi phần lớn chỉ dừng ở mức "thường xuyên" (45,3%) hoặc "thỉnh thoảng" (31,2%). Điều này cho thấy dù công nhận lợi ích, những khó khăn trong quá trình làm việc nhóm đã trở thành rào cản tâm lý, làm giảm động lực tham gia của sinh viên. Các cuộc phỏng vấn sâu cũng chỉ ra rằng sinh viên không làm việc tốt trong nhóm vì họ gặp phải nhiều vấn đề và lo ngại không thể bao quát hết tài liệu như khi được giảng viên dạy trực tiếp.
II. Top 4 vấn đề cốt lõi khi làm việc nhóm của sinh viên năm nhất
Quá trình triển khai làm việc nhóm của sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Quảng Nam không tránh khỏi những thách thức. Nghiên cứu đã chỉ ra bốn nhóm vấn đề chính, tạo thành rào cản lớn đối với hiệu quả của hoạt động này. Các vấn đề này bao gồm: khó khăn trong việc hình thành nhóm, thách thức liên quan đến nhiệm vụ nhóm, thiếu hụt các kỹ năng làm việc nhóm cần thiết, và ảnh hưởng từ các yếu tố khách quan khác. Mỗi nhóm vấn đề đều có những biểu hiện cụ thể, từ việc lựa chọn thành viên, phân công công việc không đồng đều, đến mâu thuẫn do thiếu kỹ năng giao tiếp hay những trở ngại về thời gian và không gian. Việc nhận diện rõ ràng những khó khăn này là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng các giải pháp hỗ trợ sinh viên. Thực tế cho thấy, một nhóm có quy mô không phù hợp hoặc các thành viên không hợp tác có thể dẫn đến thất bại của cả dự án. Tương tự, một nhiệm vụ quá khó hoặc quá dễ, cùng với sự phân công bất công, sẽ làm suy giảm động lực của các thành viên. Cuối cùng, các yếu tố ngoại cảnh như khoảng cách địa lý, lịch trình cá nhân và sự thiếu thốn cơ sở vật chất cũng góp phần làm phức tạp thêm quá trình hợp tác, đòi hỏi phải có sự quan tâm và điều chỉnh từ cả sinh viên lẫn giảng viên.
2.1. Vấn đề liên quan đến việc hình thành và chia nhóm học tập
Giai đoạn hình thành nhóm là nền tảng cho sự thành công của làm việc nhóm, nhưng cũng là nơi phát sinh nhiều vấn đề. Theo khảo sát, 43,9% sinh viên "thỉnh thoảng" gặp vấn đề với quy mô nhóm không phù hợp. Một nhóm quá nhỏ tạo áp lực lớn, trong khi nhóm quá đông dễ dẫn đến tình trạng một số thành viên ỷ lại, không tham gia. Bên cạnh đó, việc lựa chọn thành viên cũng là một khó khăn. Dù nhóm do giảng viên chỉ định hay sinh viên tự chọn đều có nhược điểm. Nếu giảng viên chọn, sinh viên có thể bị xếp vào nhóm với những người họ không thích, dẫn đến thiếu hợp tác. Ngược lại, khi sinh viên tự chọn, họ có xu hướng lập nhóm với bạn thân, dễ dẫn đến tình trạng nói chuyện riêng, lãng phí thời gian và phân công công việc không công bằng. 33,8% sinh viên cho biết họ "thỉnh thoảng" không hài lòng với các thành viên trong nhóm, điều này dễ gây ra mâu thuẫn nhóm và ảnh hưởng đến kết quả chung.
2.2. Khó khăn trong phân công và thực hiện nhiệm vụ nhóm
Việc phân công và thực hiện nhiệm vụ là trọng tâm của hoạt động nhóm, nhưng cũng là nguồn gốc của nhiều bất cập. Một khó khăn lớn là nhiệm vụ không phù hợp với năng lực của sinh viên. Theo nghiên cứu, 40,2% sinh viên "luôn luôn" hoặc "thường xuyên" gặp vấn đề này. Một nhiệm vụ quá dễ gây nhàm chán, trong khi nhiệm vụ quá khó tạo ra áp lực và nguy cơ trễ hạn. Vấn đề nghiêm trọng khác là sự phân công nhiệm vụ không công bằng (16,7% sinh viên "luôn luôn" gặp phải). Khi một số thành viên phải gánh vác phần việc nặng hơn người khác, họ sẽ cảm thấy bất mãn và mất động lực đóng góp. Thêm vào đó, tình trạng một số thành viên không đóng góp cho công việc chung là rất phổ biến, với 50,8% sinh viên cho rằng đây là một vấn đề "thỉnh thoảng" xảy ra. Điều này không chỉ gây ra xung đột mà còn ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng của nhóm.
2.3. Thiếu hụt kỹ năng mềm cần thiết cho làm việc nhóm hiệu quả
Hiệu quả của làm việc nhóm phụ thuộc rất nhiều vào các kỹ năng mềm của thành viên, và đây chính là điểm yếu của nhiều sinh viên năm nhất. Thiếu kỹ năng giao tiếp là vấn đề hàng đầu. Có tới 87,6% sinh viên đồng ý rằng kỹ năng giao tiếp ảnh hưởng tích cực đến công việc nhóm, nhưng trên thực tế, nhiều người lại gặp khó khăn trong việc này. Một số sinh viên quá tự ti, rụt rè để phát biểu ý kiến, trong khi những người khác lại không biết cách diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc. Kết quả là, 72% sinh viên thừa nhận họ gặp vấn đề về kỹ năng diễn đạt. Một kỹ năng quan trọng khác là xử lý các tình huống bất ngờ, chẳng hạn như thành viên vắng mặt, máy tính hỏng, hoặc tài liệu bị lỗi. Có đến 92,6% sinh viên cho rằng đây là một trở ngại. Khi đối mặt với những tình huống này, sinh viên thường cảm thấy bối rối, lo lắng và có xu hướng đổ lỗi cho nhau, làm ảnh hưởng tiêu cực đến không khí làm việc và kết quả của nhóm.
2.4. Các yếu tố khách quan khác ảnh hưởng đến hiệu suất nhóm
Ngoài các vấn đề nội tại, hiệu suất làm việc nhóm còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan. Việc sắp xếp thời gian họp nhóm là một khó khăn nghiêm trọng, với 87,1% sinh viên gặp phải. Lịch học thêm, công việc làm thêm và lịch trình cá nhân khác nhau khiến việc tìm một thời điểm chung cho cả nhóm trở nên vô cùng phức tạp. Các cuộc họp thường diễn ra vội vã và kém hiệu quả. Khoảng cách địa lý cũng là một trở ngại. Sinh viên ở xa trường cảm thấy mệt mỏi và bất tiện khi phải di chuyển một quãng đường dài để họp nhóm. Hơn nữa, sự thiếu thốn cơ sở vật chất như phòng họp, máy tính cũng là một vấn đề, với 47% sinh viên "thỉnh thoảng" gặp phải. Cuối cùng, cách đánh giá của giảng viên cũng gây ra vấn đề. 53,8% sinh viên "thường xuyên" gặp khó khăn với việc đánh giá và cho điểm, họ cảm thấy việc này chưa công bằng và không phản ánh đúng nỗ lực của từng cá nhân.
III. 5 Giải pháp hiệu quả cho sinh viên khắc phục khó khăn nhóm
Để vượt qua những thách thức trong làm việc nhóm, sinh viên năm nhất cần chủ động trang bị cho mình những kỹ năng và phương pháp làm việc hiệu quả. Việc xây dựng một quy trình làm việc khoa học ngay từ đầu là yếu tố quyết định. Điều này bắt đầu từ việc thiết lập các quy tắc chung, tôn trọng ý kiến của nhau và học cách giải quyết mâu thuẫn một cách xây dựng. Thay vì đổ lỗi, các thành viên nên tập trung vào việc tìm ra nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp. Một trong những giải pháp quan trọng nhất là phân chia vai trò và trách nhiệm rõ ràng. Mỗi thành viên cần biết mình phải làm gì, thời hạn hoàn thành là khi nào. Việc này giúp tránh tình trạng chồng chéo công việc hoặc có người không làm gì cả. Bên cạnh đó, sinh viên cần rèn luyện thái độ tích cực và tinh thần trách nhiệm. Theo khảo sát, 53,8% sinh viên đồng ý rằng việc "tích cực và có trách nhiệm hơn" là giải pháp hàng đầu. Sự chủ động chuẩn bị tài liệu trước mỗi buổi họp, mạnh dạn đóng góp ý kiến và sẵn sàng giúp đỡ đồng đội sẽ tạo ra một môi trường làm việc hợp tác và hiệu quả. Cuối cùng, việc tận dụng công nghệ để trao đổi thông tin cũng là một cách khắc phục những rào cản về không gian và thời gian, giúp nhóm duy trì tiến độ công việc một cách linh hoạt.
3.1. Kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột trong nhóm
Giao tiếp là huyết mạch của làm việc nhóm. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp, sinh viên cần thực hành lắng nghe tích cực và tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi không đồng ý. Thay vì nói "bạn sai rồi", hãy sử dụng cách diễn đạt lịch sự hơn như "tôi không chắc đó là cách tốt nhất vì...". Khi có khiếu nại, hãy biến chúng thành những yêu cầu cụ thể để tránh xung đột không cần thiết. Để giải quyết mâu thuẫn, nhóm cần thiết lập các quy tắc ứng xử ngay từ đầu. Khi vấn đề nảy sinh, cần giải quyết ngay lập tức thay vì để nó âm ỉ và trở nên lớn hơn. Việc đối thoại thẳng thắn nhưng mang tính xây dựng, tập trung vào vấn đề chứ không công kích cá nhân, là chìa khóa để duy trì sự hòa thuận và hợp tác trong nhóm.
3.2. Phương pháp phân chia công việc và quản lý thời gian hợp lý
Một kế hoạch làm việc rõ ràng là giải pháp để giải quyết vấn đề phân công nhiệm vụ và quản lý thời gian. Ngay từ buổi họp đầu tiên, nhóm cần xác định rõ mục tiêu, các bước cần thực hiện và lập một lịch trình chi tiết (timeline). Phân chia vai trò cụ thể cho từng thành viên như trưởng nhóm, người ghi chép, người phản biện... sẽ giúp mỗi người biết rõ trách nhiệm của mình. Việc phân công công việc cần dựa trên thế mạnh của từng cá nhân để tối ưu hóa hiệu quả. Để quản lý thời gian, nhóm nên thống nhất tần suất và thời gian họp. Mỗi buổi họp cần có chương trình nghị sự rõ ràng và kết thúc bằng việc tóm tắt các công việc cần làm cho buổi tiếp theo. Việc tuân thủ nghiêm ngặt thời hạn đã đề ra là yếu tố sống còn để đảm bảo tiến độ chung của cả nhóm.
3.3. Cách xây dựng thái độ tích cực và trách nhiệm cá nhân
Thái độ của mỗi cá nhân có ảnh hưởng sâu sắc đến không khí và hiệu quả làm việc của cả nhóm. Để xây dựng một thái độ tích cực, mỗi sinh viên cần chủ động và có trách nhiệm với phần việc của mình. Thay vì chờ đợi sự phân công, hãy tự giác nghiên cứu tài liệu và chuẩn bị ý tưởng trước các buổi họp. Điều này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi phát biểu mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với thời gian và công sức của cả nhóm. Luôn giữ thái độ thân thiện, sẵn sàng giúp đỡ các thành viên khác khi họ gặp khó khăn. Thay vì chỉ trích, hãy đưa ra những lời góp ý mang tính xây dựng để cùng nhau tiến bộ. Sự cam kết và trách nhiệm cá nhân của mỗi người là nền tảng tạo nên sức mạnh của một tập thể vững mạnh.
IV. Phương pháp giảng viên hỗ trợ sinh viên làm việc nhóm tốt hơn
Vai trò của giảng viên không chỉ dừng lại ở việc giao nhiệm vụ mà còn bao gồm việc hướng dẫn, hỗ trợ và tạo điều kiện để sinh viên làm việc nhóm hiệu quả. Một trong những biện pháp quan trọng là nâng cao nhận thức của sinh viên về lợi ích của hoạt động này, đồng thời giải thích rõ ràng các yêu cầu và kỳ vọng. Giảng viên cần có kinh nghiệm trong việc sắp xếp nhóm, lựa chọn chủ đề và cung cấp tài liệu tham khảo để định hướng cho sinh viên. Việc thiết kế các nhiệm vụ đòi hỏi sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên là một kỹ thuật hiệu quả để thúc đẩy sự hợp tác và ngăn chặn tình trạng ỷ lại. Hơn nữa, giảng viên nên thường xuyên kiểm tra tiến độ của các nhóm, có thể thông qua các buổi báo cáo ngắn hoặc nộp bản nháp, để kịp thời phát hiện và tháo gỡ những khó khăn. Một hệ thống đánh giá công bằng, kết hợp giữa đánh giá sản phẩm cuối cùng và đánh giá quá trình làm việc của từng thành viên (thông qua biểu mẫu đánh giá chéo), sẽ tạo động lực mạnh mẽ để sinh viên đóng góp một cách công bằng và có trách nhiệm. Cuối cùng, việc tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ, ví dụ như bố trí phòng học cho các nhóm, là một sự trợ giúp thiết thực giúp giảm bớt các rào cản khách quan cho sinh viên.
4.1. Hướng dẫn cách chia nhóm và giao nhiệm vụ một cách khoa học
Để giảm bớt các khó khăn trong giai đoạn hình thành nhóm, vai trò của giảng viên là rất quan trọng. Giảng viên nên cân nhắc kỹ về quy mô nhóm, thường là từ 4-5 thành viên để đảm bảo mọi người đều có cơ hội tham gia tích cực. Khi chia nhóm, nên tạo ra sự đa dạng bằng cách kết hợp sinh viên có năng lực, tính cách khác nhau (nam và nữ, năng động và trầm tính, giỏi và chưa giỏi). Điều này giúp các sinh viên học hỏi lẫn nhau. Khi giao nhiệm vụ, giảng viên cần lựa chọn các chủ đề phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên, đồng thời đảm bảo nhiệm vụ đủ phức tạp để đòi hỏi sự hợp tác của cả nhóm. Một nhiệm vụ tốt là nhiệm vụ có thể được chia thành các phần nhỏ, cho phép phân công công việc một cách công bằng và rõ ràng. Việc cung cấp hướng dẫn cụ thể và các nguồn tài liệu ban đầu sẽ giúp sinh viên tiết kiệm thời gian và đi đúng hướng.
4.2. Kỹ thuật đánh giá công bằng và tạo động lực cho sinh viên
Đánh giá là một trong những vấn đề gây nhiều bức xúc nhất cho sinh viên khi làm việc nhóm. Để đảm bảo sự công bằng, giảng viên nên áp dụng phương pháp đánh giá đa chiều. Thay vì chỉ chấm điểm sản phẩm cuối cùng, cần xem xét cả quá trình làm việc và sự đóng góp của từng cá nhân. Một giải pháp hiệu quả là sử dụng biểu mẫu đánh giá chéo, trong đó các thành viên trong nhóm tự đánh giá mức độ đóng góp của nhau một cách ẩn danh. Dựa trên kết quả này, giảng viên có thể điều chỉnh điểm số cá nhân cho phù hợp. Theo khảo sát, 75% giảng viên và 69,1% sinh viên đều đồng ý rằng việc "đưa ra phản hồi và đánh giá công bằng" là rất quan trọng. Một hệ thống đánh giá minh bạch và công bằng không chỉ ghi nhận đúng nỗ lực của sinh viên mà còn là động lực để họ tham gia tích cực và có trách nhiệm hơn.
4.3. Xây dựng môi trường học tập hỗ trợ hoạt động nhóm
Môi trường học tập có ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu quả làm việc nhóm. Giảng viên và nhà trường có thể hỗ trợ sinh viên bằng cách tạo điều kiện thuận lợi về cơ sở vật chất. Ví dụ, bố trí các phòng học nhỏ hoặc không gian học tập chung trong thư viện để các nhóm có nơi họp và thảo luận mà không bị làm phiền. Nghiên cứu chỉ ra rằng việc tìm phòng họp là một khó khăn đối với sinh viên. Do đó, sự hỗ trợ từ phía nhà trường trong vấn đề này là rất cần thiết. Ngoài ra, vai trò của giảng viên còn thể hiện ở việc cung cấp các cơ chế để nhóm giải quyết vấn đề thành viên không hợp tác. Thay vì giải tán nhóm, giảng viên nên hướng dẫn nhóm cách xử lý xung đột. Việc thiết lập các "cuộc thi" nhỏ giữa các nhóm cũng là một kỹ thuật tốt để thúc đẩy tinh thần cạnh tranh lành mạnh và tăng cường sự gắn kết.
V. Kết luận và đề xuất tương lai cho hoạt động làm việc nhóm
Nghiên cứu về các khó khăn trong làm việc nhóm của sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Quảng Nam đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về thực trạng của phương pháp học tập này. Kết quả cho thấy, mặc dù sinh viên nhận thức được tầm quan trọng và lợi ích của làm việc nhóm, hiệu quả thực tế lại bị hạn chế bởi nhiều rào cản liên quan đến việc hình thành nhóm, phân công nhiệm vụ, thiếu hụt kỹ năng và các yếu tố khách quan. Việc xác định rõ các vấn đề này là cơ sở quan trọng để đề xuất những giải pháp thiết thực, không chỉ cho sinh viên mà còn cho cả giảng viên. Đối với sinh viên, cần chủ động nâng cao kỹ năng giao tiếp, quản lý thời gian và tinh thần trách nhiệm. Đối với giảng viên, cần có phương pháp khoa học trong việc tổ chức, hướng dẫn và đánh giá hoạt động nhóm. Sự kết hợp đồng bộ giữa nỗ lực của người học và sự hỗ trợ từ người dạy sẽ là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu quả của phương pháp làm việc nhóm, biến nó thành một công cụ học tập mạnh mẽ và hữu ích. Nghiên cứu này mở ra những hướng đi mới, khuyến khích các nghiên cứu sâu hơn để tiếp tục cải tiến và hoàn thiện phương pháp dạy và học tiên tiến này trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.
5.1. Tóm tắt các phát hiện chính từ nghiên cứu tại ĐH Quảng Nam
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Thanh Thủy đã tổng kết một cách hệ thống các vấn đề mà sinh viên năm nhất gặp phải. Phát hiện chính cho thấy một nghịch lý: sinh viên coi làm việc nhóm là hữu ích và thú vị nhưng lại không phải lúc nào cũng sẵn lòng tham gia do gặp quá nhiều khó khăn. Bốn nhóm vấn đề chính được xác định rõ: (1) Hình thành nhóm (quy mô, lựa chọn thành viên); (2) Nhiệm vụ nhóm (nội dung không phù hợp, phân công bất công, thành viên ỷ lại); (3) Kỹ năng nhóm (thiếu kỹ năng giao tiếp, diễn đạt, xử lý tình huống); (4) Yếu tố khách quan (thời gian, địa điểm, cơ sở vật chất, cách đánh giá của giảng viên). Những phát hiện này khẳng định rằng để làm việc nhóm hiệu quả, không thể chỉ đơn giản là giao nhiệm vụ mà cần có sự chuẩn bị, hướng dẫn và hỗ trợ toàn diện từ nhiều phía.
5.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo để cải thiện phương pháp làm việc nhóm
Từ những kết quả đạt được, luận văn đã mở ra một số hướng nghiên cứu tiềm năng trong tương lai. Thứ nhất, có thể thực hiện các nghiên cứu tương tự trên đối tượng là sinh viên các năm học khác (năm hai, năm ba) hoặc sinh viên các chuyên ngành khác để có cái nhìn so sánh và toàn diện hơn. Thứ hai, các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung sâu hơn vào việc thử nghiệm và đánh giá hiệu quả của các giải pháp cụ thể. Ví dụ, nghiên cứu tác động của việc áp dụng biểu mẫu đánh giá chéo đến sự công bằng trong nhóm, hoặc hiệu quả của các buổi tập huấn kỹ năng làm việc nhóm cho sinh viên. Những nghiên cứu này sẽ cung cấp bằng chứng khoa học vững chắc, giúp các trường đại học xây dựng được những mô hình làm việc nhóm tối ưu, phù hợp với đặc thù của từng ngành học và đối tượng sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo chung.