Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, giáo dục đại học đóng vai trò tiên phong thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, giáo dục đại học vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức như chất lượng đào tạo chưa cao, phương pháp đo lường thành quả hoạt động còn lạc hậu và chưa phát huy tối đa tiềm năng đội ngũ cán bộ, giảng viên. Trường Đại học Quy Nhơn, với quy mô đào tạo gần 18.000 sinh viên chính quy và hơn 11.000 sinh viên không chính quy, cũng không nằm ngoài xu thế này. Nhà trường đang cần một mô hình đo lường thành quả hoạt động hiệu quả, phù hợp với sứ mạng và chiến lược phát triển đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2030.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng Bảng cân bằng điểm (Balanced Scorecard - BSC) để đo lường thành quả hoạt động tại Trường Đại học Quy Nhơn, nhằm khắc phục những hạn chế trong phương pháp đánh giá hiện tại. Nghiên cứu tập trung vào bốn phương diện chính: các bên liên quan, quy trình nội bộ, học hỏi và phát triển, tài chính. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thu thập từ năm 2010 đến 2013, kết hợp khảo sát sinh viên, cán bộ, giảng viên và nhân viên Nhà trường. Việc áp dụng Bảng cân bằng điểm được kỳ vọng sẽ giúp Nhà trường chuyển hóa tầm nhìn và chiến lược thành các mục tiêu cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo động lực phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết Bảng cân bằng điểm do Robert S. Kaplan và David P. Norton phát triển từ năm 1990, được xem là một hệ thống quản trị chiến lược toàn diện, chuyển đổi tầm nhìn và chiến lược thành các mục tiêu và thước đo cụ thể trên bốn phương diện: khách hàng (được mở rộng thành các bên liên quan trong tổ chức công), quy trình nội bộ, học hỏi và phát triển, tài chính.

Bảng cân bằng điểm không chỉ là công cụ đo lường thành quả mà còn là hệ thống quản trị chiến lược và truyền thông nội bộ, giúp nhân viên hiểu rõ vai trò của mình trong việc thực hiện chiến lược chung. Một thành phần quan trọng trong mô hình là Bản đồ chiến lược, thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu trên bốn phương diện, từ đó tạo sự liên kết chặt chẽ và đồng bộ trong tổ chức.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Sứ mạng: Lý do tồn tại và giá trị cốt lõi của tổ chức.
  • Tầm nhìn: Mục tiêu dài hạn, định hướng phát triển.
  • Chiến lược: Kế hoạch hành động để đạt được tầm nhìn.
  • Bản đồ chiến lược: Mô hình thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu.
  • Thước đo kết quả và thước đo hiệu suất: Đánh giá kết quả đạt được và các nhân tố thúc đẩy kết quả đó.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp và sơ cấp.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm báo cáo tự đánh giá của Trường Đại học Quy Nhơn năm 2010, báo cáo hội nghị cán bộ công chức viên chức, báo cáo tài chính, quy chế chi tiêu nội bộ, các bài nghiên cứu khoa học cấp trường và thông tin trên website nội bộ.
  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát mức độ hài lòng của sinh viên khóa 34, cán bộ, giảng viên và nhân viên Nhà trường với các nội dung liên quan đến chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy, cơ sở vật chất, quy trình hoạt động và tài chính.

Cỡ mẫu khảo sát gồm gần 18.000 sinh viên chính quy, hơn 11.000 sinh viên không chính quy, cùng hơn 850 cán bộ, giảng viên và nhân viên. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp, so sánh, phân tích định tính và định lượng, kết hợp với việc xây dựng Bản đồ chiến lược và Bảng cân bằng điểm phù hợp với đặc thù của Trường Đại học Quy Nhơn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng đo lường thành quả hoạt động còn nhiều hạn chế: Hiện tại, Trường Đại học Quy Nhơn sử dụng các phương pháp đo lường truyền thống dựa trên định mức, biên chế và đánh giá chung theo kiểu thành tích. Ví dụ, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đạt khoảng 95%, trong đó gần 40% đạt loại khá, giỏi, nhưng chưa có hệ thống đo lường toàn diện để đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận và cá nhân.

  2. Phương diện các bên liên quan: Tỷ lệ cạnh tranh tuyển sinh của Nhà trường khá cao, chiếm 6,46% trong khu vực Nam Trung Bộ và Tây Nguyên. Tuy nhiên, chất lượng nguồn tuyển sinh chưa cao, điểm chuẩn nhiều ngành chỉ đạt mức sàn. Nguồn thu học phí tăng dần qua các năm, từ khoảng 22 tỷ đồng năm 2010 lên mức cao hơn vào năm 2013, phản ánh sự ổn định về quy mô đào tạo.

  3. Phương diện quy trình nội bộ: Các quy trình đào tạo và nghiên cứu khoa học được tổ chức bài bản, tuân thủ quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Số lượng công trình nghiên cứu khoa học được nghiệm thu hàng năm tăng lên, với hơn 700 bài báo trong nước và 83 bài báo quốc tế từ năm 2010. Mức độ hài lòng của sinh viên về chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy đạt trung bình từ 3,7 đến 4,1 trên thang 4 điểm.

  4. Phương diện học hỏi và phát triển: Nhà trường chú trọng đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, giảng viên và đầu tư cơ sở vật chất, công nghệ thông tin. Tuy nhiên, việc đo lường hiệu quả các hoạt động này chưa được hệ thống hóa đầy đủ.

  5. Phương diện tài chính: Nhà trường hoạt động với nguồn thu tự đảm bảo một phần chi phí, phần còn lại được ngân sách nhà nước cấp. Việc quản lý tài chính còn mang tính truyền thống, chưa có các thước đo tài chính phù hợp để đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát và phân tích cho thấy việc áp dụng Bảng cân bằng điểm tại Trường Đại học Quy Nhơn là cần thiết để khắc phục những hạn chế trong đo lường thành quả hoạt động hiện nay. Mô hình BSC giúp chuyển hóa chiến lược thành các mục tiêu cụ thể, đồng thời tạo ra các thước đo hiệu quả trên bốn phương diện trọng yếu, từ đó nâng cao tính minh bạch và công bằng trong đánh giá.

So sánh với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, luận văn đã bổ sung việc xây dựng Bản đồ chiến lược chi tiết, xác định rõ các bên liên quan không chỉ là sinh viên mà còn bao gồm nhà tuyển dụng, cựu sinh viên, phụ huynh và cộng đồng. Điều này phù hợp với xu hướng quản trị hiện đại trong các tổ chức giáo dục phi lợi nhuận.

Việc xây dựng các thước đo kết hợp giữa kết quả và hiệu suất giúp Nhà trường không chỉ đánh giá được kết quả đạt được mà còn kiểm soát được các yếu tố thúc đẩy thành công. Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh tỷ lệ tuyển sinh, mức độ hài lòng của sinh viên, số lượng công trình nghiên cứu và nguồn thu tài chính qua các năm, giúp minh họa rõ nét tiến trình phát triển và hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai Bảng cân bằng điểm toàn diện: Thiết lập hệ thống đo lường thành quả hoạt động dựa trên bốn phương diện: các bên liên quan, quy trình nội bộ, học hỏi và phát triển, tài chính. Mục tiêu là nâng cao hiệu quả hoạt động và minh bạch trong đánh giá, hoàn thành trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp Phòng Kế hoạch – Tài chính và Phòng Khảo thí.

  2. Phát triển Bản đồ chiến lược chi tiết: Xác định rõ các mục tiêu chiến lược và mối quan hệ nhân quả giữa các phương diện, đảm bảo sự liên kết chặt chẽ trong toàn trường. Thời gian hoàn thành: 6 tháng. Chủ thể: Ban Chiến lược và Phòng Tổ chức – Cán bộ.

  3. Tăng cường khảo sát và thu thập dữ liệu định kỳ: Thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của sinh viên, cán bộ, giảng viên và các bên liên quan ít nhất mỗi năm một lần để cập nhật thông tin và điều chỉnh chiến lược kịp thời. Chủ thể: Phòng Công tác sinh viên và Phòng Khảo thí.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực quản trị cho cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo về quản trị chiến lược và sử dụng Bảng cân bằng điểm nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng vận dụng mô hình. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban Giám hiệu và Trung tâm Đào tạo & Bồi dưỡng thường xuyên.

  5. Tối ưu hóa nguồn lực tài chính và đầu tư công nghệ thông tin: Cải tiến hệ thống quản lý tài chính, tăng cường đầu tư vào công nghệ thông tin để hỗ trợ công tác quản lý và đo lường hiệu quả. Chủ thể: Phòng Kế hoạch – Tài chính và Phòng Công nghệ thông tin. Thời gian: 18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu các trường đại học công lập và phi lợi nhuận: Giúp xây dựng hệ thống đo lường thành quả hoạt động phù hợp với đặc thù tổ chức, nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược.

  2. Phòng Kế hoạch – Tài chính và Phòng Khảo thí các trường đại học: Áp dụng các thước đo tài chính và phi tài chính để đánh giá toàn diện hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học.

  3. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Nắm bắt phương pháp quản trị hiện đại, hiểu rõ vai trò của Bảng cân bằng điểm trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp xây dựng Bảng cân bằng điểm trong tổ chức giáo dục đại học tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bảng cân bằng điểm là gì và tại sao cần áp dụng trong trường đại học?
    Bảng cân bằng điểm là hệ thống quản trị chiến lược giúp chuyển hóa tầm nhìn thành các mục tiêu và thước đo cụ thể trên bốn phương diện. Áp dụng giúp trường đại học đo lường hiệu quả hoạt động toàn diện, không chỉ dựa vào tài chính mà còn các yếu tố phi tài chính như sự hài lòng của sinh viên và chất lượng quy trình đào tạo.

  2. Khách hàng trong Bảng cân bằng điểm của trường đại học là ai?
    Khách hàng không chỉ là sinh viên mà còn bao gồm nhà tuyển dụng, cựu sinh viên, phụ huynh và cộng đồng. Đây là các bên liên quan có ảnh hưởng và nhận lợi ích từ hoạt động đào tạo của trường.

  3. Làm thế nào để xây dựng Bản đồ chiến lược cho trường đại học?
    Bản đồ chiến lược được xây dựng dựa trên sứ mạng, tầm nhìn và chiến lược của trường, xác định các mục tiêu trên bốn phương diện và mối quan hệ nhân quả giữa chúng. Ví dụ, nâng cao chất lượng giảng dạy sẽ dẫn đến sự hài lòng của sinh viên và tăng cường uy tín trường.

  4. Các thước đo trong Bảng cân bằng điểm gồm những loại nào?
    Có hai loại thước đo chính: thước đo kết quả (kết quả đạt được) và thước đo hiệu suất (các nhân tố thúc đẩy kết quả). Ví dụ, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp là thước đo kết quả, trong khi số giờ đào tạo nâng cao kỹ năng giảng viên là thước đo hiệu suất.

  5. Làm sao để triển khai Bảng cân bằng điểm hiệu quả tại trường đại học?
    Cần có sự cam kết từ Ban Giám hiệu, đào tạo cán bộ quản lý, xây dựng hệ thống thu thập dữ liệu định kỳ, và liên tục điều chỉnh các mục tiêu, thước đo phù hợp với thực tế. Việc truyền thông nội bộ và tạo động lực cho cán bộ, giảng viên cũng rất quan trọng.

Kết luận

  • Bảng cân bằng điểm là công cụ quản trị chiến lược hiệu quả, giúp Trường Đại học Quy Nhơn đo lường thành quả hoạt động toàn diện trên bốn phương diện trọng yếu.
  • Nghiên cứu đã xây dựng Bản đồ chiến lược và hệ thống thước đo phù hợp với đặc thù tổ chức giáo dục phi lợi nhuận, mở rộng phạm vi khách hàng thành các bên liên quan đa dạng.
  • Thực trạng hiện tại cho thấy Nhà trường cần đổi mới phương pháp đo lường để nâng cao chất lượng đào tạo và hiệu quả hoạt động.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm triển khai Bảng cân bằng điểm trong vòng 12-18 tháng, bao gồm đào tạo, xây dựng hệ thống dữ liệu và tối ưu hóa nguồn lực.
  • Khuyến khích các trường đại học và tổ chức giáo dục tham khảo mô hình này để nâng cao năng lực quản trị và phát triển bền vững.

Hãy bắt đầu áp dụng Bảng cân bằng điểm để nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển Trường Đại học Quy Nhơn một cách bền vững và toàn diện!