I. Luận văn Nguyễn Thị Diễm Phúc Giải mã đọc hiểu văn bản
Nghiên cứu khoa học của Nguyễn Thị Diễm Phúc, một luận văn Đại học Quảng Nam tiêu biểu, đã đi sâu phân tích tầm quan trọng của việc đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn. Đề tài "Đọc hiểu văn bản - con đường đổi mới căn bản phương pháp dạy học Ngữ văn hiện nay" khẳng định vai trò trung tâm của hoạt động đọc trong việc tiếp nhận văn chương. Luận văn chỉ ra rằng, dạy học truyền thống thường tập trung vào việc truyền đạt kiến thức một chiều, biến học sinh thành người nghe thụ động. Ngược lại, phương pháp đọc hiểu văn bản trao quyền chủ động cho người học. Học sinh phải trực tiếp tương tác với văn bản, tự mình khám phá các tầng ý nghĩa, từ đó phát triển năng lực đọc hiểu một cách bền vững. Nghiên cứu này không chỉ là một công trình học thuật mà còn là một sáng kiến kinh nghiệm dạy học ngữ văn có giá trị, cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn vững chắc. Tầm quan trọng của đề tài nằm ở việc đáp ứng yêu cầu cấp bách của ngành giáo dục: chuyển từ dạy học cung cấp kiến thức sang dạy học theo hướng phát triển năng lực. Thay vì chỉ ghi nhớ bài giảng của giáo viên, học sinh học được cách tư duy, phân tích và sáng tạo. Đây là chìa khóa để hình thành nhân cách và bồi dưỡng tâm hồn cho thế hệ trẻ trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi thông tin bùng nổ và khả năng tự học trở thành kỹ năng sống còn. Luận văn này chính là một tài liệu tham khảo môn Ngữ văn quý giá cho các nhà giáo dục.
1.1. Tổng quan về nghiên cứu khoa học sư phạm tại ĐH Quảng Nam
Luận văn của Nguyễn Thị Diễm Phúc là một minh chứng cho chất lượng nghiên cứu khoa học sư phạm tại Trường Đại học Quảng Nam. Công trình này xuất phát từ thực tiễn dạy học, nhận thấy sự cấp thiết phải thay đổi phương pháp để nâng cao chất lượng giáo dục. Mục đích nghiên cứu không chỉ nhằm khẳng định vị trí quan trọng của phương pháp đọc hiểu mà còn hướng tới việc ứng dụng vào công tác giảng dạy sau này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào chương trình Ngữ văn bậc THPT, nơi kỹ năng phân tích văn bản là yêu cầu cốt lõi. Tác giả đã sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu đa dạng như điều tra, khảo sát, phân tích, so sánh và tổng hợp để có được cái nhìn toàn diện về vấn đề. Đây là một hướng đi đúng đắn, phù hợp với xu thế giáo dục hiện đại trên toàn thế giới.
1.2. Khái niệm cốt lõi Đọc hiểu văn bản trong dạy học hiện đại
Đọc hiểu văn bản không đơn thuần là đọc chữ. Theo định nghĩa được trích dẫn trong luận văn từ GS. Trần Đình Sử: "[đọc hiểu tức là tìm ra ý nghĩa trong một thông điệp được tổ chức bằng một hệ thống kí hiệu]". Đây là một quá trình phức hợp, đòi hỏi người đọc phải huy động vốn sống, kinh nghiệm và năng lực tư duy để tái tạo ý nghĩa của văn bản. Quá trình này giúp người học không chỉ nắm bắt nội dung bề mặt mà còn khám phá những ý nghĩa ẩn sâu, những thông điệp mà tác giả gửi gắm. Việc phát triển năng lực đọc hiểu là mục tiêu trung tâm của dạy học Ngữ văn theo chương trình mới, giúp học sinh trở thành những người đọc tích cực, có khả năng giao tiếp với nhà văn, với chính mình và với thế giới xung quanh qua từng trang sách.
II. Thách thức dạy học Ngữ văn hiện nay qua khảo sát thực tế
Luận văn của Nguyễn Thị Diễm Phúc đã chỉ ra những thực trạng đáng báo động trong việc dạy và học Ngữ văn tại trường THPT thông qua một cuộc khảo sát chi tiết. Kết quả cho thấy một tỷ lệ lớn học sinh không có thói quen đọc tác phẩm trước khi đến lớp. Cụ thể, tại khối 10, có đến 66% học sinh không đọc trước bài. Tình trạng này phản ánh một lối học thụ động, phụ thuộc hoàn toàn vào bài giảng của giáo viên và các tài liệu tham khảo có sẵn. Học sinh thường tìm đến văn mẫu, bài phân tích để đối phó với việc soạn bài, làm giảm khả năng cảm thụ và sáng tạo cá nhân. Một trong những nguyên nhân chính là việc thiếu kỹ năng đọc hiểu văn bản. Các em chưa được trang bị phương pháp để tự mình tiếp cận, giải mã tác phẩm. Việc đánh giá năng lực học sinh hiện nay đôi khi vẫn còn nặng về ghi nhớ kiến thức, chưa thực sự khuyến khích tư duy phản biện. Về phía giáo viên, nhiều người vẫn duy trì lối giảng bài chi tiết, đọc-chép, vô tình làm thui chột nhu cầu đọc và khám phá của học sinh. Công việc của người thầy, theo tinh thần đổi mới, phải là "thiết kế, trò thi công", tức là định hướng và tạo điều kiện để học sinh tự mình chiếm lĩnh tri thức. Những hạn chế về thời gian và áp lực thi cử cũng là rào cản lớn cho việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực môn Ngữ văn.
2.1. Thực trạng học sinh thụ động và thiếu kỹ năng đọc hiểu
Khảo sát tại trường THPT Tiểu La (Quảng Nam) cho thấy rõ sự thụ động của học sinh. Khi được hỏi về mục đích đọc sách giáo khoa Ngữ văn, phần lớn câu trả lời là "Vì yêu cầu của cô giáo" hoặc "Để kiểm tra", trong khi tỷ lệ "Yêu thích môn văn" rất thấp (khối 11 là 0%). Điều này cho thấy động cơ học tập của các em chủ yếu mang tính đối phó. Học sinh thiếu tính tự giác, không chủ động đọc văn bản trước khi đến lớp, dẫn đến việc tiếp thu bài học một cách hời hợt. Khi gặp vấn đề khó, nhiều em có xu hướng bỏ qua hoặc chờ đợi lời giải đáp từ giáo viên thay vì tự mình tìm tòi. Đây là hệ quả của việc thiếu các kỹ năng đọc hiểu văn bản nền tảng, khiến các em cảm thấy môn Văn "khó hiểu và khô khan".
2.2. Hạn chế từ giáo viên trong đổi mới phương pháp dạy học
Luận văn cũng chỉ ra những hạn chế từ phía giáo viên. Một số giáo viên chưa thực sự thấu đáo về phương pháp đọc hiểu, dẫn đến việc hướng dẫn còn chung chung, chưa đề ra yêu cầu cao đối với học sinh. Lối dạy "bình giảng" quá nhiều đã vô tình độc chiếm quyền đọc hiểu của học trò, biến các em thành thính giả thụ động. Thay vì dạy phương pháp, giáo viên lại "đọc hộ", "hiểu hộ". Thêm vào đó, áp lực chương trình và thành tích thi cử khiến nhiều giáo viên phải dạy theo lối mòn, tập trung vào những kiến thức trọng tâm để luyện thi thay vì dành thời gian cho các hoạt động dạy học theo chủ đề môn ngữ văn hay các phương pháp sáng tạo khác. Việc này làm cho giờ học trở nên nhàm chán, không tạo được động cơ để học sinh tư duy.
III. 4 cấp độ đọc hiểu Nền tảng đổi mới phương pháp dạy học
Để giải quyết những thách thức hiện tại, luận văn của Nguyễn Thị Diễm Phúc đã hệ thống hóa một cách khoa học quy trình đọc hiểu văn bản qua 4 cấp độ. Đây chính là con đường để thực hiện đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn một cách căn bản. Bốn cấp độ này được xây dựng theo một tiến trình từ thấp đến cao, từ nhận biết bề mặt đến phân tích sâu và vận dụng sáng tạo, đảm bảo học sinh có thể tiếp cận văn bản một cách toàn diện. Cấp độ đầu tiên là nền tảng, yêu cầu người đọc phải nắm vững văn bản ở mức độ cơ bản nhất. Cấp độ thứ hai đòi hỏi sự nghiền ngẫm, đi sâu vào từng chi tiết để lĩnh hội đầy đủ nội dung. Cấp độ thứ ba là bước nhảy vọt về tư duy, nơi học sinh phải huy động kiến thức liên ngành và khả năng tưởng tượng để lấp đầy những "khoảng trống" trong tác phẩm. Cấp độ cuối cùng là đích đến của việc học văn: biến kiến thức trong sách vở thành bài học cuộc sống, hoàn thiện nhân cách. Việc triển khai dạy học theo 4 cấp độ này giúp cấu trúc bài giảng một cách logic, có hệ thống. Nó không chỉ cung cấp một giáo án ngữ văn theo hướng đổi mới mà còn là một quy trình rèn luyện tư duy hiệu quả cho người học. Mỗi cấp độ đều có những yêu cầu và kỹ thuật riêng, giúp giáo viên dễ dàng đánh giá năng lực học sinh một cách chính xác.
3.1. Từ Đọc thông Đọc thuộc đến Đọc kĩ Đọc sâu
Cấp độ 1, Đọc thông - Đọc thuộc, là bước khởi đầu bắt buộc. "Đọc thông" yêu cầu đọc lưu loát, chính xác, giúp tri giác toàn bộ văn bản. "Đọc thuộc" không chỉ là học thuộc lòng thơ mà còn là ghi nhớ cốt truyện, nhân vật, tình tiết chính của tác phẩm tự sự. Cấp độ 2, Đọc kĩ - Đọc sâu, đòi hỏi sự tập trung và nghiền ngẫm. Ở bước này, người đọc phải đi sâu vào từng câu chữ, hình ảnh, đối chiếu với kiến thức nền và kinh nghiệm cá nhân để hiểu cặn kẽ các lớp nghĩa của văn bản. Đây là giai đoạn phân tích chi tiết, làm tiền đề cho những khám phá sâu sắc hơn.
3.2. Nâng cao tư duy với Đọc hiểu Đọc sáng tạo
Cấp độ 3, Đọc hiểu - Đọc sáng tạo, là bước nâng cao, thể hiện rõ nhất tinh thần của dạy học theo hướng phát triển năng lực. "Đọc hiểu" ở đây là sử dụng các phương pháp phân tích phù hợp để tìm ra ý nghĩa sâu xa của văn bản. "Đọc sáng tạo" là khi người đọc sử dụng trí tưởng tượng, liên tưởng để lấp đầy những khoảng trống mà tác giả để ngỏ, từ đó đồng sáng tạo với nhà văn. Ví dụ, khi học về Chí Phèo, học sinh không chỉ hiểu bi kịch của nhân vật mà còn có thể so sánh với Lão Hạc để thấy được giá trị nhân đạo sâu sắc của Nam Cao. Đây là lúc tư duy phản biện và khả năng cảm thụ thẩm mỹ của học sinh được phát huy tối đa.
3.3. Vận dụng thực tiễn qua Đọc ứng dụng Đọc đánh giá
Cấp độ 4, Đọc ứng dụng - Đọc đánh giá, là mục tiêu cuối cùng của quá trình đọc hiểu. Sau khi đã hiểu và cảm thụ tác phẩm, học sinh phải biết cách vận dụng kiến thức đã học vào thực tế. Các em có thể tạo lập một văn bản tương ứng, hoặc rút ra những bài học nhân sinh sâu sắc để hoàn thiện bản thân. Ví dụ, sau khi phân tích tác phẩm, học sinh có thể vận dụng kỹ năng đọc hiểu văn bản đó để tiếp cận các tác phẩm khác cùng tác giả hoặc cùng thể loại. Bước này biến kiến thức văn học thành vốn sống, giúp các em hiểu đúng hơn về con người và cuộc đời, thực hiện trọn vẹn mục tiêu giáo dục của môn Ngữ văn.
IV. Bí quyết phát triển năng lực đọc hiểu cho học sinh THPT
Từ việc phân tích thực trạng và cơ sở lý luận, luận văn đề xuất nhiều giải pháp khả thi nhằm phát triển năng lực đọc hiểu cho học sinh. Trọng tâm của các giải pháp này là sự thay đổi trong nhận thức và hành động của cả giáo viên và học sinh. Giải pháp nền tảng là phải thay đổi tư duy, xem đọc hiểu là hoạt động trung tâm, là chìa khóa của môn học. Giáo viên cần giúp học sinh "biết đọc", tức là biết tái hiện hình tượng, biết suy ngẫm, tưởng tượng và rung cảm. Một trong những đề xuất đáng chú ý là việc vận dụng phương pháp đánh giá PISA vào dạy học. PISA (Chương trình đánh giá học sinh quốc tế) chú trọng vào khả năng vận dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề thực tiễn. Việc xây dựng hệ thống câu hỏi theo định hướng PISA, bao gồm các câu hỏi cảm xúc, câu hỏi phát triển trí tưởng tượng, và câu hỏi tìm hiểu nội dung - nghệ thuật, sẽ kích thích tư duy và sự tham gia tích cực của học sinh. Hơn nữa, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ngữ văn cũng là một giải pháp hiệu quả, giúp bài giảng trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Cuối cùng, vai trò của người thầy được nhấn mạnh là người thiết kế, tổ chức và định hướng, tạo ra một môi trường học tập cởi mở, nơi học sinh được khuyến khích nêu lên quan điểm cá nhân và tham gia tranh luận.
4.1. Thay đổi nhận thức Dạy cách học thay vì dạy kiến thức
Giải pháp quan trọng nhất là sự thay đổi trong nhận thức. Thay vì chỉ truyền thụ kiến thức, mục tiêu của giáo dục hiện đại là dạy cách học. Giáo viên phải ý thức rằng mọi cách đọc thụ động đều đi ngược lại quy luật cảm thụ văn học. Cần phải kiểm tra nghiêm túc việc chuẩn bị bài của học sinh, tạo ra các hoạt động để giờ giảng văn trở thành một cuộc đối thoại, trao đổi thực sự. Khi đó, học sinh không còn là người tiếp nhận một chiều mà trở thành người đồng hành, cùng khám phá tác phẩm với giáo viên.
4.2. Xây dựng giáo án Ngữ văn theo hướng đổi mới của PISA
Luận văn đề cao việc tham khảo và vận dụng phương pháp PISA. Đây là một chương trình đánh giá uy tín, tập trung vào năng lực đọc hiểu, toán học và khoa học. Áp dụng tinh thần PISA vào môn Ngữ văn có nghĩa là xây dựng các giáo án ngữ văn theo hướng đổi mới, với hệ thống câu hỏi đa dạng, gắn liền với các tình huống thực tế. Các câu hỏi này không chỉ kiểm tra kiến thức mà còn đánh giá năng lực học sinh trong việc phân tích, tổng hợp, và sáng tạo. Việc này giúp loại bỏ lối học thuộc lòng, đọc-chép, tạo không gian cho học sinh suy tưởng và thể hiện quan điểm riêng.
4.3. Vai trò của giáo viên Người thiết kế và định hướng học tập
Trong mô hình dạy học mới, vai trò của giáo viên thay đổi từ người truyền đạt thành người thiết kế và tổ chức. Giáo viên không giảng giải tất cả mà đưa ra các câu hỏi gợi mở, tổ chức các hoạt động thảo luận nhóm, tạo tình huống có vấn đề để học sinh tự giải quyết. Thầy cô cần biết lắng nghe và khuyến khích những câu hỏi từ phía học sinh, tạo ra một không khí học tập dân chủ và sôi nổi. Đây là cách tiếp cận của phương pháp dạy học tích cực môn ngữ văn, đặt người học vào vị trí trung tâm của quá trình giáo dục.
V. Vận dụng phương pháp đọc hiểu vào giảng dạy Ngữ văn THPT
Điểm sáng giá nhất của luận văn là chương trình bày chi tiết về sự vận dụng phương pháp đọc hiểu vào các bài giảng cụ thể trong chương trình Ngữ văn THPT. Tác giả đã minh họa cách tiếp cận từng thể loại văn học khác nhau, từ truyện cổ tích, thơ trung đại đến thơ hiện đại và bút ký. Mỗi bài giảng đều được cấu trúc rõ ràng, bắt đầu bằng phần "Hướng dẫn cách đọc", tiếp theo là phân tích "Giá trị nội dung" và "Giá trị nghệ thuật". Phần hướng dẫn đọc không chỉ là yêu cầu hình thức mà là một hoạt động sư phạm có chủ đích, giúp học sinh nhập tâm vào tác phẩm ngay từ đầu. Ví dụ, với truyện Tấm Cám, tác giả gợi ý tổ chức cho học sinh phân vai để đọc, giúp tái hiện không khí của truyện kể dân gian. Với bài thơ Sóng, việc chú ý đến nhịp điệu và âm điệu giúp học sinh cảm nhận được những cung bậc cảm xúc của nhân vật trữ tình. Cách tiếp cận này cho thấy, đổi mới phương pháp dạy học ngữ văn không phải là điều gì xa vời, mà có thể bắt đầu từ chính những hoạt động cơ bản nhất trong giờ học. Những ví dụ này là nguồn tài liệu tham khảo môn Ngữ văn vô cùng hữu ích, cung cấp các mô hình giáo án ngữ văn theo hướng đổi mới mà giáo viên có thể áp dụng ngay vào thực tế.
5.1. Tiếp cận văn học dân gian và trung đại Tấm Cám Thu điếu
Với truyện Tấm Cám (Lớp 10), luận văn hướng dẫn học sinh đọc diễn cảm, tóm tắt tác phẩm để nắm vững cốt truyện, sau đó đi sâu phân tích sự phát triển của mâu thuẫn giữa hai tuyến nhân vật. Các câu hỏi đọc sáng tạo được đặt ra, ví dụ như về hành động trả thù của Tấm, để khuyến khích học sinh bày tỏ quan điểm cá nhân. Với bài thơ Câu cá mùa thu (Lớp 11), tác giả chú trọng hướng dẫn đọc để cảm nhận nhịp điệu và không khí của bài thơ, sau đó phân tích cảnh thu và tâm trạng thi nhân qua từng hình ảnh, màu sắc, âm thanh. Đây là cách dạy học theo chủ đề môn ngữ văn một cách hiệu quả, giúp học sinh hiểu sâu đặc trưng thể loại.
5.2. Phân tích thơ hiện đại Sóng và bút ký Ai đã đặt tên...
Đối với bài thơ Sóng của Xuân Quỳnh (Lớp 12), phương pháp đọc hiểu được vận dụng để khám phá hình tượng song hành sóng và em, qua đó lí giải những cung bậc cảm xúc trong tình yêu. Giáo viên đóng vai trò định hướng, giúp học sinh cảm nhận quan niệm mới mẻ, hiện đại về tình yêu mà nhà thơ thể hiện. Với bút ký Ai đã đặt tên cho dòng sông?, học sinh được hướng dẫn đọc để cảm nhận giọng văn trữ tình, tài hoa của Hoàng Phủ Ngọc Tường. Việc phân tích thủy trình của sông Hương qua các góc nhìn khác nhau (địa lý, lịch sử, thi ca) giúp học sinh thấy được vẻ đẹp đa chiều của dòng sông và sự độc đáo của thể loại bút ký. Cách tiếp cận này thực sự phát triển năng lực đọc hiểu và cảm thụ văn học cho học sinh.